Tình trạng: Còn hàng
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Model | : | HPL1 |
Công suất (W) | : | 30, 50, 80, 100, 120, 150, 200, 250W |
Hiệu suất phát quang (Lm/W) | : | ≥ 110Lm/W |
Quang thông (Lm) | : | 3.300 - 27.500Lm |
Chip Led | : | Phillips, Cree, Epistar, Bridgulux.... |
Kiểu chip | : | COB |
Driver (Nguồn sáng) | : | Phillips, Ossram, Done, Meanwell |
Độ kín khít | : | IP66 |
Chất liệu vỏ đèn | : | Nhôm đúc áp lực cao |
Chỉ số hoàn màu - CRI | : | Ra > 70 |
Hệ số công suất - PF | : | > 0.95 |
Cấp cách điện | : | Class 1 |
Tuổi thọ sử dung | : | ≥ 50.000h |
Nhiệt độ màu (K) | : | 3000 - 6500K |
Cấp bảo vệ chống va đập | : | IK08 hoặc IK09 |
Điện áp sử dụng | : | AC 154-242V 50/60HZ |
Bảo vệ chống sung điện áp | : | 10kV - 20kV |
Màu ánh sáng | : | Trắng, trung tính, vàng |
Nhiệt độ làm việc | : | 0 - 55oC |
Màu sắc chủ đạo | : | Đen |
Kích thước của đèn
Model | Công suất | L (mm) | W (mm) | H (W) |
HPL1-50 | 50W | 500 | 210 | 65 |
HPL1-100 | 100W | 720 | 280 | 80 |
HPL1-150 | 150W | 860 | 330 | 80 |
HPL1-200 | 200W | 950 | 330 | 80 |
HPL1-250 | 250W | 1.100 | 335 | 115 |
ĐÈN LED CAO ÁP LHP-10 P=50W