Bảng giá đèn báo hiệu Hanyoung Hàn Quốc mới nhất

Nội dung chính trong bài (Ẩn)

Bảng giá thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung

Bảng giá thiết bị báo hiệu dạng tháp Hanyoung mới nhất
STT Dòng sản phẩm Mã Hàng Mô tả Đơn giá Ghi chú
1 CTB/CTC CTB-KBB-021 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 1 Tầng 514,000 D82
2 CTB-KBB-022 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 2 Tầng 680,000
3 CTB-KBB-023 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 3 Tầng 814,000
4 CTB-KBB-201 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 1 tầng 673,000
5 CTB-KBB-201 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 2 tầng 873,000
6 CTB-KBB-203 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 3 tầng 1,143,000
7 CTC-KBM-021 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 1 tầng 1,016,000 D82
8 CTC-KBM-022 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 2 tầng 1,188,000
9 CTC-KBM-023 Đèn xoay, có còi, 24 V d.c / a.c, 3 tầng 1,357,000
10 CTC-KBM-201 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 1 tầng 1,377,000
11 CTC-KBM-202 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 2 tầng 1,550,000
12 CTC-KBM-203 Đèn xoay, có còi, 220 V a.c, 3 tầng 1,755,000
13 HY-TN TN-220-1 Sáng liên tục, 220V a.c, 1 tầng 271,000 D55
14 TN-220-2 Sáng liên tục, 220V a.c,  2 tầng 334,000
15 TN-220-3 Sáng liên tục, 220V a.c, 3 tầng 398,000
16 TN-220-4 Sáng liên tục, 220V a.c, 4 tầng 454,000
17 TN-220-5 Sáng liên tục, 220V a.c, 5 tầng 516,000
18 TN-24-1 Sáng liên tục, 24V d.c, 1 tầng 257,000
19 TN-24-2 Sáng liên tục, 24V d.c, 2 tầng 309,000
20 TN-24-3 Sáng liên tục, 24V d.c, 3 tầng 363,000
21 TN-24-4 Sáng liên tục, 24V d.c, 4 tầng 407,000
22 TN-24-5 Sáng liên tục, 24V d.c, 5 tầng 459,000
23 HY-TWBN TWBN-220-1 Sáng liên tục, nháy, còi, 220V a.c, 1 tầng 675,000 D55
24 TWBN-220-2 Sáng liên tục, nháy, còi, 220V a.c, 2 tầng 738,000
25 TWBN-220-3 Sáng liên tục, nháy, còi, 220V a.c, 3 tầng 807,000
26 TWBN-220-4 Sáng liên tục, nháy, còi, 220V a.c, 4 tầng 898,000
27 TWBN-220-5 Sáng liên tục, nháy, còi, 220V a.c, 5 tầng 961,000
28 TWBN-24-1 Sáng liên tục, nháy, còi, 24V d.c, 1 tầng 473,000
29 TWBN-24-2 Sáng liên tục, nháy, còi, 24V d.c, 2 tầng 527,000
30 TWBN-24-3 Sáng liên tục, nháy, còi, 24V d.c, 3 tầng 580,000
31 TWBN-24-4 Sáng liên tục, nháy, còi, 24V d.c, 4 tầng 659,000
32 TWBN-24-5 Sáng liên tục, nháy, còi, 24V d.c, 5 tầng 718,000
33 STE STE025-D51-1 D25, 24V d.c, sáng liên tục, 1 tầng 375,000  
34 STE025-D51-2 D25, 24V d.c, sáng liên tục, 2 tầng 429,000  
35 STE025-D51-3 D25, 24V d.c, sáng liên tục, 2 tầng 482,000  
36 STE060-A A111 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 1 tầng 652,000  
37 STE060-A A112 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 2 tầng 741,000  
38 STE060-A A113 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 3 tầng 830,000  
39 STE060-AD511 D60, 24V d.c, sáng liên tục, 1 tầng 357,000  
40 STE060-AD512 D60, 24V d.c, sáng liên tục, 2 tầng 446,000  
41 STE060-AD513 D60, 24V d.c, sáng liên tục, 3 tầng 536,000  
42 STE060-AD514 D60, 24V d.c, sáng liên tục, 4 tầng 625,000  
43 STE060-AD515 D60, 24V d.c, sáng liên tục, 5 tầng 759,000  
44 STE060-FA111 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi 1 tầng 795,000  
45 STE060-FA112 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi 2 tầng 884,000  
46 STE060-FA113 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi 3 tầng 973,000  
47 STE060-FA114 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi 4 tầng 1,063,000  
48 STE060-FA115 D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi 5 tầng 1,214,000  
48 STE060-FD511 D60, 24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 1 tầng 527,000  
49 STE060-FD512 D60, 24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 2 tầng 616,000  
50 STE060-FD513 D60, 24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 3 tầng 705,000  
51 STE060-FD514 D60, 24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 4 tầng 795,000  
52 STE060-FD515 D60, 24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 5 tầng 920,000  
53 STL STL025-D511 D25, 24 V d.c, 1 tầng 223,000  
54 STL025-D512 D25, 24 V d.c, 2 tầng 286,000  
55 STL025-D513 D25, 24 V d.c, 3 tầng 348,000  
56 STL025-D514 D25, 24 V d.c, 4 tầng 411,000  
57 STL025-D515 D25, 24 V d.c, 5 tầng 464,000  
58 STL040-A-A1-1-* D40, 100 - 240 V a.c, sáng liên tục, 1 tầng 661,000  
59 STL040-A-A1-2-* D40, 100 - 240 V a.c, sáng liên tục, 2 tầng 750,000  
60 STL040-A-A1-3-* D40, 100 - 240 V a.c, sáng liên tục, 3 tầng 839,000  
61 STL040-A-A1-4-* D40, 100 - 240 V a.c, sáng liên tục, 4 tầng 964,000  
62 STL040-A-A1-5-* D40, 100 - 240 V a.c, sáng liên tục, 5 tầng 1,089,000  
63 STL040-A-C51-1-* D40, 24V d.c, sáng liên tục, 1 tầng 357,000  
64 STL040-A-C51-2-* D40, 24V d.c, sáng liên tục, 2 tầng 446,000  
65 STL040-A-C51-3-* D40, 24V d.c, sáng liên tục, 3 tầng 536,000  
66 STL040-A-C51-4-* D40, 24V d.c, sáng liên tục, 4 tầng 661,000  
67 STL040-A-C51-5-* D40, 24V d.c, sáng liên tục, 5 tầng 786,000  
68 STL040-F-A11-1-* D40, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có ròi, 1 tầng 804,000  
69 STL040-F-A11-2-* D40, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có ròi, 2 tầng 893,000  
70 STL040-F-A11-3-* D40, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có ròi, 3 tầng 982,000  
71 STL040-F-A11-4-* D40, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có ròi, 4 tầng 1,107,000  
72 STL040-F-A11-5-* D40, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có ròi, 5 tầng 1,232,000  
73 STL040-F-C51-1-* D40 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 1 tầng 518,000  
74 STL040-F-C51-2-* D40 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 2 tầng 607,000  
75 STL040-F-C51-3-* D40 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 3 tầng 696,000  
76 STL040-F-C51-4-* D40 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 4 tầng 821,000  
77 STL040-F-C51-5-* D40 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 5 tầng 946,000  
78 STL STL060-A-A11-1-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 1 tầng 857,000  
79 STL060-A-A11-2-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 2 tầng 982,000  
80 STL060-A-A11-3-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 3 tầng 1,107,000  
81 STL060-A-A11-4-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 4 tầng 1,232,000  
82 STL060-A-A11-5-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, 5 tầng 1,393,000  
83 STL060-A-C51-1-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, 1 tầng 607,000  
84 STL060-A-C51-2-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, 2 tầng 732,000  
85 STL060-A-C51-3-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, 3 tầng 857,000  
86 STL060-A-C51-4-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, 4 tầng 1,018,000  
87 STL060-A-C51-5-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, 5 tầng 1,232,000  
88 STL060-F-A11-1-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 1 tầng 1,036,000  
89 STL060-F-A11-2-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 2 tầng 1,161,000  
90 STL060-F-A11-3-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 3 tầng 1,286,000  
91 STL060-F-A11-4-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 4 tầng 1,446,000  
92 STL060-F-A11-5-* D60, 100 - 240V a.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 5 tầng 1,607,000  
93 STL060-F-C51-1-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 1 tầng 786,000  
94 STL060-F-C51-2-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 2 tầng 911,000  
95 STL060-F-C51-3-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 3 tầng 1,036,000  
96 STL060-F-C51-4-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 4 tầng 1,116,000  
97 STL060-F-C51-5-* D60 ,24V d.c, sáng liên tục, nháy, có còi, 5 tầng 1,375,000  
98   STS040-C51-1-* D40, 24V d.c/a.c, 1 tầng 268,000  
99 STS040-C51-2-* D40, 24V d.c/a.c, 2 tầng 357,000  
100 STS040-C51-3-* D40, 24V d.c/a.c, 3 tầng 446,000  
101 STS040-C51-4-* D40, 24V d.c/a.c, 4 tầng 536,000  
102 STS060-C51-1-* D60, 24V d.c/a.c, 1 tầng 339,000  
103 STS060-C51-2-* D60, 24V d.c/a.c, 2 tầng 429,000  
104 STS060-C51-3-* D60, 24V d.c/a.c, 3 tầng 518,000  
105 STS060-C51-4-* D60, 24V d.c/a.c, 4 tầng 625,000  
106 STS060-C51-5-* D60, 24V d.c/a.c, 5 tầng 768,000  

Báo giá đèn báo hiệu dạng xoay bóng sợi tóc (R, Y, G) Hanyong

STT Dòng sản phẩm Mã Hàng Mô tả Đơn giá Ghi chú
1 RLA-KB RLA-KBA11D*-D Xoay liên tục, 110 - 220 V a.c, gắn trực tiếp 498,000 D 118 đỏ, vàng, xanh
2 RLA-KBA11D*-M Xoay liên tục, 110 - 220 V a.c, đế nam châm 588,000
3 RLA-KBD24D*-D Xoay liên tục, 24V d.c, gắn trực tiếp 498,000
4 RLA-KBD24D*-M Xoay liên tục, 24V d.c, đế nam châm 588,000
5 RLA-KBBA11D*-D Xoay liên tục, còi, 110 - 220V a.c, gắn trực tiếp 575,000
6 RLA-KBBA11D*-M Xoay liên tục, còi, 110 - 220V a.c, đế nam châm 654,000
7 RLA-KBBD24D*-D Xoay liên tục, còi, 24V d.c, gắn trực tiếp 575,000
8 RLA-KBBD24D*-D-M Xoay liên tục, còi, 24 V d.c, đế nam châm 654,000

Báo giá thiết bị báo hiệu dạng xoay (R,Y,G) Hanyoung

Báo giá thiết bị báo hiệu dạng xoay (R,Y,G) Hanyoung mới nhất
STT Dòng sản phẩm Mã Hàng Mô tả Đơn giá Ghi chú
1 SLB
 
SLB060-FAA11 Hình vuông, không chân đế, sáng liên tục, 110 - 240VAC 482,000




Màu đỏ, vàng, xanh lá D70





 
2 SLB060-FAA51 Hình vuông, không chân đế, sáng liên tục, 24V dc/ac 268,000
3 SLB060-FAA11 Hình vuông, không chân đế, nhấp nháy, còi, 110 - 240V a.c 571,000
4 SLB060-FAA51 Hình vuông, không chân đế, nhấp nháy, còi, 24V d.c/a.c 357,000
5 SLB060-FAA11 Hình tròn, không chân đế, sáng liên tục, 110 - 240V a.c 482,000
6 SLB060-FAA51 Hình tròn, không chân đế, sáng liên tục, 24V d.c/a.c 268,000
7 SLB060-FAA11 Hình tròn, không chân đế, nhấp nháy, còi, 110 - 240VAC a.c 571,000
8 SLB060-FAA51 Hình tròn, không chân đế, nhấp nháy, còi, 24V d.c/a.c 357,000
9 SLB060-FAA11 Hình vuông, có chân đế, sáng liên tục, 110 - 240V a.c 482,000
10 SLB060-FAA51 Hình vuông, có chân đế, sáng liên tục, 24V d.c/a.c 268,000
11 SLB060-FAA11 Hình vuông, có chân đế, sáng liên tục, 110 - 240V a.c 482,000
12 SLB060-FAA51 Hình vuông, có chân đế, sáng liên tục, 24V d.c/a.c 268,000

Báo giá thiết bị báo hiệu dạng treo tường Hanyoung

Báo giá thiết bị báo hiệu dạng treo tường Hanyoung mới nhất
STT Dòng sản phẩm Mã Hàng Mô tả Đơn giá Ghi chú
1
WME
 
WME-B-A-C51 Màu be, sáng liên tục 318,000 24V dc
2 WME-B-F-C51 Màu be, sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 473,000
3 WME-C-A-C51 Mạ Chorme, sánq liên tục 318,000
4 WME-C-F-C51 Mạ Chorme, sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 473,000
5 WMS WMS-A-C51-1 Sáng liên tục, 1 tầng 318.000 24V dc/ac
6 WMS-A-C51-2 Sáng liên tục, 2 tầng 430.000
7 WMS-A-C51-3 Sáng liên tục, 3 tầng 580.000
8 WMS-A-C51-4 Sáng liên tục, 4 tầng 720.000
9 WMS-A-C51-5 Sáng liên tục, 5 tầng 893.000
10 WMS-F-C51-1 Sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 1 tầng 418.000
11 WMS-F-C51-2 Sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 2 tầng 534.000
12 WMS-F-C51-3 Sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 3 tầng 689.000
13 WMS-F-C51-4 Sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 4 tầng 832.000
14 WMS-F-C51-5 Sáng liên tục, nhấp nháy, có còi 5 tầng 984.000

Báo giá đèn báo hiệu dạng xoay bóng xeon (R, B) Hanyong

Báo giá đèn báo hiệu dạng xoay bóng xeon (R, B) Hanyong mới nhất
STT Dòng sản phẩm Mã Hàng Mô tả Đơn giá Ghi chú
1 RLA-KB RLA-WX-02* Đèn, 24V d.c, gắn trực tiếp 500,000 D 118 loại đèn xeon đỏ và xanh nước biển
2 RLA-WX-20* Đèn, 220V a.c, gắn trực tiếp 500,000
3 RLA-WX-02A* Đèn, 24V d.c jack cắm xe hơi, đế nam châm 679,000
4 RLA-WX-20M* Đèn, 24V d.c, đẽ nam châm 589,000
5 RLA-WXB-02* Đèn, còi, 24V d.c, qắn trực tiếp 625,000
6 RLA-WXB-20* Đèn, còi, 220V a.c, gắn trực tiếp 625,000
7 RLA-WXB-20M* Đèn, còi, 24V d.c, đế nam châm 714,000
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135