THAM KHẢO THÊM
=>> Giá đầu cáp 3M Tìm kiếm nhiều
=>> Giá đầu cáp Raychem New
Dây điện Trần phú có mức giá thường xuyên lên xuống theo tình hình biến động giá cả của kim loại màu trên thế giới, để có báo giá dây điện Trần Phú, mới nhất, nhanh nhất, chính xác nhất. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0868.146.135 để được đội ngũ kinh doanh hỗ trợ. Khi liên hệ trực tiếp với Act Hưng Phát Quý khách hàng sẽ được cập nhật bảng giá dây điện trần phú miễn phí, tự động, thương xuyên, liên tục mỗi khi có sự thay đổi giá dây điện từ nhà máy.
Bảng giá dây điện trần phú hạ thế CU/PVC
STT | Tên sản phẩm | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây điện Trần Phú CV-10 | 36.818 |
2 | Dây điện Trần Phú CV-16 | 60.000 |
3 | Dây điện Trần Phú CV-25 | 95.455 |
4 | Dây điện Trần Phú CV-35 | 130.909 |
5 | Dây điện Trần Phú CV-50 | 181.818 |
6 | Dây điện Trần Phú CV-70 | 256.364 |
7 | Dây điện Trần Phú CV-95 | 351.818 |
8 | Dây điện Trần PhúCV-120 | 441.818 |
9 | Dây điện Trần Phú CV-150 | 550.909 |
10 | Dây điện Trần Phú CV-185 | 690.909 |
11 | Dây điện Trần Phú CV-240 | 899.727 |
12 | Dây điện Trần Phú CV-300 | 1.101.364 |
13 | Dây điện Trần Phú CV-400 | 1.416.091 |
Giải đáp một số thắc mắc thường gặp của Quý khách hàng
Dây điện Trần Phú 1x2.5 bao nhiêu tiền 1m?
Dây điện Trần Phú 1x2.5 là loại dây mềm ruột đồng 1 lõi được bọc hai lớp PCV hiện nay đang có giá dao động 13.000đ/m
Giá dây điện Trần phú 2x2.5 giá bao bao nhiêu?
Dây điện Trần Phú 2x2.5 là loại dây mềm dân dụng thuộc dạng dây đôi thường xuyên được sử dụng trong hệ thống điện gia đình, lõi bằng đồng, bên ngoài bọc 2 lớp PVC có giá giao động 24.000đ/m.
Giá dây điện Trần Phú 2x4?
Dây điện trần phú 2x4 là loại dây đôi, chúng thường xuyên dụng để đấu nối hệ thống điện với các thiết bị như ti vi, điều hòa, máy giặt, tủ lạnh. Hiện nay dây điện Trần Phú 2x4 có giá giao động 38.000đ/m.
Bảng giá dây điện CU/PVC/PVC Trần Phú 1 lõi
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây cáp điện CVV-1x2.5 | 7 | 2.01 | 13.045 |
2 | Dây cáp điện CVV-1x4 | 7 | 2.55 | 19.000 |
3 | Dây cáp điện CVV-1x6 | 7 | 3.12 | 26.727 |
4 | Dây cáp điện CVV-1x10 | 7 | Compact | 39.364 |
5 | Dây cáp điện CVV-1x16 | 7 | Compact | 63.273 |
6 | Dây cáp điện CVV-1x25 | 7 | Compact | 101.364 |
7 | Dây cáp điện CVV-1x35 | 7 | Compact | 138.091 |
8 | Dây cáp điện CVV-1x50 | 7 | Compact | 186.364 |
9 | Dây cáp điện CVV-1x70 | 19 | Compact | 263.636 |
10 | Dây cáp điện CVV-1x95 | 19 | Compact | 368.182 |
11 | Dây cáp điện CVV-1x120 | 19 | Compact | 462.727 |
12 | Dây cáp điện CVV-1x150 | 19 | Compact | 580.909 |
13 | Dây cáp điện CVV-1x185 | 37 | Compact | 729.091 |
14 | Dây cáp điện CVV-1x240 | 37 | Compact | 914.182 |
15 | Dây cáp điện CVV-1x300 | 61 | Compact | 1.206.364 |
16 | Dây cáp điện CVV-1x400 | 61 | Compact | 1.504.545 |
Bảng giá dây điện CU/PVC/PVC Trần Phú 2 lõi
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây điện CVV-2x2.5 | 7 | 2.01 | 24.091 |
2 | Dây điện CVV-2x4 | 7 | 2.55 | 38.455 |
3 | Dây điện CVV-2x6 | 7 | 3.12 | 53.364 |
4 | Dây điện CVV-2x10 | 7 | Compact | 81.091 |
5 | Dây điện CVV-2x16 | 7 | Compact | 137.727 |
6 | Dây điện CVV-2x25 | 7 | Compact | 201.273 |
7 | Dây điện CVV-2x35 | 7 | Compact | 284.364 |
8 | Dây điện CVV-2x50 | 7 | Compact | 384.727 |
9 | Dây điện CVV-2x70 | 19 | Compact | 529.636 |
10 | Dây điện CVV-2x95 | 19 | Compact | 724.909 |
11 | Dây điện CVV-2x120 | 19 | Compact | 890.545 |
12 | Dây điện CVV-2x150 | 19 | Compact | 1.056.364 |
13 | Dây điện CVV-2x185 | 37 | Compact | 1.311.818 |
14 | Dây điện CVV-2x240 | 37 | Compact | 1.715.455 |
15 | Dây điện CVV-2x300 | 61 | Compact | 2.150.000 |
16 | Dây điện CVV-2x400 | 61 | Compact | 2.740.000 |
Bảng giá cáp điện CU/PVC/PVC Trần Phú 3 lõi
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-3x2.5 | 7 | 2.01 | 34.545 |
2 | Cáp điện CVV-3x4 | 7 | 2.55 | 56.636 |
3 | Cáp điện CVV-3x6 | 7 | 3.12 | 78.727 |
4 | Cáp điện CVV-3x10 | 7 | Compact | 117.545 |
5 | Cáp điện CVV-3x16 | 7 | Compact | 184.545 |
6 | Cáp điện CVV-3x25 | 7 | Compact | 288.182 |
7 | Cáp điện CVV-3x35 | 7 | Compact | 388.182 |
8 | Cáp điện CVV-3x50 | 7 | Compact | 566.364 |
9 | Cáp điện CVV-3x70 | 19 | Compact | 744.545 |
10 | Cáp điện CVV-3x95 | 19 | Compact | 1.007.273 |
11 | Cáp điện CVV-3x120 | 19 | Compact | 1.259.091 |
12 | Cáp điện CVV-3x150 | 19 | Compact | 1.620.000 |
13 | Cáp điện CVV-3x185 | 37 | Compact | 1.954.545 |
14 | Cáp điện CVV-3x240 | 37 | Compact | 2.445.455 |
15 | Cáp điện CVV-3x300 | 61 | Compact | 3.227.273 |
Bảng giá dây cáp điện 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây cáp điện CVV-4x2.5 | 7 | 2.01 | 45.455 |
2 | Dây cáp điện CVV-4x4 | 7 | 2.55 | 73.455 |
3 | Dây cáp điện CVV-4x6 | 7 | 3.12 | 101.818 |
4 | Dây cáp điện CVV-4x10 | 7 | Compact | 155.273 |
5 | Dây cáp điện CVV-4x16 | 7 | Compact | 241.273 |
6 | Dây cáp điện CVV-4x25 | 7 | Compact | 379.727 |
7 | Dây cáp điện CVV-4x35 | 7 | Compact | 503.636 |
8 | Dây cáp điện CVV-4x50 | 7 | Compact | 663.363 |
9 | Dây cáp điệnCVV-4x70 | 19 | Compact | 954.545 |
10 | Dây cáp điện CVV-4x95 | 19 | Compact | 1.335.455 |
11 | Dây cáp điện CVV-4x120 | 19 | Compact | 1.658.182 |
12 | Dây cáp điệnCVV-4x150 | 19 | Compact | 1.965.455 |
13 | Dây cáp điện CVV-4x185 | 37 | Compact | 2.570.909 |
14 | Dây cáp điện CVV-4x240 | 37 | Compact | 3.220.000 |
15 | Dây cáp điện CVV-4x300 | 61 | Compact | 4.209.091 |
Bảng giá cáp điện Trần Phú (3+1) lõi hạ thế vỏ CU/PVC/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 49.364 |
2 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 72.364 |
3 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 100.909 |
4 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x10+1x6 | 7 | Compact | 155.000 |
5 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x16+1x10 | 7 | Compact | 235.364 |
6 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x25+1x16 | 7 | Compact | 397.273 |
7 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x35+1x16 | 7 | Compact | 521.636 |
7 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x35+1x25 | 7 | Compact | 534.000 |
8 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x50+1x25 | 7 | Compact | 728.185 |
9 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x50+1x35 | 7 | Compact | 771.818 |
10 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x70+1x35 | 19 | Compact | 1.009.091 |
11 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x70+1x50 | 19 | Compact | 1.100.000 |
12 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.238.636 |
13 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.312.545 |
14 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.568.182 |
15 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.670.455 |
16 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x70 | 19 | Compact | 1.886.364 |
17 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x95 | 19 | Compact | 1.994.545 |
18 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.079.545 |
19 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.386.364 |
20 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.494.364 |
21 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.595.455 |
22 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.098.182 |
23 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.215.455 |
24 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.348.182 |
25 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x150 | 61 | Compact | 3.879.091 |
26 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.011.818 |
27 | Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.218.182 |
Bảng giá cáp điện 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-1x1.5 | 7 | 1.56 | 7.818 |
2 | Cáp điện CXV-1x2.5 | 7 | 2.01 | 11.818 |
3 | Cáp điện CXV-1x4 | 7 | 2.55 | 18.091 |
4 | Cáp điện CXV-1x6 | 7 | 3.12 | 26.273 |
5 | Cáp điện CXV-1x10 | 7 | Compact | 40.091 |
6 | Cáp điện CXV-1x16 | 7 | Compact | 62.364 |
7 | Cáp điện CXV-1x25 | 7 | Compact | 99.091 |
8 | Cáp điện CXV-1x35 | 7 | Compact | 135.455 |
9 | Cáp điện CXV-1x50 | 7 | Compact | 186.364 |
10 | Cáp điện CXV-1x70 | 19 | Compact | 263.636 |
11 | Cáp điện CXV-1x95 | 19 | Compact | 368.091 |
12 | Cáp điện CXV-1x120 | 19 | Compact | 455.455 |
13 | Cáp điện CXV-1x150 | 19 | Compact | 570.909 |
14 | Cáp điện CXV-1x185 | 37 | Compact | 717.273 |
15 | Cáp điện CXV-1x240 | 37 | Compact | 900.000 |
16 | Cáp điện CXV-1x300 | 61 | Compact | 1.180.000 |
17 | Cáp điện CXV-1x400 | 61 | Compact | 1.531.818 |
Bảng giá dây cáp điện 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây cáp điện CXV-2x1.5 | 7 | 1.56 | 17.364 |
2 | Dây cáp điện CXV-2x2.5 | 7 | 2.01 | 26.909 |
3 | Dây cáp điện CXV-2x4 | 7 | 2.55 | 38.182 |
4 | Dây cáp điện CXV-2x6 | 7 | 3.12 | 55.455 |
5 | Dây cáp điệnCXV-2x10 | 7 | Compact | 85.455 |
6 | Dây cáp điện CXV-2x16 | 7 | Compact | 131.182 |
7 | Dây cáp điện CXV-2x25 | 7 | Compact | 200.000 |
8 | Dây cáp điện CXV-2x35 | 7 | Compact | 272.273 |
9 | Dây cáp điện CXV-2x50 | 7 | Compact | 372.727 |
10 | Dây cáp điện CXV-2x70 | 19 | Compact | 540.909 |
11 | Dây cáp điện CXV-2x95 | 19 | Compact | 738.182 |
12 | Dây cáp điện CXV-2x120 | 19 | Compact | 900.000 |
13 | Dây cáp điện CXV-2x150 | 19 | Compact | 1.123.636 |
Bảng giá dây cáp điện trần phú 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-3x1.5 | 7 | 1.56 | 26.818 |
2 | Cáp điện CXV-3x2.5 | 7 | 2.01 | 38.818 |
3 | Cáp điện CXV-3x4 | 7 | 2.55 | 56.636 |
4 | Cáp điện CXV-3x6 | 7 | 3.12 | 80.818 |
5 | Cáp điện CXV-3x10 | 7 | Compact | 125.909 |
6 | Cáp điện CXV-3x16 | 7 | Compact | 188.818 |
7 | Cáp điện CXV-3x25 | 7 | Compact | 300.273 |
8 | Cáp điện CXV-3x35 | 7 | Compact | 408.364 |
9 | Cáp điện CXV-3x50 | 7 | Compact | 572.727 |
10 | Cáp điện CXV-3x70 | 19 | Compact | 800.000 |
11 | Cáp điện CXV-3x95 | 19 | Compact | 1.071.818 |
12 | Cáp điện CXV-3x120 | 19 | Compact | 1.326.364 |
13 | Cáp điện CXV-3x150 | 19 | Compact | 1.665.455 |
14 | Cáp điện CXV-3x185 | 37 | Compact | 2.090.909 |
15 | Cáp điện CXV-3x240 | 37 | Compact | 2.754.545 |
16 | Cáp điện CXV-3x300 | 61 | Compact | 3.440.909 |
17 | Cáp điện CXV-3x400 | 61 | Compact | 4.447.273 |
Báo giá dây cáp điện trần phú 4 lõi CU/XLPE/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-4x1.5 | 7 | 1.56 | 33.636 |
2 | Cáp điện CXV-4x2.5 | 7 | 2.01 | 50.000 |
3 | Cáp điện CXV-4x4 | 7 | 2.55 | 73.636 |
4 | Cáp điện CXV-4x6 | 7 | 3.12 | 104.545 |
5 | Cáp điện CXV-4x10 | 7 | Compact | 163.636 |
6 | Cáp điện CXV-4x16 | 7 | Compact | 250.000 |
7 | Cáp điện CXV-4x25 | 7 | Compact | 400.000 |
8 | Cáp điện CXV-4x35 | 7 | Compact | 554.545 |
9 | Cáp điện CXV-4x50 | 7 | Compact | 734.545 |
10 | Cáp điện CXV-4x70 | 19 | Compact | 1.081.818 |
11 | Cáp điện CXV-4x95 | 19 | Compact | 1.477.273 |
12 | Cáp điện CXV-4x120 | 19 | Compact | 1.827.273 |
13 | Cáp điện CXV-4x150 | 19 | Compact | 2.294.545 |
14 | Cáp điện CXV-4x185 | 37 | Compact | 2.875.455 |
15 | Cáp điện CXV-4x240 | 37 | Compact | 3.610.909 |
16 | Cáp điện CXV-4x300 | 61 | Compact | 4.585.455 |
17 | Cáp điện CXV-4x400 | 61 | Compact | 5.943.636 |
Bảng giá dây cáp điện trần phú (3+1) lõi vỏ bọc CU/XLPE/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 45.091 |
2 | Cáp điện CXV-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 66.091 |
3 | Cáp điện CXV-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 95.455 |
4 | Cáp điện CXV-3x10+1x6 | 7 | Compact | 146.909 |
5 | Cáp điện CXV-3x16+1x10 | 7 | Compact | 227.273 |
6 | Cáp điện CXV-3x25+1x10 | 7 | Compact | 325.000 |
7 | Cáp điện CXV-3x25+1x16 | 7 | Compact | 368.182 |
7 | Cáp điện CXV-3x35+1x16 | 7 | Compact | 470.909 |
8 | Cáp điện CXV-3x35+1x25 | 7 | Compact | 527.273 |
9 | Cáp điện CXV-3x50+1x25 | 7 | Compact | 645.455 |
10 | Cáp điện CXV-3x50+1x35 | 7 | Compact | 718.182 |
11 | Cáp điện CXV-3x70+1x35 | 19 | Compact | 948.182 |
12 | Cáp điện CXV-3x70+1x50 | 19 | Compact | 990.909 |
13 | Cáp điện CXV-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.308.182 |
14 | Cáp điện CXV-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.381.818 |
15 | Cáp điện CXV-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.640.909 |
16 | Cáp điện CXV-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.736.364 |
17 | Cáp điện CXV-3x150+1x70 | 19 | Compact | 1.990.000 |
18 | Cáp điện CXV-3x150+1x95 | 19 | Compact | 2.089.091 |
19 | Cáp điện CXV-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.200.000 |
20 | Cáp điện CXV-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.525.455 |
21 | Cáp điện CXV-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.613.636 |
22 | Cáp điện CXV-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.745.455 |
23 | Cáp điện CXV-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.127.273 |
24 | Cáp điện CXV-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.280.909 |
25 | Cáp điện CXV-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.500.000 |
26 | Cáp điện CXV-3x300+1x150 | 61 | Compact | 3.954.545 |
27 | Cáp điện CXV-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.281.818 |
28 | Cáp điện CXV-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.327.273 |
Giá dây điện trần phú (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây cáp điện CXV-3x2.5+2x1.5 | 7 | 2.01 | 53.455 |
2 | Dây cáp điện CXV-3x4+2x2.5 | 7 | 2.55 | 78.727 |
3 | Dây cáp điện CXV-3x6+2x4 | 7 | 3.12 | 112.545 |
4 | Dây cápđiện CXV-3x10+2x6 | 7 | Compact | 171.818 |
5 | Dây cáp điện CXV-3x16+2x10 | 7 | Compact | 267.273 |
6 | Dây cáp điện CXV-3x25+2x16 | 7 | Compact | 402.727 |
7 | Dây cáp điện CXV-3x35+2x16 | 7 | Compact | 512.727 |
7 | Dây cáp điện CXV-3x35+2x25 | 7 | Compact | 577.273 |
8 | Dây cáp điện CXV-3x50+2x25 | 7 | Compact | 721.818 |
9 | Dây cáp điện CXV-3x50+2x35 | 7 | Compact | 793.636 |
10 | Dây cáp điện CXV-3x70+2x35 | 19 | Compact | 1.009.091 |
11 | Dây cáp điện CXV-3x70+2x50 | 19 | Compact | 1.081.818 |
12 | Dây cáp điện CXV-3x95+2x50 | 19 | Compact | 1.356.364 |
13 | Dây cáp điện CXV-3x95+2x70 | 19 | Compact | 1.493.636 |
14 | Dây cáp điện CXV-3x120+2x70 | 19 | Compact | 1.741.818 |
15 | Dây cápđiện CXV-3x120+2x95 | 19 | Compact | 1.950.909 |
16 | Dây cáp điện CXV-3x150+2x70 | 19 | Compact | 2.066.364 |
17 | Dây cáp điện CXV-3x150+2x95 | 19 | Compact | 2.265.455 |
18 | Dây cáp điện CXV-3x150+2x120 | 19 | Compact | 2.422.727 |
19 | Dây cáp điện CXV-3x185+2x95 | 37 | Compact | 2.639.091 |
20 | Dây cáp điện CXV-3x185+2x120 | 37 | Compact | 2.812.727 |
21 | Dây cáp điện CXV-3x185+2x150 | 37 | Compact | 3.029.091 |
22 | Dây cáp điện CXV-3x240+2x120 | 37 | Compact | 3.389.091 |
23 | Dây cáp điện CXV-3x240+2x150 | 37 | Compact | 3.605.455 |
24 | Dây cáp điện CXV-3x240+2x185 | 37 | Compact | 3.865.455 |
25 | Dây cáp điện CXV-3x300+2x150 | 61 | Compact | 4.254.545 |
26 | Dây cáp điện CXV-3x300+2x185 | 61 | Compact | 4.470.909 |
27 | Dây cáp điện CXV-3x300+2x240 | 61 | Compact | 4.874.545 |
Bảng giá dây cáp ngầm Trần Phú 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x25 | 7 | Compact | 113.636 |
2 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x35 | 7 | Compact | 150.000 |
3 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x50 | 7 | Compact | 200.000 |
4 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x70 | 19 | Compact | 290.909 |
5 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x95 | 19 | Compact | 390.909 |
6 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x120 | 19 | Compact | 486.364 |
7 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x150 | 19 | Compact | 600.000 |
8 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x185 | 37 | Compact | 754.545 |
9 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x240 | 37 | Compact | 954.545 |
10 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x300 | 61 | Compact | 1.227.273 |
11 | Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x400 | 61 | Compact | 1.590.909 |
Bảng giá dây cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-2x1.5 | 7 | 1.56 | 27.273 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-2x2.5 | 7 | 2.01 | 39.091 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-2x4 | 7 | 2.55 | 50.000 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-2x6 | 7 | 3.12 | 65.455 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-2x10 | 7 | Compact | 94.545 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-2x16 | 7 | Compact | 146.364 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-2x25 | 7 | Compact | 218.182 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-2x35 | 7 | Compact | 295.455 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-2x50 | 7 | Compact | 390.909 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-2x70 | 19 | Compact | 563.636 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-2x95 | 19 | Compact | 772.727 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-2x120 | 19 | Compact | 981.818 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-2x150 | 19 | Compact | 1.181.818 |
Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x1.5 | 7 | 1.56 | 39.091 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5 | 7 | 2.01 | 60.000 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4 | 7 | 2.55 | 66.364 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6 | 7 | 3.12 | 90.909 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10 | 7 | Compact | 140.909 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16 | 7 | Compact | 204.545 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25 | 7 | Compact | 322.727 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35 | 7 | Compact | 436.364 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50 | 7 | Compact | 609.091 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70 | 19 | Compact | 854.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95 | 19 | Compact | 1.136.364 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120 | 19 | Compact | 1.384.545 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150 | 19 | Compact | 1.727.273 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185 | 37 | Compact | 2.136.636 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240 | 37 | Compact | 2.836.364 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300 | 61 | Compact | 3.454.545 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x400 | 61 | Compact | 4.454.545 |
Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-4x1.5 | 7 | 1.56 | 45.455 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-4x2.5 | 7 | 2.01 | 61.818 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-4x4 | 7 | 2.55 | 83.636 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-4x6 | 7 | 3.12 | 115.455 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-4x10 | 7 | Compact | 179.091 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-4x16 | 7 | Compact | 272.727 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-4x25 | 7 | Compact | 436.364 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-4x35 | 7 | Compact | 590.909 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-4x50 | 7 | Compact | 863.636 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-4x70 | 19 | Compact | 1.154.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-4x95 | 19 | Compact | 1.590.909 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-4x120 | 19 | Compact | 1.954.545 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-4x150 | 19 | Compact | 2.409.091 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-4x185 | 37 | Compact | 3.018.182 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-4x240 | 37 | Compact | 3.772.727 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-4x300 | 61 | Compact | 4.740.909 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-4x400 | 61 | Compact | 6.136.364 |
Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 65.455 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 80.909 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 113.636 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10+1x6 | 7 | Compact | 163.636 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16+1x10 | 7 | Compact | 245.455 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x10 | 7 | Compact | 352.727 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x16 | 7 | Compact | 400.000 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x16 | 7 | Compact | 500.000 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x25 | 7 | Compact | 540.909 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x25 | 7 | Compact | 700.000 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x35 | 7 | Compact | 754.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x35 | 19 | Compact | 1.000.000 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x50 | 19 | Compact | 1.045.455 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.372.727 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.463.636 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.727.273 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.868.182 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x70 | 19 | Compact | 2.045.455 |
18 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x95 | 19 | Compact | 2.154.545 |
19 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.236.364 |
20 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.609.091 |
21 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.709.091 |
22 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.818.182 |
23 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.181.818 |
24 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.381.818 |
25 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.559.091 |
26 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x150 | 61 | Compact | 4.045.455 |
27 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.318.182 |
28 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.500.000 |
Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+2x1.5 | 7 | 2.01 | 66.634 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4+2x2.5 | 7 | 2.55 | 81.818 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6+2x4 | 7 | 3.12 | 131.818 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10+2x6 | 7 | Compact | 189.091 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16+2x10 | 7 | Compact | 280.000 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+2x16 | 7 | Compact | 430.000 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x16 | 7 | Compact | 536.364 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x25 | 7 | Compact | 634.545 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x25 | 7 | Compact | 776364 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x35 | 7 | Compact | 833.636 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x35 | 19 | Compact | 1.033.636 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x50 | 19 | Compact | 1.174.545 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x50 | 19 | Compact | 1.436.364 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x70 | 19 | Compact | 1.563.636 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x70 | 19 | Compact | 1.836.364 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x95 | 19 | Compact | 2.024.545 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x70 | 19 | Compact | 2.254.545 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x95 | 19 | Compact | 2.369.091 |
18 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x120 | 19 | Compact | 2.570.000 |
19 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x95 | 37 | Compact | 2.738.000 |
20 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x120 | 37 | Compact | 2.969.091 |
21 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x150 | 37 | Compact | 3.304.545 |
22 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x120 | 37 | Compact | 3.524.545 |
23 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x150 | 37 | Compact | 3.829.091 |
24 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x185 | 37 | Compact | 4.027.273 |
25 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x150 | 61 | Compact | 4.321.818 |
26 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x185 | 61 | Compact | 4.636.364 |
27 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x240 | 61 | Compact | 5.013.636 |
Chính sách bảo hành
Dây điện Trần Phú được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Cam kết chất lượng
Dây điện Trần Phú là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, VAT
Thông tin liên hệ mua dây điện Trần Phú
CÔNG TY CỔ PHẦN ACT HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Khu Đoài - Dục Nội - Việt Hùng - Đông Anh - Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868146135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới bộ sản phẩm của công ty chúng tôi, rất mong nhận được nhiều hơn nữa ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.