Catalogua bảng giá dây cáp điện Trần Phú mới nhất 2023

Dây cáp điện Trần Phú là một thương hiệu nổi tiếng thường được dùng trong hệ thống điện dân dụng. Hôm nay Act Hưng Phát xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá mới nhất của dây cáp điện Trần Phú năm 2023. Quý khách có thể tham khảo để có các phu0owng án kinh doanh tối ưu nhất

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
THAM KHẢO THÊM

Bảng giá cáp đơn hạ thế CU/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp đơn hạ thế CU/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CV-10 7 Compact 36.818
2 Cáp điện CV-16 7 Compact 60.000
3 Cáp điện CV-25 7 Compact 95.455
4 Cáp điện CV-35 7 Compact 130.909
5 Cáp điện CV-50 7 Compact 181.818
6 Cáp điện CV-70 19 Compact 256.364
7 Cáp điện CV-95 19 Compact 351.818
8 Cáp điện CV-120 19 Compact 441.818
9 Cáp điện CV-150 19 Compact 550.909
10 Cáp điện CV-185 37 Compact 690.909
11 Cáp điện CV-240 37 Compact 899.727
12 Cáp điện CV-300 61 Compact 1.101.364
13 Cáp điện CV-400 61 Compact 1.416.091

Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-1x2.5 7 2.01 13.045
2 Cáp điện CVV-1x4 7 2.55 19.000
3 Cáp điện CVV-1x6 7 3.12 26.727
4 Cáp điện CVV-1x10 7 Compact 39.364
5 Cáp điện CVV-1x16 7 Compact 63.273
6 Cáp điện CVV-1x25 7 Compact 101.364
7 Cáp điện CVV-1x35 7 Compact 138.091
8 Cáp điện CVV-1x50 7 Compact 186.364
9 Cáp điện CVV-1x70 19 Compact 263.636
10 Cáp điện CVV-1x95 19 Compact 368.182
11 Cáp điện CVV-1x120 19 Compact 462.727
12 Cáp điện CVV-1x150 19 Compact 580.909
13 Cáp điện CVV-1x185 37 Compact 729.091
14 Cáp điện CVV-1x240 37 Compact 914.182
15 Cáp điện CVV-1x300 61 Compact 1.206.364
16 Cáp điện CVV-1x400 61 Compact 1.504.545

Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-2x2.5 7 2.01 24.091
2 Cáp điện CVV-2x4 7 2.55 38.455
3 Cáp điện CVV-2x6 7 3.12 53.364
4 Cáp điện CVV-2x10 7 Compact 81.091
5 Cáp điện CVV-2x16 7 Compact 137.727
6 Cáp điện CVV-2x25 7 Compact 201.273
7 Cáp điện CVV-2x35 7 Compact 284.364
8 Cáp điện CVV-2x50 7 Compact 384.727
9 Cáp điện CVV-2x70 19 Compact 529.636
10 Cáp điện CVV-2x95 19 Compact 724.909
11 Cáp điện CVV-2x120 19 Compact 890.545
12 Cáp điện CVV-2x150 19 Compact 1.056.364
13 Cáp điện CVV-2x185 37 Compact 1.311.818
14 Cáp điện CVV-2x240 37 Compact 1.715.455
15 Cáp điện CVV-2x300 61 Compact 2.150.000
16 Cáp điện CVV-2x400 61 Compact 2.740.000

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-3x2.5 7 2.01 34.545
2 Cáp điện CVV-3x4 7 2.55 56.636
3 Cáp điện CVV-3x6 7 3.12 78.727
4 Cáp điện CVV-3x10 7 Compact 117.545
5 Cáp điện CVV-3x16 7 Compact 184.545
6 Cáp điện CVV-3x25 7 Compact 288.182
7 Cáp điện CVV-3x35 7 Compact 388.182
8 Cáp điện CVV-3x50 7 Compact 566.364
9 Cáp điện CVV-3x70 19 Compact 744.545
10 Cáp điện CVV-3x95 19 Compact 1.007.273
11 Cáp điện CVV-3x120 19 Compact 1.259.091
12 Cáp điện CVV-3x150 19 Compact 1.620.000
13 Cáp điện CVV-3x185 37 Compact 1.954.545
14 Cáp điện CVV-3x240 37 Compact 2.445.455
15 Cáp điện CVV-3x300 61 Compact 3.227.273

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-4x2.5 7 2.01 45.455
2 Cáp điện CVV-4x4 7 2.55 73.455
3 Cáp điện CVV-4x6 7 3.12 101.818
4 Cáp điện CVV-4x10 7 Compact 155.273
5 Cáp điện CVV-4x16 7 Compact 241.273
6 Cáp điện CVV-4x25 7 Compact 379.727
7 Cáp điện CVV-4x35 7 Compact 503.636
8 Cáp điện CVV-4x50 7 Compact 663.363
9 Cáp điện CVV-4x70 19 Compact 954.545
10 Cáp điện CVV-4x95 19 Compact 1.335.455
11 Cáp điện CVV-4x120 19 Compact 1.658.182
12 Cáp điện CVV-4x150 19 Compact 1.965.455
13 Cáp điện CVV-4x185 37 Compact 2.570.909
14 Cáp điện CVV-4x240 37 Compact 3.220.000
15 Cáp điện CVV-4x300 61 Compact 4.209.091

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-3x2.5+1x1.5 7 2.01 49.364
2 Cáp điện CVV-3x4+1x2.5 7 2.55 72.364
3 Cáp điện CVV-3x6+1x4 7 3.12 100.909
4 Cáp điện CVV-3x10+1x6 7 Compact 155.000
5 Cáp điện CVV-3x16+1x10 7 Compact 235.364
6 Cáp điện CVV-3x25+1x16 7 Compact 397.273
7 Cáp điện CVV-3x35+1x16 7 Compact 521.636
7 Cáp điện CVV-3x35+1x25 7 Compact 534.000
8 Cáp điện CVV-3x50+1x25 7 Compact 728.185
9 Cáp điện CVV-3x50+1x35 7 Compact 771.818
10 Cáp điện CVV-3x70+1x35 19 Compact 1.009.091
11 Cáp điện CVV-3x70+1x50 19 Compact 1.100.000
12 Cáp điện CVV-3x95+1x50 19 Compact 1.238.636
13 Cáp điện CVV-3x95+1x70 19 Compact 1.312.545
14 Cáp điện CVV-3x120+1x70 19 Compact 1.568.182
15 Cáp điện CVV-3x120+1x95 19 Compact 1.670.455
16 Cáp điện CVV-3x150+1x70 19 Compact 1.886.364
17 Cáp điện CVV-3x150+1x95 19 Compact 1.994.545
18 Cáp điện CVV-3x150+1x120 19 Compact 2.079.545
19 Cáp điện CVV-3x185+1x95 37 Compact 2.386.364
20 Cáp điện CVV-3x185+1x120 37 Compact 2.494.364
21 Cáp điện CVV-3x185+1x150 37 Compact 2.595.455
22 Cáp điện CVV-3x240+1x120 37 Compact 3.098.182
23 Cáp điện CVV-3x240+1x150 37 Compact 3.215.455
24 Cáp điện CVV-3x240+1x185 37 Compact 3.348.182
25 Cáp điện CVV-3x300+1x150 61 Compact 3.879.091
26 Cáp điện CVV-3x300+1x185 61 Compact 4.011.818
27 Cáp điện CVV-3x300+1x240 61 Compact 4.218.182

Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-1x1.5 7 1.56 7.818
2 Cáp điện CXV-1x2.5 7 2.01 11.818
3 Cáp điện CXV-1x4 7 2.55 18.091
4 Cáp điện CXV-1x6 7 3.12 26.273
5 Cáp điện CXV-1x10 7 Compact 40.091
6 Cáp điện CXV-1x16 7 Compact 62.364
7 Cáp điện CXV-1x25 7 Compact 99.091
8 Cáp điện CXV-1x35 7 Compact 135.455
9 Cáp điện CXV-1x50 7 Compact 186.364
10 Cáp điện CXV-1x70 19 Compact 263.636
11 Cáp điện CXV-1x95 19 Compact 368.091
12 Cáp điện CXV-1x120 19 Compact 455.455
13 Cáp điện CXV-1x150 19 Compact 570.909
14 Cáp điện CXV-1x185 37 Compact 717.273
15 Cáp điện CXV-1x240 37 Compact 900.000
16 Cáp điện CXV-1x300 61 Compact 1.180.000
17 Cáp điện CXV-1x400 61 Compact 1.531.818

Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-2x1.5 7 1.56 17.364
2 Cáp điện CXV-2x2.5 7 2.01 26.909
3 Cáp điện CXV-2x4 7 2.55 38.182
4 Cáp điện CXV-2x6 7 3.12 55.455
5 Cáp điện CXV-2x10 7 Compact 85.455
6 Cáp điện CXV-2x16 7 Compact 131.182
7 Cáp điện CXV-2x25 7 Compact 200.000
8 Cáp điện CXV-2x35 7 Compact 272.273
9 Cáp điện CXV-2x50 7 Compact 372.727
10 Cáp điện CXV-2x70 19 Compact 540.909
11 Cáp điện CXV-2x95 19 Compact 738.182
12 Cáp điện CXV-2x120 19 Compact 900.000
13 Cáp điện CXV-2x150 19 Compact 1.123.636

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-3x1.5 7 1.56 26.818
2 Cáp điện CXV-3x2.5 7 2.01 38.818
3 Cáp điện CXV-3x4 7 2.55 56.636
4 Cáp điện CXV-3x6 7 3.12 80.818
5 Cáp điện CXV-3x10 7 Compact 125.909
6 Cáp điện CXV-3x16 7 Compact 188.818
7 Cáp điện CXV-3x25 7 Compact 300.273
8 Cáp điện CXV-3x35 7 Compact 408.364
9 Cáp điện CXV-3x50 7 Compact 572.727
10 Cáp điện CXV-3x70 19 Compact 800.000
11 Cáp điện CXV-3x95 19 Compact 1.071.818
12 Cáp điện CXV-3x120 19 Compact 1.326.364
13 Cáp điện CXV-3x150 19 Compact 1.665.455
14 Cáp điện CXV-3x185 37 Compact 2.090.909
15 Cáp điện CXV-3x240 37 Compact 2.754.545
16 Cáp điện CXV-3x300 61 Compact 3.440.909
17 Cáp điện CXV-3x400 61 Compact 4.447.273

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-4x1.5 7 1.56 33.636
2 Cáp điện CXV-4x2.5 7 2.01 50.000
3 Cáp điện CXV-4x4 7 2.55 73.636
4 Cáp điện CXV-4x6 7 3.12 104.545
5 Cáp điện CXV-4x10 7 Compact 163.636
6 Cáp điện CXV-4x16 7 Compact 250.000
7 Cáp điện CXV-4x25 7 Compact 400.000
8 Cáp điện CXV-4x35 7 Compact 554.545
9 Cáp điện CXV-4x50 7 Compact 734.545
10 Cáp điện CXV-4x70 19 Compact 1.081.818
11 Cáp điện CXV-4x95 19 Compact 1.477.273
12 Cáp điện CXV-4x120 19 Compact 1.827.273
13 Cáp điện CXV-4x150 19 Compact 2.294.545
14 Cáp điện CXV-4x185 37 Compact 2.875.455
15 Cáp điện CXV-4x240 37 Compact 3.610.909
16 Cáp điện CXV-4x300 61 Compact 4.585.455
17 Cáp điện CXV-4x400 61 Compact 5.943.636

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-3x2.5+1x1.5 7 2.01 45.091
2 Cáp điện CXV-3x4+1x2.5 7 2.55 66.091
3 Cáp điện CXV-3x6+1x4 7 3.12 95.455
4 Cáp điện CXV-3x10+1x6 7 Compact 146.909
5 Cáp điện CXV-3x16+1x10 7 Compact 227.273
6 Cáp điện CXV-3x25+1x10 7 Compact 325.000
7 Cáp điện CXV-3x25+1x16 7 Compact 368.182
7 Cáp điện CXV-3x35+1x16 7 Compact 470.909
8 Cáp điện CXV-3x35+1x25 7 Compact 527.273
9 Cáp điện CXV-3x50+1x25 7 Compact 645.455
10 Cáp điện CXV-3x50+1x35 7 Compact 718.182
11 Cáp điện CXV-3x70+1x35 19 Compact 948.182
12 Cáp điện CXV-3x70+1x50 19 Compact 990.909
13 Cáp điện CXV-3x95+1x50 19 Compact 1.308.182
14 Cáp điện CXV-3x95+1x70 19 Compact 1.381.818
15 Cáp điện CXV-3x120+1x70 19 Compact 1.640.909
16 Cáp điện CXV-3x120+1x95 19 Compact 1.736.364
17 Cáp điện CXV-3x150+1x70 19 Compact 1.990.000
18 Cáp điện CXV-3x150+1x95 19 Compact 2.089.091
19 Cáp điện CXV-3x150+1x120 19 Compact 2.200.000
20 Cáp điện CXV-3x185+1x95 37 Compact 2.525.455
21 Cáp điện CXV-3x185+1x120 37 Compact 2.613.636
22 Cáp điện CXV-3x185+1x150 37 Compact 2.745.455
23 Cáp điện CXV-3x240+1x120 37 Compact 3.127.273
24 Cáp điện CXV-3x240+1x150 37 Compact 3.280.909
25 Cáp điện CXV-3x240+1x185 37 Compact 3.500.000
26 Cáp điện CXV-3x300+1x150 61 Compact 3.954.545
27 Cáp điện CXV-3x300+1x185 61 Compact 4.281.818
28 Cáp điện CXV-3x300+1x240 61 Compact 4.327.273

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-3x2.5+2x1.5 7 2.01 53.455
2 Cáp điện CXV-3x4+2x2.5 7 2.55 78.727
3 Cáp điện CXV-3x6+2x4 7 3.12 112.545
4 Cáp điện CXV-3x10+2x6 7 Compact 171.818
5 Cáp điện CXV-3x16+2x10 7 Compact 267.273
6 Cáp điện CXV-3x25+2x16 7 Compact 402.727
7 Cáp điện CXV-3x35+2x16 7 Compact 512.727
7 Cáp điện CXV-3x35+2x25 7 Compact 577.273
8 Cáp điện CXV-3x50+2x25 7 Compact 721.818
9 Cáp điện CXV-3x50+2x35 7 Compact 793.636
10 Cáp điện CXV-3x70+2x35 19 Compact 1.009.091
11 Cáp điện CXV-3x70+2x50 19 Compact 1.081.818
12 Cáp điện CXV-3x95+2x50 19 Compact 1.356.364
13 Cáp điện CXV-3x95+2x70 19 Compact 1.493.636
14 Cáp điện CXV-3x120+2x70 19 Compact 1.741.818
15 Cáp điện CXV-3x120+2x95 19 Compact 1.950.909
16 Cáp điện CXV-3x150+2x70 19 Compact 2.066.364
17 Cáp điện CXV-3x150+2x95 19 Compact 2.265.455
18 Cáp điện CXV-3x150+2x120 19 Compact 2.422.727
19 Cáp điện CXV-3x185+2x95 37 Compact 2.639.091
20 Cáp điện CXV-3x185+2x120 37 Compact 2.812.727
21 Cáp điện CXV-3x185+2x150 37 Compact 3.029.091
22 Cáp điện CXV-3x240+2x120 37 Compact 3.389.091
23 Cáp điện CXV-3x240+2x150 37 Compact 3.605.455
24 Cáp điện CXV-3x240+2x185 37 Compact 3.865.455
25 Cáp điện CXV-3x300+2x150 61 Compact 4.254.545
26 Cáp điện CXV-3x300+2x185 61 Compact 4.470.909
27 Cáp điện CXV-3x300+2x240 61 Compact 4.874.545

Bảng giá cáp ngầm 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp ngầm 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DATA-1x25 7 Compact 113.636
2 Cáp điện CXV/DATA-1x35 7 Compact 150.000
3 Cáp điện CXV/DATA-1x50 7 Compact 200.000
4 Cáp điện CXV/DATA-1x70 19 Compact 290.909
5 Cáp điện CXV/DATA-1x95 19 Compact 390.909
6 Cáp điện CXV/DATA-1x120 19 Compact 486.364
7 Cáp điện CXV/DATA-1x150 19 Compact 600.000
8 Cáp điện CXV/DATA-1x185 37 Compact 754.545
9 Cáp điện CXV/DATA-1x240 37 Compact 954.545
10 Cáp điện CXV/DATA-1x300 61 Compact 1.227.273
11 Cáp điện CXV/DATA-1x400 61 Compact 1.590.909

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-2x1.5 7 1.56 27.273
2 Cáp điện CXV/DSTA-2x2.5 7 2.01 39.091
3 Cáp điện CXV/DSTA-2x4 7 2.55 50.000
4 Cáp điện CXV/DSTA-2x6 7 3.12 65.455
5 Cáp điện CXV/DSTA-2x10 7 Compact 94.545
6 Cáp điện CXV/DSTA-2x16 7 Compact 146.364
7 Cáp điện CXV/DSTA-2x25 7 Compact 218.182
8 Cáp điện CXV/DSTA-2x35 7 Compact 295.455
9 Cáp điện CXV/DSTA-2x50 7 Compact 390.909
10 Cáp điện CXV/DSTA-2x70 19 Compact 563.636
11 Cáp điện CXV/DSTA-2x95 19 Compact 772.727
12 Cáp điện CXV/DSTA-2x120 19 Compact 981.818
13 Cáp điện CXV/DSTA-2x150 19 Compact 1.181.818

Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x1.5 7 1.56 39.091
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5 7 2.01 60.000
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x4 7 2.55 66.364
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x6 7 3.12 90.909
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x10 7 Compact 140.909
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x16 7 Compact 204.545
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x25 7 Compact 322.727
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x35 7 Compact 436.364
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50 7 Compact 609.091
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x70 19 Compact 854.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x95 19 Compact 1.136.364
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x120 19 Compact 1.384.545
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x150 19 Compact 1.727.273
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x185 37 Compact 2.136.636
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x240 37 Compact 2.836.364
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x300 61 Compact 3.454.545
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x400 61 Compact 4.454.545

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-4x1.5 7 1.56 45.455
2 Cáp điện CXV/DSTA-4x2.5 7 2.01 61.818
3 Cáp điện CXV/DSTA-4x4 7 2.55 83.636
4 Cáp điện CXV/DSTA-4x6 7 3.12 115.455
5 Cáp điện CXV/DSTA-4x10 7 Compact 179.091
6 Cáp điện CXV/DSTA-4x16 7 Compact 272.727
7 Cáp điện CXV/DSTA-4x25 7 Compact 436.364
8 Cáp điện CXV/DSTA-4x35 7 Compact 590.909
9 Cáp điện CXV/DSTA-4x50 7 Compact 863.636
10 Cáp điện CXV/DSTA-4x70 19 Compact 1.154.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-4x95 19 Compact 1.590.909
12 Cáp điện CXV/DSTA-4x120 19 Compact 1.954.545
13 Cáp điện CXV/DSTA-4x150 19 Compact 2.409.091
14 Cáp điện CXV/DSTA-4x185 37 Compact 3.018.182
15 Cáp điện CXV/DSTA-4x240 37 Compact 3.772.727
16 Cáp điện CXV/DSTA-4x300 61 Compact 4.740.909
17 Cáp điện CXV/DSTA-4x400 61 Compact 6.136.364

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+1x1.5 7 2.01 65.455
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x4+1x2.5 7 2.55 80.909
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x6+1x4 7 3.12 113.636
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x10+1x6 7 Compact 163.636
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x16+1x10 7 Compact 245.455
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x10 7 Compact 352.727
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x16 7 Compact 400.000
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x16 7 Compact 500.000
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x25 7 Compact 540.909
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x25 7 Compact 700.000
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x35 7 Compact 754.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x35 19 Compact 1.000.000
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x50 19 Compact 1.045.455
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x50 19 Compact 1.372.727
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x70 19 Compact 1.463.636
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x70 19 Compact 1.727.273
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x95 19 Compact 1.868.182
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x70 19 Compact 2.045.455
18 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x95 19 Compact 2.154.545
19 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x120 19 Compact 2.236.364
20 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x95 37 Compact 2.609.091
21 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x120 37 Compact 2.709.091
22 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x150 37 Compact 2.818.182
23 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x120 37 Compact 3.181.818
24 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x150 37 Compact 3.381.818
25 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x185 37 Compact 3.559.091
26 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x150 61 Compact 4.045.455
27 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x185 61 Compact 4.318.182
28 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x240 61 Compact 4.500.000

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+2x1.5 7 2.01 66.634
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x4+2x2.5 7 2.55 81.818
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x6+2x4 7 3.12 131.818
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x10+2x6 7 Compact 189.091
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x16+2x10 7 Compact 280.000
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+2x16 7 Compact 430.000
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x16 7 Compact 536.364
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x25 7 Compact 634.545
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x25 7 Compact 776364
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x35 7 Compact 833.636
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x35 19 Compact 1.033.636
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x50 19 Compact 1.174.545
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x50 19 Compact 1.436.364
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x70 19 Compact 1.563.636
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x70 19 Compact 1.836.364
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x95 19 Compact 2.024.545
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x70 19 Compact 2.254.545
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x95 19 Compact 2.369.091
18 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x120 19 Compact 2.570.000
19 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x95 37 Compact 2.738.000
20 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x120 37 Compact 2.969.091
21 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x150 37 Compact 3.304.545
22 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x120 37 Compact 3.524.545
23 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x150 37 Compact 3.829.091
24 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x185 37 Compact 4.027.273
25 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x150 61 Compact 4.321.818
26 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x185 61 Compact 4.636.364
27 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x240 61 Compact 5.013.636
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135