Dây điện trần phú - Giá dây điện trần phú mới nhất

Dây điện Trần Phú là một thương hiệu nổi tiếng thường được dùng trong hệ thống điện dân dụng. Hôm nay Act Hưng Phát xin gửi tới Quý khách giá dây điện trần phú cấp nhật mới nhất hiên nay. Quý khách có thể tham khảo để có các phương án kinh doanh tối ưu nhất

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
THAM KHẢO THÊM
=>> Giá đầu cáp 3M Tìm kiếm nhiều
=>> Giá đầu cáp Raychem New

Dây điện Trần phú có mức giá thường xuyên lên xuống theo tình hình biến động giá cả của kim loại màu trên thế giới, để có báo giá dây điện Trần Phú, mới nhất, nhanh nhất, chính xác nhất. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0868.146.135 để được đội ngũ kinh doanh hỗ trợ. Khi liên hệ trực tiếp với Act Hưng Phát Quý khách hàng sẽ được cập nhật bảng giá dây điện trần phú miễn phí, tự động, thương xuyên, liên tục mỗi khi có sự thay đổi giá dây điện từ nhà máy.

Bảng giá dây điện trần phú hạ thế CU/PVC

Bảng giá dây điện trần phú
STT Tên sản phẩm Đơn giá chưa VAT
1 Dây điện Trần Phú CV-10 39.818
2 Dây điện Trần Phú CV-16 63.000
3 Dây điện Trần Phú CV-25 99.455
4 Dây điện Trần Phú CV-35 138.909
5 Dây điện Trần Phú CV-50 189.818
6 Dây điện Trần Phú CV-70 265.364
7 Dây điện Trần Phú CV-95 359.818
8 Dây điện Trần PhúCV-120 449.818
9 Dây điện Trần Phú CV-150 559.909
10 Dây điện Trần Phú CV-185 699.909
11 Dây điện Trần Phú CV-240 919.727
12 Dây điện Trần Phú CV-300 1.201.364
13 Dây điện Trần Phú CV-400 1.516.091
 
Giải đáp một số thắc mắc thường gặp của Quý khách hàng

Dây điện Trần Phú 1x2.5 bao nhiêu tiền 1m?

Dây điện Trần Phú 1x2.5 là loại dây mềm ruột đồng 1 lõi được bọc hai lớp PCV hiện nay đang có giá dao động 13.000đ/m

Giá dây điện Trần phú 2x2.5 giá bao bao nhiêu?

Dây điện Trần Phú 2x2.5 là loại dây mềm dân dụng thuộc dạng dây đôi thường xuyên được sử dụng trong hệ thống điện gia đình, lõi bằng đồng, bên ngoài bọc 2 lớp PVC có giá giao động 24.000đ/m.

Giá dây điện Trần Phú 2x4?

Dây điện trần phú 2x4 là loại dây đôi, chúng thường xuyên dụng để đấu nối hệ thống điện với các thiết bị như ti vi, điều hòa, máy giặt, tủ lạnh. Hiện nay dây điện Trần Phú 2x4 có giá giao động 38.000đ/m.
 

Bảng giá dây điện CU/PVC/PVC Trần Phú 1 lõi

Giá dây điện
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây cáp điện CVV-1x2.5 7 2.01 14.045
2 Dây cáp điện CVV-1x4 7 2.55 23.000
3 Dây cáp điện CVV-1x6 7 3.12 27.727
4 Dây cáp điện CVV-1x10 7 Compact 40.364
5 Dây cáp điện CVV-1x16 7 Compact 67.273
6 Dây cáp điện CVV-1x25 7 Compact 111.364
7 Dây cáp điện CVV-1x35 7 Compact 148.091
8 Dây cáp điện CVV-1x50 7 Compact 196.364
9 Dây cáp điện CVV-1x70 19 Compact 283.636
10 Dây cáp điện CVV-1x95 19 Compact 388.182
11 Dây cáp điện CVV-1x120 19 Compact 482.727
12 Dây cáp điện CVV-1x150 19 Compact 620.909
13 Dây cáp điện CVV-1x185 37 Compact 759.091
14 Dây cáp điện CVV-1x240 37 Compact 954.182
15 Dây cáp điện CVV-1x300 61 Compact 1.306.364
16 Dây cáp điện CVV-1x400 61 Compact 1.604.545

Bảng giá dây điện CU/PVC/PVC Trần Phú 2 lõi

Bảng giá dây điện CU/PVC/PVC
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây điện CVV-2x2.5 7 2.01 26.091
2 Dây điện CVV-2x4 7 2.55 40.455
3 Dây điện CVV-2x6 7 3.12 59.364
4 Dây điện CVV-2x10 7 Compact 81.091
5 Dây điện CVV-2x16 7 Compact 147.727
6 Dây điện CVV-2x25 7 Compact 231.273
7 Dây điện CVV-2x35 7 Compact 294.364
8 Dây điện CVV-2x50 7 Compact 394.727
9 Dây điện CVV-2x70 19 Compact 559.636
10 Dây điện CVV-2x95 19 Compact 754.909
11 Dây điện CVV-2x120 19 Compact 900.545
12 Dây điện CVV-2x150 19 Compact 1.156.364
13 Dây điện CVV-2x185 37 Compact 1.411.818
14 Dây điện CVV-2x240 37 Compact 1.815.455
15 Dây điện CVV-2x300 61 Compact 2.250.000
16 Dây điện CVV-2x400 61 Compact 2.840.000

Bảng giá cáp điện CU/PVC/PVC Trần Phú 3 lõi

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CVV-3x2.5 7 2.01 36.545
2 Cáp điện CVV-3x4 7 2.55 62.636
3 Cáp điện CVV-3x6 7 3.12 788.727
4 Cáp điện CVV-3x10 7 Compact 127.545
5 Cáp điện CVV-3x16 7 Compact 194.545
6 Cáp điện CVV-3x25 7 Compact 298.182
7 Cáp điện CVV-3x35 7 Compact 398.182
8 Cáp điện CVV-3x50 7 Compact 586.364
9 Cáp điện CVV-3x70 19 Compact 764.545
10 Cáp điện CVV-3x95 19 Compact 1.217.273
11 Cáp điện CVV-3x120 19 Compact 1.359.091
12 Cáp điện CVV-3x150 19 Compact 1.720.000
13 Cáp điện CVV-3x185 37 Compact 2.154.545
14 Cáp điện CVV-3x240 37 Compact 2.545.455
15 Cáp điện CVV-3x300 61 Compact 3.627.273

Bảng giá dây cáp điện 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây cáp điện CVV-4x2.5 7 2.01 49.455
2 Dây cáp điện CVV-4x4 7 2.55 79.455
3 Dây cáp điện CVV-4x6 7 3.12 121.818
4 Dây cáp điện CVV-4x10 7 Compact 165.273
5 Dây cáp điện CVV-4x16 7 Compact 261.273
6 Dây cáp điện CVV-4x25 7 Compact 399.727
7 Dây cáp điện CVV-4x35 7 Compact 533.636
8 Dây cáp điện CVV-4x50 7 Compact 683.363
9 Dây cáp điệnCVV-4x70 19 Compact 984.545
10 Dây cáp điện CVV-4x95 19 Compact 1.435.455
11 Dây cáp điện CVV-4x120 19 Compact 1.758.182
12 Dây cáp điệnCVV-4x150 19 Compact 2.165.455
13 Dây cáp điện CVV-4x185 37 Compact 2.670.909
14 Dây cáp điện CVV-4x240 37 Compact 3.520.000
15 Dây cáp điện CVV-4x300 61 Compact 4.509.091

Bảng giá cáp điện Trần Phú (3+1) lõi hạ thế vỏ CU/PVC/PVC

STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện Trần Phú CVV-3x2.5+1x1.5 7 2.01 55.364
2 Cáp điện Trần Phú CVV-3x4+1x2.5 7 2.55 79.364
3 Cáp điện Trần Phú CVV-3x6+1x4 7 3.12 130.909
4 Cáp điện Trần Phú CVV-3x10+1x6 7 Compact 175.000
5 Cáp điện Trần Phú CVV-3x16+1x10 7 Compact 255.364
6 Cáp điện Trần Phú CVV-3x25+1x16 7 Compact 420.273
7 Cáp điện Trần Phú CVV-3x35+1x16 7 Compact 561.636
7 Cáp điện Trần Phú CVV-3x35+1x25 7 Compact 554.000
8 Cáp điện Trần Phú CVV-3x50+1x25 7 Compact 758.185
9 Cáp điện Trần Phú CVV-3x50+1x35 7 Compact 791.818
10 Cáp điện Trần Phú CVV-3x70+1x35 19 Compact 1.105.091
11 Cáp điện Trần Phú CVV-3x70+1x50 19 Compact 1.200.000
12 Cáp điện Trần Phú CVV-3x95+1x50 19 Compact 1.338.636
13 Cáp điện Trần Phú CVV-3x95+1x70 19 Compact 1.412.545
14 Cáp điện Trần Phú CVV-3x120+1x70 19 Compact 1.568.182
15 Cáp điện Trần Phú CVV-3x120+1x95 19 Compact 1.770.455
16 Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x70 19 Compact 1.986.364
17 Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x95 19 Compact 2.194.545
18 Cáp điện Trần Phú CVV-3x150+1x120 19 Compact 2.379.545
19 Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x95 37 Compact 2.486.364
20 Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x120 37 Compact 2.594.364
21 Cáp điện Trần Phú CVV-3x185+1x150 37 Compact 2.695.455
22 Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x120 37 Compact 3.198.182
23 Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x150 37 Compact 3.315.455
24 Cáp điện Trần Phú CVV-3x240+1x185 37 Compact 3.548.182
25 Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x150 61 Compact 3.979.091
26 Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x185 61 Compact 4.111.818
27 Cáp điện Trần Phú CVV-3x300+1x240 61 Compact 4.318.182

Bảng giá cáp điện 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-1x1.5 7 1.56 8.818
2 Cáp điện CXV-1x2.5 7 2.01 12.818
3 Cáp điện CXV-1x4 7 2.55 19.091
4 Cáp điện CXV-1x6 7 3.12 28.273
5 Cáp điện CXV-1x10 7 Compact 43.091
6 Cáp điện CXV-1x16 7 Compact 67.364
7 Cáp điện CXV-1x25 7 Compact 103.091
8 Cáp điện CXV-1x35 7 Compact 145.455
9 Cáp điện CXV-1x50 7 Compact 196.364
10 Cáp điện CXV-1x70 19 Compact 283.636
11 Cáp điện CXV-1x95 19 Compact 388.091
12 Cáp điện CXV-1x120 19 Compact 485.455
13 Cáp điện CXV-1x150 19 Compact 590.909
14 Cáp điện CXV-1x185 37 Compact 737.273
15 Cáp điện CXV-1x240 37 Compact 990.000
16 Cáp điện CXV-1x300 61 Compact 1.280.000
17 Cáp điện CXV-1x400 61 Compact 1.631.818

Bảng giá dây cáp điện 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây cáp điện CXV-2x1.5 7 1.56 17.364
2 Dây cáp điện CXV-2x2.5 7 2.01 26.909
3 Dây cáp điện CXV-2x4 7 2.55 38.182
4 Dây cáp điện CXV-2x6 7 3.12 55.455
5 Dây cáp điệnCXV-2x10 7 Compact 85.455
6 Dây cáp điện CXV-2x16 7 Compact 131.182
7 Dây cáp điện CXV-2x25 7 Compact 200.000
8 Dây cáp điện CXV-2x35 7 Compact 272.273
9 Dây cáp điện CXV-2x50 7 Compact 372.727
10 Dây cáp điện CXV-2x70 19 Compact 540.909
11 Dây cáp điện CXV-2x95 19 Compact 738.182
12 Dây cáp điện CXV-2x120 19 Compact 900.000
13 Dây cáp điện CXV-2x150 19 Compact 1.123.636

Bảng giá dây cáp điện trần phú 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC

Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-3x1.5 7 1.56 28.818
2 Cáp điện CXV-3x2.5 7 2.01 40.818
3 Cáp điện CXV-3x4 7 2.55 59.636
4 Cáp điện CXV-3x6 7 3.12 89.818
5 Cáp điện CXV-3x10 7 Compact 129.909
6 Cáp điện CXV-3x16 7 Compact 198.818
7 Cáp điện CXV-3x25 7 Compact 320.273
8 Cáp điện CXV-3x35 7 Compact 438.364
9 Cáp điện CXV-3x50 7 Compact 592.727
10 Cáp điện CXV-3x70 19 Compact 850.000
11 Cáp điện CXV-3x95 19 Compact 1.271.818
12 Cáp điện CXV-3x120 19 Compact 1.426.364
13 Cáp điện CXV-3x150 19 Compact 1.765.455
14 Cáp điện CXV-3x185 37 Compact 2.390.909
15 Cáp điện CXV-3x240 37 Compact 2.954.545
16 Cáp điện CXV-3x300 61 Compact 3.540.909
17 Cáp điện CXV-3x400 61 Compact 4.547.273

Báo giá dây cáp điện trần phú 4 lõi CU/XLPE/PVC

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-4x1.5 7 1.56 33.636
2 Cáp điện CXV-4x2.5 7 2.01 50.000
3 Cáp điện CXV-4x4 7 2.55 73.636
4 Cáp điện CXV-4x6 7 3.12 104.545
5 Cáp điện CXV-4x10 7 Compact 163.636
6 Cáp điện CXV-4x16 7 Compact 250.000
7 Cáp điện CXV-4x25 7 Compact 400.000
8 Cáp điện CXV-4x35 7 Compact 554.545
9 Cáp điện CXV-4x50 7 Compact 734.545
10 Cáp điện CXV-4x70 19 Compact 1.081.818
11 Cáp điện CXV-4x95 19 Compact 1.477.273
12 Cáp điện CXV-4x120 19 Compact 1.827.273
13 Cáp điện CXV-4x150 19 Compact 2.294.545
14 Cáp điện CXV-4x185 37 Compact 2.875.455
15 Cáp điện CXV-4x240 37 Compact 3.610.909
16 Cáp điện CXV-4x300 61 Compact 4.585.455
17 Cáp điện CXV-4x400 61 Compact 5.943.636

Bảng giá dây cáp điện trần phú (3+1) lõi vỏ bọc CU/XLPE/PVC

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV-3x2.5+1x1.5 7 2.01 45.091
2 Cáp điện CXV-3x4+1x2.5 7 2.55 66.091
3 Cáp điện CXV-3x6+1x4 7 3.12 95.455
4 Cáp điện CXV-3x10+1x6 7 Compact 146.909
5 Cáp điện CXV-3x16+1x10 7 Compact 227.273
6 Cáp điện CXV-3x25+1x10 7 Compact 325.000
7 Cáp điện CXV-3x25+1x16 7 Compact 368.182
7 Cáp điện CXV-3x35+1x16 7 Compact 470.909
8 Cáp điện CXV-3x35+1x25 7 Compact 527.273
9 Cáp điện CXV-3x50+1x25 7 Compact 645.455
10 Cáp điện CXV-3x50+1x35 7 Compact 718.182
11 Cáp điện CXV-3x70+1x35 19 Compact 948.182
12 Cáp điện CXV-3x70+1x50 19 Compact 990.909
13 Cáp điện CXV-3x95+1x50 19 Compact 1.308.182
14 Cáp điện CXV-3x95+1x70 19 Compact 1.381.818
15 Cáp điện CXV-3x120+1x70 19 Compact 1.640.909
16 Cáp điện CXV-3x120+1x95 19 Compact 1.736.364
17 Cáp điện CXV-3x150+1x70 19 Compact 1.990.000
18 Cáp điện CXV-3x150+1x95 19 Compact 2.089.091
19 Cáp điện CXV-3x150+1x120 19 Compact 2.200.000
20 Cáp điện CXV-3x185+1x95 37 Compact 2.525.455
21 Cáp điện CXV-3x185+1x120 37 Compact 2.613.636
22 Cáp điện CXV-3x185+1x150 37 Compact 2.745.455
23 Cáp điện CXV-3x240+1x120 37 Compact 3.127.273
24 Cáp điện CXV-3x240+1x150 37 Compact 3.280.909
25 Cáp điện CXV-3x240+1x185 37 Compact 3.500.000
26 Cáp điện CXV-3x300+1x150 61 Compact 3.954.545
27 Cáp điện CXV-3x300+1x185 61 Compact 4.281.818
28 Cáp điện CXV-3x300+1x240 61 Compact 4.327.273

Giá dây điện trần phú (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây cáp điện CXV-3x2.5+2x1.5 7 2.01 53.455
2 Dây cáp điện CXV-3x4+2x2.5 7 2.55 78.727
3 Dây cáp điện CXV-3x6+2x4 7 3.12 112.545
4 Dây cápđiện CXV-3x10+2x6 7 Compact 171.818
5 Dây cáp điện CXV-3x16+2x10 7 Compact 267.273
6 Dây cáp điện CXV-3x25+2x16 7 Compact 402.727
7 Dây cáp điện CXV-3x35+2x16 7 Compact 512.727
7 Dây cáp điện CXV-3x35+2x25 7 Compact 577.273
8 Dây cáp điện CXV-3x50+2x25 7 Compact 721.818
9 Dây cáp điện CXV-3x50+2x35 7 Compact 793.636
10 Dây cáp điện CXV-3x70+2x35 19 Compact 1.009.091
11 Dây cáp điện CXV-3x70+2x50 19 Compact 1.081.818
12 Dây cáp điện CXV-3x95+2x50 19 Compact 1.356.364
13 Dây cáp điện CXV-3x95+2x70 19 Compact 1.493.636
14 Dây cáp điện CXV-3x120+2x70 19 Compact 1.741.818
15 Dây cápđiện CXV-3x120+2x95 19 Compact 1.950.909
16 Dây cáp điện CXV-3x150+2x70 19 Compact 2.066.364
17 Dây cáp điện CXV-3x150+2x95 19 Compact 2.265.455
18 Dây cáp điện CXV-3x150+2x120 19 Compact 2.422.727
19 Dây cáp điện CXV-3x185+2x95 37 Compact 2.639.091
20 Dây cáp điện CXV-3x185+2x120 37 Compact 2.812.727
21 Dây cáp điện CXV-3x185+2x150 37 Compact 3.029.091
22 Dây cáp điện CXV-3x240+2x120 37 Compact 3.389.091
23 Dây cáp điện CXV-3x240+2x150 37 Compact 3.605.455
24 Dây cáp điện CXV-3x240+2x185 37 Compact 3.865.455
25 Dây cáp điện CXV-3x300+2x150 61 Compact 4.254.545
26 Dây cáp điện CXV-3x300+2x185 61 Compact 4.470.909
27 Dây cáp điện CXV-3x300+2x240 61 Compact 4.874.545

Bảng giá dây cáp ngầm Trần Phú 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC

Bảng giá cáp ngầm 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x25 7 Compact 113.636
2 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x35 7 Compact 150.000
3 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x50 7 Compact 200.000
4 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x70 19 Compact 290.909
5 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x95 19 Compact 390.909
6 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x120 19 Compact 486.364
7 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x150 19 Compact 600.000
8 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x185 37 Compact 754.545
9 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x240 37 Compact 954.545
10 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x300 61 Compact 1.227.273
11 Dây cáp ngầm trần phú CXV/DATA-1x400 61 Compact 1.590.909

Bảng giá dây cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC

Bảng giá cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-2x1.5 7 1.56 27.273
2 Cáp điện CXV/DSTA-2x2.5 7 2.01 39.091
3 Cáp điện CXV/DSTA-2x4 7 2.55 50.000
4 Cáp điện CXV/DSTA-2x6 7 3.12 65.455
5 Cáp điện CXV/DSTA-2x10 7 Compact 94.545
6 Cáp điện CXV/DSTA-2x16 7 Compact 146.364
7 Cáp điện CXV/DSTA-2x25 7 Compact 218.182
8 Cáp điện CXV/DSTA-2x35 7 Compact 295.455
9 Cáp điện CXV/DSTA-2x50 7 Compact 390.909
10 Cáp điện CXV/DSTA-2x70 19 Compact 563.636
11 Cáp điện CXV/DSTA-2x95 19 Compact 772.727
12 Cáp điện CXV/DSTA-2x120 19 Compact 981.818
13 Cáp điện CXV/DSTA-2x150 19 Compact 1.181.818

Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x1.5 7 1.56 39.091
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5 7 2.01 60.000
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x4 7 2.55 66.364
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x6 7 3.12 90.909
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x10 7 Compact 140.909
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x16 7 Compact 204.545
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x25 7 Compact 322.727
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x35 7 Compact 436.364
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50 7 Compact 609.091
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x70 19 Compact 854.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x95 19 Compact 1.136.364
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x120 19 Compact 1.384.545
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x150 19 Compact 1.727.273
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x185 37 Compact 2.136.636
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x240 37 Compact 2.836.364
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x300 61 Compact 3.454.545
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x400 61 Compact 4.454.545

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-4x1.5 7 1.56 45.455
2 Cáp điện CXV/DSTA-4x2.5 7 2.01 61.818
3 Cáp điện CXV/DSTA-4x4 7 2.55 83.636
4 Cáp điện CXV/DSTA-4x6 7 3.12 115.455
5 Cáp điện CXV/DSTA-4x10 7 Compact 179.091
6 Cáp điện CXV/DSTA-4x16 7 Compact 272.727
7 Cáp điện CXV/DSTA-4x25 7 Compact 436.364
8 Cáp điện CXV/DSTA-4x35 7 Compact 590.909
9 Cáp điện CXV/DSTA-4x50 7 Compact 863.636
10 Cáp điện CXV/DSTA-4x70 19 Compact 1.154.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-4x95 19 Compact 1.590.909
12 Cáp điện CXV/DSTA-4x120 19 Compact 1.954.545
13 Cáp điện CXV/DSTA-4x150 19 Compact 2.409.091
14 Cáp điện CXV/DSTA-4x185 37 Compact 3.018.182
15 Cáp điện CXV/DSTA-4x240 37 Compact 3.772.727
16 Cáp điện CXV/DSTA-4x300 61 Compact 4.740.909
17 Cáp điện CXV/DSTA-4x400 61 Compact 6.136.364

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+1x1.5 7 2.01 65.455
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x4+1x2.5 7 2.55 80.909
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x6+1x4 7 3.12 113.636
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x10+1x6 7 Compact 163.636
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x16+1x10 7 Compact 245.455
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x10 7 Compact 352.727
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x16 7 Compact 400.000
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x16 7 Compact 500.000
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x25 7 Compact 540.909
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x25 7 Compact 700.000
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x35 7 Compact 754.545
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x35 19 Compact 1.000.000
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x50 19 Compact 1.045.455
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x50 19 Compact 1.372.727
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x70 19 Compact 1.463.636
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x70 19 Compact 1.727.273
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x95 19 Compact 1.868.182
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x70 19 Compact 2.045.455
18 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x95 19 Compact 2.154.545
19 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x120 19 Compact 2.236.364
20 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x95 37 Compact 2.609.091
21 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x120 37 Compact 2.709.091
22 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x150 37 Compact 2.818.182
23 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x120 37 Compact 3.181.818
24 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x150 37 Compact 3.381.818
25 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x185 37 Compact 3.559.091
26 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x150 61 Compact 4.045.455
27 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x185 61 Compact 4.318.182
28 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x240 61 Compact 4.500.000

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú

Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT Tên sản phẩm Số sợi ĐK/Kiểu ruột dẫn Đơn giá chưa VAT
1 Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+2x1.5 7 2.01 66.634
2 Cáp điện CXV/DSTA-3x4+2x2.5 7 2.55 81.818
3 Cáp điện CXV/DSTA-3x6+2x4 7 3.12 131.818
4 Cáp điện CXV/DSTA-3x10+2x6 7 Compact 189.091
5 Cáp điện CXV/DSTA-3x16+2x10 7 Compact 280.000
6 Cáp điện CXV/DSTA-3x25+2x16 7 Compact 430.000
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x16 7 Compact 536.364
7 Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x25 7 Compact 634.545
8 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x25 7 Compact 776364
9 Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x35 7 Compact 833.636
10 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x35 19 Compact 1.033.636
11 Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x50 19 Compact 1.174.545
12 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x50 19 Compact 1.436.364
13 Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x70 19 Compact 1.563.636
14 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x70 19 Compact 1.836.364
15 Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x95 19 Compact 2.024.545
16 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x70 19 Compact 2.254.545
17 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x95 19 Compact 2.369.091
18 Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x120 19 Compact 2.570.000
19 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x95 37 Compact 2.738.000
20 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x120 37 Compact 2.969.091
21 Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x150 37 Compact 3.304.545
22 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x120 37 Compact 3.524.545
23 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x150 37 Compact 3.829.091
24 Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x185 37 Compact 4.027.273
25 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x150 61 Compact 4.321.818
26 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x185 61 Compact 4.636.364
27 Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x240 61 Compact 5.013.636
Chính sách bảo hành
Dây điện Trần Phú được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Cam kết chất lượng
Dây điện Trần Phú là hàng chính hãng, có đầy đủ giấy tờ, VAT
Thông tin liên hệ mua dây điện Trần Phú
CÔNG TY CỔ PHẦN ACT HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Khu Đoài - Dục Nội - Việt Hùng - Đông Anh - Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868146135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới bộ sản phẩm của công ty chúng tôi, rất mong nhận được nhiều hơn nữa ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135