THAM KHẢO THÊM
=>> Bảng giá đầu cáp 3M BÁN CHẠY
Bảng giá cáp đơn hạ thế CU/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CV-10 | 7 | Compact | 36.818 |
2 | Cáp điện CV-16 | 7 | Compact | 60.000 |
3 | Cáp điện CV-25 | 7 | Compact | 95.455 |
4 | Cáp điện CV-35 | 7 | Compact | 130.909 |
5 | Cáp điện CV-50 | 7 | Compact | 181.818 |
6 | Cáp điện CV-70 | 19 | Compact | 256.364 |
7 | Cáp điện CV-95 | 19 | Compact | 351.818 |
8 | Cáp điện CV-120 | 19 | Compact | 441.818 |
9 | Cáp điện CV-150 | 19 | Compact | 550.909 |
10 | Cáp điện CV-185 | 37 | Compact | 690.909 |
11 | Cáp điện CV-240 | 37 | Compact | 899.727 |
12 | Cáp điện CV-300 | 61 | Compact | 1.101.364 |
13 | Cáp điện CV-400 | 61 | Compact | 1.416.091 |
Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-1x2.5 | 7 | 2.01 | 13.045 |
2 | Cáp điện CVV-1x4 | 7 | 2.55 | 19.000 |
3 | Cáp điện CVV-1x6 | 7 | 3.12 | 26.727 |
4 | Cáp điện CVV-1x10 | 7 | Compact | 39.364 |
5 | Cáp điện CVV-1x16 | 7 | Compact | 63.273 |
6 | Cáp điện CVV-1x25 | 7 | Compact | 101.364 |
7 | Cáp điện CVV-1x35 | 7 | Compact | 138.091 |
8 | Cáp điện CVV-1x50 | 7 | Compact | 186.364 |
9 | Cáp điện CVV-1x70 | 19 | Compact | 263.636 |
10 | Cáp điện CVV-1x95 | 19 | Compact | 368.182 |
11 | Cáp điện CVV-1x120 | 19 | Compact | 462.727 |
12 | Cáp điện CVV-1x150 | 19 | Compact | 580.909 |
13 | Cáp điện CVV-1x185 | 37 | Compact | 729.091 |
14 | Cáp điện CVV-1x240 | 37 | Compact | 914.182 |
15 | Cáp điện CVV-1x300 | 61 | Compact | 1.206.364 |
16 | Cáp điện CVV-1x400 | 61 | Compact | 1.504.545 |
Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-2x2.5 | 7 | 2.01 | 24.091 |
2 | Cáp điện CVV-2x4 | 7 | 2.55 | 38.455 |
3 | Cáp điện CVV-2x6 | 7 | 3.12 | 53.364 |
4 | Cáp điện CVV-2x10 | 7 | Compact | 81.091 |
5 | Cáp điện CVV-2x16 | 7 | Compact | 137.727 |
6 | Cáp điện CVV-2x25 | 7 | Compact | 201.273 |
7 | Cáp điện CVV-2x35 | 7 | Compact | 284.364 |
8 | Cáp điện CVV-2x50 | 7 | Compact | 384.727 |
9 | Cáp điện CVV-2x70 | 19 | Compact | 529.636 |
10 | Cáp điện CVV-2x95 | 19 | Compact | 724.909 |
11 | Cáp điện CVV-2x120 | 19 | Compact | 890.545 |
12 | Cáp điện CVV-2x150 | 19 | Compact | 1.056.364 |
13 | Cáp điện CVV-2x185 | 37 | Compact | 1.311.818 |
14 | Cáp điện CVV-2x240 | 37 | Compact | 1.715.455 |
15 | Cáp điện CVV-2x300 | 61 | Compact | 2.150.000 |
16 | Cáp điện CVV-2x400 | 61 | Compact | 2.740.000 |
Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-3x2.5 | 7 | 2.01 | 34.545 |
2 | Cáp điện CVV-3x4 | 7 | 2.55 | 56.636 |
3 | Cáp điện CVV-3x6 | 7 | 3.12 | 78.727 |
4 | Cáp điện CVV-3x10 | 7 | Compact | 117.545 |
5 | Cáp điện CVV-3x16 | 7 | Compact | 184.545 |
6 | Cáp điện CVV-3x25 | 7 | Compact | 288.182 |
7 | Cáp điện CVV-3x35 | 7 | Compact | 388.182 |
8 | Cáp điện CVV-3x50 | 7 | Compact | 566.364 |
9 | Cáp điện CVV-3x70 | 19 | Compact | 744.545 |
10 | Cáp điện CVV-3x95 | 19 | Compact | 1.007.273 |
11 | Cáp điện CVV-3x120 | 19 | Compact | 1.259.091 |
12 | Cáp điện CVV-3x150 | 19 | Compact | 1.620.000 |
13 | Cáp điện CVV-3x185 | 37 | Compact | 1.954.545 |
14 | Cáp điện CVV-3x240 | 37 | Compact | 2.445.455 |
15 | Cáp điện CVV-3x300 | 61 | Compact | 3.227.273 |
Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-4x2.5 | 7 | 2.01 | 45.455 |
2 | Cáp điện CVV-4x4 | 7 | 2.55 | 73.455 |
3 | Cáp điện CVV-4x6 | 7 | 3.12 | 101.818 |
4 | Cáp điện CVV-4x10 | 7 | Compact | 155.273 |
5 | Cáp điện CVV-4x16 | 7 | Compact | 241.273 |
6 | Cáp điện CVV-4x25 | 7 | Compact | 379.727 |
7 | Cáp điện CVV-4x35 | 7 | Compact | 503.636 |
8 | Cáp điện CVV-4x50 | 7 | Compact | 663.363 |
9 | Cáp điện CVV-4x70 | 19 | Compact | 954.545 |
10 | Cáp điện CVV-4x95 | 19 | Compact | 1.335.455 |
11 | Cáp điện CVV-4x120 | 19 | Compact | 1.658.182 |
12 | Cáp điện CVV-4x150 | 19 | Compact | 1.965.455 |
13 | Cáp điện CVV-4x185 | 37 | Compact | 2.570.909 |
14 | Cáp điện CVV-4x240 | 37 | Compact | 3.220.000 |
15 | Cáp điện CVV-4x300 | 61 | Compact | 4.209.091 |
Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/PVC/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CVV-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 49.364 |
2 | Cáp điện CVV-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 72.364 |
3 | Cáp điện CVV-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 100.909 |
4 | Cáp điện CVV-3x10+1x6 | 7 | Compact | 155.000 |
5 | Cáp điện CVV-3x16+1x10 | 7 | Compact | 235.364 |
6 | Cáp điện CVV-3x25+1x16 | 7 | Compact | 397.273 |
7 | Cáp điện CVV-3x35+1x16 | 7 | Compact | 521.636 |
7 | Cáp điện CVV-3x35+1x25 | 7 | Compact | 534.000 |
8 | Cáp điện CVV-3x50+1x25 | 7 | Compact | 728.185 |
9 | Cáp điện CVV-3x50+1x35 | 7 | Compact | 771.818 |
10 | Cáp điện CVV-3x70+1x35 | 19 | Compact | 1.009.091 |
11 | Cáp điện CVV-3x70+1x50 | 19 | Compact | 1.100.000 |
12 | Cáp điện CVV-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.238.636 |
13 | Cáp điện CVV-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.312.545 |
14 | Cáp điện CVV-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.568.182 |
15 | Cáp điện CVV-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.670.455 |
16 | Cáp điện CVV-3x150+1x70 | 19 | Compact | 1.886.364 |
17 | Cáp điện CVV-3x150+1x95 | 19 | Compact | 1.994.545 |
18 | Cáp điện CVV-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.079.545 |
19 | Cáp điện CVV-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.386.364 |
20 | Cáp điện CVV-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.494.364 |
21 | Cáp điện CVV-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.595.455 |
22 | Cáp điện CVV-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.098.182 |
23 | Cáp điện CVV-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.215.455 |
24 | Cáp điện CVV-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.348.182 |
25 | Cáp điện CVV-3x300+1x150 | 61 | Compact | 3.879.091 |
26 | Cáp điện CVV-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.011.818 |
27 | Cáp điện CVV-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.218.182 |
Bảng giá cáp 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-1x1.5 | 7 | 1.56 | 7.818 |
2 | Cáp điện CXV-1x2.5 | 7 | 2.01 | 11.818 |
3 | Cáp điện CXV-1x4 | 7 | 2.55 | 18.091 |
4 | Cáp điện CXV-1x6 | 7 | 3.12 | 26.273 |
5 | Cáp điện CXV-1x10 | 7 | Compact | 40.091 |
6 | Cáp điện CXV-1x16 | 7 | Compact | 62.364 |
7 | Cáp điện CXV-1x25 | 7 | Compact | 99.091 |
8 | Cáp điện CXV-1x35 | 7 | Compact | 135.455 |
9 | Cáp điện CXV-1x50 | 7 | Compact | 186.364 |
10 | Cáp điện CXV-1x70 | 19 | Compact | 263.636 |
11 | Cáp điện CXV-1x95 | 19 | Compact | 368.091 |
12 | Cáp điện CXV-1x120 | 19 | Compact | 455.455 |
13 | Cáp điện CXV-1x150 | 19 | Compact | 570.909 |
14 | Cáp điện CXV-1x185 | 37 | Compact | 717.273 |
15 | Cáp điện CXV-1x240 | 37 | Compact | 900.000 |
16 | Cáp điện CXV-1x300 | 61 | Compact | 1.180.000 |
17 | Cáp điện CXV-1x400 | 61 | Compact | 1.531.818 |
Bảng giá cáp 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-2x1.5 | 7 | 1.56 | 17.364 |
2 | Cáp điện CXV-2x2.5 | 7 | 2.01 | 26.909 |
3 | Cáp điện CXV-2x4 | 7 | 2.55 | 38.182 |
4 | Cáp điện CXV-2x6 | 7 | 3.12 | 55.455 |
5 | Cáp điện CXV-2x10 | 7 | Compact | 85.455 |
6 | Cáp điện CXV-2x16 | 7 | Compact | 131.182 |
7 | Cáp điện CXV-2x25 | 7 | Compact | 200.000 |
8 | Cáp điện CXV-2x35 | 7 | Compact | 272.273 |
9 | Cáp điện CXV-2x50 | 7 | Compact | 372.727 |
10 | Cáp điện CXV-2x70 | 19 | Compact | 540.909 |
11 | Cáp điện CXV-2x95 | 19 | Compact | 738.182 |
12 | Cáp điện CXV-2x120 | 19 | Compact | 900.000 |
13 | Cáp điện CXV-2x150 | 19 | Compact | 1.123.636 |
Bảng giá cáp 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-3x1.5 | 7 | 1.56 | 26.818 |
2 | Cáp điện CXV-3x2.5 | 7 | 2.01 | 38.818 |
3 | Cáp điện CXV-3x4 | 7 | 2.55 | 56.636 |
4 | Cáp điện CXV-3x6 | 7 | 3.12 | 80.818 |
5 | Cáp điện CXV-3x10 | 7 | Compact | 125.909 |
6 | Cáp điện CXV-3x16 | 7 | Compact | 188.818 |
7 | Cáp điện CXV-3x25 | 7 | Compact | 300.273 |
8 | Cáp điện CXV-3x35 | 7 | Compact | 408.364 |
9 | Cáp điện CXV-3x50 | 7 | Compact | 572.727 |
10 | Cáp điện CXV-3x70 | 19 | Compact | 800.000 |
11 | Cáp điện CXV-3x95 | 19 | Compact | 1.071.818 |
12 | Cáp điện CXV-3x120 | 19 | Compact | 1.326.364 |
13 | Cáp điện CXV-3x150 | 19 | Compact | 1.665.455 |
14 | Cáp điện CXV-3x185 | 37 | Compact | 2.090.909 |
15 | Cáp điện CXV-3x240 | 37 | Compact | 2.754.545 |
16 | Cáp điện CXV-3x300 | 61 | Compact | 3.440.909 |
17 | Cáp điện CXV-3x400 | 61 | Compact | 4.447.273 |
Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-4x1.5 | 7 | 1.56 | 33.636 |
2 | Cáp điện CXV-4x2.5 | 7 | 2.01 | 50.000 |
3 | Cáp điện CXV-4x4 | 7 | 2.55 | 73.636 |
4 | Cáp điện CXV-4x6 | 7 | 3.12 | 104.545 |
5 | Cáp điện CXV-4x10 | 7 | Compact | 163.636 |
6 | Cáp điện CXV-4x16 | 7 | Compact | 250.000 |
7 | Cáp điện CXV-4x25 | 7 | Compact | 400.000 |
8 | Cáp điện CXV-4x35 | 7 | Compact | 554.545 |
9 | Cáp điện CXV-4x50 | 7 | Compact | 734.545 |
10 | Cáp điện CXV-4x70 | 19 | Compact | 1.081.818 |
11 | Cáp điện CXV-4x95 | 19 | Compact | 1.477.273 |
12 | Cáp điện CXV-4x120 | 19 | Compact | 1.827.273 |
13 | Cáp điện CXV-4x150 | 19 | Compact | 2.294.545 |
14 | Cáp điện CXV-4x185 | 37 | Compact | 2.875.455 |
15 | Cáp điện CXV-4x240 | 37 | Compact | 3.610.909 |
16 | Cáp điện CXV-4x300 | 61 | Compact | 4.585.455 |
17 | Cáp điện CXV-4x400 | 61 | Compact | 5.943.636 |
Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 45.091 |
2 | Cáp điện CXV-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 66.091 |
3 | Cáp điện CXV-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 95.455 |
4 | Cáp điện CXV-3x10+1x6 | 7 | Compact | 146.909 |
5 | Cáp điện CXV-3x16+1x10 | 7 | Compact | 227.273 |
6 | Cáp điện CXV-3x25+1x10 | 7 | Compact | 325.000 |
7 | Cáp điện CXV-3x25+1x16 | 7 | Compact | 368.182 |
7 | Cáp điện CXV-3x35+1x16 | 7 | Compact | 470.909 |
8 | Cáp điện CXV-3x35+1x25 | 7 | Compact | 527.273 |
9 | Cáp điện CXV-3x50+1x25 | 7 | Compact | 645.455 |
10 | Cáp điện CXV-3x50+1x35 | 7 | Compact | 718.182 |
11 | Cáp điện CXV-3x70+1x35 | 19 | Compact | 948.182 |
12 | Cáp điện CXV-3x70+1x50 | 19 | Compact | 990.909 |
13 | Cáp điện CXV-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.308.182 |
14 | Cáp điện CXV-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.381.818 |
15 | Cáp điện CXV-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.640.909 |
16 | Cáp điện CXV-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.736.364 |
17 | Cáp điện CXV-3x150+1x70 | 19 | Compact | 1.990.000 |
18 | Cáp điện CXV-3x150+1x95 | 19 | Compact | 2.089.091 |
19 | Cáp điện CXV-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.200.000 |
20 | Cáp điện CXV-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.525.455 |
21 | Cáp điện CXV-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.613.636 |
22 | Cáp điện CXV-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.745.455 |
23 | Cáp điện CXV-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.127.273 |
24 | Cáp điện CXV-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.280.909 |
25 | Cáp điện CXV-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.500.000 |
26 | Cáp điện CXV-3x300+1x150 | 61 | Compact | 3.954.545 |
27 | Cáp điện CXV-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.281.818 |
28 | Cáp điện CXV-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.327.273 |
Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV-3x2.5+2x1.5 | 7 | 2.01 | 53.455 |
2 | Cáp điện CXV-3x4+2x2.5 | 7 | 2.55 | 78.727 |
3 | Cáp điện CXV-3x6+2x4 | 7 | 3.12 | 112.545 |
4 | Cáp điện CXV-3x10+2x6 | 7 | Compact | 171.818 |
5 | Cáp điện CXV-3x16+2x10 | 7 | Compact | 267.273 |
6 | Cáp điện CXV-3x25+2x16 | 7 | Compact | 402.727 |
7 | Cáp điện CXV-3x35+2x16 | 7 | Compact | 512.727 |
7 | Cáp điện CXV-3x35+2x25 | 7 | Compact | 577.273 |
8 | Cáp điện CXV-3x50+2x25 | 7 | Compact | 721.818 |
9 | Cáp điện CXV-3x50+2x35 | 7 | Compact | 793.636 |
10 | Cáp điện CXV-3x70+2x35 | 19 | Compact | 1.009.091 |
11 | Cáp điện CXV-3x70+2x50 | 19 | Compact | 1.081.818 |
12 | Cáp điện CXV-3x95+2x50 | 19 | Compact | 1.356.364 |
13 | Cáp điện CXV-3x95+2x70 | 19 | Compact | 1.493.636 |
14 | Cáp điện CXV-3x120+2x70 | 19 | Compact | 1.741.818 |
15 | Cáp điện CXV-3x120+2x95 | 19 | Compact | 1.950.909 |
16 | Cáp điện CXV-3x150+2x70 | 19 | Compact | 2.066.364 |
17 | Cáp điện CXV-3x150+2x95 | 19 | Compact | 2.265.455 |
18 | Cáp điện CXV-3x150+2x120 | 19 | Compact | 2.422.727 |
19 | Cáp điện CXV-3x185+2x95 | 37 | Compact | 2.639.091 |
20 | Cáp điện CXV-3x185+2x120 | 37 | Compact | 2.812.727 |
21 | Cáp điện CXV-3x185+2x150 | 37 | Compact | 3.029.091 |
22 | Cáp điện CXV-3x240+2x120 | 37 | Compact | 3.389.091 |
23 | Cáp điện CXV-3x240+2x150 | 37 | Compact | 3.605.455 |
24 | Cáp điện CXV-3x240+2x185 | 37 | Compact | 3.865.455 |
25 | Cáp điện CXV-3x300+2x150 | 61 | Compact | 4.254.545 |
26 | Cáp điện CXV-3x300+2x185 | 61 | Compact | 4.470.909 |
27 | Cáp điện CXV-3x300+2x240 | 61 | Compact | 4.874.545 |
Bảng giá cáp ngầm 1 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DATA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DATA-1x25 | 7 | Compact | 113.636 |
2 | Cáp điện CXV/DATA-1x35 | 7 | Compact | 150.000 |
3 | Cáp điện CXV/DATA-1x50 | 7 | Compact | 200.000 |
4 | Cáp điện CXV/DATA-1x70 | 19 | Compact | 290.909 |
5 | Cáp điện CXV/DATA-1x95 | 19 | Compact | 390.909 |
6 | Cáp điện CXV/DATA-1x120 | 19 | Compact | 486.364 |
7 | Cáp điện CXV/DATA-1x150 | 19 | Compact | 600.000 |
8 | Cáp điện CXV/DATA-1x185 | 37 | Compact | 754.545 |
9 | Cáp điện CXV/DATA-1x240 | 37 | Compact | 954.545 |
10 | Cáp điện CXV/DATA-1x300 | 61 | Compact | 1.227.273 |
11 | Cáp điện CXV/DATA-1x400 | 61 | Compact | 1.590.909 |
Bảng giá cáp ngầm 2 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-2x1.5 | 7 | 1.56 | 27.273 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-2x2.5 | 7 | 2.01 | 39.091 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-2x4 | 7 | 2.55 | 50.000 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-2x6 | 7 | 3.12 | 65.455 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-2x10 | 7 | Compact | 94.545 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-2x16 | 7 | Compact | 146.364 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-2x25 | 7 | Compact | 218.182 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-2x35 | 7 | Compact | 295.455 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-2x50 | 7 | Compact | 390.909 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-2x70 | 19 | Compact | 563.636 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-2x95 | 19 | Compact | 772.727 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-2x120 | 19 | Compact | 981.818 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-2x150 | 19 | Compact | 1.181.818 |
Bảng giá cáp ngầm 3 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x1.5 | 7 | 1.56 | 39.091 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5 | 7 | 2.01 | 60.000 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4 | 7 | 2.55 | 66.364 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6 | 7 | 3.12 | 90.909 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10 | 7 | Compact | 140.909 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16 | 7 | Compact | 204.545 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25 | 7 | Compact | 322.727 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35 | 7 | Compact | 436.364 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50 | 7 | Compact | 609.091 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70 | 19 | Compact | 854.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95 | 19 | Compact | 1.136.364 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120 | 19 | Compact | 1.384.545 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150 | 19 | Compact | 1.727.273 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185 | 37 | Compact | 2.136.636 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240 | 37 | Compact | 2.836.364 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300 | 61 | Compact | 3.454.545 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x400 | 61 | Compact | 4.454.545 |
Bảng giá cáp 4 lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-4x1.5 | 7 | 1.56 | 45.455 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-4x2.5 | 7 | 2.01 | 61.818 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-4x4 | 7 | 2.55 | 83.636 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-4x6 | 7 | 3.12 | 115.455 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-4x10 | 7 | Compact | 179.091 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-4x16 | 7 | Compact | 272.727 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-4x25 | 7 | Compact | 436.364 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-4x35 | 7 | Compact | 590.909 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-4x50 | 7 | Compact | 863.636 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-4x70 | 19 | Compact | 1.154.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-4x95 | 19 | Compact | 1.590.909 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-4x120 | 19 | Compact | 1.954.545 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-4x150 | 19 | Compact | 2.409.091 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-4x185 | 37 | Compact | 3.018.182 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-4x240 | 37 | Compact | 3.772.727 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-4x300 | 61 | Compact | 4.740.909 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-4x400 | 61 | Compact | 6.136.364 |
Bảng giá cáp (3+1) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+1x1.5 | 7 | 2.01 | 65.455 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4+1x2.5 | 7 | 2.55 | 80.909 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6+1x4 | 7 | 3.12 | 113.636 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10+1x6 | 7 | Compact | 163.636 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16+1x10 | 7 | Compact | 245.455 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x10 | 7 | Compact | 352.727 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+1x16 | 7 | Compact | 400.000 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x16 | 7 | Compact | 500.000 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+1x25 | 7 | Compact | 540.909 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x25 | 7 | Compact | 700.000 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+1x35 | 7 | Compact | 754.545 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x35 | 19 | Compact | 1.000.000 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+1x50 | 19 | Compact | 1.045.455 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x50 | 19 | Compact | 1.372.727 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+1x70 | 19 | Compact | 1.463.636 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x70 | 19 | Compact | 1.727.273 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+1x95 | 19 | Compact | 1.868.182 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x70 | 19 | Compact | 2.045.455 |
18 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x95 | 19 | Compact | 2.154.545 |
19 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+1x120 | 19 | Compact | 2.236.364 |
20 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x95 | 37 | Compact | 2.609.091 |
21 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x120 | 37 | Compact | 2.709.091 |
22 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+1x150 | 37 | Compact | 2.818.182 |
23 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x120 | 37 | Compact | 3.181.818 |
24 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x150 | 37 | Compact | 3.381.818 |
25 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+1x185 | 37 | Compact | 3.559.091 |
26 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x150 | 61 | Compact | 4.045.455 |
27 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x185 | 61 | Compact | 4.318.182 |
28 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+1x240 | 61 | Compact | 4.500.000 |
Bảng giá cáp (3+2) lõi hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC Trần Phú
STT | Tên sản phẩm | Số sợi | ĐK/Kiểu ruột dẫn | Đơn giá chưa VAT |
1 | Cáp điện CXV/DSTA-3x2.5+2x1.5 | 7 | 2.01 | 66.634 |
2 | Cáp điện CXV/DSTA-3x4+2x2.5 | 7 | 2.55 | 81.818 |
3 | Cáp điện CXV/DSTA-3x6+2x4 | 7 | 3.12 | 131.818 |
4 | Cáp điện CXV/DSTA-3x10+2x6 | 7 | Compact | 189.091 |
5 | Cáp điện CXV/DSTA-3x16+2x10 | 7 | Compact | 280.000 |
6 | Cáp điện CXV/DSTA-3x25+2x16 | 7 | Compact | 430.000 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x16 | 7 | Compact | 536.364 |
7 | Cáp điện CXV/DSTA-3x35+2x25 | 7 | Compact | 634.545 |
8 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x25 | 7 | Compact | 776364 |
9 | Cáp điện CXV/DSTA-3x50+2x35 | 7 | Compact | 833.636 |
10 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x35 | 19 | Compact | 1.033.636 |
11 | Cáp điện CXV/DSTA-3x70+2x50 | 19 | Compact | 1.174.545 |
12 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x50 | 19 | Compact | 1.436.364 |
13 | Cáp điện CXV/DSTA-3x95+2x70 | 19 | Compact | 1.563.636 |
14 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x70 | 19 | Compact | 1.836.364 |
15 | Cáp điện CXV/DSTA-3x120+2x95 | 19 | Compact | 2.024.545 |
16 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x70 | 19 | Compact | 2.254.545 |
17 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x95 | 19 | Compact | 2.369.091 |
18 | Cáp điện CXV/DSTA-3x150+2x120 | 19 | Compact | 2.570.000 |
19 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x95 | 37 | Compact | 2.738.000 |
20 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x120 | 37 | Compact | 2.969.091 |
21 | Cáp điện CXV/DSTA-3x185+2x150 | 37 | Compact | 3.304.545 |
22 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x120 | 37 | Compact | 3.524.545 |
23 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x150 | 37 | Compact | 3.829.091 |
24 | Cáp điện CXV/DSTA-3x240+2x185 | 37 | Compact | 4.027.273 |
25 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x150 | 61 | Compact | 4.321.818 |
26 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x185 | 61 | Compact | 4.636.364 |
27 | Cáp điện CXV/DSTA-3x300+2x240 | 61 | Compact | 5.013.636 |