Bảng giá thang máng cáp điện năm 2024

abdsf knfwkff[jgh

Nội dung chính trong bài (Ẩn)

 

STT Tên sản phẩm

Chiều Rộng 

(W)

Chiều cao

(H)

ĐVT

Đơn giá

(Theo độ dày vật liệu)

  MÁNG CÁP 1,0 1,2 1,5 2,0 1,5 2,0
 

Chiều dài tiêu chuẩn

2500-3000mm

Sơn tĩnh điện

Mạ kẽm nhúng nóng

 

Máng cáp 60x40

                 
1
Máng cáp 60x40
60 40 m

36.000

42.000 47.000 58.000 58.000 75.000
2 Nắp máng cáp 60x40 60 10 m 18.000 21.000 24.000 29.000 29.000

38.000

3 Co ngang L máng cáp 60x40 60 40 Cái 38.000 44.000 49.000 61.000 61.000

79.000

4 Nắp co ngang L máng cáp 60x40 60 40 Cái 19.000 22.000 25.000 30.000 30.000 40.000
5 Co lên máng cáp 60x40 60 40 Cái 40.000 46.000 52.000 64.000 64.000 83.000
6 Nắp co lên máng cáp 60x40 60 40 Cái 20.000 23.000 26.000 32.000 32.000

42.000

7 Co xuống máng cáp 60x40 60 40 Cái 40.000 46.000 52.000 64.000 64.000

83.000

8 Nắp co lên máng cáp 60x40 60 40 Cái 20.000 23.000 26.000 32.000 32.000 42.000
9 Ngã ba T máng cáp 60x40 60 40 Cái 41.000 48.000 54.000 67.000 67.000

86.000

10 Nắp ngã ba T máng cáp 60x40 60 40 Cái 21.000 24.000 28.000 33.000 33.000 44.000
11 Chữ thâp X máng cáp 60x40 60 40 Cái 43.000 50.000 56.000 70.000 70.000 90.000
12 Nắp chữ thâp X máng cáp 60x40 60 40 Cái 22.000 25.000 29.000 35.000 35.000 46.000
 

MÁNG CÁP 50X50

                 
1 Máng cáp 50x50 50 50 m 39.000 45.000 50.000 61.000 62.000 80.000
2 Nắp máng cáp 50x50 50 10 m 16.000 18.000 21.000 25.000 26.000 33.000
3 Co ngang L máng cáp 50x50 50 50 Cái 41.000 47.000 53.000 64.000 65.000

84.000

4 Nắp co ngang L máng cáp 50x50 50 50 Cái 17.000 19.000 22.000 26.000 27.000 35.000
5 Co lên máng cáp 50x50 50 50 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
6 Nắp co lên máng cáp 50x50 50 50 Cái 18.000 20.000 23.000 28.000 29.000 36.000
7 Co xuống máng cáp 50x50 50 50 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
8 Nắp co lên máng cáp 50x50 50 50 Cái 18.000 20.000 23.000 28.000 29.000 36.000
9 Ngã ba T máng cáp 50x50 50 50 Cái 45.000 52.000 58.000 70.000 71.000 92.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 50x50 50 50 Cái 18.000 21.000 24.000 29.000 30.000

38.000

11 Chữ thâp X máng cáp 50x50 50 50 Cái 47.000 54.000 60.000 73.000 74.000 69.000
12 Nắp chữ thâp X máng cáp 50x50 50 50 Cái 19.000 22.000 25.000 30.000 31.000 40.000
 

MÁNG CÁP 75X50

 
1 Máng cáp 75x50 75 50 m 44.000 41.000 57.000 70.000 71.000 92.000
2 Nắp máng cáp 75x50 75 10 m 22.000 25.000 28.000 34.000 35.000 45.000
3 Co ngang L máng cáp 75x50 75 50 Cái 46.000 54.000 60.000 74.000 75.000 97.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 75x50 75 50 cái 23.000 26.000 29.000 36.000 37.000 47.000
5 Co lên máng cáp 75x50 75 50 cái 48.000 56.000 63.000 77.000 78.000 101.000
6 Nắp co lên máng cáp 75x50 75 50 Cái 24.000 28.000 31.000 37.000 39.000 50.000
7 Co xuống máng cáp 75x50 75 50 Cái 48.000 56.000 63.000 77.000 78.000 101.000
8 Nắp co lên máng cáp 75x50 75 50 Cái 24.000 28.000 31.000 37.000 38.000 50.000
9 Ngã ba T máng cáp 75x50 75 50 Cái 51.000 59.000 66.000 81.000 82.000 106.000
10 Nắp Ngã ba T máng cáp 75x50 75 50 Cái 25.000 29.000 32.000 39.000 40.000 52.000
11 Chữ thâp X máng cáp 75x50 75 50 Cái 53.000 61.000 68.000 84.000 85.000 110.000
12  Nắp chữ thập X máng cáp 75x50 75 50 cái 26.000 30.000 34.000 41.000 42.000 54.000
 

MÁNG CÁP 100X50

                 
1 Máng cáp 100x50 100 50 m 50.000 58.000 65.000 79.000 80.000 104.000
2 Nắp máng cáp 100x50 100 10 m 27.000 32.000 35.000 43.000 44.000 57.000
3 Co ngang L máng cáp 100x50 100 50 Cái 53.000 61.000 68.000 83.000 84.000 109.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 100x50 100 50 Cái 28.000 34.000 37.000 45.000 46.000 60.000
5 Co lên máng cáp 100x50 100 50 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
6 Nắp co lên máng cáp 100x50 100 50 Cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
7 Co xuóng máng cáp 100x50 100 50 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000

114.000

8 Nắp co lên máng cáp 100x50 100 50 Cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
9 Ngã ba T máng cáp 100x50 100 50 Cái 58.000 67.000 75.000 91.000 92.000 120.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 100x50 100 50 Cái 31.000 37.000 40.000 49.000 51.000 66.000
11 Chữ thấp X máng cáp 100x50 100 50 Cái 60.000 70.000 78.000 95.000 96.000 125.00
12  Nắp chữ thập X máng cáp 100x50 100 50 Cái 32.000 38.000 42.000 52.000 53.000 68.000
  MÁNG CÁP 100X75                  
1 Máng cáp 100x75 100 75 m 61.000 71.000 79.000 97.000 99.000 127.000
2 Nắp máng cáp 100x75 100 10 m 27.000 32.000 35.000 43.000 44.000 57.000
3 Co nganh L nắp máng cáp100x75 100 75 Cái 64.000 75.000 83.000 102.000 104.000 133.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 100x75 100 75 Cái 28.000 34.000 37.000 45.000 46.000 60.000
5 Co lên máng cáp 100x75 100 75 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
6 Nắp co lên máng cáp 100x75 100 75 cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
7 Co xuống máng cáp 100x75 100 75 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
8 Nắp co lên máng cáp 100x75 100 75 Cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
9 Ngã ba T máng cáp 10x75 100 75 Cái 70.000 82.000 91.000 112.00 114.000 146.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái 31.000 37.000 40.000 49.000 51.000 66.000
11 Chữ thập X máng cáp 100x75 100 75 Cái 73.000 85.000 95.000 116.000 119.000 152.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 100x75 100 75 Cái 32.000 38.000 42.000 52.000 53.000 68.000
  MÁNG CÁP 100X100                  
1 Máng cáp 100x100 100 100 m 73.000 83.000 94.000 116.000 117.000 151.000
2 Nắp máng cáp 100x100 100 10 m 27.000 32.000 35.000 43.000 44.000 57.000
3 Co ngang L máng cáp 100x100 100 100 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 100x100 100 100 Cái 28.000 34.000 37.000 45.000 46.000 60.000
5 Co lên máng cáp 100x100 100 100 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
6 Nắp co lên máng cáp 100x100 100 100 Cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
7 Co xuống máng cáp 100x100 100 100 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
8 Nắp co lên máng cáp 100x100 100 100 Cái 30.000 35.000 39.000 47.000 48.000 63.000
9 Ngã ba T máng cáp 100x100 100 100 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 100x100 100 100 Cái 31.000 37.000 40.000 49.000 51.000 66.000
11 Chữ thập X máng cáp 100x100 100 100 Cái 88.000 101.000 113.000 139.000 140.000 181.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 100x100 100 100 Cái 32.000 38.000 42.000 52.000 53.000 68,000
  MÁNG CÁP 150X50                  
1 Máng cáp 150x50 150 50 m 61.000 71.000 79.000 97.000 99.000 127.000
Nắp máng cáp 150x50 150 10 m 39.000 45.000 50.000 61.000 62.000 80.000
3 Co ngang L máng cáp 150x50 150 50 Cái 64.000 75.000 83.000 102.000 104.000 133.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 150x50 150 50 Cái 41.000 47.000 53.000 64.000 65.000 84.000
Co lên máng cáp 150x50 150 50 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
6 Nắp co lên máng cáp 150x50 150 50 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
7 Co xuống máng cáp 150x50 150 50 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
8 Nắp co lên máng cáp 150x50 150 50 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
9 Ngã ba T máng cáp 150x50 150 50 Cái 70.000 82.000 91.000 112.000 114.000 146.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 150x50 150 50 Cái 45.000 52.000 58.000 70.000 71.000 92.000
11 Chữ thập X máng cáp 150x50 150 50 Cái 73.000 85.000 95.000 116.000 119.000 152.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 150x50 150 50 Cái 47.000 54.000 60.000 73.000 74.000 96.000
  MÁNG CÁP 150X75                  
1 Máng cáp 150x75 150 75 m 73.000 84.000 94.000 116.000 117.000 151.000
2 Nắp máng cáp 150x75 150 75 m 39.000 45.000 50.000 61.000 62.000 80.000
3 Co ngang L máng cáp 150x75 150 75 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 150x75 150 75 Cái 41.000 47.000 53.000 64.000 65.000 84.000
5 Co lên máng cáp 150x75 150 75 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
6 Nắp co lên máng cáp 150x75 150 75 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
7 Co xuống máng cáp 150x75 150 75 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
8 Nắp co lên máng cáp 150x75 150 75 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
9 Ngã ba T máng cáp 150x75 150 75 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
10 Nắp ngã ba T máng căp 150x75 150 75 Cái 45.000 52.000 58.000 70.000 71.000 92.000
11 Chữ thập X máng cáp 150x75 150 75 Cái 88.000 101.000 113.000 139.000 140.000 181.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 150x75 150 75 Cái 47.000 54.000 60.000 73.000 74.000 96.000
  MÁNG CÁP 150X100                  
Máng cáp 150x100 150 100 m 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
2 Nắp máng cáp 150x100 150 10 m 39.000 45.000 50.000 61.000 62.000 80.000
3 Co ngang L máng cáp 150x100 150 100 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.000 183.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 150x100 150 100 Cái 41.000 47.000 53.000 64.000 65.000 84.000
5 Co lên máng cáp 150x100 150 100 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
6 Nắp co lên máng cáp 150x100 150 100 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
7 Co xuống máng cáp 150x100 150 100 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
8 Nắp co lên máng 150x100 150 100 Cái 43.000 50.000 55.000 67.000 68.000 88.000
9 Ngã ba T máng cáp 150x100 150 100 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 150x100 150 100 Cái 45.000 52.000 58.000 70.000 71.000 92.000
11 Chữ thấp X máng cáp 150x100 150 100 Cái 101.000 118.000 131.000 161.000 162.000 209.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 150x100 150 100 Cái 47.000 54.000 60.000 73.000 74.000 69.000
  MÁNG CÁP 200X50                  
1 Máng cáp 200x50 200 50 m 73.000 84.000 94.000 116.000 117.000 151.000
2 Nắp máng cáp 200x50 200 10 m 50.000 58.000 65.000 79.000 80.000 104.000
3 Co ngang L máng cáp 200x50 200 50 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 200x50 200 50 Cái 53.000 61.000 68.000 83.000 84.000 109.000
5 Co lên máng cáp 200x50 200 50 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
6 Nắp co lên máng cáp 200x50 200 50 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
7 Co xuống máng cáp 200x50 200 50 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
8 Nắp co lên máng cáp 200x50 200 50 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
9 Ngã ba T máng cáp 200x50 200 50 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
10 Náp ngã ba T máng cáp 200x50 200 50 Cái 58.000 67.000 75.000 91.000 92.000 120.000
11 Chữ thập X máng cấp 200x50 200 50 Cái 88.000 101.000 113.000 139.000 140.000 181.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 200x50 200 50 Cái 60.000 70.000 78.000 95.000 96.000 125.000
  MÁNG CÁP 200X75                  
1 Máng cáp 200x75 200 75 m 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
2 Nắp máng cáp 200x75 200 10 m 50.000 58.000 65.000 79.000 80.000 104.000
3 Co ngang L máng cáp 200x75 200 75 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.00 183.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 200x75 200 75 Cái 53.000 61.000 68.000 83.000 84.000 109.000
5 Co lên máng cáp 200x75 200 75 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
6 Nắp co lên máng cáp 200x75 200 75 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
7 Co xuống máng cáp 200x75 200 75 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
8 Náp co lên máng cáp 200x75 200 75 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
9 Ngã ba T máng cáp 200x75 200 75 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 200x75 200 75 Cái 58.000 67.000 75.000 91.000 92.000 120.000
11 Chữ thập X máng cáp 200x75 200 75 Cái 101.00 118.000 131.000 161.000 162.000 209.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 200x75 200 75 Cái 60.000 70.00 78.000 95.000 96.000 125.000
  MÁNG CÁP 200X100                  
1 Máng cáp 200x100 200 100 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 198.000
2 Nắp máng cáp  200x100 200 10 m 50.000 58.000 65.000 79.000 80.000 104.000
3 Co ngang L máng cáp 200x100 200 100 Cái 101.00 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 200x100 200 100 Cái 53.000 61.000 68.000 83.000 84.000 109.000
5 Co lên máng cáp 200x100 200 100 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
6 Nắp co lên máng cáp 200x100 200 100 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
7 Co xuống máng cáp 200x100 200 100 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
8 Nắp co lên máng cáp 200x100 200 100 Cái 55.000 64.000 72.000 87.000 88.000 114.000
9 Ngã ba T máng cáp 200x100 200 100 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 200x100 200 100 Cái 58.000 67.000 75.000 91.000 92.000 120.000
11 Chữ thập X máng cáp 200x100 200 100 Cái 115.000 133.000 149.000 182.000 184.000 238.000
12 Nắp chữ thập máng cáp 200x100 200 100 Cái 60.000 70.000 78.000 95.000 96.000 125.000
  MÁNG CÁP 250X50                  
1 Máng cáp 250x50 250 50 m 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
2 Nắp máng cáp 250x50 250 10 m 61.000 71.000 79.000 97.000 99.000 127.000
3 Co ngang L máng cáp 250x50 250 50 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.000 183.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 250x50 250 50 Cái 64.000 75.000 83.000 102.000 104.000 133.000
5 Co lên máng cáp 250x50 250 50 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
6 Nắp co lên máng cáp 250x50 250 50 cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
7 Co xuống máng cáp 250x50 250 50 Cái 92,000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
8 Nắp co lên máng cáp 250x50 250 50 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
9 Ngã ba T máng cáp 250x50 250 50 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 250x50 250 50 Cái 70.000 82.000 91.000 112.000 114.000 146.000
11 Chữ thập X máng cáp 250x50 250 50 Cái 101.000 118.000 131.000 161.000 162.000 209.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 250x50 250 50 Cái 73.000 85.000 95.000 116.000 119.000 152.000
  MÁNG CÁP 250X75                  
1 Máng cáp 250x75 250 75 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 198.000
2 Nắp máng cáp 250x75 250 10 m 61.000 71.000 79.000 97.000 99.000 127.000
3 Co ngang L máng cáp 250x75 250 75 Cái 101.000 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 250x75 250 75 Cái 64.000 75.000 83.000 102.000 104.000 133.000
5 Co lên máng cáp 250x75 250 75 Cái 106.000 132.000 136.000 167.000 168.000 218.000
6 Nắp co lên máng cáp 250x75 250 75 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
7 Co xuống máng cáp 250x75 250 75 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
8 Nắp co lên máng cáp 250x75 250 75 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
9 Ngã ba T máng cáp 250x75 250 75 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 250x75 250 75 Cái 70.000 82.000 91.000 112.000 114.000 146.000
11 Chữ thập X máng cáp 250x75 250 75 Cái 115.000 133.000 149.000 182.000 184.000 238.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 250x75 250 75 Cái 73.000 85.000 95.000 116.000 119.000 152.000
  MÁNG CÁP 250X100                  
1 Máng cáp 250x100 250 100 m 107.000 124.000 138.000 170.000 172.000 221.000
2 Nắp máng cáp 250x100 250 10 m 61.000 71.000 79.000 97.000 99.000 127.000
3 Co ngang L máng cáp 250x100 250 100 Cái 112.000 130.000 145.000 179.000 181.000 232.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 250x100 250 100 Cái 64.000 75.000 83.000 102.000 104.000 133.000
5 Co lên máng cáp 250x100 250 100 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
6 Nắp co lên máng cáp 250x100 250 100 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
7 Co xuống máng cáp 250x100 250 100 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
8 Nắp co lên máng cáp 250x100 250 100 Cái 67.000 78.000 87.000 107.000 109.000 140.000
9 Ngã ba T máng cáp 250x100 250 100 Cái 123.000 143.000 159.000 196.000 198.000 254.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 250x100 250 100 Cái 70.000 82.000 91.000 112.000 114.000 146.000
11 Chữ thập X máng cáp 250x100 250 100 Cái 128.000 149.000 166.000 204.000 206.000 265.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 250x100 250 100 Cái 73.000 85.000 95.000 116.000 119.000 152.000
  MÁNG CÁP 300X50                  
1 Máng cáp 300x50 300 50 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 198.000
2 Nắp máng cáp 300x50 300 50 m 73.000 84.000 94.000 116.000 117.000 151.000
3 Co ngang L máng cáp 300x50 300 50 Cái 101.000 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
4 Náp co  Ngang L máng cáp 300x50 300 50 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
5 Co lên máng cáp 300x50 300 50 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
6 Nắp co lên máng cáp 300x50 300 50 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
7 Co xuống máng cáp 300x50 300 50 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
8 Nắp co lên máng cáp 300x50 300 50 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
9 Ngã ba T máng cáp 300x50 300 50 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 300x50 300 50 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
11 Chữ thập X máng cáp 300x50 300 50 Cái 115.000 133.000 149.000 182.000 184.000 238.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 300x50 300 50 Cái 88.000 103.000 113.000 139.000 140.000 181.000
  MÁNG CÁP 300X75                  
1 Máng cáp 300x75 300 75 m 107.000 134.000 138.000 170.000 172.000 221.000
2 Nắp máng cáp 300x75 300 10 m 73.000 84.000 94.000 116.00 117.000 151.000
3 Co ngang L máng cáp 300x75 300 75 Cái 112.000 130.000 145.000 179.000 181.000 232.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 300x75 300 75 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
5 Co lên máng cáp 300x75 300 75 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
6 Nắp co lên máng cáp 300x75 300 75 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
7 Co xuống máng cáp 300x75 300 75 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
8 Nắp co lên máng cáp 300x75 300 75 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
9 Ngã ba T máng cáp 300x75 300 75 Cái 123.000 144.000 159.000 196.000 198.000 254.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 300x75 300 75 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
11 Chữ thập X máng cáp 300x75 300 75 Cái 128.000 149.000 166.000 204.000 206.000 265.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 300x75 300 75 Cái 88.000 101.000 113.000 139.000 140.000 181.000
  MÁNG CÁP 300X100                  
1 Máng cáp 300x100 300 100 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
2 Nắp máng cáp 300x100 300 10 m 73.000 84.000 94.000 116.000 117.000 151.000
3 Co ngang L  máng cáp 300x100 300 100 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
4 Nắp co ngang L  máng cáp 300x100 300 100 Cái 77.000 88.000 99.000 122.000 123.000 159.000
5 Co lên máng cáp 300x100 300 100 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
6 Nắp co lên máng cáp 300x100 300 100 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
7 Co xuống máng cáp 300x100 300 100 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
8 Nắp co lên máng cáp 300x100 300 100 Cái 80.000 92.000 103.000 128.000 129.000 166.000
9 Ngã ba T máng cáp 300x100 300 100 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 300x100 300 100 Cái 84.000 97.000 108.000 133.000 135.000 174.000
11 Chữ thập X máng cáp 300x100 300 100 Cái 142.00 164.000 182.000 226.000 228.000 294.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 300x100 300 100 Cái 88.000 101.000 113.000 139.000 140.000 181.000
  MÁNG CÁP 350X50                  
1 Máng cáp 350x50 350 50 m 107.000 124.000 138.000 170.000 172.000 221.000
2 Nắp máng cáp 350x50 350 10 m 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
3 Co ngang L máng cáp 350x50 350 50 Cái 112.000 130.000 145.000 179.000 181.000 232.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 350x50 350 50 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.000 183.000
5 Co lên máng cáp 350x50 350 50 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
6 Nắp co lên máng cáp 350x50 350 50 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
7 Co xuống máng cáp 350x50 350 50 Cái 118.000 136.000 152.000 187.000 189.000 243.000
8 Nắp co lên máng cáp 350x50 350 50 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
9 Ngã ba T máng cáp 350x50 350 50 Cái 123.000 143.000 159.000 196.000 198.000 254.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 350x50 350 50 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
11 Chữ thập X máng cáp 350x50 350 50 Cái 128.000 149.000 166.000 204.000 206.000 265.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 350x50 350 50 Cái 101.000 118.000 131.000 161.000 162.000 209.000
  MÁNG CÁP 350X75                  
1 Máng cáp  350x75 350 75 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
2 Nắp máng cáp 350x75 350 10 m 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
3 Co ngang L máng cáp 350x75 350 75 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 350x75 350 75 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.000 183.000
5 Co lên máng cáp 350x75 350 75 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
6 Nắp co lên máng cáp 350x75 350 75 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
7 Co xuống máng cáp 350x75 350 75 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
8 Nắp co lên máng cáp 350x75 350 75 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
9 Ngã ba T máng cáp 350x75 350 75 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 350x75 350 75 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
11 Chữ thập X máng cáp 350x75 350 75 Cái 142.000 164.000 184.000 226.000 228.000 294.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 350x75 350 75 Cái 101.000 108.000 131.000 161.000 162.000 209.000
  MÁNG CÁP 350X100                  
1 Máng cáp 350x100 350 100 Cái 130.000 150.000 168.000 206.000 208.000 268.000
2 Nắp máng cáp 350x100 350 10 Cái 84.000 98.000 109.000 134.000 135.000 174.000
3 Co ngang L máng cáp 350x100 350 100 Cái 137.000 158.000 176.000 216.000 218.000 281.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 350x100 350 100 Cái 88.000 103.000 114.000 141.000 142.000 183.000
5 Co lên máng cáp 350x100 350 100 Cái 143.000 165.000 185.000 227.000 229.000 295.000
6 Nắp co lên máng cáp 350x100 350 100 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
7 Co xuống máng cáp 350x100 350 100 Cái 143.000 165.000 185.000 227.000 229.000 295.000
8 Nắp co lên máng cáp 350x100 350 100 Cái 92.000 108.000 120.000 147.000 149.000 191.000
9 Ngã ba T máng cáp 350x100 350 100 Cái 150.000 173.000 193.000 237.000 239.000 308.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 350x100 350 100 Cái 97.000 113.000 125.000 154.000 155.000 200.000
11  Chữ thập X máng cáp 350x100 350 100 Cái 156.000 180.000 202.000 247.000 250.000 322.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 350x100 350 100 Cái 101.000 118.000 131.000 161.000 162.000 209.000
  MÁNG CÁP 400X50                  
1  Máng cáp 400x50 400 50 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
2 Nắp máng cáp 400x50 400 10 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 184.000
3 Co ngang L máng cáp 400x50 400 50 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 400x50 400 50 Cái 101.000 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
5 Co lên máng cáp 400x50 400 50 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
6 Nắp co lên máng cáp 400x50 400 50 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
7 Co xuống máng cáp 400x50 400 50 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
8 Nắp co lên máng cáp 400x50 400 50 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
9 Ngã ba T máng cáp 400x50 400 50 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 400x50 400 50 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
11 Chữ thập X máng cáp 400x50 400 50 Cái 142.000 164.000 184.000 226.000 228.000 294.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 400x50 400 50 Cái 115.000 133.000 149.000 182.000 184.000 238.000
  MÁNG CÁP 400X100                  
1 Máng cáp 400x100 400 100 m 141.000 164.000 183.000 224.000 226.000 292.000
2 Nắp máng cáp 400x100 400 10 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 198.000
3 Co ngang L máng cáp 400x100 400 100 Cái 148.000 172.000 192.000 235.000 237.000 307.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 400x100 400 100 Cái 101.000 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
5 Co lên máng cáp 400x100 400 100 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
6 Nắp co lên máng cáp 400x100 400 100 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
7 Co xuống máng cáp 400x100 400 100 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
8 Nắp co lên máng cáp 400x100 400 100 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
Ngã ba T máng cáp 400x100 400 100 Cái 162.000 189.000 210.000 258.000 260.000 336.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 400x100 400 100 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
11 Chữ thập X máng cáp 400x100 400 100 Cái 169.000 179.000 220.000 269.000 271.000 350.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 400x100 400 100 Cái 115.000 133.000 149.000 182.000 184.000 238.000
  MÁNG CÁP 400X150                  
1 Máng cáp 400x150 400 150 m 164.000 190.000 212.000 260.000 263.000 339.000
2 Nắp máng cáp 400x150 400 10 m 96.000 111.000 124.000 152.000 153.000 198.000
3 Co ngang L máng cáp 400x150 400 150 Cái 172.000 200.000 223.000 273.000 276.000 356.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 400x150 400 150 Cái 101.000 117.000 130.000 160.000 161.000 208.000
5 Co lên máng cáp 400x150 400 150 Cái 180.000 209.000 233.000 286.000 289.000 373.000
6 Nắp co lên máng cáp 400x150 400 150 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
7 Co xuống máng cáp 400x150 400 150 Cái 180.000 209.000 233.000 286.000 289.000 373.000
8 Nắp co lên máng cáp 400x150 400 150 Cái 106.000 122.000 136.000 167.000 168.000 218.000
9 Ngã ba T máng cáp 400x150 400 150 Cái 189.000 219.000 244.000 299.000 302.000 390.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 400x150 400 150 Cái 110.000 128.000 143.000 175.000 176.000 228.000
11 Chữ thập X máng cáp 400x150 400 150 Cái 197.000 228.000 254.000 312.000 316.000 407.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 400x150 400 150 Cái 115.000 123.000 149.000 182.000 184.000 238.000
  MÁNG CÁP 500X50                  
1 Máng cáp 500x50 500 50 m 141.000 164.000 183.000 224.000 226.000 292.000
2 Nắp máng cáp 500x50 500 10 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
3 Co ngang L máng cáp 500x50 500 50 Cái 148.000 172.000 192.000 235.000 237.000 307.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 500x50 500 50 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
5 Co lên máng cáp 500x50 500 50 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
6 Nắp co lên máng cáp 500x50 500 50 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
7 Co xuống máng cáp 500x50 500 50 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
8 Nắp co lên máng cáp 500x50 500 50 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
9 Ngã ba T máng cáp 500x50 500 50 Cái 612.000 189.000 210.000 258.000 260.000 336.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 500x50 500 50 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
11 Chữ thập X máng cáp 500x50 500 50 Cái 169.000 179.000 220.000 269.000 271.000 350.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 500x50 500 50 Cái 142.000 164.000 184.000 226.000 228.000 294.000
  MÁNG CÁP 500X100                  
1 Máng cáp 500x100 500 100 m 164.000 190.000 212.000 260.000 263.000 339.000
2 Nắp máng cáp 500x100 500 10 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
3 Co ngang L máng cáp 500x100 500 100 Cái 172.000 200.000 223.000 273.000 276.000 356.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 500x100 500 100 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
5 Co lên máng cáp 500x100 500 100 Cái 180.000 209.000 233.000 286.000 289.000 373.000
6 Nắp co lên máng cáp 500x100 500 100 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
7 Co xuống máng cáp 500x100 500 100 Cái 180.000 209.000 233.000 286.000 289.000 373.000
8 Nắp co lên máng cáp 500x100 500 100 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
9 Ngã ba T máng cáp 500x100 500 100 Cái 189.000 219.000 244.000 299.000 302.000 390.000
10  Nắp ngã ba T máng cáp 500x100 500 100 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
11 Chữ thập X máng cáp 500x100 500 100 Cái 197.000 228.000 254.000 312.000 316.000 407.000
12  Nắp chữ thập X máng cáp 500x100 500 100 Cái 142.000 146.000 184.000 226.000 228.000 294.000
  MÁNG CÁP 500X150                  
1 Máng cáp 500x150 500 150 m 187.000 216.000 241.000 296.000 299.000 386.000
2 Nắp máng cáp 500x150  500 10 m 118.000 137.000 153.000 188.000 190.000 245.000
3 Co ngang L máng cáp 500x150 500 150 Cái 196.000 227.000 253.000 311.000 314.000 405.000
Nắp co ngang L máng cáp 500x150 500 150 Cái 124.000 144.000 161.000 197.000 200.000 257.000
5 Co lên máng cáp 500x150 500 150 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
6 Nắp co lên máng cáp 500x150 500 150 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
7 Co xuống máng cáp 500x150 500 150 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
8 Nắp co lên máng cáp 500x150 500 150 Cái 130.000 151.000 168.000 207.000 209.000 270.000
9 Ngã ba T máng cáp 500x150 500 150 Cái 215.000 248.000 277.000 340.000 344.000 444.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 500x150 500 150 Cái 136.000 158.000 176.000 216.000 219.000 282.000
11 Chữ thập X máng cáp 500x150 500 150 Cái 224.000 259.000 289.000 355.000 359.000 463.000
12  Nắp chữ thập X máng cáp 500x150 500 150 Cái 142.000 164.000 184.000 226.000 228.000 294.000
  MÁNG CÁP 600X100                  
1 Máng cáp 600x100 600 100 m 187.000 216.000 241.000 296.000 299.000 386.000
2 Nắp máng cáp 600x100 600 10 m 141.000 164.000 183.000 224.000 226.000 229.000
3 Co ngang L máng cáp 600x100 600 100 Cái 196.000 227.000 253.000 311.000 314.000 405.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 600x100 600 100 Cái 148.000 172.000 192.000 235.000 237.000 307.000
5 Co lên máng cáp 600x100 600 100 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
6 Nắp co lên máng cáp 600x100 600 100 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
7 Co xuống máng cáp 600x100 600 100 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
8 Nắp co lên máng cáp 600x100 600 100 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
9 Ngã ba T máng cáp 600x100 600 100 Cái 215.000 248.000 277.000 340.000 344.000 444.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 600x100 600 100 Cái 162.000 189.000 210.000 258.000 260.000 336.000
12  Chữ thập X máng cáp 600x100 600 100 Cái 224.000 259.000 289.000 355.000 359.000 463.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 600x100 600 100 Cái 169.000 197.000 220.000 269.000 271.000 350.000
  MÁNG CÁP 600X150                  
1 Máng cáp 600x150 600 150 m 209.000 243.000 271.000 332.000 336.000 433.000
2 Nắp máng cáp 600x150 600 10 m 141.000 164.000 183.000 224.000 226.000 292.000
3 Co ngang L máng cáp 600x150 600 150 Cái 219.000 255.000 285.000 349.000 353.000 455.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 600x150 600 150 Cái 148.000 172.000 192.000 235.000 237.000 307.000
307.0005 Co lên máng cáp 600x150 600 150 Cái 230.000 267.000 298.000 365.000 370.000 476.000
6 Nắp co lên máng cáp 600x150 600 150 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
7 Co xuống máng cáp 600x150 600 150 Cái 230.000 267.000 298.000 365.000 370.000 476.000
8 Nắp co lên máng cáp 600x150 600 150 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
9 Ngã ba T máng cáp 600x150 600 150 Cái 240.000 279.000 321.000 382.000 386.000 498..000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 600x150 600 150 Cái 162.000 189.000 210.000 258.000 260.000 336.000
11 Chữ thập X máng cáp 600x150 600 150 Cái 251.000 292.000 325.000 398.000 403.000 520.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 600x150 600 150 Cái 169.000 197.000 220.000 269.000 271.000 350.000
  MÁNG CÁP 600X200                  
1 Máng cáp 600x200 600 200 m 232.000 269.000 300.000 368.000 372.000 480.000
2 Nắp máng cáp 600x200 600 10 m 141.000 164.000 183.000 224.000 226.000 294.000
3 Co ngang L máng cáp 600x200 600 200 Cái 244.000 282.000 315.000 386.000 391.000 504.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 600x200 600 200 Cái 148.000 172.000 192.000 235.000 237.000 307.000
5 Co lên máng cáp 600x200 600 200 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
6 Nắp co lên máng cáp 600x200 600 200 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
7 Co xuống máng cáp 600x200 600 200 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
8 Nắp co lên máng cáp 600x200 600 200 Cái 155.000 180.000 201.000 246.000 249.000 321.000
9 Ngã ba T máng cáp 600x200 600 200 Cái 267.000 309.000 345.000 423.000 428.000 552.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 600x200 600 200 Cái 162.000 189.000 210.000 258.000 260.000 336.000
11 Chữ thập X máng cáp 600x200 600 200 Cái 272.000 323.000 360.000 442.000 446.000 576.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 600x200 600 200 Cái 169.000 197.000 220.000 269.000 271.000 350.000
  MÁNG CÁP 800X100                  
1 Máng cáp 800x100 800 100 m 232.000 269.000 300.000 368.000 372.000 480.000
2 Nắp máng cáp 800x100 800 10 m 187.000 216.000 241.000 296.000 299.000 386.000
3 Co ngang L máng cáp 800x100 800 100 Cái 244.000 282.000 315.000 386.000 391.000 504.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 800x100 800 100 Cái 196.000 227.000 253.000 311.000 314.000 405.000
5 Co lên máng cáp 800x100 800 100 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
6 Nắp co lên máng cáp 800x100 800 100 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
7 Co xuống máng cáp 800x100 800 100 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
8 Nắp co lên máng cáp 800x100 800 100 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
9 Ngã ba T máng cáp 800x100 800 100 Cái 267.000 309.000 345.000 423.000 428.000 552.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 800x100 800 100 Cái 215.000 248.000 277.000 340.000 344.000 444.000
11 Chữ thập X máng cáp 800x100 800 100 Cái 278.000 323.000 360.000 442.000 446.000 576.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 800x100 800 100 Cái 224.000 259.000 289.000 355.000 359.000 463.000
  MÁNG CÁP 800X150                  
1 Máng cáp 800x150 800 150 m 255.000 295.000 330.000 404.000 409.000 528.000
2 Nắp máng cáp 800x150 800 10 m 187.000 216.000 241.000 296.000 299.000 386.000
3 Co ngang L máng cáp 800x150 800 150 Cái 268.000 310.000 347.000 424.000 429.000 554.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 800x150 800 150 Cái 196.000 227.000 253.000 311.000 314.000 405.000
5 Co lên máng cáp 800x150 800 150 Cái 281.000 325.000 363.000 444.000 450.000 581.000
6 Nắp co lên máng cáp 800x150 800 150 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
7 Co xuống máng cáp 800x150 800 150 Cái 281.000 325.000 363.000 444.000 450.000 581.000
8 Nắp co lên máng cáp 800x150 800 150 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
9 Ngã ba T máng cáp 800x150 800 150 Cái 293.000 339.000 380.0000 465.000 470.000 607.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 800x150 800 150 Cái 215.000 248.000 277.000 340.000 344.000 444.000
11 Chữ thập X máng cáp 800x150 800 150 Cái 306.000 354.000 396.000 485.000 491.000 634.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 800x150 800 150 Cái 224.000 259.000 289.000 355.000 359.000 463.000
  MÁNG CÁP 800X200                  
1 Máng cáp 800x200 800 200 m 278.000 322.000 359.000 441.000 445.000 575.000
2 Nắp máng cáp 800x200 800 10 m 187.000 216.000 241.000 296.000 299.000 386.000
3 Co ngang L máng cáp 800x200 800 200 Cái 292.000 338.000 377.000 463.000 467.000 604.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 800x200 800 200 Cái 169.000 227.000 253.000 311.000 314.000 405.000
5 Co lên máng cáp 800x200 800 200 Cái 306.000 354.000 395.000 485.000 490.000 633.000
6 Nắp co lên máng cáp 800x200 800 200 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 392.000 425.000
7 Co xuống máng cáp 800x200 800 200 Cái 306.000 354.000 395.000 485.000 490.000 633.000
8 Nắp co xuống máng cáp 800x200 800 200 Cái 206.000 238.000 265.000 326.000 329.000 425.000
9 Ngã ba T máng cáp 800x200 800 200 Cái 320.000 370.000 413.000 507.000 512.000 661.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 800x200 800 200 Cái 215.000 248.000 277.000 340.000 344.000 444.000
11 Chữ thập X máng cáp 800x200 800 200 Cái 334.000 386.000 431.000 529000 534.000 690.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 800x200 800 200 Cái 224.000 259.000 289.000 355.000 359.000 463.000
  MÁNG CÁP 1000x100                  
1 Máng cáp 1000x100 1000 100 m 278.000 322.000 359.000 441.000 445.000 575.000
2 Nắp máng cáp 1000x100 1000 10 m 232.000 269.000 300.000 368.000 372.000 480.000
3 Co ngang L máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 292.000 338.000 377.000 463.000 467.000 604.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 244.000 282.000 315.000 386.000 391.000 504.000
5 Co lên máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 306.000 354.000 395.000 485.000 490.000 633.000
6 Nắp co lên máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
7 Co xuống máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 306.000 354.000 395.000 485.000 490.000 633.000
8 Nắp co lên L máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
9 Ngã ba T máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 320000 370.000 413.000 507.000 512.000 661.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 267.000 309.000 345.000 423.000 428.000 552.000
11 Chữ thập X máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 334.000 386.000 431.000 529.000 534.000 690.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 1000x100 1000 100 Cái 278.000 323.000 360.000 442.000 446.000 576.000
  MÁNG CÁP 1000X150                  
1 Máng cáp 1000x150 1000 150 m 300.000 348.000 389.000 477.000 582.000 622.000
2 Nắp máng cáp 1000x150 1000 10 m 232.000 296.000 300.000 368.000 372.000 480.000
3 Co ngang L máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 315.000 365.000 408.000 501.000 506.000 653.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 244.000 282.000 315.000 386.000 391.000 504.000
5 Co lên máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 330.000 383.000 428.000 525.000 530.000 684.000
6 Nắp co lên máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
7 Co xuống máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 330.000 383.000 428.000 525.000 530.000 684.000
8 Nắp co xuỗng máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 255.000 296.00 330.000 405.000 409.000 528.000
9 Ngã ba T máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 345.000 400.000 447.000 549.000 554.000 715.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 267.000 309.000 345.000 423.000 428.000 552.000
11 Chữ thập X máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 360.000 418.000 467.000 572.000 578.000 746.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 1000x150 1000 150 Cái 278.000 323.000 360.000 442.000 446.000 576.000
  MÁNG CÁP 1000X200                  
1 Máng cáp 1000x200 1000 200 m 323.000 375.000 418.000 513.000 518.000 669.000
2 Nắp máng cáp 1000x200 1000 10 m 323.000 269.000 300.000 368.000 372.000 480.000
3 Co ngang L máng cáp 100x200 1000 200 Cái 339.000 394.000 439.000 539.000 544.000 702.000
4 Nắp co ngang L máng cáp 100x200 1000 200 Cái 244.000 282.000 315.000 386.000 391.000 504.000
5 Co lên máng cáp 100x200 1000 200 Cái 355.000 413.000 460.000 564.000 570.000 736.000
6 Nắp co lên máng cáp 100x200 1000 200 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
7 Co xuống máng cáp 100x200 1000 200 Cái 355.000 413.000 460.000 564.000 570.000 736.000
8 Nắp co xuống máng cáp 100x200 1000 200 Cái 255.000 296.000 330.000 405.000 409.000 528.000
9 Ngã ba T máng cáp 100x200 1000 200 Cái 371.000 431.000 481.000 590.000 596.000 769.000
10 Nắp ngã ba T máng cáp 100x200 1000 200 Cái 267.000 309.000 345,000 423.000 428.000 552.000
11 Chữ thập X máng cáp 100x200 1000 200 Cái 388.000 450.000 502.000 616.000 622.000 803.000
12 Nắp chữ thập X máng cáp 100x200 1000 200 Cái 278.000 323.000 360.000 442.000 446.000 576.000

 

Chia sẻ:chia sẻ
0868146135