Báo giá IDEC

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
Đèn báo phẳng phi 22 Mã hàng Nguồn Cấp Đơn Giá
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 67.000
YW1P-1EQM3 (G, S, PW) 220V AC/DC 75.000
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 67.000
YW1P-1EQ4 (G, S, PW) 24V AC/DC 75.000
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 70.000
YW1P-1EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 80.000
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-1UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 62.000
YW1P-1UQM3 (G, S) 220V AC 67.000
YW1P-1UQM3PW 220V AC 79.000
YW1P-1UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62.000
YW1P-1UQ4 (G, S) 24V AC/DC 67.000
YW1P-1UQ4PW 24V AC/DC 79.000
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-1EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 122.000
YW1P-1EM42 (G, S, PW) 220V AC 138.000
YW1P-1EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 122.000
YW1P-1EH2 (G, S, PW) 110V AC 138.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương - PW: Trắng sáng

 

 

Đèn báo vòm phi 22 Mã hàng Nguồn cấp Đơn Giá
Đèn LED: Không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-2EQM3 (R, Y, W, A) 220V AC/DC 67.000
YW1P-2EQM3 (G, S, PW) 220V AC/DC 75.000
YW1P-2EQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 67.000
YW1P-2EQ4 (G, S, PW) 24V AC/DC 75.000
YW1P-2EQH (R, Y, W, A) 110V AC/DC 70.000
YW1P-2EQH (G, S, PW) 110V AC/DC 80.000
Đèn LED: Loại unibody, không có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-2UQM3 (R, Y, W, A) 220V AC 62.000
YW1P-2UQM3 (G, S) 220V AC 67.000
YW1P-2UQM3PW 220V AC 79.000
YW1P-2UQ4 (R, Y, W, A) 24V AC/DC 62.000
YW1P-2UQ4 (G, S) 24V AC/DC 67.000
YW1P-2UQ4PW 24V AC/DC 79.000
Đèn LED: Có biến thế, IP 65 ngoài mặt tủ YW1P-2EM42 (R, Y, W, A) 220V AC 122.000
YW1P-2EM42 (G, S, PW) 220V AC 138.000
YW1P-2EH2 (R, Y, W, A) 110V AC 122.000
YW1P-2EH2 (G, S, PW) 110V AC 138.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương - PW: Trắng sáng

 

 

Nút nhấn phi 22 Mã hàng Mô tả Giá bán
Tiếp điểm Nguồn cấp
Nút nhấn có đèn, loại lồi, IP 65 ngoài mặt tủ YW1L-M2E10QM3 (R, Y) 1NO, nhấn nhả 220V AC/DC 135.000
YW1L-M2E10QM3G 166.000
YW1L-M2E11QM3 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn nhả 171.000
YW1L-M2E11QM3G 202.000
YW1L-M2E10Q4 (R, Y) 1NO, nhấn nhả 24V AC/DC 135.000
YW1L-M2E10Q4G 166.000
YW1L-M2E11Q4 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn nhả 171.000
YW1P-1EQM3 (R, Y, W, A) 202.000
YW1P-1EQM3 (G, S, PW) 220V AC/DC 220V AC/DC 167.000
YW1P-1EQ4 (R, Y, W, A) 193.000
YW1P-1EQ4 (G, S, PW) 1NC - 1NO, nhấn giữ 203.000
YW1P-1EQH (R, Y, W, A) 229.000
YW1P-1EQH (G, S, PW) 1NO, nhấn giữ 24V AC/DC 167.000
YW1L-A2E10Q4G 193.000
YW1L-A2E11Q4 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn giữ 203.000
YW1L-A2E11Q4G 229.000
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, IP 65 ngoài mặt tủ YW1L-MF2E10QM3 (R, Y) 1NO, nhấn nhả 220V AC/DC 201.000
YW1L-MF2E10QM3G 227.000
YW1L-MF2E11QM3 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn nhả 237.000
YW1L-MF2E11QM3G 263.000
YW1L-MF2E10Q4 (R, Y) 1NO, nhấn nhả 24V AC/DC 201.000
YW1L-MF2E10Q4G 227.000
YW1L-MF2E11Q4 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn nhả 237.000
YW1L-MF2E11Q4G 263.000
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y) 1NO, nhấn giữ 220V AC/DC 233.000
YW1L-AF2E10QM3G 259.000
YW1L-AF2E10QM3 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn giữ 269.000
YW1L-AF2E11QM3G 295.000
YW1L-AF2E10Q4 (R, Y) 1NO, nhấn giữ 24V AC/DC 233.000
YW1L-AF2E10Q4G 259.000
YW1L-AF2E11Q4 (R, Y) 1NC - 1NO, nhấn giữ 269.000
YW1L-AF2E11Q4G 295.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương - PW: Trắng sáng

 

Nút nhấn phi 22 Mã hàng Mô tả Giá bán
Nút dừng khẩn, IP 65 ngoài mặt tủ YW1B-V4E01R 1NC 95.000
YW1B-V4E02R 2NC 131.000
YW1B-V4E11R 1NO - 1NC 131.000
Nút nhấn không đèn, IP 65 ngoài mặt tủ YW1B-M1E01 (B, G, R, Y, S) 1NC, nhấn nhả 59.000
YW1B-M1E10 (B, G, R, Y, S) 1NO, nhấn nhả 59.000
YW1B-M1E11 (B, G, R, Y, S) 1NC - 1NO, nhấn nhả 95.000
YW1B-A1E01 (B, G, R, Y, S) 1NC, nhấn giữ 94.000
YW1B-A1E10 (B, G, R, Y, S) 1NO, nhấn giữ 94.000
YW1B-A1E11 (B, G, R, Y, S) 1NC - 1NO, nhấn giữ 130.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương 

 

Công tắc xoay phi 22 Mã hàng  Mô tả Đơn giá
Công tắc xoay 2 vị trí (90o), IP 65 ngoài mặt tủ YW1S-2E10 1NO, tự giữ 70.000
YW1S-2E20 2NO, tự giữ 106.000
YW1S-2E11 1NO - 1NC, tự giữ 106.000
YW1S-21E10 1NO, tự trả về từ bên phải 88.000
YW1S-21E20 2NO, tự trả về từ bên phải 124.000
YW1S-21E11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải 124.000
Công tắc xoay có khoá, 2 vị trí (90o), IP 65 ngoài mặt tủ YW1K-2AE10 1NO, tự giữ 221.000
YW1K-2AE20 2NO, tự giữ 257.000
YW1K-2AE11 1NO - 1NC, tự giữ 257.000
YW1K-21BE10 1NO, tự trả về từ bên phải 221.000
YW1K-21BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 257.000
YW1K-21BE11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải 257.000
Công tắc xoay 3 vị trí (45o), IP 65 ngoài mặt tủ YW1S-3E02 2NC, tự giữ 104.000
YW1S-3E20 2NO, tự giữ 104.000
YW1S-3E11 1NO - 1NC, tự giữ 104.000
YW1S-31E02 2NC, tự trả về từ bên phải 124.000
YW1S-31E20 2NO, tự trả về từ bên phải 124.000
YW1S-31E11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải 124.000
YW1S-32E02 2NC, tự trả về từ bên trái 124.000
YW1S-32E20 2NO, tự trả về từ bên trái 124.000
YW1S-32E11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên trái 124.000
YW1S-33E02 2NC, tự trả về từ hai bên 124.000
YW1S-33E20 2NO, tự trả về từ hai bên 124.000
YW1S-33E11 1NO - 1NC, tự trả về từ hai bên 124.000
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí (45o), IP65 ngoài mặt tủ YW1K-3AE02 2NC, tự giữ 256.000
YW1K-3AE20 2NC, tự giữ 256.000
YW1K-3AE11 1NO - 1NC, tự giữ 256.000
YW1K-31BE02 2NC, tự trả về từ bên phải 256.000
YW1K-31BE20 2NO, tự trả về từ bên phải 256.000
YW1K-31BE11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên phải 256.000
YW1K-32CE02 2NC, tự trả về từ bên trái 256.000
YW1K-32CE20 2NO, tự trả về từ bên trái 256.000
YW1K-32CE11 1NO - 1NC, tự trả về từ bên trái 256.000
YW1K-33DE02 2NC, tự trả về từ hai bên 256.000
YW1K-33DE20 2NO, tự trả về từ hai bên 256.000
YW1K-33DE11 1NO - 1NC, tự trả về từ hai bên 256.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - S: Xanh dương - B: Đen - W: Trắng

 

Dòng TW phi 22 Mã hàng Mô tả Giá bán
Nút nhấn không đèn, xuất xứ Nhật ABW110 (G, R, Y, W, S) 1NO, nhấn nhả 183.000
ABW101 (G, R, Y, W, S) 1NC, nhấn nhả 183.000
ABW111 (G, R, Y, W, S) 1NO - 1NC, nhấn nhả 332.000
Nút dừng khẩn, xuất xứ Nhật AVW401R 1NC 559.000
AVW402R 2NC 632.000
Đèn báo, xuất xứ Nhật (giá không bóng) APW199D (A, R, W, Y) Đèn báo trực tiếp, loại phẳng 211.000
APW199DG Đèn báo trực tiếp, loại phẳng 211.000
Nút nhấn có đèn, loại lồi, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ALW29911D (A, R, G, Y) 1NO - 1NC, nhấn nhả 570.000
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ALFW29911D (A, R, Y, G) 1NO - 1NC, nhấn nhả 808.000
Công tắc xoay, xuất xứ Nhật ASW210 1NO, 2 vị trí, tự giữ 296.000
ASW211 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ 405.000
ASW220 2NO, 2 vị trí, tự giữ 405.000
ASW320 2NO, 3 vị trí, tự giữ 405.000
Công tắc xoay có đèn, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ASLW29911D (A, R, W, Y) 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ 845.000
ASLW29911DG 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ 845.000
ASLW29920D (A, R, W, Y) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 845.000
ASLW29920DG 2NO, 2 vị trí, tự giữ 845.000
ASLW39920D (A, R, W, Y) 2NO, 3 vị trí, tự giữ 845.000
ASLW39920DG 2NO, 3 vị trí, tự giữ 832.000
ASLW39920DR 2NO, 3 vị trí, tự giữ 1.049.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương

 

Đèn báo, nút nhấn Φ30 Mã hàng Mô tả Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn không đèn, xuất xứ Nhật ABN110 (B, G, R, Y, S, W) 1NO, nhấn nhả 275.000
ABN101 (B, G, R, Y, S, W) 1NC, nhấn nhả 275.000
ABN111 (B, G, R, Y, S, W) 1NO - 1NC, nhấn nhả 405.000
ABN120 (B, G, R, Y, S, W) 2NO, nhấn nhả 405.000
Nút nhấn khẩn, xuất xứ Nhật AVN301NR 1NC 691.000
AVN311NR 1NO - 1NC 821.000
AVN302NR 2NC 821.000
Đèn báo, xuất xứ Nhật (giá không bóng) APN199DN (R, Y, W, A) Đèn báo trực tiếp, loại vòm 187.000
APN199DNG Đèn báo trực tiếp, loại vòm 187.000
Nút nhấn có đèn, loại lồi, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ALN29911DN (A, R, Y, W) 1NO - 1NC, nhấn nhả 601.000
ALN29911DNG 1NO - 1NC, nhấn nhả 601.000
Nút nhấn có đèn, loại phẳng, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ALFN29911DN (A, R, Y, W) 1NO - 1NC, nhấn nhả 799.000
ALFN29911DNG 1NO - 1NC, nhấn nhả 799.000
Công tắc xoay, xuất xứ Nhật ASN210N 1NO, 2 vị trí, tự giữ 368.000
ASN211N 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ 499.000
ASN220N 2NO, 2 vị trí, tự giữ 499.000
ASN320N 2NO, 3 vị trí, tự giữ 499.000
ASN340N 4NO, 3 vị trí, tự giữ 759.000
Công tắc xoay có đèn, xuất xứ Nhật (giá không bóng) ASLN29911DN (A, R, W) 1NC - 1NO, 2 vị trí, tự giữ 687.000
ASLN29911DN (S, G) 1NO - 1NC, 2 vị trí, tự giữ 7.92.000
ASLN29920DN (A, R, W) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 687.000
ASLN29920DN (S, G) 2NO, 2 vị trí, tự giữ 687.000
ASLN39920DN (A, R, W) 2NO, 3 vị trí, tự giữ 687.000
ASLN39920DN (S, G) 2NO, 3 vị trí, tự giữ 687.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương

 

Đèn báo, nút nhấn Φ16 Mã hàng Mô tả Đơn giá
Nút nhấn không đèn, loại tròn AB6M-M1 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn nhả 117.000
AB6M-M2 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn nhả 178.000
AB6M-A1 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn giữ 165.000
AB6M-A2 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn giữ 217.000
Nút nhấn có đèn, loại tròn AL6M-M14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn nhả, 24V DC 158.000
AL6M-M14SC SPDT, nhấn nhả, 24V DC 176.000
AL6M-M24 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn nhả, 24V DC 213.000
AL6M-M24SC DPDT, nhấn nhả, 24V DC 238.000
AL6M-A14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn giữ, 24V DC 198.000
AL6M-A14SC SPDT, nhấn giữ, 24V DC 215.000
AL6M-A24 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn giữ, 24V DC 227.000
AL6M-A24SC DPDT, nhấn giữ, 24V DC 254.000
Đèn báo, loại tròn AL6M-P4 (G, R, Y)C 24V DC 108.000
AL6M-P4SC 24V DC 133.000
Công tắc xoay, loại tròn AS6M-2Y1C 2 vị trí, SPDT 199.000
AS6M-2Y2C 2 vị trí, DPDT 270.000
AS6M-3Y2C 3 vị trí, DPDT 270.000
Nút nhấn không đèn, loại vuông AB6Q-M1 (G, R, Y, B)C SPDT, nhấn nhả 117.000
AB6Q-M2 (G, R, Y, B)C DPDT, nhấn nhả 187.000
AB6Q-A1 (G, R, Y, B)C SPDT, nhấn giữ 165.000
AB6Q-A2 (G, R, Y, B)C DPDT, nhấn giữ 217.000
Nút nhấn có đèn, loại vuông AL6Q-M14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn nhả, 24V DC 158.000
AL6Q-M14SC SPDT, nhấn nhả, 24V DC 176.000
AL6Q-M24 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn nhả, 24V DC 213.000
AL6Q-M24SC DPDT, nhấn nhả, 24V DC 238.000
AL6Q-A14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn giữ, 24V DC 198.000
AL6Q-A14SC SPDT, nhấn giữ, 24V DC 215.000
AL6Q-A24 (R, Y, W)C DPDT, nhấn giữ, 24V DC 227.000
AL6Q-A24 (G, S)C DPDT, nhấn giữ, 24V DC 254.000
Đèn báo, loại vuông AL6Q-P4 (G, R, Y, W)C 24V DC 108.000
AL6Q-P4SC 24V DC 133.000
Công tắc xoay, loại vuông AS6Q-2Y1C 2 vị trí, SPDT 199.000
AS6Q-2Y2C 2 vị trí, DPDT 294.000
AS6Q-3Y2C 3 vị trí, DPDT 294.000
Nút nhấn không đèn, hình chữ nhật AB6H-M1 (G, R, Y, B)C SPDT, nhấn nhả 117000
AB6H-M2 (G, R, Y, B)C DPDT, nhấn nhả 187000
AB6H-A1 (G, R, Y, B)C SPDT, nhấn giữ 165000
AB6H-A2 (G, R, Y, B)C DPDT, nhấn giữ 217000
Nút nhấn có đèn, hình chữ nhật AL6H-M14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn nhả, 24V DC 185.000
AL6H-M14SC SPDT, nhấn nhả, 24V DC 176.000
AL6H-M24 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn nhả, 24V DC 213.000
AL6H-M24SC DPDT, nhấn nhả, 24V DC 238.000
AL6H-A14 (G, R, Y, W)C SPDT, nhấn giữ, 24V DC 198.000
AL6H-A14SC SPDT, nhấn giữ, 24V DC 215.000
AL6H-A24 (G, R, Y, W)C DPDT, nhấn giữ, 24V DC 227.000
AL6H-A24SC DPDT, nhấn giữ, 24V DC 254.000
Đèn báo, hình chữ nhật AL6H-P4 (G, R, Y, W)C 24V DC 108.000
AL6H-P4SC 24V DC 133.000
Công tắc xoay, hình chữ nhật AS6H-2Y1C 2 vị trí, SPDT 273.000
AS6H-2Y2C 2 vị trí, DPDT 270.000
AS6H-3Y2C 3 vị trí, DPDT 375.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương

 

 

Phụ Kiện Mã hàng Mô Tả Giá
Tiếp điểm YW-E01 Tiếp điểm 1NC, dùng cho dòng YW 36.000
YW-E10 Tiếp điểm 1NO, dùng cho dòng YW 36.000
YW-EW02 Tiếp điểm 2NC, dùng cho dòng YW 90.000
YW-EW20 Tiếp điểm 2NO, dùng cho dòng YW 90.000
YW-EW11 Tiếp điểm 1NC - 1NO, dùng cho dòng YW 90.000
HW-U01 Tiếp điểm 1NC, dùng cho dòng TW, Φ30 176.000
HW-U10 Tiếp điểm 1NO, dùng cho dòng TW, Φ30 176.000
Bóng đèn (LED) LSED-2 (A, R, Y)N Bóng LED 24V AC/DC 61.000
LSED-2GN Bóng LED 24V AC/DC 75.000
LSED-2 (S, PW)N Bóng LED 24V AC/DC 98.000
LSED-M3 (A, R, Y)N Bóng LED 220V AC/DC 61.000
LSED-M3GN Bóng LED 220V AC/DC 75.000
LSED-M3 (S, PW)N Bóng LED 220V AC/DC 98.000
LSED-H (A, R, Y)N Bóng LED 110V AC/DC 61.000
LSED-HGN Bóng LED 110V AC/DC 75.000
LSED-H (S, PW)N Bóng LED 110V AC/DC 98.000
Phụ kiện HW9Z-KL1 Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ22 243.000
  XA9Z-KG1 Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ16 403.000
  HW9Z-KG1 Nắp chụp bảo vệ cho nút nhấn, nút nhấn có đèn, công tắc xoay, Φ22 485.000
  HWAV-27-Y Nhãn tên cho nút nhấn khẩn Φ22 90.000
G: Xanh lá cây - R: Đỏ - Y: Vàng - W: Trắng - A: Hổ phách - S: Xanh dương

 

 

Hộp Điều Khiển
Mã hàng Mô tả Đơn giá
Số lỗ Chất liệu IP Sử dụng cho
KGN111Y 1 Thép IP40 Φ30 431.000
KGN211Y 2 489.000
KGN311Y 3 575.000
KGN411Y 4 673.000
KGN511Y 5 784.000
 
AGA211Y 1 Nhôm IP65 Φ30 2.087.000
AGA212Y 2 2.087.000
AGA311Y 3 3.280.000
AGA411Y 4 3.363.000
AGA511Y 5 3.770.000
 
KGNW111Y 1 Thép IP40 Φ22 562.000
KGNW212Y 2 635.000
KGNW313Y 3 747.000
KGNW314Y 4 833.000
           
AGAW211Y 1 Nhôm IP65 Φ22 2.087.000
AGAW212Y 2 2.087.000
AGAW313Y 3 2.380.000
AGAW314Y 4 2.727.000
 
FB1W-111Y 1 Nhựa IP65 Φ22 380.000
FB1W-111Z 1 380.000
FB2W-211Z 2 588.000
FB2W-312Z 3 795.000
FB3W-413Z 4 795.000
FB3W-512Z 5 795.000

 

RELAY KIẾNG

STT Mã hàng Mô tả Giá
RJ1S: Relay loại nhỏ, 1 cực, IMAX  = 12A
1 RJ1S-CL-D24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V DC 95.000
2 RJ1S-CL-A24 5 chân dẹp, có đèn, 12A/24V AC 105.000
3 RJ1S-CL-A110 5 chân dẹp, có đèn, 12A/110V AC 105.000
4 RJ1S-CL-A230 5 chân dẹp, có đèn, 12A/230V AC 125.000
RJ2S: Relay loại nhỏ, 2 cực, IMAX  = 8A
1 RJ2S-CL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V DC 102.000
2 RJ2S-CL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 8A/24V AC 114.000
3 RJ2S-CL-A110 8 chân dẹp, có đèn, 8A/110V AC 114.000
4 RJ2S-CL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 8A/230V AC 130.000
RN2S: Relay loại tiêu chuẩn, 2 cực, IMAX  = 5A
1 RN2S-NL-D24 8 chân dẹp, có đèn, 5A/24V DC 95.000
2 RN2S-NL-A24 8 chân dẹp, có đèn, 5A/24V DC 103.000
3 RN2S-NL-A115 8 chân dẹp, có đèn, 5A/115V AC 103.000
4 RN2S-NL-A230 8 chân dẹp, có đèn, 5A/230V AC 95.000
RN4S: Relay loại tiêu chuẩn, 4 cực, IMAX  = 3A
1 RN4S-NL-D24 14 chân dẹp, có đèn, 3A/24V DC 108.000
2 RN4S-NL-A24 14 chân dẹp, có đèn, 3A/24V DC 115.000
3 RN4S-NL-A115 14 chân dẹp, có đèn, 3A/115V AC 115.000
4 RN4S-NL-A230 14 chân dẹp, có đèn, 3A/230V AC 108.000
RU4S: Relay loại tiêu chuẩn, 4 cực, IMAX  = 6A, xuất xứ Nhật
1 RU4S-D24 14 chân dẹp, có đèn, 6A/24V DC 138.000
2 RU4S-A24 14 chân dẹp, có đèn, 6A/24V DC 146.000
3 RU4S-A110 14 chân dẹp, có đèn, 6A/110V DC 146.000
4 RU4S-A220 14 chân dẹp, có đèn, 6A/220V DC 138.000
RU2S: Relay loại tiêu chuẩn, 2 cực, IMAX  = 10A, xuất xứ Nhật
  RU2S-D24 8 chân dẹp, có đèn, 10A/24V DC 120.000
  RU2S-A24 8 chân dẹp, có đèn, 10A/24V DC 128.000
  RU2S-A110 8 chân dẹp, có đèn, 10A/110V DC 128.000
  RU2S-A220 8 chân dẹp, có đèn, 10A/220V DC 128.000
RR2P: Relay loại lớn, 2 cực, IMAX  = 10A
1 RR2P-UL-DC24 8 chân tròn, có đèn, 10A/24V DC 238.000
2 RR2P-UL-AC24 8 chân tròn, có đèn, 10A/24V AC 271.000
3 RR2P-UL-AC110 8 chân tròn, có đèn, 10A/110V AC 271.000
4 RR2P-UL-AC220 8 chân tròn, có đèn, 10A/220V AC 238.000
RH2B: Relay loại lớn, 2 cực, IMAX  = 10A
1 RH2B-UL-DC24 RH2B-UL-DC24 147.000
2 RH2B-UL-AC24 RH2B-UL-AC24 153.000
3 RH2B-UL-AC110-120 RH2B-UL-AC110-120 153.000
4 RH2B-UL-AC220-240 RH2B-UL-AC220-240 147.000
RH4B: Relay loại lớn, 4 cực, IMAX  = 10A, xuất xứ Nhật
1 RH4B-UL-DC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V DC 386.000
2 RH4B-UL-AC24 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/24V AC 486.000
3 RH4B-UL-AC110 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/110V AC 486.000
4 RH4B-UL-AC220 14 chân dẹp lớn, có đèn, 10A/220V AC 386.000
RV8H: Relay loại nhỏ, 1 cực, IMAX  = 6A
1 RV8H-L-AD24 SPDT, 24V AC/DC 322.000
2 RV8H-L-AD220 SPDT, 220 - 240V AC/DC 366.000
3 SV9Z-J20B Jumper 614.000
4 SV9Z-PW10 Nhãn tên 20.000
5 SV9Z-SA2W Din rail spacer (Polyamide-gray color) 65.000
RL1N: Relay công suất, 1P, Din Rail, IMAX  = 30A
1 RL1N-D-D24 1P, 24V DC 551.000
2 RL1N-D-A24 1P, 24V AC 620.000
3 RL1N-D-A100 1P, 100 - 120V AC 620.000
4 RL1N-D-A200 1P, 200 - 240V AC 620.000
RL2N: Relay công suất, 2P, Din Rail, IMAX  = 25A
1 RL2N-D-D24 2P, 24V DC 620.000
2 RL2N-D-A24 2P, 24V AC 689.000
3 RL2N-D-A100  2P, 100 - 120V AC 689.000
4 RL2N-D-A200 2P, 200 - 240V AC 689.000

 

TIMER

STT Mã hàng Mô tả Đơn giá
Dải thời gian Điện áp Tiếp điểm Tính năng
Timer on delay
1 GE1A-B30HA220 0.3s - 3s, 3s - 30s,
0.3m - 3m,
3m - 30m
0.3h - 3h, 3h - 30h
220V AC Delay SPDT + Intantenous SPDT On delay 520.000
2 GE1A-B30HAD24 0.3s - 3s, 3s - 30s,
0.3m - 3m,
3m - 30m
0.3h - 3h, 3h - 30h
24V DC/AC 520.000
Timer đa chức năng
1 GT3A-3AF20 0.1s - 180h 100 - 240V AC Delay DPDT On delay Interval on Cycle on Cycle off 809.000
2 GT3A-3AD24 24V DC/AC 809.000
Timer off delay
1 GT3F-2AF20 0.1s - 600s 100 - 240V AC Delay DPDT Off delay 1.239.000
2 GT3F-2AD24 24V DC/AC 1.239.000
Timer sao - tam giác
1 GT3S-1AF20 Y: 0.05 - 100s Y - Δ: 0.05s
0.1s
0.25s
0.5s
100 -  240 V AC Delayed
Δ: SPST - NO Y: SPST - NO
Sao - tam giác 1.071.000
Timer đôi
1 GT3W-A11AF20N T1: 0.1s - 6h T2: 0.1s - 6h 100 - 240V AC Delay SPDT+ Delay SPDT - Sequential start.
- Coarse/fine Adjustment.
- Instantaneous Cycle.
- Cycle.
- Cycle inversion.
- Interval ON.
- Interval ON delay.
- Sequential interval.
2.412.000
2 GT3W-A11AD24N 24V DC/AC 2.412.000
Timer kích thước nhỏ, chân tròn 
1 GT5P-N60SA200 60s 200 - 240V AC SPDT On delay 506.000
2 GT5P-N10MA200 10m 506.000
3 GT5P-N60SAD24 60s 24V DC/AC 506.000
4 GT5P-N10MAD24 10m 506.000
Timer kích thước nhỏ, chân dẹp
1 GT5Y-2SN6A200 6s/60s/6m/60m 200 - 240V AC DPDT On delay 666.000
2 GT5Y-2SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 666.000
3 GT5Y-4SN6A200 6s/60s/6m/60m 200 - 240V AC 4PDT 689.000
4 GT5Y-4SN6D24 6s/60s/6m/60m 24V DC 689.000

 

 

Đế relay, timer
Mã hàng Mô tả đơn giá
SJ1S-05B Đế cho RJ1S 56.000
SJ2S-05B Đế cho RJ2S 63.000
SN2S-05D Đế cho RU2S, RN2S, GT5Y-2 48.000
SN4S-05D Đế cho RU4S, RN4S, GT5Y-4 51.000
SR2P-06B Đế cho RR2P, GE1A, GT3A-1, 2, 3; GT3F; GT3S; GT5P 59.000
SH2B-05B Đế cho RH2B 75.000
SH4B-05B Đế cho RH4B 127.000

 

STT Mã hàng Mô tả Đơn giá
Điện áp vào Điện áp ra (V) Dòng điện ra (A)
PS5R
1 PS5R-VB05 85 - 264V AC
100 - 370V DC
5 2 1.049.000
2 PS5R-VB12 12 1,2 1.049.000
3 PS5R-VB24 24 0,65 1.049.000
4 PS5R-VC12 12 2,5 1.245.000
5 PS5R-VC24 24 1,3 1.245.000
6 PS5R-VD24 24 2,5 1.639.000
7 PS5R-VE24 24 3,75 2.819.000
8 PS5R-VF24 85 - 264V AC
100 - 350V DC
24 5 3.147.000
9 PS5R-VG24 24 10 5.700.000

 

Đèn tổ hợp
Số ô đèn DD (Led unit, 24V DC, không biến thế) (VNĐ) TD2 (Led unit, 220V AC, có biến thế)
(VNĐ)
DS (không bóng, không biến thế (VNĐ)
1 1.202.000 1.479.000 471.000
2 2.637.000 3.193.000 759.000
3 3.839.000 4.673.000 1.020.000
4 4.964.000 6.076.000 1.202.000
5 6.166.000 7.556.000 1.463.000
6 7.368.000 9.035.000 1.723.000
7 8.569.000 10.515.000 1.984.000
8 9.717.000 11.995.000 2.244.000
9 10.973.000 13.475.000 2.504.000
10 12.175.000 14.955.000 2.765.000
11 13.377.000 16.435.000 3.206.000
12 14.578.000 17.915.000 3.286.000
13 15.779.000 19.384.000 3.546.000
14 16.925.000 20.870.000 3.800.000
15 18.180.000 22.350.000 4.067.000
16 19.385.000 23.833.000 4.328.000
17 20.586.000 25.313.000 4.588.000
18 21.789.000 26.793.000 4.849.000
19 22.990.000 28.270.000 5.108.000
20 24.192.000 29.750.000 5.369.000
>20 Liên hệ liên hệ liên hệ

 

CPU Mã hàng Đặc tính kỹ thuật Giá tham khảo
Màn hình Nguồn cấp 1/0 Ngõ vào Ngõ ra Giao tiếp
FT1A Touch FT1A-M12RA-W STN
Monorome
24V DC 12 8 4
ngõ ra relay 10A
USB-A
USB-mini B RS232C RS422/485
Ethernet
13.460.000
FT1A-M12RA-B 13.460.000
FT1A-M12RA-S 13.460.000
FT1A-C12RA-W TFT
65,536 màu
16.236.000
FT1A-C12RA-B 16.236.000
FT1A-C12RA-S 16.236.000

 

PLC Mã hàng Mô tả Giao tiếp Giá bán tham khảo
Nguôn cấp 1/0 Ngõ vào Ngõ ra USB mini EtherNet
FT1A Pro FT1A-H12RA 24V DC 12 8 4 - 5.587.000
FT1A-H24RA 24 16 5 8.209.000
FT1A-H40RKA 40 24 16 10.815.000
FT1A-H40RSA 40 24 16 10.815.000
FT1A-H48KA 48 30 18 14.684.000
FT1A-H48SA 48 30 18 14.684.000
FT1A-H12RC 100-240V AC 12 8 4 - 5.587.000
FT1A-H24RC 24 16 8 8.209.000
FT1A-H40RC 40 24 16 12.681.000
FT1A-H48KC 48 30 18 14.684.000
FT1A-H48SC 48 30 18 14.684.000
FT1A Lite FT1A-B12RA 24V DC 12 8 4 - 4.889.000  
FT1A-B24RA 24 16 8 7.189.000
FT1A-B40RKA 40 24 16 9.503.000
FT1A-B40RSA 40 24 16 9.503.000
FT1A-B48KA 48 30 18 13.048.000
FT1A-B48SA 48 30 18 13.048.000
FT1A-B12RC 100-240V AC 12 8 4 - 4.889.000
FT1A-B24RC 24 16 8 7.189.0000
FT1A-B40RC 40 24 16 11.567.000
FT1A-B48KC 48 30 18 13.048.000
FT1A-B48SC 48 30 18 13.048.000

 

Màn hình Mã hàng Viền kích thước Cổng giao tiếp EtherNet Giá tham khảo
HG2G, HG3G, HG4G, HG5G HG2G-5TN22TF-W Xám nhạt 5.7-inch
TFT Mono-
chrome LCD
16 shades
SERIAL1
LAN
USB
USB2
15.586.000
HG2G-5TN22TF-B Xám đậm 15.586.000
HG2G-5TN22TF-S Bạc 15.586.000
HG3G-V8XT22MF-W Xám nhạt

8.4-inch TFT color
LCD 65,536
10.4-inch TFT color LCD

65536

colors

 

COM1 COM2 LAN
USB1
USB2 SD EXT
53.367.000
HG3G-V8XT22MF-B Đen 53.367.000
HG3G-VAXT22MF-W Xám nhạt 65.680.000
HG3G-VAXT22MF-B Đen 65.680.000
HG4G-VCXT22MF-B Đen

12.1-inch

TFT color LCD
65,536

COM1, COM2, LAN, USB1, USB2, SD, EXT 77.998.000
HG5G-VFXT22MF-B Đen

15-inch

TFT color LCD
65,536

colors

COM1, COM2, LAN, USB1, USB2, SD, EXT   112.891.000

 

Chia sẻ:chia sẻ
0868146135