STT | Tên hàng | ĐVT | Đơn giá tham khảo |
1 | Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng Việt Nam D16 L=2.4m | Cây | 155.000 |
2 | Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng Axis Ấn Độ D16 L=2.4m | Cây | 185.000 |
3 | Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng Ramratna Ấn Độ D16 L=2.4m | Cây | 165.000 |
4 | Cọc Tiếp Địa Mạ Đồng Kumwell / Thái Lan D16 L=2.4m | Cây | 215.000 |
5 | Cọc Tiếp Địa Đồng Vàng D16 L=2.4m | Cây | 550.000 |
6 | Cọc Tiếp Địa Đồng Đỏ D16 L=2.4m | Cây | 980.000 |
7 | Cọc Tiếp Địa Thép Bọc Đồng D16 L=2.4m | Cây | 385.000 |
Báo Giá Cọc Đồng Tiếp Địa D16 (Phi 16) L=2.4m
Nội dung chính trong bài (Ẩn)
Chia sẻ:

Bài viết liên quan
Giá dây mạng Cat5e, Bảng báo giá chi tiết
Bảng báo giá dây mạng Cat6 mới nhất
Cầu đấu trung tính, tiếp địa
BẢNG BÁO GIÁ KẸP XÀ GỒ MẠ KẼM
Kẹp xà gồ HB2 - Kẹp xà gồ C - Kẹp giữ ống CR
Bảng báo giá thanh ren M10 mạ kẽm
Báo Giá Bộ Cảnh Báo Sự Cố Đầu Cáp Ngầm EKL4A Chaopo
Chống sét van Enstor Pháp
Bài viết nổi bật