Bảng giá thang mang cáp mới nhất

Nội dung chính trong bài (Ẩn)

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 60x40

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Mét 38.500 44.200 59.300 60.500
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Mét 16.800 19.500 22.450 26.870
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 42.550 49.200 54.300 66.500
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 18.500 22.000 23.900 29.700
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 44.680 51.200 57.200 69.500
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 19.200 22.500 25.000 29.800
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 44.500 51.900 57.200 69.500
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 19.800 23.000 24.500 29.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 46.800 53.300 59.500 73.500
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 19.500 24.600 26.800 32.500
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 49.500 55.800 64.500 75.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 60 40 Cái 21.000 23.500 28.500 34.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 50x50

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Mét 42.900 49.500 54.500 66.800
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Mét 14.850 17.500 19.900 23.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 46.500 54.200 62.800 74.500
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 18.900 19.900 23.000 25.000
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 49.100 59.500 64.800 78.900
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 18.900 19.200 23.500 26.800
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 49.200 58.900 68.000 78.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 18.900 25.000 27.000 32.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 55.000 65.200 68.000 79.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 18.900 22.000 26.000 29.200
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 53.000 62.000 68.000 87.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 50 50 Cái 19.500 25.000 26.800 29.900

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 75x50

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Mét 45.200 52.000 57.000 69.900
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Mét 19.800 24.500 27.000 29.800
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 48.000 55.000 61.500 78.500
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 22.000 25.000 28.800 35.500
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 49.900 59.200 64.500 79.800
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 23.300 28.000 29.000 36.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 49.900 59.200 65.500 79.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 23.000 26.000 29.000 36.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 53.500 61.800 67.000 82.500
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 24.000 28.000 31.500 37.500
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 55.000 64.250 69.000 86.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 75 50 Cái 25.000 29.000 33.000 39.800

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x50

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Mét 45.600 52.900 57.500 69.900
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Mét 25.500 29.500 31.500 39.200
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 51.000 56.000 63.000 75.000
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 27.500 32.000 35.000 43.500
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 52.500 63.500 68.000 82.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 29.900 33.200 37.000 46.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 52.200 63.000 68.000 85.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 29.000 33.000 37.000 46.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 55.000 64.000 70.000 85.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 29.900 35.800 38.800 49.000
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 59.500 67.000 78.000 89.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 100 50 Cái 31.000 36.000 40.000 50.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x75

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Mét 55.500 64.500 73.000 89.000
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Mét 27.000 31.000 33.000 39.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 62.000 71.900 79.500 96.800
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 28.600 32.000 35.000 44.500
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 67.000 75.000 83.000 100.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 29.500 33.000 37.000 46.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 67.000 75.000 84.000 99.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 29.500 33.500 37.800 46.200
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 62.000 78.000 86.000 104.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 30.000 36.500 38.000 48.500
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 69.200 93.200 89.800 110.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 100 75 Cái 32.500 36.000 40.000 49.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x100

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Mét 67.200 77.500 85.400 105.000
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Mét 25.000 29.000 32.000 41.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 74.500 85.000 94.000 114.000
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 28.000 32.000 35.000 44.000
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 77.500 89.000 98.000 120.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 29.000 33.000 37.500 46.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 77.800 89.000 98.000 119.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 29.000 33.000 38.900 48.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 80.000 92.500 105.000 127.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 29.900 35.500 38.600 48.000
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 85.000 96.000 106.500 129.500
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 100 100 Cái 30.500 36.500 39.500 49.800

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x50

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Mét 49.000 57.0000 62.000 78.000
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Mét 36.500 42.000 46.000 56.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 53.000 62.000 69.000 84.000
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 39.500 46.000 51.000 62.000
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 55.000 64.000 71.000 86.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 41.000 48.000 53.000 64.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 55.800 67.000 72.000 88.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 42.500 49.500 54.000 67.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 59.800 68.000 74.900 95.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 43.500 49.500 55.000 67.000
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 59.000 70.000 79.000 94.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 150 50 Cái 45.000 53.900 59.200 69.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x75

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Mét 59.900 68.800 75.800 98.000
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Mét 36.500 44.500 48.200 56.200
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 65.000 74.000 82.500 99.500
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 39.000 47.000 52.500 63.000
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 68.000 77.800 86.200 105.500
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 41.500 48.000 53.200 64.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 68.000 78.000 86.500 105.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 41.500 48.500 54.800 67.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 72.500 85.000 89.000 108.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 43.500 50.500 55.800 67.000
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 87.500 85.600 95.500 118.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 150 75 Cái 45.800 53.000 58.000 70.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x100

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Mét 68.900 79.500 89.800 109.500
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Mét 36.200 45.000 47.000 58.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 76.500 88.200 98.000 119.200
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 39.500 46.500 51.800 65.200
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 79.500 93.800 105.000 127.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 42.000 48.800 53.300 64.200
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 79.900 95.000 105.000 127.000
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 41.000 48.900 53.000 64.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 83.800 96.000 107.000 130.500
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 43.800 52.000 57.000 68.000
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 86.200 99.800 115.000 142.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 150 100 Cái 45.000 53.000 58.000 69.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x50

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Mét 52.200 59.900 68.000 79.500
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Mét 48.800 57.000 61.000 72.000
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 58.200 65.200 72.500 88.000
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 52.000 59.000 66.000 80.000
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 59.900 68.500 78.200 92.500
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 53.000 65.000 69.800 85.500
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 59.900 68.000 75.000 92.050
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 53.000 63.300 69.200 87.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 62.000 72.000 79.500 95.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 57.000 68.000 73.000 88.200
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 64.500 74.500 82.600 99.200
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 150 50 Cái 59.900 8.000 75.200 98.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x75

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Mét 62.500 73.500 78.800 98.000
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Mét 48.500 55.600 62.000 75.500
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 68.000 79.800 86.000 107.000
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 53.600 59.500 66.800 79.200
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 69.000 85.000 95.000 109.000
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 55.800 63.500 69.000 88.000
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 69.000 85.000 89.000 109.500
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 55.000 65.000 69.000 86.000
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 72.000 85.000 94.500 116.000
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 56.800 68.000 72.500 88.900
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 76.000 89.000 98.000 112.000
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 150 75 Cái 59.500 68.800 75.500 98.000

Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x100

STT Tên sản phẩm Chiều rộng Chiều cao ĐVT Đơn giá theo độ dày vật liệu
1.0 1.2 1.5 2.0
1 Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Mét        
2 Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Mét        
3 Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
4 Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
5 Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
6 Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
7 Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
8 Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
9 Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
10 Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
11 Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
12 Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 150 100 Cái        
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135