Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 60x40
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Mét | 38.500 | 44.200 | 59.300 | 60.500 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Mét | 16.800 | 19.500 | 22.450 | 26.870 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 42.550 | 49.200 | 54.300 | 66.500 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 18.500 | 22.000 | 23.900 | 29.700 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 44.680 | 51.200 | 57.200 | 69.500 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 19.200 | 22.500 | 25.000 | 29.800 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 44.500 | 51.900 | 57.200 | 69.500 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 19.800 | 23.000 | 24.500 | 29.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 46.800 | 53.300 | 59.500 | 73.500 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 19.500 | 24.600 | 26.800 | 32.500 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 49.500 | 55.800 | 64.500 | 75.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 60x40 | 60 | 40 | Cái | 21.000 | 23.500 | 28.500 | 34.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 50x50
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Mét | 42.900 | 49.500 | 54.500 | 66.800 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Mét | 14.850 | 17.500 | 19.900 | 23.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 46.500 | 54.200 | 62.800 | 74.500 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 18.900 | 19.900 | 23.000 | 25.000 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 49.100 | 59.500 | 64.800 | 78.900 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 18.900 | 19.200 | 23.500 | 26.800 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 49.200 | 58.900 | 68.000 | 78.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 18.900 | 25.000 | 27.000 | 32.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 55.000 | 65.200 | 68.000 | 79.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 18.900 | 22.000 | 26.000 | 29.200 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 53.000 | 62.000 | 68.000 | 87.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 50x50 | 50 | 50 | Cái | 19.500 | 25.000 | 26.800 | 29.900 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 75x50
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Mét | 45.200 | 52.000 | 57.000 | 69.900 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Mét | 19.800 | 24.500 | 27.000 | 29.800 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 48.000 | 55.000 | 61.500 | 78.500 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 22.000 | 25.000 | 28.800 | 35.500 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 49.900 | 59.200 | 64.500 | 79.800 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 23.300 | 28.000 | 29.000 | 36.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 49.900 | 59.200 | 65.500 | 79.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 23.000 | 26.000 | 29.000 | 36.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 53.500 | 61.800 | 67.000 | 82.500 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 24.000 | 28.000 | 31.500 | 37.500 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 55.000 | 64.250 | 69.000 | 86.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 75x50 | 75 | 50 | Cái | 25.000 | 29.000 | 33.000 | 39.800 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x50
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Mét | 45.600 | 52.900 | 57.500 | 69.900 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Mét | 25.500 | 29.500 | 31.500 | 39.200 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 51.000 | 56.000 | 63.000 | 75.000 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 27.500 | 32.000 | 35.000 | 43.500 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 52.500 | 63.500 | 68.000 | 82.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 29.900 | 33.200 | 37.000 | 46.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 52.200 | 63.000 | 68.000 | 85.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 29.000 | 33.000 | 37.000 | 46.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 55.000 | 64.000 | 70.000 | 85.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 29.900 | 35.800 | 38.800 | 49.000 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 59.500 | 67.000 | 78.000 | 89.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x50 | 100 | 50 | Cái | 31.000 | 36.000 | 40.000 | 50.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x75
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Mét | 55.500 | 64.500 | 73.000 | 89.000 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Mét | 27.000 | 31.000 | 33.000 | 39.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 62.000 | 71.900 | 79.500 | 96.800 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 28.600 | 32.000 | 35.000 | 44.500 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 67.000 | 75.000 | 83.000 | 100.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 29.500 | 33.000 | 37.000 | 46.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 67.000 | 75.000 | 84.000 | 99.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 29.500 | 33.500 | 37.800 | 46.200 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 62.000 | 78.000 | 86.000 | 104.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 30.000 | 36.500 | 38.000 | 48.500 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 69.200 | 93.200 | 89.800 | 110.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x75 | 100 | 75 | Cái | 32.500 | 36.000 | 40.000 | 49.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 100x100
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Mét | 67.200 | 77.500 | 85.400 | 105.000 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Mét | 25.000 | 29.000 | 32.000 | 41.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 74.500 | 85.000 | 94.000 | 114.000 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 28.000 | 32.000 | 35.000 | 44.000 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 77.500 | 89.000 | 98.000 | 120.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 29.000 | 33.000 | 37.500 | 46.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 77.800 | 89.000 | 98.000 | 119.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 29.000 | 33.000 | 38.900 | 48.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 80.000 | 92.500 | 105.000 | 127.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 29.900 | 35.500 | 38.600 | 48.000 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 85.000 | 96.000 | 106.500 | 129.500 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 100x100 | 100 | 100 | Cái | 30.500 | 36.500 | 39.500 | 49.800 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x50
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Mét | 49.000 | 57.0000 | 62.000 | 78.000 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Mét | 36.500 | 42.000 | 46.000 | 56.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 53.000 | 62.000 | 69.000 | 84.000 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 39.500 | 46.000 | 51.000 | 62.000 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 55.000 | 64.000 | 71.000 | 86.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 41.000 | 48.000 | 53.000 | 64.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 55.800 | 67.000 | 72.000 | 88.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 42.500 | 49.500 | 54.000 | 67.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 59.800 | 68.000 | 74.900 | 95.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 43.500 | 49.500 | 55.000 | 67.000 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 59.000 | 70.000 | 79.000 | 94.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x50 | 150 | 50 | Cái | 45.000 | 53.900 | 59.200 | 69.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x75
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Mét | 59.900 | 68.800 | 75.800 | 98.000 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Mét | 36.500 | 44.500 | 48.200 | 56.200 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 65.000 | 74.000 | 82.500 | 99.500 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 39.000 | 47.000 | 52.500 | 63.000 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 68.000 | 77.800 | 86.200 | 105.500 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 41.500 | 48.000 | 53.200 | 64.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 68.000 | 78.000 | 86.500 | 105.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 41.500 | 48.500 | 54.800 | 67.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 72.500 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 43.500 | 50.500 | 55.800 | 67.000 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 87.500 | 85.600 | 95.500 | 118.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x75 | 150 | 75 | Cái | 45.800 | 53.000 | 58.000 | 70.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 150x100
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Mét | 68.900 | 79.500 | 89.800 | 109.500 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Mét | 36.200 | 45.000 | 47.000 | 58.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 76.500 | 88.200 | 98.000 | 119.200 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 39.500 | 46.500 | 51.800 | 65.200 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 79.500 | 93.800 | 105.000 | 127.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 42.000 | 48.800 | 53.300 | 64.200 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 79.900 | 95.000 | 105.000 | 127.000 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 41.000 | 48.900 | 53.000 | 64.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 83.800 | 96.000 | 107.000 | 130.500 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 43.800 | 52.000 | 57.000 | 68.000 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 86.200 | 99.800 | 115.000 | 142.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 150x100 | 150 | 100 | Cái | 45.000 | 53.000 | 58.000 | 69.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x50
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Mét | 52.200 | 59.900 | 68.000 | 79.500 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Mét | 48.800 | 57.000 | 61.000 | 72.000 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 58.200 | 65.200 | 72.500 | 88.000 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 52.000 | 59.000 | 66.000 | 80.000 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 59.900 | 68.500 | 78.200 | 92.500 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 53.000 | 65.000 | 69.800 | 85.500 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 59.900 | 68.000 | 75.000 | 92.050 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 53.000 | 63.300 | 69.200 | 87.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 62.000 | 72.000 | 79.500 | 95.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 57.000 | 68.000 | 73.000 | 88.200 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 64.500 | 74.500 | 82.600 | 99.200 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x50 | 150 | 50 | Cái | 59.900 | 8.000 | 75.200 | 98.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x75
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Mét | 62.500 | 73.500 | 78.800 | 98.000 |
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Mét | 48.500 | 55.600 | 62.000 | 75.500 |
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 68.000 | 79.800 | 86.000 | 107.000 |
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 53.600 | 59.500 | 66.800 | 79.200 |
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 69.000 | 85.000 | 95.000 | 109.000 |
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 55.800 | 63.500 | 69.000 | 88.000 |
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 69.000 | 85.000 | 89.000 | 109.500 |
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 55.000 | 65.000 | 69.000 | 86.000 |
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 72.000 | 85.000 | 94.500 | 116.000 |
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 56.800 | 68.000 | 72.500 | 88.900 |
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 76.000 | 89.000 | 98.000 | 112.000 |
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x75 | 150 | 75 | Cái | 59.500 | 68.800 | 75.500 | 98.000 |
Bảng giá thang cáp sơn tĩnh điện kích thước 200x100
STT | Tên sản phẩm | Chiều rộng | Chiều cao | ĐVT | Đơn giá theo độ dày vật liệu | |||
1.0 | 1.2 | 1.5 | 2.0 | |||||
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Mét | ||||
2 | Nắp thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Mét | ||||
3 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
4 | Nắp co ngang chữ L cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
5 | Co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
6 | Nắp co lên thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
7 | Co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
8 | Nắp co xuống thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
9 | Chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
10 | Nắp chuyển hướng chữ T cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
11 | Chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái | ||||
12 | Nắp chuyển hướng chữ thập cho thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 | 150 | 100 | Cái |