Quý khách có thể tìm hiểu thêm
Chú ý:
- Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT, đã bao gồm đầu cos 1 lỗ
- Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có mức giá chính xác theo từng thời điểm Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số hotline: 0868.146.135 hoặc công ty TNHH 3M Việt Nam.
Bảng giá đầu cáp co nhiệt 3 pha 24kV trong nhà
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 35mm2 |
MHI 24KV 3C-35 SQMM ID
|
35 mm2
|
2.321.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 50mm2 |
MHI 24KV 3C-50 SQMM ID
|
50 mm2
|
2.321.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 70mm2 |
MHI 24KV 3C-70 SQMM ID
|
70 mm2
|
2.780.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 95mm2 |
MHI 24KV 3C-95 SQMM ID
|
95 mm2
|
2.810.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 120mm2 |
MHI 24KV 3C-120 SQMM ID
|
120 mm2
|
2.850.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 150mm2 |
MHI 24KV 3C-150 SQMM ID
|
150 mm2
|
3.180.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 185mm2 |
MHI 24KV 3C-185 SQMM ID
|
185 mm2
|
3.230.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 240mm2 |
MHI 24KV 3C-240 SQMM ID
|
240 mm2
|
3.270.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, trong nhà 3 pha 300mm2 |
MHI 24KV 3C-300 SQMM ID
|
300 mm2
|
3.300.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp co nhiệt 3 pha 24kV ngoài trời
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 35mm2 |
MHO 24KV 3C-35 SQMM OD
|
35 mm2
|
2.900.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 50mm2 |
MHO 24KV 3C-50 SQMM OD
|
50 mm2
|
2.900.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 70mm2 |
MHO 24KV 3C-70 SQMM OD
|
70 mm2
|
2.980.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 95mm2 |
MHO 24KV 3C-95 SQMM OD
|
95 mm2
|
3.040.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 120mm2 |
MHO 24KV 3C-120 SQMM OD
|
120 mm2
|
3.200.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 150mm2 |
MHO 24KV 3C-150 SQMM OD
|
150 mm2
|
3.798.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 185mm2 |
MHO 24KV 3C-185 SQMM OD
|
185 mm2
|
3.850.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 240mm2 |
MHO 24KV 3C-240 SQMM OD
|
240 mm2
|
3.920.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV, co nhiệt, ngoài trời 3 pha 300mm2 |
MHO 24KV 3C-300 SQMM OD
|
300 mm2
|
4.090.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp co nguội 1 pha 24kV trong nhà 3M
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 25/50mm2 |
24KV ID 1C-QTII(J)4S-12-25/50
|
25, 35, 50 mm2
|
1.200.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 70mm2 |
24KV ID1C-QTII(K)4S-12-70
|
70 mm2
|
1.320.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 95mm2 |
24KV ID1C-QTII(K)4S-12-95
|
95 mm2
|
1.380.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 120mm2 |
24KV ID1C-QTII(K)4S-12-120
|
120 mm2
|
1.450.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 150mm2 |
24KV ID1C-QTII(K)4S-12-150
|
150 mm2
|
1.470.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 185mm2 |
24KV ID1C-QTII(K)4S-12-185
|
185 mm2
|
1.600.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 240mm2 |
24KV ID1C-QTII(L)4S-12-240
|
240 mm2
|
1.790.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 300mm2 |
24KV ID1C-QTII(L)4S-12-300
|
300 mm2
|
2.100.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 400mm2 |
24KV ID1C-QTII(M)4S-12-400
|
400 mm2
|
2.830.000
|
|
10
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 500mm2 |
24KV ID1C-QTII(M)4S-12-500
|
500 mm2
|
2.900.000
|
|
11
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha trong nhà 630mm2 |
24KV ID1C-QTII(M)4S-12-630
|
630 mm2
|
3.150.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp co nguội 1 pha 24kV ngoài trời 3M
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 25/50mm2 |
24KV OD 1C-QTII(J)6S-12-25/50
|
25, 35, 50 mm2
|
1.300.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 70mm2 |
24KV OD1C-QTII(K)6S-12-70
|
70 mm2
|
1.500.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 95mm2 |
24KV OD1C-QTII(K)6S-12-95
|
95 mm2
|
1.550.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 120mm2 |
24KV OD1C-QTII(K)6S-12-120
|
120 mm2
|
1.650.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 150mm2 |
24KV OD1C-QTII(K)6S-12-150
|
150 mm2
|
1.690.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 185mm2 |
24KV OD1C-QTII(K)6S-12-185
|
185 mm2
|
1.890.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 240mm2 |
24KV OD1C-QTII(L)6S-12-240
|
240 mm2
|
2.120.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 300mm2 |
24KV OD1C-QTII(L)6S-12-300
|
300 mm2
|
2.300.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 400mm2 |
24KV OD1C-QTII(M)6S-12-400
|
400 mm2
|
3.120.000
|
|
10
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 500mm2 |
24KV OD1C-QTII(M)6S-12-500
|
500 mm2
|
3.350.000
|
|
11
|
Đầu cáp 24kV co nguội 1 pha ngoài trời 630mm2 |
24KV OD1C-QTII(M)6S-12-630
|
630 mm2
|
3.600.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp co nguội trung thế 24kV 3 pha trong nhà
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 25/50mm2 |
24KV ID 3C-QTII(J)4S-32-25/50
|
25, 35, 50 mm2
|
3.750.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 70mm2 |
24KV ID3C-QTII(K)4S-32-70
|
70 mm2
|
4.190.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 95mm2 |
24KV ID3C-QTII(K)4S-32-95
|
95 mm2
|
4.280.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 120mm2 |
24KV ID3C-QTII(K)4S-32-120
|
120 mm2
|
4.950.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 150mm2 |
24KV ID3C-QTII(K)4S-32-150
|
150 mm2
|
5.030.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 185mm2 |
24KV ID3C-QTII(K)4S-32-185
|
185 mm2
|
5.120.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 240mm2 |
24KV ID3C-QTII(L)4S-32-240
|
240 mm2
|
5.780.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 300mm2 |
24KV ID3C-QTII(L)4S-32-300
|
300 mm2
|
5.880.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 400mm2 |
24KV ID3C-QTII(M)4S-32-400
|
400 mm2
|
7.700.000
|
|
10
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 500mm2 |
24KV ID3C-QTII(M)4S-32-500
|
500 mm2
|
8.120.000
|
|
11
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha trong nhà 630mm2 |
24KV ID3C-QTII(M)4S-32-630
|
630 mm2
|
8.400.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp co nguội trung thế 24kV 3 pha ngoài trời
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 25/50mm2 |
24KV OD 3C-QTII(J)6S-32-25/50
|
25, 35, 50 mm2
|
4.400.000
|
|
2
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 70mm2 |
24KV OD3C-QTII(K)6S-32-70
|
70 mm2
|
4.850.000
|
|
3
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 95mm2 |
24KV OD3C-QTII(K)6S-32-95
|
95 mm2
|
4.980.000
|
|
4
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 120mm2 |
24KV OD3C-QTII(K)6S-32-120
|
120 mm2
|
5.450.000
|
|
5
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 150mm2 |
24KV OD3C-QTII(K)6S-32-150
|
150 mm2
|
5.620.000
|
|
6
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 185mm2 |
24KV OD3C-QTII(K)6S-32-185
|
185 mm2
|
5.780.000
|
|
7
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 240mm2 |
24KV OD3C-QTII(L)6S-32-240
|
240 mm2
|
6.080.000
|
|
8
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 300mm2 |
24KV OD3C-QTII(L)6S-32-300
|
300 mm2
|
6.700.000
|
|
9
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 400mm2 |
24KV OD3C-QTII(M)6S-32-400
|
400 mm2
|
8.992.000
|
|
10
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 500mm2 |
24KV OD3C-QTII(M)6S-32-500
|
500 mm2
|
9.500.000
|
|
11
|
Đầu cáp 24kV co nguội 3 pha ngoài trời 630mm2 |
24KV OD3C-QTII(M)6S-32-630
|
630 mm2
|
9.850.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp trung thế co nguội 1 pha 35kV (36kV) trong nhà
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 35/50mm2 |
36KV ID 1C-QTII K6S-13-35/50
|
35, 50 mm2
|
1.450.000
|
|
2
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 70mm2 |
36KV ID 1C-QTII K6S-13-70
|
70 mm2
|
1.500.000
|
|
3
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 95mm2 |
36KV ID 1C-QTII K6S-13-95
|
95 mm2
|
1.580.000
|
|
4
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 120mm2 |
36KV ID 1C-QTII L6S-13-120
|
120 mm2
|
1.870.000
|
|
5
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 150mm2 |
36KV ID 1C-QTII L6S-13-150
|
150 mm2
|
1.950.000
|
|
6
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 185mm2 |
36KV ID 1C-QTII L6S-13-185
|
185 mm2
|
2.000.000
|
|
7
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 240mm2 |
36KV ID 1C-QTII L6S-13-240
|
240 mm2
|
2.190.000
|
|
8
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 300mm2 |
36KV ID 1C-QTII M6S-13-300
|
300 mm2
|
2.900.000
|
|
9
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 400mm2 |
36KV ID 1C-QTII M6S-13-400
|
400 mm2
|
3.050.000
|
|
10
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 500mm2 |
36KV ID 1C-QTII M6S-13-500
|
500 mm2
|
3.250.000
|
|
11
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha trong nhà 630mm2 |
36KV ID 1C-QTII M6S-13-630
|
630 mm2
|
3.700.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp trung thế co nguội 1 pha 35kV (36kV) ngoài trời
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 35/50mm2 |
36KV OD 1C-QTII K8S-13-35/50
|
35, 50 mm2
|
2.100.000
|
|
2
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 70mm2 |
36KV OD 1C-QTII K8S-13-70
|
70 mm2
|
2.150.000
|
|
3
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 95mm2 |
36KV OD 1C-QTII K8S-13-95
|
95 mm2
|
2.300.000
|
|
4
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 120mm2 |
36KV OD 1C-QTII L8S-13-120
|
120 mm2
|
2.600.000
|
|
5
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 150mm2 |
36KV OD 1C-QTII L8S-13-150
|
150 mm2
|
2.650.000
|
|
6
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 185mm2 |
36KV OD 1C-QTII L8S-13-185
|
185 mm2
|
2.780.000
|
|
7
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 240mm2 |
36KV OD 1C-QTII L8S-13-240
|
240 mm2
|
2.890.000
|
|
8
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 300mm2 |
36KV OD 1C-QTII M8S-13-300
|
300 mm2
|
3.600.000
|
|
9
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 400mm2 |
36KV OD 1C-QTII M8S-13-400
|
400 mm2
|
3.750.000
|
|
10
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 500mm2 |
36KV OD 1C-QTII M8S-13-500
|
500 mm2
|
3.980.000
|
|
11
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 1 pha ngoài trời 630mm2 |
36KV OD 1C-QTII M8S-13-630
|
630 mm2
|
4.450.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp trung thế co nguội 3 pha 35kV (36kV) trong nhà
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 35/50mm2 |
36KV ID 3C-QTII K6S-33-35/50
|
35, 50 mm2
|
5.300.000
|
|
2
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 70mm2 |
36KV ID 3C-QTII K6S-33-70
|
70 mm2
|
5.370.000
|
|
3
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 95mm2 |
36KV ID 3C-QTII K6S-33-95
|
95 mm2
|
5.500.000
|
|
4
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 120mm2 |
36KV ID 3C-QTII L6S-33-120
|
120 mm2
|
6.000.000
|
|
5
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 150mm2 |
36KV ID 3C-QTII L6S-33-150
|
150 mm2
|
6.050.000
|
|
6
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 185mm2 |
36KV ID 3C-QTII L6S-33-185
|
185 mm2
|
6.300.000
|
|
7
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 240mm2 |
36KV ID 3C-QTII L6S-33-240
|
240 mm2
|
6.350.000
|
|
8
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 300mm2 |
36KV ID 3C-QTII M6S-33-300
|
300 mm2
|
7.850.000
|
|
9
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 400mm2 |
36KV ID 3C-QTII M6S-33-400
|
400 mm2
|
8.250.000
|
|
10
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 500mm2 |
36KV ID 3C-QTII M6S-33-500
|
500 mm2
|
8.700.000
|
|
11
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha trong nhà 630mm2 |
36KV ID 3C-QTII M6S-33-630
|
630 mm2
|
9.000.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp trung thế co nguội 3 pha 35kV (36kV) ngoài trời
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 35/50mm2 |
36KV OD 3C-QTII K8S-33-35/50
|
35, 50 mm2
|
6.900.000
|
|
2
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 70mm2 |
36KV OD 3C-QTII K8S-33-70
|
70 mm2
|
6.970.000
|
|
3
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 95mm2 |
36KV OD 3C-QTII K8S-33-95
|
95 mm2
|
7.050.000
|
|
4
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 120mm2 |
36KV OD 3C-QTII L8S-33-120
|
120 mm2
|
7.600.000
|
|
5
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 150mm2 |
36KV OD 3C-QTII L8S-33-150
|
150 mm2
|
7.700.000
|
|
6
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 185mm2 |
36KV OD 3C-QTII L8S-33-185
|
185 mm2
|
8.000.000
|
|
7
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 240mm2 |
36KV OD 3C-QTII L8S-33-240
|
240 mm2
|
8.300.000
|
|
8
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 300mm2 |
36KV OD 3C-QTII M8S-33-300
|
300 mm2
|
10.000.000
|
|
9
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 400mm2 |
36KV OD 3C-QTII M8S-33-400
|
400 mm2
|
10.600.000
|
|
10
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 500mm2 |
36KV OD 3C-QTII M8S-33-500
|
500 mm2
|
10.900.000
|
|
11
|
Đầu cáp 35(36)kV co nguội 3 pha ngoài trời 630mm2 |
36KV OD 3C-QTII M8S-33-630
|
630 mm2
|
11.300.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Elbow 24kV đơn pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Elbow 24kV đơn pha 50mm2 |
ELBOW 24KV-3x1Cx50 Cu
|
50 mm2
|
5.100.000
|
|
2
|
Đầu cáp Elbow 24kV đơn pha 70mm2 |
ELBOW 24KV-3x1Cx70 Cu
|
70 mm2
|
5.150.000
|
|
3
|
Đầu cáp Elbow 24kV đơn pha 95mm2 |
ELBOW 24KV-3x1Cx95 Cu
|
95 mm2
|
5.200.000
|
|
4
|
Đầu cáp Elbow 24kV đơn pha 120mm2 |
ELBOW 24KV-3x1Cx120 Cu
|
120 mm2
|
5.300.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Elbow 24kV ba pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Elbow 24kV 3 pha 50mm2 |
ELBOW 24KV-3Cx50 Cu
|
50 mm2
|
5.800.000
|
|
2
|
Đầu cáp Elbow 24kV 3 pha 70mm2 |
ELBOW 24KV-3Cx70 Cu
|
70 mm2
|
5.900.000
|
|
3
|
Đầu cáp Elbow 24kV 3 pha 95mm2 |
ELBOW 24KV-3Cx95 Cu
|
95 mm2
|
6.000.000
|
|
4
|
Đầu cáp Elbow 24kV 3 pha 120mm2 |
ELBOW 24KV-3Cx120 Cu
|
120 mm2
|
6.100.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Tplug 24kV 630A 1 pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 50mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx50 Cu
|
50 mm2
|
9.000.000
|
|
2
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 70mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx70 Cu
|
70 mm2
|
9.150.000
|
|
3
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 95mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx95 Cu
|
95 mm2
|
9.230.000
|
|
4
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 120mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx120 Cu
|
120 mm2
|
9.350.000
|
|
5
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 150mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx150 Cu
|
150 mm2
|
9.400.000
|
|
6
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 185mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx185 Cu
|
185 mm2
|
9.570.000
|
|
7
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 240mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx240 Cu
|
240 mm2
|
9.700.000
|
|
8
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 300mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx300 Cu
|
300 mm2
|
10.400.000
|
|
9
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 400mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx400 Cu
|
400 mm2
|
12.900.000
|
|
10
|
Đầu cáp Tplug 24kV đơn pha 500mm2 |
TPLUG 24KV-3x1Cx500 Cu
|
500 mm2
|
Liên hệ
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Tplug 24kV 630A 3 pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 50mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx50 Cu
|
50 mm2
|
9.800.000
|
|
2
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 70mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx70 Cu
|
70 mm2
|
9.900.000
|
|
3
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 95mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx95 Cu
|
95 mm2
|
9.950.000
|
|
4
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 120mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx120 Cu
|
120 mm2
|
10.030.000
|
|
5
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 150mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx150 Cu
|
150 mm2
|
10.130.000
|
|
6
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 185mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx185 Cu
|
185 mm2
|
10.200.000
|
|
7
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 240mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx240 Cu
|
240 mm2
|
10.398.000
|
|
8
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 300mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx300 Cu
|
300 mm2
|
10.800.000
|
|
9
|
Đầu cáp Tplug 24kV ba pha 400mm2 |
TPLUG 24KV-3Cx400 Cu
|
400 mm2
|
Liên hệ
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Sub Tplug 24kV 630A 1 pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 50mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x50 Cu
|
50 mm2
|
9.200.000
|
|
2
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 70mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x70 Cu
|
70 mm2
|
9.200.000
|
|
3
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 95mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x95 Cu
|
95 mm2
|
9.200.000
|
|
4
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 120mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x120 Cu
|
120 mm2
|
9.500.000
|
|
5
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 150mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x150 Cu
|
150 mm2
|
9.550.000
|
|
6
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 185mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x185 Cu
|
185 mm2
|
9.600.000
|
|
7
|
Đầu cáp Sub Tplug 24kV 1 pha 240mm2 |
SUB TPLUG 24KV-3Cx1x240 Cu
|
240 mm2
|
9.900.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá đầu cáp Tplug 36kV 630A 1 pha
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 50mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx50 Cu
|
50 mm2
|
12.800.000
|
|
2
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 70mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx70 Cu
|
70 mm2
|
12.800.000
|
|
3
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 95mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx95 Cu
|
95 mm2
|
13.000.000
|
|
4
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 120mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx120 Cu
|
120 mm2
|
13.000.000
|
|
5
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 150mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx150 Cu
|
150 mm2
|
13.300.000
|
|
6
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 185mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx185 Cu
|
185 mm2
|
13.300.000
|
|
7
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 240mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx240 Cu
|
240 mm2
|
13.950.000
|
|
8
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 300mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx300 Cu
|
300 mm2
|
13.950.000
|
|
9
|
Đầu cáp Tplug 36kV đơn pha 400mm2 |
TPLUG 36KV-3x1Cx400 Cu
|
400 mm2
|
15.700.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá hộp nối cáp ngầm trung thế quân băng đổ keo Resin VN5B 24kV
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 35mm2 |
VN-5B 35-CU/3
|
50 mm2
|
6.700.000
|
|
2
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 70mm2 |
VN-5B 50-CU/3
|
70 mm2
|
6.750.000
|
|
3
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 95mm2 |
VN-5B 70-CU/3
|
95 mm2
|
6.900.000
|
|
4
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 120mm2 |
VN-5B 95-CU/3
|
120 mm2
|
7.150.000
|
|
5
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 150mm2 |
VN-5B 120-CU/3
|
150 mm2
|
7.150.000
|
|
6
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 185mm2 |
VN-5B 150-CU/3
|
185 mm2
|
7.900.000
|
|
7
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 240mm2 |
VN-5B 185-CU/3
|
240 mm2
|
8.250.000
|
|
8
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 300mm2 |
VN-5B 240-CU/3
|
300 mm2
|
8.800.000
|
|
9
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 400mm2 |
VN-5B 300-CU/3
|
400 mm2
|
10.000.000
|
|
10
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 500mm2 |
VN-5B 400-CU/3
|
500 mm2
|
11.000.000
|
|
11
|
Hộp nối cáp ngầm trung thế 24kV đổ keo resin 630mm2 |
VN-5B 500-CU/3
|
630 mm2
|
Liên hệ
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá hộp nối co rút nguội 24kV QS2000E
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 50mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x50
|
50 mm2
|
7.800.000
|
|
2
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 70mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x70
|
70 mm2
|
7.800.000
|
|
3
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 95mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x95
|
95 mm2
|
7.950.000
|
|
4
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 120mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x120
|
120 mm2
|
7.950.000
|
|
5
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 150mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x150
|
150 mm2
|
7.950.000
|
|
6
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 185mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x185
|
185 mm2
|
8.300.000
|
|
7
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 240mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x240
|
240 mm2
|
8.500.000
|
|
8
|
Hộp nối cáp trung thế 24kV co rút nguội 300mm2 vỏ co nóng |
QS2000E 3x300
|
300 mm2
|
8.600.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá hộp nối cáp ngầm trung thế quân băng đổ keo Resin VN6B 36kV
STT
|
Tên sản phẩm |
Mã hàng
|
Tiết diện (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 50mm2 |
VN-6B 50-CU/3
|
50 mm2
|
8.800.000
|
|
2
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 70mm2 |
VN-6B 70-CU/3
|
70 mm2
|
8.800.000
|
|
3
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 95mm2 |
VN-6B 95-CU/3
|
95 mm2
|
9.150.000
|
|
4
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 120mm2 |
VN-6B 120-CU/3
|
120 mm2
|
10.050.000
|
|
5
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 50mm2 |
VN-6B 150-CU/3
|
150 mm2
|
10.500.000
|
|
6
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 185mm2 |
VN-6B 185-CU/3
|
185 mm2
|
10.900.000
|
|
7
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 240mm2 |
VN-6B 240-CU/3
|
240 mm2
|
13.300.000
|
|
8
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 300mm2 |
VN-6B 300-CU/3
|
300 mm2
|
13.700.000
|
|
9
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 400mm2 |
VN-6B 400-CU/3
|
400 mm2
|
14.300.000
|
|
10
|
Hộp nối 36kV cuốn băng đổ keo resin 500mm2 |
VN-6B 500-CU/3
|
500 mm2
|
Liên hệ
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá hộp nối cáp hạ thế 1kV quấn băng đổ keo GTS
STT
|
Mã hàng
|
Tiết diện cáp sử dụng (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 16.25 UNAMOUR
|
16 - 25 mm2
|
-
|
|
2
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 35.50 UNAMOUR
|
35 - 50 mm2
|
1.100.000
|
|
3
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 70.95 UNAMOUR
|
70 - 95 mm2
|
1.500.000
|
|
4
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 120.150 UNAMOUR
|
120 - 150mm2
|
2.000.000
|
|
5
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 185.240 UNARMOR
|
185 - 240 mm2
|
2.400.000
|
|
6
|
0.6/1KV GTS 1/4C X 300.400 UNARMOR
|
300 - 400 mm2
|
3.000.000
|
|
Liên hệ ngay để được tư vấn kỹ thuật và báo giá
Bảng giá hộp nối cáp hạ thế 1kV hộp nhựa đổ keo
STT
|
Mã hàng
|
Tiết diện cáp sử dụng (mm2)
|
Giá tham khảo
|
Ghi chú
|
1
|
0.6/1KV 1/4C x 6.10mm2, KIT 90-NA1
|
6 - 10 mm2
|
800.000
|
|
2
|
0.6/1KV 1/4C x 16.25mm2, KIT 90-NA2
|
16 - 25 mm2
|
950.000
|
|
3
|
0.6/1KV 1/4C x 25.50mm2, KIT 90-NA3
|
25 - 50 mm2
|
1.400.000
|
|
4
|
0.6/1KV 1/4C x 70.95mm2, KIT 90-NA4
|
70 - 95 mm2
|
1.800.000
|
|
Thông tin liên hệ nhận tư vấn kỹ thuật báo giá và mua bộ sản phẩm đầu cáp 3M
Công ty Cổ phần Act Hưng Phát
Địa chỉ: Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868.146.135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được nhiều hơn nữa phản hồi, ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.