Đầu Cos SC, Những Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Đầu Cos đồng là vật tư không thể thiếu khi thi công hệ thống điện, chúng giúp ta đấu nối cáp điện với các thiết bị - máy móc để hoàn thiện hệ thống. Hôm nay Hưng Phát xin gửi tới Quý khách hàng thông số kỹ thuật đầu cose SC để tiện khi lựa chọn đầu cose phù hợp cho hệ thống

Nội dung chính trong bài (Ẩn)

 Tham khảo thêm:

=>> Giá Đầu cos nối dây điện  Bán chạy

Thông Số kỹ thuật của đầu Cos nối dây điện SC

Trong việc đấu nối hệ thống điện hạ thế, tiếp địa cho máy móc, thang máng việc sử dụng đầu Cos SC là rất phổ biến, bởi vì với lợi thế là giá thành tương đối cạnh tranh, dễ sử dụng vậy nên đầu Cos SC là một trong những phương án ưu tiên hàng đầu.

Đầu Cos SC được sản xuất bằng phương pháp ép, có nhiều loại tiết diện khác được sản xuất để phù hợp sử dụng cho các loại cáp điện. điểm khác duy nhất của đầu cos SC là chúng được sản xuất với nhiều đường kính lỗ bắt bulong khác nhau. Hôm nay xin mời các bạn độc giả hãy cùng Act Hưng Phát đi tìm hiểu các thông số kỹ thuật cơ bản của đầu cos đồng SC Nhé:

Bản vẽ kỹ thuật đầu cốt SC

Bảng thông số kỹ thuật đầu cos SC
STT TÊN SẢN PHẨM MODEL d2 d1 D B E F L
TIẾT DIỆN CÁP
SỬ DỤNG
1 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 3 SC 1.5-3 3.2 2.2 3.7 8 7 7 20 1.5
2 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 4 SC 1.5-4 4.2 2.2 3.7 8 7 7 20 1.5
3 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 5 SC 1.5-5 5.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5
4 Đầu cos SC 1.5mm2 lỗ 5 SC 1.5-6 6.2 2.2 3.7 10 7 7 20 1.5
5 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 3 SC 2.5-3 3.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5
6 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 4 SC 2.5-4 4.2 2.4 3.9 8 7 7 20 2.5
7 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 5 SC 2.5-5 5.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5
8 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 6 SC 2.5-6 6.2 2.4 3.9 10 7 7 20 2.5
9 Đầu cos SC 2.5mm2 lỗ 8 SC 2.5-8 8.2 2.4 3.9 12.5 7 7 20 2.5
10 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 4 SC 4-4 4.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4
11 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 5 SC 4-5 5.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4
12 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 6 SC 4-6 6.2 2.8 4.5 10 7 8 20 4
13 Đầu cos SC 4mm2 lỗ 8 SC 4-8 8.2 2.8 4.5 12.5 7 8 20 4
14 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 4 SC 6-4 4.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6
15 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 5 SC 6-5 5.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6
16 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 6 SC 6-6 6.2 4.1 5.5 10 9 9 24 6
17 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 8 SC 6-8 8.2 4.1 5.5 12 9 9 27 6
18 Đầu cos SC 6mm2 lỗ 10 SC 6-10 10.2 4.1 5.5 15 9 9 27 6
19 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 4 SC 10-4 4.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10
20 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 5 SC 10-5 5.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10
21 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 6 SC 10-6 6.2 4.6 6.2 10 9 10 25 10
22 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 8 SC 10-8 8.2 4.6 6.2 12.5 9 10 27 10
23 Đầu cos SC 10mm2 lỗ 10 SC 10-10 10.2 4.6 6.2 15 9 10 27 10
24 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 5 SC 16-5 5.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16
25 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 6 SC 16-6 6.2 5.5 7.1 10 12 11 27 16
26 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 8 SC 16-8 8.2 5.5 7.1 12.5 12 11 30 16
27 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 10 SC 16-10 10.2 5.5 7.1 15 12 11 30 16
28 Đầu cos SC 16mm2 lỗ 12 SC 16-12 12.2 5.5 7.1 16.5 12 11 30 16
29 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 5 SC 25-5 5.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25
30 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 6 SC 25-6 6.2 7 8.8 12.5 13 12 30 25
31 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 8 SC 25-8 8.2 7 8.38 12.5 13 12 30 25
32 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 10 SC 25-10 10.2 7 8.8 15 13 12 30 25
33 Đầu cos SC 25mm2 lỗ 12 SC 25-12 12.2 7 8.8 17 13 12 34 25
34 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 5 SC 35-5 5.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35
35 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 6 SC 35-6 6.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35
36 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 8 SC 35-8 8.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35
37 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 10 SC 35-10 10.5 8.6 10.6 15 14 14 35 35
38 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 12 SC 35-12 12.5 8.6 10.6 18.5 14 14 37 35
39 Đầu cos SC 35mm2 lỗ 14 SC 35-14 14.5 8.6 10.6 19 14 14 37 35
40 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 6 SC 50-6 6.5 10 12.4 18 16 17 43 50
41 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 8 SC 50-8 8.5 10 12.4 18 16 17 43 50
42 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 10 SC 50-10 10.5 10 12.4 18 16 17 43 50
43 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 12 SC 50-12 12.5 10 12.4 19 16 17 43 50
44 Đầu cos SC 50mm2 lỗ 14 SC 50-14 15 10 12.4 21 16 17 43 50
45 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 6 SC 70-6 6.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70
46 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 8 SC 70-8 8.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70
47 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 10 SC 70-10 10.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70
48 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 12 SC 70-12 12.5 11.9 14.7 21 18 20 48 70
49 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 14 SC 70-14 15 11.9 14.7 21 18 20 48 70
50 Đầu cos SC 70mm2 lỗ 16 SC 70-16 17 11.6 14.7 24 18 20 48 70
51 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 6 SC 95-6 6.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
52 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 8 SC 95-8 8.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
53 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 10 SC 95-10 10.5 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
54 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 12 SC 95-12 13 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
55 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 14 SC 95-14 15 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
56 Đầu cos SC 95mm2 lỗ 16 SC 95-16 17 14.2 17.4 25.5 20 22 54 95
57 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 6 SC 120-6 6.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120
58 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 8 SC 120-8 8.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120
59 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 10 SC 120-10 10.5 15.8 19.4 28 24 24 61 120
60 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 12 SC 120-12 13 15.8 19.4 28 24 24 61 120
61 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 14 SC 120-14 15 15.8 19.4 28 24 24 61 120
62 Đầu cos SC 120mm2 lỗ 16 SC 120-16 17 15.8 19.4 28 24 24 61 120
63 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 8 SC 150-8 8.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150
64 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 10 SC 150-10 10.5 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150
65 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 12 SC 150-12 13 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150
66 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 14 SC 150-14 15 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150
67 Đầu cos SC 150mm2 lỗ 16 SC 150-16 17 17.4 21.2 30.5 26 27 68 150
68 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 6 SC 185-6 6.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185
69 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 8 SC 185-8 8.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185
70 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 10 SC 185-10 10.5 19.1 23.5 34 32 29 78 185
71 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 12 SC 185-12 13 19.1 23.5 34 32 29 78 185
72 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 14 SC 185-14 15 19.1 23.5 34 32 29 78 185
73 Đầu cos SC 185mm2 lỗ 16 SC 185-16 17 19.1 23.5 34 32 29 78 185
74 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 6 SC 240-6 6.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
75 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 8 SC 240-8 8.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
76 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 10 SC 240-10 10.5 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
77 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 12 SC 240-12 13 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
78 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 14 SC 240-14 15 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
79 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 16 SC 240-16 17 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
80 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 18 SC 240-18 19 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
81 Đầu cos SC 240mm2 lỗ 20 SC 240-20 21 21.9 26.5 38.5 38 34 90 240
82 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 8 SC 300-8 8.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300
83 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 10 SC 300-10 10.5 24.6 30 43.5 42 37 101 300
84 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 12 SC 300-12 13 24.6 30 43.5 42 37 101 300
85 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 14 SC 300-14 15 24.6 30 43.5 42 37 101 300
86 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 16 SC 300-16 17 24.6 30 43.5 42 37 101 300
87 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 18 SC 300-18 19 24.6 30 43.5 42 37 101 300
88 Đầu cos SC 300mm2 lỗ 20 SC 300-20 21 24.6 30 43.5 42 37 101 300
89 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 12 SC 400-12 13 29.9 36.5 53 44 44 113 400
90 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 14 SC 400-14 15 29.9 36.5 53 44 44 113 400
91 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 16 SC 400-16 17 29.9 36.5 53 44 44 113 400
92 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 18 SC 400-18 19 29.9 36.5 53 44 44 113 400
93 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 20 SC 400-20 21 29.9 36.5 53 44 44 113 400
94 Đầu cos SC 400mm2 lỗ 22 SC 400-22 23 29.9 36.5 53 44 44 113 400
95 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 12 SC 500-12 13 31.8 39 56 48 48 124 500
96 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 14 SC 500-14 15 31.8 39 56 48 48 124 500
97 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 16 SC 500-16 17 31.8 39 56 48 48 124 500
98 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 18 SC 500-18 19 31.8 39 56 48 48 124 500
99 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 20 SC 500-20 21 31.8 39 56 48 48 124 500
100 Đầu cos SC 500mm2 lỗ 22 SC 500-22 23 31.8 39 56 48 48 124 500
101 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 12 SC 630-12 13 36 44 63.5 52 51 130 630
102 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 14 SC 630-14 15 36 44 63.5 52 51 130 630
103 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 16 SC 630-16 17 36 44 63.5 52 51 130 630
104 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 18 SC 630-18 19 36 44 63.5 52 51 130 630
105 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 20 SC 630-20 21 36 44 63.5 52 51 130 630
106 Đầu cos SC 630mm2 lỗ 22 SC 630-22 23 36 44 63.5 52 51 130 630
107 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 14 SC 800-14 15 41.6 51.2 74 54 56 140 800
108 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 16 SC 800-16 17 41.6 51.2 74 54 56 140 800
109 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 18 SC 800-18 19 41.6 51.2 74 54 56 140 800
110 Đầu cos SC 800mm2 lỗ 20 SC 800-20 21 41.6 51.2 74 54 56 140 800
111 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 14 SC 1000-14 15 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000
112 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 16 SC 1000-16 17 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000
113 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 18 SC 1000-18 19 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000
114 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 20 SC 1000-20 21 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000
115 Đầu cos SC 1000mm2 lỗ 22 SC 1000-22 23 46.6 56.6 81.5 60 56 146 1000

Đơn vị cung cấp đầu Cos đồng SC Uy tín Giá rẻ

Chúng tôi, với kinh nghiệm lâu năm làm trong lĩnh vực cung cấp các vật tư, phụ kiện đấu nối phục vụ công tác đấu nối hoàn thiện hệ thống điện cho các đơn vị thi công cơ điện, nhà máy, xí nghiệp... với các sản phẩm như đầu Cos SC; Đầu Cos đồngĐầu cos tròn; Cos pin; Đầu cos ghim; Cos pin; Đầu cos chữ y.... là đơn vị Uy tín, có giá bán tốt nhất thị trường hiện nay.
Khi mua bộ sản phẩm đầu cos đấu dây tại Act Hưng Phát chúng tôi cam kết:
- Báo giá nhanh chóng, hỗ trợ 24/7
- Giá cả cạnh tranh tốt nhất thị trường
- Hàng luôn có sẵn các size khác nhau, đáp ứng mọi tiến độ của khách hàng
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
Ngoài các bộ sản phẩm đầu cos dùng để đấu nối chúng tôi còn phân phối các sản phẩm dùng để đấu nối chính hãng của 3M, Ray chem như:
- Đầu cáp Tplug 24kV, 36kV
Đầu cáp Elbow
- Đầu cáp trung thế
- Hộp nối cáp ngầm trung thế
- Đầu cáp co nhiệt hạ thế
Và rất nhiều sản phẩm thiết bị điện khác
Thông tin liên hệ nhận tư vấn, báo giá và mua bộ sản phẩm đấu nối
CÔNG TY CỔ PHẦN ACT HƯNG PHÁT
Trụ sở chính: Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868.146.135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135