Tình trạng: Còn hàng
Những thông số kỹ thuật cơ bản của ống co nhiệt 24kV
Ống co nhiệt 24kV dùng để bọc hệ thống thanh cái, thanh dẫn điện không có vỏ bọc nhằm rút ngắn khoảng cách an toàn giữa chúng ngoài ra chúng còn sử dụng để bọc những đoàn cáp bị rách, trầy xước.... dưới đây là một số thông số cơ bản của sản phẩm
STT | Chỉ tiêu thí nghiệm | Kết quả thí nghiệm |
1 | Đường kính phổ biến sử dụng | từ 20mm đến 150mm |
2 | Tỉ lệ co ngót sau khi khò nhiệt | ≤ 50% đường kính ban đầu |
3 | Khả năng chịu điện áp liên tục | ≤ 24kV |
4 | Điện áp đánh thủng | ≥ 36kV |
5 | Độ bền cách điện | ≥ 24kV/mm |
6 | Chiều dày cách điện trước khi khò nhiệt | ≥ 1mm |
7 | Chiều dày cách điện sau khi khò nhiệt | ≥ 2.4 mm |
8 | Nhiệt độ vận hành cho phép | - 50oC - 130oC |
9 | Khả năng chịu 180oC trong 10 phút | Đáp ứng |
10 | Khả năng chịu nhiệt 260oC trong 5 giây | Đáp ứng |
Thông số kỹ thuật ống co nhiệt trung thế 24kV trước và sau khi co nhiệt
STT | Tên sản phẩm | Model | Thông số trước khi thi công | Thông số sau khi thi công | Quy cách đóng gói | ||
Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | Đường kính ống (mm) | Độ dày (mm) | ||||
1 | Ống co nhiệt trung thế 20mm | 24kV 20/9 | 20 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 9 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
2 | Ống co nhiệt trung thế 30mm | 24kV 30/12 | 25 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 12 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
3 | Ống co nhiệt trung thế 40mm | 24kV 40/19 | 40 ± 1 | 1.2 ± 0.1 | ≤ 19 | 2.4 ± 0.15 | 25m/cuộn |
4 | Ống co nhiệt trung thế 50mm | 24kV 50/24 | 50 ± 1 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 24 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
5 | Ống co nhiệt trung thế 60mm | 24kV 60/29 | 60 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 29 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
6 | Ống co nhiệt trung thế 70mm | 24kV 70/33 | 70 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 33 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
7 | Ống co nhiệt trung thế 80mm | 24kV 80/40 | 80 ± 1.2 | 1.2 ± 0.13 | ≤ 30 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
8 | Ống co nhiệt trung thế 90mm | 24kV 90/43 | 90 ± 1.7 | 1.2 ± 0.17 | ≤ 43 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
9 | Ống co nhiệt trung thế 100mm | 24kV 100/49 | 100 ± 1.7 | 1.2 ± 0.17 | ≤ 49 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
10 | Ống co nhiệt trung thế 120mm | 24kV 120/58 | 120 ± 1.7 | 1.2 ± 0.25 | ≤ 58 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
11 | Ống co nhiệt trung thế 150mm | 24kV 150/72 | 150 ± 2 | 1.2 ± 0.25 | ≤ 62 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
12 | Ống co nhiệt trung thế 160mm | 24kV 160/77 | 160 ± 2 | 1.2 ± 0.25 | ≤ 77 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
13 | Ống co nhiệt trung thế 180mm | 24kV 180/75 | 180 ± 3.5 | 1.2 ± 0.35 | ≤ 85 | 2.7 ± 0.25 | 25m/cuộn |
Ống co nhiệt 24kV Uy tín Chất Lượng Giá rẻ