Bảng giá thiết bị đóng cắt chính hãng Mitsubishi mới nhất 2024

Tập đoàn Mitsubishi Electric đến từ Nhật Bản sản xuất và cung cấp các loại thiết bị điện nổi tiếng như RCBO, MCB, MCCB, Contactor, ACB, CB... với độ chính sác cao, Sản phẩm sản xuất trên các dây truyền hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn về điện khắt khe của Nhật Bản và châu Âu. Dưới đây là bảng giá một số sản phẩm thiết bị điện hay được sử, Quý khách có thể tìm hiểu để có các lựa chọn tối ưu nhất

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
Tham khảo thêm

Bảng giá máy cắt không khí ACB loại 3 pha mới nhất

Bảng giá máy cắt không khí ACB loại 4 pha mới nhất

Bảng giá aptomat MCCB dạng khối 2 pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF32 2P (Iđm từ 3A đến 32A) 7.5kA

NF32-SV 2P có dòng định mức từ 3A đến 32A. Icu = 7.5kV@230VAC. Icu = 5kA@400VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
3A NF32-SV 2P 3A 713.000 - - - -
4A NF32-SV 2P 4A 713.000 - - - -
5A NF32-SV 2P 5A 713.000 - - - -
6A NF32-SV 2P 6A 713.000 - - - -
10A NF32-SV 2P 10A 713.000 - - - -
15A NF32-SV 2P 15A 713.000 - - - -
16A NF32-SV 2P 16A 713.000 - - - -
20A NF32-SV 2P 20A 713.000 - - - -
25A NF32-SV 2P 25A 713.000 - - - -
30A NF32-SV 2P 30A 713.000 - - - -
32A NF32-SV 2P 32A 713.000 - - - -

Bảng giá Aptomat MCCB Dòng NF63 2P (Iđm từ 3A đến 125A) 5kA, 7.5kA, 10kA

+ NF63-CV 2P dòng điện định mức từ 3A đến 63A. Icu = 7.5kV@230VAC. Icu = 5kA@400VAC
+ NF63-SV 2P dòng điện định mức từ 3A đến 63A. Icu = 15kV@230VAC. Icu = 7.5kA@415VAC
+ NF63-HV 2P dòng điện định mức từ 10A đến 63A. Icu = 25kV@230VAC. Icu = 10kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
3A NF63-CV 2P 3A 699.000 NF63-SV 2P 3A 795.000 - -
4A NF63-CV 2P 4A 699.000 NF63-SV 2P 4A 795.000 - -
5A NF63-CV 2P 5A 699.000 NF63-SV 2P 5A 795.000 - -
6A NF63-CV 2P 6A 699.000 NF63-SV 2P 6A 795.000 - -
10A NF63-CV 2P 10A 699.000 NF63-SV 2P 10A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
15A NF63-CV 2P 15A 699.000 NF63-SV 2P 15A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
16A NF63-CV 2P16A 699.000 NF63-SV 2P16A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
20A NF63-CV 2P 20A 699.000 NF63-SV 2P 20A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
25A NF63-CV 2P 25A 699.000 NF63-SV 2P 25A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
30A NF63-CV 2P 30A 699.000 NF63-SV 2P 30A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
32A NF63-CV 2P 32A 699.000 NF63-SV 2P 32A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
40A NF63-CV 2P 40A 699.000 NF63-SV 2P 40A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
50A NF63-CV 2P 50A 699.000 NF63-SV 2P 50A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
60A NF63-CV 2P 60A 699.000 NF63-SV 2P 60A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000
63A NF63-CV 2P 63A 699.000 NF63-SV 2P 63A 795.000 NF63-HV 2P 10A 878.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 2P (Iđm từ 15A đến 125A) 10kA, 30kA, 50kA

+ NF125-CV 2P dòng điện định mức từ 50A đến 125A. Icu = 30kV@230VAC. Icu = 10kA@415VAC
+ NF125-SV 2P dòng định mức từ 15A đến 125A . Icu = 50kV@230VAC. Icu = 30kA@415VAC
+ NF125-HV 2P dòng định mức từ 15A đến 125A . Icu = 100kV@230VAC. Icu = 50kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
15A - - NF125-SV 2P 15A 1.751.000 NF125-HV 2P 15A 2.720.000
16A - - NF125-SV 2P16A 1.751.000 NF125-HV 2P16A 2.720.000
20A - - NF125-SV 2P 20A 1.751.000 NF125-HV 2P 20A 2.720.000
25A - - NF125-SV 2P 25A 1.751.000 NF125-HV 2P 25A 2.720.000
30A - - NF125-SV 2P 30A 1.751.000 NF125-HV 2P 30A 2.720.000
32A - - NF125-SV 2P 32A 1.751.000 NF125-HV 2P 32A 2.720.000
40A - - NF125-SV 2P 40A 1.751.000 NF125-HV 2P 40A 2.720.000
50A NF125-CV 2P 50A 1.240.000 NF125-SV 2P 50A 1.751.000 NF125-HV 2P 50A 2.720.000
60A NF125-CV 2P 60A 1.240.000 NF125-SV 2P 60A 1.751.000 NF125-HV 2P 60A 2.720.000
63A NF125-CV 2P 63A 1.240.000 NF125-SV 2P 63A 1.751.000 NF125-HV 2P 63A 2.720.000
75A NF125-CV 2P 75A 1.240.000 NF125-SV 2P 75A 1.751.000 NF125-HV 2P 75A 2.720.000
80A NF125-CV 2P 80A 1.240.000 NF125-SV 2P 80A 1.751.000 NF125-HV 2P 80A 2.720.000
100A NF125-CV 2P 100A 1.240.000 NF125-SV 2P 100A 1.751.000 NF125-HV 2P 100A 2.720.000
125A NF125-CV 2P 125A 1.240.000 NF125-SV 2P 125A 1.751.000 NF125-HV 2P125A 2.720.000

Bảng giá aptomat MCCB dòng NF250 2P (Iđm từ 125A đến 250A) 25kA, 36kA, 70kA

+ NF250-CV 2P dòng định mức từ 100A đến 250A . Icu = 36kV@230VAC. Icu = 25kA@400VAC
+ NF250-SV 2P dòng định mức từ 100A đến 250A . Icu = 85kV@230VAC. Icu = 36kA@400VAC
+ NF250-HV 2P dòng định mức từ 125A đến 250A . Icu = 100kV@230VAC. Icu = 70kA@400VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
100A NF250-CV 2P 100A 2.332.000 NF250-SV 2P 100A 3.675.000 NF250-HV 2P 100A 4.600.000
125A NF250-CV 2P 125A 2.332.000 NF250-SV 2P 125A 3.675.000 NF250-HV 2P 125A 4.600.000
150A NF250-CV 2P 150A 2.332.000 NF250-SV 2P 150A 3.675.000 NF250-HV 2P 150A 4.600.000
160A - - NF250-SV 2P 160A 3.675.000 NF250-HV 2P 160A 4.600.000
175A NF250-CV 2P 175A 2.332.000 NF250-SV 2P 175A 3.675.000 NF250-HV 2P 175A 4.600.000
200A NF250-CV 2P 200A 2.332.000 NF250-SV 2P 200A 3.675.000 NF250-HV 2P 200A 4.600.000
225A NF250-CV 2P 225A 2.332.000 NF250-SV 2P 225A 3.675.000 NF250-HV 2P 225A 4.600.000
250A NF250-CV 2P 250A 2.332.000 NF250-SV 2P 250A 3.675.000 NF250-HV 2P 250A 4.600.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 2P (Iđm từ 250A đến 630A) 36kA, 45kA

+ NF400-CW 2P dòng định mức từ 250A đến 630A. Icu = 50kV@230VAC. Icu = 36kA@400VAC. Ics = 50% Icu
NF400-SW 2P dòng định mức từ 250A đến 630A. Icu = 85kV@230VAC. Icu = 45kA@400VAC.
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
250A NF400-CW 2P 250A 6.449.000 NF400-SW 2P 250A 9.148.000    
300A NF400-CW 2P 300A 6.449.000 NF400-SW 2P 300A 9.148.000    
350A NF400-CW 2P 350A 6.449.000 NF400-SW 2P 350A 9.148.000    
400A NF400-CW 2P 400A 6.449.000 NF400-SW 2P 400A 9.148.000    
500A NF400-CW 2P 500A 11.638.000 NF400-SW 2P 500A 12.402.000    
600A NF400-CW 2P 600A 11.638.000 NF400-SW 2P 600A 12.402.000    
630A NF400-CW 2P 630A 11.638.000 NF400-SW 2P 630A 12.402.000    

Bảng giá Aptomat dạng khối MCCB 3 Pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá aptomat MCCB dòng NF32 3P 5kA

+ NF32-SV 3P có dòng điện định mức từ 3 - 32A Icu = 5kA@400VAC

Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
3A NF32-SV 3P 3A 976.000 - - - -
4A NF32-SV 3P 4A 976.000 - - - -
5A NF32-SV 3P 5A 976.000 - - - -
6A NF32-SV 3P 6A 976.000 - - - -
10A NF32-SV 3P 10A 976.000 - - - -
15A NF32-SV 3P 15A 976.000 - - - -
16A NF32-SV 3P 16A 976.000 - - - -
20A NF32-SV 3P 20A 976.000 - - - -
25A NF32-SV 3P 25A 976.000 - - - -
30A NF32-SV 3P 30A 976.000 - - - -
32A NF32-SV 3P 32A 976.000 - - - -

Bảng giá aptomat MCCB dòng NF63 3P (Iđm từ 3A đến 63A) 5kA, 7.5kA, 10kA

+ NF63-CV 3P dòng định mức từ 3A đến 63A. Icu = 5kA@400VAC

+ NF63-SV 3P dòng định mức từ 3A đến 63A. Icu = 7.5kA@400VAC

+ NF63-HV 3P dòng định mức từ 10A đến 63A. Icu = 10KA@ 415VAC, Ics = 50% Icu

Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
3A NF63-CV 3P 3A 941.000 NF63-SV 3P 3A 1.052.000 - -
4A NF63-CV 3P 4A 941.000 NF63-SV 3P 4A 1.052.000 - -
5A NF63-CV 3P 5A 941.000 NF63-SV 3P 5A 1.052.000 - -
6A NF63-CV 3P 6A 941.000 NF63-SV 3P 6A 1.052.000 - -
10A NF63-CV 3P 10A 941.000 NF63-SV 3P 10A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
15A NF63-CV 3P 15A 941.000 NF63-SV 3P 15A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
16A NF63-CV 3P16A 941.000 NF63-SV 3P16A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
20A NF63-CV 3P 20A 941.000 NF63-SV 3P 20A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
25A NF63-CV 3P 25A 941.000 NF63-SV 3P 25A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
30A NF63-CV 3P 30A 941.000 NF63-SV 3P 30A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
32A NF63-CV 3P 32A 941.000 NF63-SV 3P 32A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
40A NF63-CV 3P 40A 941.000 NF63-SV 3P 40A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
50A NF63-CV 3P 50A 941.000 NF63-SV 3P 50A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
60A NF63-CV 3P 60A 941.000 NF63-SV 3P 60A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000
63A NF63-CV 3P 63A 941.000 NF63-SV 3P 63A 1.052.000 NF63-HV 3P 10A 1.188.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 3P (Iđm từ 15A đến 125A) 10kA, 30kA, 50kA

+ NF125-CV 3P dòng định mức từ 50A đến 125A Icu = 10kA@ 415VAC, Ics = 50% Icu

+ NF125-SV 3P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 30kA@ 415VAC

+ NF125-HV 3P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 50kA@ 415VAC, Ics = 75% Icu

Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
15A - - NF125-SV 3P 15A 2.256.000 NF125-HV 3P 15A 3.739.000
16A - - NF125-SV 3P16A 2.256.000 NF125-HV 3P16A 3.739.000
20A - - NF125-SV 3P 20A 2.256.000 NF125-HV 3P 20A 3.739.000
25A - - NF125-SV 3P 25A 2.256.000 NF125-HV 3P 25A 3.739.000
30A - - NF125-SV 3P 30A 2.256.000 NF125-HV 3P 30A 3.739.000
32A - - NF125-SV 3P 32A 2.256.000 NF125-HV 3P 32A 3.739.000
40A - - NF125-SV 3P 40A 2.256.000 NF125-HV 3P 40A 3.739.000
50A NF125-CV 3P 50A 1.654.000 NF125-SV 3P 50A 2.256.000 NF125-HV 3P 50A 3.739.000
60A NF125-CV 3P 60A 1.654.000 NF125-SV 3P 60A 2.256.000 NF125-HV 3P 60A 3.739.000
63A NF125-CV 3P 63A 1.654.000 NF125-SV 3P 63A 2.256.000 NF125-HV 3P 63A 3.739.000
75A NF125-CV 3P 75A 1.654.000 NF125-SV 3P 75A 2.256.000 NF125-HV 3P 75A 3.739.000
80A NF125-CV 3P 80A 1.654.000 NF125-SV 3P 80A 2.256.000 NF125-HV 3P 80A 3.739.000
100A NF125-CV 3P 100A 1.654.000 NF125-SV 3P 100A 2.256.000 NF125-HV 3P 100A 3.739.000
125A NF125-CV 3P 125A 1.654.000 NF125-SV 3P 125A 2.256.000 NF125-HV 3P125A 3.739.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF250 3P (Iđm từ 100A đến 250A) 25kA, 36kA, 70kA

+ NF250-CV 3P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu=25kA@415VAC Ics = 70%Icu

+ NF250-SV 3P dòng định mức từ 125A đến 250A Icu=36kA@415VAC

+ NF250-HV 3P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu=70kA@415VAC

Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
100A NF250-CV 3P 100A 2.859.000 NF250-SV 3P 100A 3.911.000 NF250-HV 3P 100A 4.600.000
125A NF250-CV 3P 125A 2.859.000 NF250-SV 3P 125A 3.911.000 NF250-HV 3P 125A 4.600.000
150A NF250-CV 3P 150A 2.859.000 NF250-SV 3P 150A 3.911.000 NF250-HV 3P 150A 4.600.000
160A - - NF250-SV 3P 160A 3.911.000 NF250-HV 3P 160A 4.600.000
175A NF250-CV 3P 175A 2.859.000 NF250-SV 3P 175A 4.191.000 NF250-HV 3P 175A 4.941.000
200A NF250-CV 3P 200A 2.859.000 NF250-SV 3P 200A 4.191.000 NF250-HV 3P 200A 4.941.000
225A NF250-CV 3P 225A 2.859.000 NF250-SV 3P 225A 4.191.000 NF250-HV 3P 225A 4.941.000
250A NF250-CV 3P 250A 2.859.000 NF250-SV 3P 250A 4.191.000 NF250-HV 3P 250A 4.941.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 3P (Iđm từ 250A đến 630A) 36kA, 45kA

+ NF400-CW 3P dòng định mức từ 250A đến 630A Icu=36kA@415VAC Ics=50% Icu
+ NF400-SW 3Pdòng định mức từ 250A đến 400A Icu=45kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
250A NF400-CW 3P 250A 6.769.000 NF400-SW 3P 250A 9.485.000 - -
300A NF400-CW 3P 300A 6.769.000 NF400-SW 3P 300A 9.485.000 - -
350A NF400-CW 3P 350A 6.769.000 NF400-SW 3P 350A 9.485.000 - -
400A NF400-CW 3P 400A 6.769.000 NF400-SW 3P 400A 9.485.000 - -
500A NF400-CW 3P 500A 12.172.000 - - - -
600A NF400-CW 3P 600A 12.172.000 - - - -
630A NF400-CW 3P 630A 12.172.000 - - - -

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF630 3P (Iđm từ 500A đến 630A) 50kA

+ NF630-SW 3P có dòng định mức từ 500A đến 630A Icu = 50kA@415VAC

Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
500A NF630-SW 3P 500A 12.708.000 - - - -
600A NF630-SW 3P 600A 12.708.000 - - - -
630A NF630-SW 3P 630A 12.708.000 - - - -

Bảng giá Aptomat dạng khối MCCB 4 Pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF63 4P (Iđm từ 3A đến 63A) 7.5kA, 10kA

+ NF63-SV 4P dòng định mức từ 3 - 63A Icu = 7.5kV@415V
+ NF63-HV 4P dòng định mức từ 3 - 63A Icu = 10kV@415V Ics = 80% Icu
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
3A - - NF63-SV 4P 3A 1.409.000 - -
4A - - NF63-SV 4P 4A 1.409.000 - -
5A - - NF63-SV 4P 5A 1.409.000 - -
6A - - NF63-SV 4P 6A 1.409.000 - -
10A - - NF63-SV 4P 10A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
15A - - NF63-SV 4P 15A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
16A - - NF63-SV 4P16A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
20A - - NF63-SV 4P 20A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
25A - - NF63-SV 4P 25A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
30A - - NF63-SV 4P 30A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
32A - - NF63-SV 4P 32A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
40A - - NF63-SV 4P 40A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
50A - - NF63-SV 4P 50A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
60A - - NF63-SV 4P 60A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000
63A - - NF63-SV 4P 63A 1.409.000 NF63-HV 4P 10A 1.532.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 4P (Iđm từ 3A đến 63A) 30kA, 50kA

+ NF125-SV 4P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 30kA@415V
+ NF125-HV 4P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 50kA@415V
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
15A - - NF125-SV 4P 15A 3.176.000 NF125-HV 4P 15A 5.172.000
16A - - NF125-SV 4P16A 3.176.000 NF125-HV 4P16A 5.172.000
20A - - NF125-SV 4P 20A 3.176.000 NF125-HV 4P 20A 5.172.000
25A - - NF125-SV 4P 25A 3.176.000 NF125-HV 4P 25A 5.172.000
30A - - NF125-SV 4P 30A 3.176.000 NF125-HV 4P 30A 5.172.000
32A - - NF125-SV 4P 32A 3.176.000 NF125-HV 4P 32A 5.172.000
40A - - NF125-SV 4P 40A 3.176.000 NF125-HV 4P 40A 5.172.000
50A - - NF125-SV 4P 50A 3.176.000 NF125-HV 4P 50A 5.172.000
60A - - NF125-SV 4P 60A 3.176.000 NF125-HV 4P 60A 5.172.000
63A - - NF125-SV 4P 63A 3.176.000 NF125-HV 4P 63A 5.172.000
75A - - NF125-SV 4P 75A 3.176.000 NF125-HV 4P 75A 5.172.000
80A - - NF125-SV 4P 80A 3.176.000 NF125-HV 4P 80A 5.172.000
100A - - NF125-SV 4P 100A 3.176.000 NF125-HV 4P 100A 5.172.000
125A - - NF125-SV 4P 125A 3.176.000 NF125-HV 4P125A 5.172.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF250 4P (Iđm từ 100A đến 250A) 30kA, 50kA

+ NF250-SV 4P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu = 36kA@415VAC
+ NF250-HV 4P dòng định mức từ 125A đến 250A Icu = 70kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
100A - - NF250-SV 4P 100A 6.245.000 - -
125A - - NF250-SV 4P 125A 6.245.000 NF250-HV 4P 125A 10.471.000
150A - - NF250-SV 4P 150A 6.245.000 NF250-HV 4P 150A 10.471.000
160A - - NF250-SV 4P 160A 6.245.000 NF250-HV 4P 160A 11.856.000
175A - - NF250-SV 4P 175A 6.948.000 NF250-HV 4P 175A 11.856.000
200A - - NF250-SV 4P 200A 6.948.000 NF250-HV 4P 200A 11.856.000
225A - - NF250-SV 4P 225A 6.948.000 NF250-HV 4P 225A 11.856.000
250A - - NF250-SV 4P 250A 6.948.000 NF250-HV 4P 250A 11.856.000

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 4P (Iđm từ 250A đến 400A) 45kA

+ NF400-SW 4P dòng định mức từ 250A đến 400A Icu = 45kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
250A - - NF400-SW 4P 250A 13.085.000 - -
300A - - NF400-SW 4P 300A 13.085.000 - -
350A - - NF400-SW 4P 350A 13.085.000 - -
400A - - NF400-SW 4P 400A 13.085.000 - -

Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF630 4P (Iđm từ 500A đến 630A) 50kA

+ NF630-SW 4P dòng định mức từ 500A đến 630A Icu = 50kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
500A NF630-SW 4P 500A 18.748.000 - - - -
600A NF630-SW 4P 600A 18.748.000 - - - -
630A NF630-SW 4P 630A 18.748.000 - - - -

Bảng giá Aptomat MCCB 2 pha loại chỉnh dòng

MCCB 2P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 85kA, 90kA, 100kA

+ NF125-SGV 2P Icu = 85kA
+ NF125LGV 2P Icu = 90kA
+ NF125-HGV Icu = 100kA
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
20A NF125-SGV 2P 16-20A  2.948.000 NF125-LGV 2P 16-20A 3.687.000 NF125-HGV 2P 16-20A  4.249.000
25A NF125-SGV 2P 20-25A 2.948.000 NF125-LGV 2P 20-25A 3.687.000 NF125-HGV 2P 20-25A  4.249.000
32A NF125-SGV 2P 25-32A 2.948.000 NF125-LGV 2P 25-32A 3.687.000 NF125-HGV 2P 25-32A  4.249.000
40A NF125-SGV 2P 32-40A 2.948.000 NF125-LGV 2P 32-40A 3.687.000 NF125-HGV 2P 32-40A  4.249.000
160A NF125-SGV 2P 125-160A 3.835.000 NF125-LGV 2P 125-160A 4.600.000 NF125-HGV 2P 125-160A  5.525.000

MCCB 2P chỉnh dòng từ 0.7 - 1 gồm có 85kA, 90kA, 100kA

+ NF125-SGV 2P Icu = 85kA
+ NF125-LGV 2P Icu = 90kA
+ NF125-HGV 2P Icu = 100kA
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
50A NF125-SGV 2P 35-50A 2.948.000 NF125-LGV 2P 35-50A   3.687.000 NF125-HGV 2P 35-50A  4.249.000
63A NF125-SGV 2P 45-63A 2.948.000 NF125-LGV 2P 45-63A  3.687.000 NF125-HGV 2P 45-63A 4.249.000
80A NF125-SGV 2P 56-80A 2.948.000 NF125-LGV 2P 56-80A  3.687.000 NF125-HGV 2P 56-80A 4.249.000
100A NF125-SGV 2P 70-100A 2.948.000 NF125-LGV 2P 70-100A  3.687.000 NF125-HGV 2P 70-100A 4.249.000
125A NF125-SGV 2P 90-125A 2.948.000 NF125-LGV 2P 90-125A  3.687.000 NF125-HGV 2P 90-125A 4.249.000
200A NF125-SGV 2P 140-200A 4.984.000 NF125-LGV 2P 140-200A  5.981.000 NF125-HGV 2P 140-200A 7.179.000
250A NF125-SGV 2P 175-250A 4.984.000 NF125-LGV 2P 175-250A  5.981.000 NF125-HGV 2P 200-250A 7.179.000

Bảng giá Aptomat MCCB 3 pha loại chỉnh dòng

MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA, 150kA

+ NF125-SGV 3P Icu = 36kA@415VAC
+ NF125-LGV 3P Icu = 50kA@415VAC
+ NF125-HGV 3P Icu = 70kA@415VAC
+ NF125-RGV 3P Icu = 150kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
20A NF125-SGV 3P 16-20A 3.687.000 NF125-LGV 3P 16-20A 8.261.000 NF125-HGV 3P 16-20A 9.501.000
25A NF125-SGV 3P 20-25A 3.687.000 NF125-LGV 3P 20-25A 8.261.000 NF125-HGV 3P 20-25A 9.501.000
32A NF125-SGV 3P 25-32A 3.687.000 NF125-LGV 3P 25-32A 8.261.000 NF125-HGV 3P 25-32A 9.501.000
40A NF125-SGV 3P 32-40A 3.687.000 NF125-LGV 3P 32-40A 8.261.000 NF125-HGV 3P 32-40A 9.501.000
160A NF125-SGV 3P 125-160A 4.793.000 NF125-LGV 3P 125-160A 9.501.000 NF125-HGV 3P 125-160A 10.407.000

MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.7 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA

+ NF125-SGV 3P Icu = 36kA@415VAC
+ NF125-LGV 3P Icu = 50kA@415VAC
+ NF125-HGV 3P Icu = 70kA@415VAC
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
50A NF125-SGV 3P 35-50A 3.687.000 NF125-LGV 3P 35-50A   8.261.000 NF125-HGV 3P 35-50A  9.501.000
63A NF125-SGV 3P 45-63A 3.687.000 NF125-LGV 3P 45-63A  8.261.000 NF125-HGV 3P 45-63A 9.501.000
80A NF125-SGV 3P 56-80A 3.687.000 NF125-LGV 3P 56-80A  8.261.000 NF125-HGV 3P 56-80A 9.501.000
100A NF125-SGV 3P 70-100A 3.687.000 NF125-LGV 3P 70-100A  8.261.000 NF125-HGV 3P 70-100A 9.501.000
125A NF125-SGV 3P 90-125A 3.687.000 NF125-LGV 3P 90-125A  8.261.000 NF125-HGV 3P 90-125A 9.501.000
200A NF125-SGV 3P 140-200A 6.132.000 NF125-LGV 3P 140-200A  9.501.000 NF125-HGV 3P 140-200A 10.407.000
250A NF125-SGV 3P 175-250A 6.132.000 NF125-LGV 3P 175-250A  9.501.000 NF125-HGV 3P 200-250A 10.407.000

MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.5 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA, 85kA, 125kA

Sản phẩm đang cập nhật

Bảng giá Aptomat MCCB 4 pha loại chỉnh dòng

MCCB 4P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA

 

+ NF125-SGV 4P Icu = 36kA
+ NF125-LGV 4P Icu = 50kA
+ NF125-HGV 4P Icu = 70kA
Iđm Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá Tên SP Mức giá
20A NF125-SGV 4P 16-20A  7.002.000 NF125-LGV 4P 16-20A 11.520.000 NF125-HGV 4P 16-20A  11.402.000
25A NF125-SGV 4P 20-25A 7.002.000 NF125-LGV 4P 20-25A 11.520.000 NF125-HGV 4P 20-25A  11.402.000
32A NF125-SGV 4P 25-32A 7.002.000 NF125-LGV 4P 25-32A 11.520.000 NF125-HGV 4P 25-32A  11.402.000
40A NF125-SGV 4P 32-40A 7.002.000 NF125-LGV 4P 32-40A 11.520.000 NF125-HGV 4P 32-40A  11.402.000
160A NF125-SGV 4P 125-160A 8.584.000 NF125-LGV 4P 125-160A 13.2490.000 NF125-HGV 4P 125-160A  14.228.000
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135