Tập đoàn Mitsubishi Electric đến từ Nhật Bản sản xuất và cung cấp các loại thiết bị điện nổi tiếng như RCBO, MCB, MCCB, Contactor, ACB, CB... với độ chính sác cao, Sản phẩm sản xuất trên các dây truyền hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn về điện khắt khe của Nhật Bản và châu Âu. Dưới đây là bảng giá một số sản phẩm thiết bị điện hay được sử, Quý khách có thể tìm hiểu để có các lựa chọn tối ưu nhất
Tham khảo thêm
Bảng giá máy cắt không khí ACB loại 3 pha mới nhất
Bảng giá máy cắt không khí ACB loại 4 pha mới nhất
Bảng giá aptomat MCCB dạng khối 2 pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
- Sản xuất tại Nhật Bản
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF32 2P (Iđm từ 3A đến 32A) 7.5kA
+ NF32-SV 2P có dòng định mức từ 3A đến 32A. Icu = 7.5kV@230VAC. Icu = 5kA@400VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
3A |
NF32-SV 2P 3A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
4A |
NF32-SV 2P 4A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
5A |
NF32-SV 2P 5A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
6A |
NF32-SV 2P 6A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
10A |
NF32-SV 2P 10A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
15A |
NF32-SV 2P 15A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
16A |
NF32-SV 2P 16A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
20A |
NF32-SV 2P 20A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
25A |
NF32-SV 2P 25A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
30A |
NF32-SV 2P 30A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
32A |
NF32-SV 2P 32A |
713.000 |
- |
- |
- |
- |
Bảng giá Aptomat MCCB Dòng NF63 2P (Iđm từ 3A đến 125A) 5kA, 7.5kA, 10kA
+ NF63-CV 2P dòng điện định mức từ 3A đến 63A. Icu = 7.5kV@230VAC. Icu = 5kA@400VAC
+ NF63-SV 2P dòng điện định mức từ 3A đến 63A. Icu = 15kV@230VAC. Icu = 7.5kA@415VAC
+ NF63-HV 2P dòng điện định mức từ 10A đến 63A. Icu = 25kV@230VAC. Icu = 10kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
3A |
NF63-CV 2P 3A |
699.000 |
NF63-SV 2P 3A |
795.000 |
- |
- |
4A |
NF63-CV 2P 4A |
699.000 |
NF63-SV 2P 4A |
795.000 |
- |
- |
5A |
NF63-CV 2P 5A |
699.000 |
NF63-SV 2P 5A |
795.000 |
- |
- |
6A |
NF63-CV 2P 6A |
699.000 |
NF63-SV 2P 6A |
795.000 |
- |
- |
10A |
NF63-CV 2P 10A |
699.000 |
NF63-SV 2P 10A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
15A |
NF63-CV 2P 15A |
699.000 |
NF63-SV 2P 15A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
16A |
NF63-CV 2P16A |
699.000 |
NF63-SV 2P16A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
20A |
NF63-CV 2P 20A |
699.000 |
NF63-SV 2P 20A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
25A |
NF63-CV 2P 25A |
699.000 |
NF63-SV 2P 25A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
30A |
NF63-CV 2P 30A |
699.000 |
NF63-SV 2P 30A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
32A |
NF63-CV 2P 32A |
699.000 |
NF63-SV 2P 32A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
40A |
NF63-CV 2P 40A |
699.000 |
NF63-SV 2P 40A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
50A |
NF63-CV 2P 50A |
699.000 |
NF63-SV 2P 50A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
60A |
NF63-CV 2P 60A |
699.000 |
NF63-SV 2P 60A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
63A |
NF63-CV 2P 63A |
699.000 |
NF63-SV 2P 63A |
795.000 |
NF63-HV 2P 10A |
878.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 2P (Iđm từ 15A đến 125A) 10kA, 30kA, 50kA
+ NF125-CV 2P dòng điện định mức từ 50A đến 125A. Icu = 30kV@230VAC. Icu = 10kA@415VAC
+ NF125-SV 2P dòng định mức từ 15A đến 125A . Icu = 50kV@230VAC. Icu = 30kA@415VAC
+ NF125-HV 2P dòng định mức từ 15A đến 125A . Icu = 100kV@230VAC. Icu = 50kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
15A |
- |
- |
NF125-SV 2P 15A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 15A |
2.720.000 |
16A |
- |
- |
NF125-SV 2P16A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P16A |
2.720.000 |
20A |
- |
- |
NF125-SV 2P 20A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 20A |
2.720.000 |
25A |
- |
- |
NF125-SV 2P 25A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 25A |
2.720.000 |
30A |
- |
- |
NF125-SV 2P 30A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 30A |
2.720.000 |
32A |
- |
- |
NF125-SV 2P 32A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 32A |
2.720.000 |
40A |
- |
- |
NF125-SV 2P 40A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 40A |
2.720.000 |
50A |
NF125-CV 2P 50A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 50A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 50A |
2.720.000 |
60A |
NF125-CV 2P 60A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 60A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 60A |
2.720.000 |
63A |
NF125-CV 2P 63A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 63A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 63A |
2.720.000 |
75A |
NF125-CV 2P 75A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 75A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 75A |
2.720.000 |
80A |
NF125-CV 2P 80A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 80A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 80A |
2.720.000 |
100A |
NF125-CV 2P 100A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 100A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P 100A |
2.720.000 |
125A |
NF125-CV 2P 125A |
1.240.000 |
NF125-SV 2P 125A |
1.751.000 |
NF125-HV 2P125A |
2.720.000 |
Bảng giá aptomat MCCB dòng NF250 2P (Iđm từ 125A đến 250A) 25kA, 36kA, 70kA
+ NF250-CV 2P dòng định mức từ 100A đến 250A . Icu = 36kV@230VAC. Icu = 25kA@400VAC
+ NF250-SV 2P dòng định mức từ 100A đến 250A . Icu = 85kV@230VAC. Icu = 36kA@400VAC
+ NF250-HV 2P dòng định mức từ 125A đến 250A . Icu = 100kV@230VAC. Icu = 70kA@400VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
100A |
NF250-CV 2P 100A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 100A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 100A |
4.600.000 |
125A |
NF250-CV 2P 125A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 125A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 125A |
4.600.000 |
150A |
NF250-CV 2P 150A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 150A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 150A |
4.600.000 |
160A |
- |
- |
NF250-SV 2P 160A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 160A |
4.600.000 |
175A |
NF250-CV 2P 175A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 175A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 175A |
4.600.000 |
200A |
NF250-CV 2P 200A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 200A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 200A |
4.600.000 |
225A |
NF250-CV 2P 225A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 225A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 225A |
4.600.000 |
250A |
NF250-CV 2P 250A |
2.332.000 |
NF250-SV 2P 250A |
3.675.000 |
NF250-HV 2P 250A |
4.600.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 2P (Iđm từ 250A đến 630A) 36kA, 45kA
+ NF400-CW 2P dòng định mức từ 250A đến 630A. Icu = 50kV@230VAC. Icu = 36kA@400VAC. Ics = 50% Icu
+ NF400-SW 2P dòng định mức từ 250A đến 630A. Icu = 85kV@230VAC. Icu = 45kA@400VAC.
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
250A |
NF400-CW 2P 250A |
6.449.000 |
NF400-SW 2P 250A |
9.148.000 |
|
|
300A |
NF400-CW 2P 300A |
6.449.000 |
NF400-SW 2P 300A |
9.148.000 |
|
|
350A |
NF400-CW 2P 350A |
6.449.000 |
NF400-SW 2P 350A |
9.148.000 |
|
|
400A |
NF400-CW 2P 400A |
6.449.000 |
NF400-SW 2P 400A |
9.148.000 |
|
|
500A |
NF400-CW 2P 500A |
11.638.000 |
NF400-SW 2P 500A |
12.402.000 |
|
|
600A |
NF400-CW 2P 600A |
11.638.000 |
NF400-SW 2P 600A |
12.402.000 |
|
|
630A |
NF400-CW 2P 630A |
11.638.000 |
NF400-SW 2P 630A |
12.402.000 |
|
|
Bảng giá Aptomat dạng khối MCCB 3 Pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Bảng giá aptomat MCCB dòng NF32 3P 5kA
+ NF32-SV 3P có dòng điện định mức từ 3 - 32A Icu = 5kA@400VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
3A |
NF32-SV 3P 3A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
4A |
NF32-SV 3P 4A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
5A |
NF32-SV 3P 5A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
6A |
NF32-SV 3P 6A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
10A |
NF32-SV 3P 10A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
15A |
NF32-SV 3P 15A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
16A |
NF32-SV 3P 16A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
20A |
NF32-SV 3P 20A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
25A |
NF32-SV 3P 25A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
30A |
NF32-SV 3P 30A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
32A |
NF32-SV 3P 32A |
976.000 |
- |
- |
- |
- |
Bảng giá aptomat MCCB dòng NF63 3P (Iđm từ 3A đến 63A) 5kA, 7.5kA, 10kA
+ NF63-CV 3P dòng định mức từ 3A đến 63A. Icu = 5kA@400VAC
+ NF63-SV 3P dòng định mức từ 3A đến 63A. Icu = 7.5kA@400VAC
+ NF63-HV 3P dòng định mức từ 10A đến 63A. Icu = 10KA@ 415VAC, Ics = 50% Icu
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
3A |
NF63-CV 3P 3A |
941.000 |
NF63-SV 3P 3A |
1.052.000 |
- |
- |
4A |
NF63-CV 3P 4A |
941.000 |
NF63-SV 3P 4A |
1.052.000 |
- |
- |
5A |
NF63-CV 3P 5A |
941.000 |
NF63-SV 3P 5A |
1.052.000 |
- |
- |
6A |
NF63-CV 3P 6A |
941.000 |
NF63-SV 3P 6A |
1.052.000 |
- |
- |
10A |
NF63-CV 3P 10A |
941.000 |
NF63-SV 3P 10A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
15A |
NF63-CV 3P 15A |
941.000 |
NF63-SV 3P 15A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
16A |
NF63-CV 3P16A |
941.000 |
NF63-SV 3P16A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
20A |
NF63-CV 3P 20A |
941.000 |
NF63-SV 3P 20A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
25A |
NF63-CV 3P 25A |
941.000 |
NF63-SV 3P 25A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
30A |
NF63-CV 3P 30A |
941.000 |
NF63-SV 3P 30A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
32A |
NF63-CV 3P 32A |
941.000 |
NF63-SV 3P 32A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
40A |
NF63-CV 3P 40A |
941.000 |
NF63-SV 3P 40A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
50A |
NF63-CV 3P 50A |
941.000 |
NF63-SV 3P 50A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
60A |
NF63-CV 3P 60A |
941.000 |
NF63-SV 3P 60A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
63A |
NF63-CV 3P 63A |
941.000 |
NF63-SV 3P 63A |
1.052.000 |
NF63-HV 3P 10A |
1.188.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 3P (Iđm từ 15A đến 125A) 10kA, 30kA, 50kA
+ NF125-CV 3P dòng định mức từ 50A đến 125A Icu = 10kA@ 415VAC, Ics = 50% Icu
+ NF125-SV 3P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 30kA@ 415VAC
+ NF125-HV 3P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 50kA@ 415VAC, Ics = 75% Icu
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
15A |
- |
- |
NF125-SV 3P 15A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 15A |
3.739.000 |
16A |
- |
- |
NF125-SV 3P16A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P16A |
3.739.000 |
20A |
- |
- |
NF125-SV 3P 20A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 20A |
3.739.000 |
25A |
- |
- |
NF125-SV 3P 25A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 25A |
3.739.000 |
30A |
- |
- |
NF125-SV 3P 30A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 30A |
3.739.000 |
32A |
- |
- |
NF125-SV 3P 32A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 32A |
3.739.000 |
40A |
- |
- |
NF125-SV 3P 40A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 40A |
3.739.000 |
50A |
NF125-CV 3P 50A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 50A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 50A |
3.739.000 |
60A |
NF125-CV 3P 60A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 60A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 60A |
3.739.000 |
63A |
NF125-CV 3P 63A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 63A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 63A |
3.739.000 |
75A |
NF125-CV 3P 75A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 75A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 75A |
3.739.000 |
80A |
NF125-CV 3P 80A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 80A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 80A |
3.739.000 |
100A |
NF125-CV 3P 100A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 100A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P 100A |
3.739.000 |
125A |
NF125-CV 3P 125A |
1.654.000 |
NF125-SV 3P 125A |
2.256.000 |
NF125-HV 3P125A |
3.739.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF250 3P (Iđm từ 100A đến 250A) 25kA, 36kA, 70kA
+ NF250-CV 3P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu=25kA@415VAC Ics = 70%Icu
+ NF250-SV 3P dòng định mức từ 125A đến 250A Icu=36kA@415VAC
+ NF250-HV 3P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu=70kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
100A |
NF250-CV 3P 100A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 100A |
3.911.000 |
NF250-HV 3P 100A |
4.600.000 |
125A |
NF250-CV 3P 125A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 125A |
3.911.000 |
NF250-HV 3P 125A |
4.600.000 |
150A |
NF250-CV 3P 150A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 150A |
3.911.000 |
NF250-HV 3P 150A |
4.600.000 |
160A |
- |
- |
NF250-SV 3P 160A |
3.911.000 |
NF250-HV 3P 160A |
4.600.000 |
175A |
NF250-CV 3P 175A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 175A |
4.191.000 |
NF250-HV 3P 175A |
4.941.000 |
200A |
NF250-CV 3P 200A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 200A |
4.191.000 |
NF250-HV 3P 200A |
4.941.000 |
225A |
NF250-CV 3P 225A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 225A |
4.191.000 |
NF250-HV 3P 225A |
4.941.000 |
250A |
NF250-CV 3P 250A |
2.859.000 |
NF250-SV 3P 250A |
4.191.000 |
NF250-HV 3P 250A |
4.941.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 3P (Iđm từ 250A đến 630A) 36kA, 45kA
+ NF400-CW 3P dòng định mức từ 250A đến 630A Icu=36kA@415VAC Ics=50% Icu
+ NF400-SW 3Pdòng định mức từ 250A đến 400A Icu=45kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
250A |
NF400-CW 3P 250A |
6.769.000 |
NF400-SW 3P 250A |
9.485.000 |
- |
- |
300A |
NF400-CW 3P 300A |
6.769.000 |
NF400-SW 3P 300A |
9.485.000 |
- |
- |
350A |
NF400-CW 3P 350A |
6.769.000 |
NF400-SW 3P 350A |
9.485.000 |
- |
- |
400A |
NF400-CW 3P 400A |
6.769.000 |
NF400-SW 3P 400A |
9.485.000 |
- |
- |
500A |
NF400-CW 3P 500A |
12.172.000 |
- |
- |
- |
- |
600A |
NF400-CW 3P 600A |
12.172.000 |
- |
- |
- |
- |
630A |
NF400-CW 3P 630A |
12.172.000 |
- |
- |
- |
- |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF630 3P (Iđm từ 500A đến 630A) 50kA
+ NF630-SW 3P có dòng định mức từ 500A đến 630A Icu = 50kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
500A |
NF630-SW 3P 500A |
12.708.000 |
- |
- |
- |
- |
600A |
NF630-SW 3P 600A |
12.708.000 |
- |
- |
- |
- |
630A |
NF630-SW 3P 630A |
12.708.000 |
- |
- |
- |
- |
Bảng giá Aptomat dạng khối MCCB 4 Pha Mitsubishi (Không chỉnh dòng)
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF63 4P (Iđm từ 3A đến 63A) 7.5kA, 10kA
+ NF63-SV 4P dòng định mức từ 3 - 63A Icu = 7.5kV@415V
+ NF63-HV 4P dòng định mức từ 3 - 63A Icu = 10kV@415V Ics = 80% Icu
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
3A |
- |
- |
NF63-SV 4P 3A |
1.409.000 |
- |
- |
4A |
- |
- |
NF63-SV 4P 4A |
1.409.000 |
- |
- |
5A |
- |
- |
NF63-SV 4P 5A |
1.409.000 |
- |
- |
6A |
- |
- |
NF63-SV 4P 6A |
1.409.000 |
- |
- |
10A |
- |
- |
NF63-SV 4P 10A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
15A |
- |
- |
NF63-SV 4P 15A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
16A |
- |
- |
NF63-SV 4P16A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
20A |
- |
- |
NF63-SV 4P 20A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
25A |
- |
- |
NF63-SV 4P 25A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
30A |
- |
- |
NF63-SV 4P 30A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
32A |
- |
- |
NF63-SV 4P 32A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
40A |
- |
- |
NF63-SV 4P 40A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
50A |
- |
- |
NF63-SV 4P 50A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
60A |
- |
- |
NF63-SV 4P 60A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
63A |
- |
- |
NF63-SV 4P 63A |
1.409.000 |
NF63-HV 4P 10A |
1.532.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF125 4P (Iđm từ 3A đến 63A) 30kA, 50kA
+ NF125-SV 4P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 30kA@415V
+ NF125-HV 4P dòng định mức từ 15A đến 125A Icu = 50kA@415V
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
15A |
- |
- |
NF125-SV 4P 15A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 15A |
5.172.000 |
16A |
- |
- |
NF125-SV 4P16A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P16A |
5.172.000 |
20A |
- |
- |
NF125-SV 4P 20A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 20A |
5.172.000 |
25A |
- |
- |
NF125-SV 4P 25A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 25A |
5.172.000 |
30A |
- |
- |
NF125-SV 4P 30A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 30A |
5.172.000 |
32A |
- |
- |
NF125-SV 4P 32A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 32A |
5.172.000 |
40A |
- |
- |
NF125-SV 4P 40A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 40A |
5.172.000 |
50A |
- |
- |
NF125-SV 4P 50A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 50A |
5.172.000 |
60A |
- |
- |
NF125-SV 4P 60A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 60A |
5.172.000 |
63A |
- |
- |
NF125-SV 4P 63A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 63A |
5.172.000 |
75A |
- |
- |
NF125-SV 4P 75A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 75A |
5.172.000 |
80A |
- |
- |
NF125-SV 4P 80A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 80A |
5.172.000 |
100A |
- |
- |
NF125-SV 4P 100A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P 100A |
5.172.000 |
125A |
- |
- |
NF125-SV 4P 125A |
3.176.000 |
NF125-HV 4P125A |
5.172.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF250 4P (Iđm từ 100A đến 250A) 30kA, 50kA
+ NF250-SV 4P dòng định mức từ 100A đến 250A Icu = 36kA@415VAC
+ NF250-HV 4P dòng định mức từ 125A đến 250A Icu = 70kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
100A |
- |
- |
NF250-SV 4P 100A |
6.245.000 |
- |
- |
125A |
- |
- |
NF250-SV 4P 125A |
6.245.000 |
NF250-HV 4P 125A |
10.471.000 |
150A |
- |
- |
NF250-SV 4P 150A |
6.245.000 |
NF250-HV 4P 150A |
10.471.000 |
160A |
- |
- |
NF250-SV 4P 160A |
6.245.000 |
NF250-HV 4P 160A |
11.856.000 |
175A |
- |
- |
NF250-SV 4P 175A |
6.948.000 |
NF250-HV 4P 175A |
11.856.000 |
200A |
- |
- |
NF250-SV 4P 200A |
6.948.000 |
NF250-HV 4P 200A |
11.856.000 |
225A |
- |
- |
NF250-SV 4P 225A |
6.948.000 |
NF250-HV 4P 225A |
11.856.000 |
250A |
- |
- |
NF250-SV 4P 250A |
6.948.000 |
NF250-HV 4P 250A |
11.856.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF400 4P (Iđm từ 250A đến 400A) 45kA
+ NF400-SW 4P dòng định mức từ 250A đến 400A Icu = 45kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
250A |
- |
- |
NF400-SW 4P 250A |
13.085.000 |
- |
- |
300A |
- |
- |
NF400-SW 4P 300A |
13.085.000 |
- |
- |
350A |
- |
- |
NF400-SW 4P 350A |
13.085.000 |
- |
- |
400A |
- |
- |
NF400-SW 4P 400A |
13.085.000 |
- |
- |
Bảng giá Aptomat MCCB dòng NF630 4P (Iđm từ 500A đến 630A) 50kA
+ NF630-SW 4P dòng định mức từ 500A đến 630A Icu = 50kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
500A |
NF630-SW 4P 500A |
18.748.000 |
- |
- |
- |
- |
600A |
NF630-SW 4P 600A |
18.748.000 |
- |
- |
- |
- |
630A |
NF630-SW 4P 630A |
18.748.000 |
- |
- |
- |
- |
Bảng giá Aptomat MCCB 2 pha loại chỉnh dòng
MCCB 2P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 85kA, 90kA, 100kA
+ NF125-SGV 2P Icu = 85kA
+ NF125LGV 2P Icu = 90kA
+ NF125-HGV Icu = 100kA
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
20A |
NF125-SGV 2P 16-20A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 16-20A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 16-20A |
4.249.000 |
25A |
NF125-SGV 2P 20-25A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 20-25A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 20-25A |
4.249.000 |
32A |
NF125-SGV 2P 25-32A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 25-32A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 25-32A |
4.249.000 |
40A |
NF125-SGV 2P 32-40A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 32-40A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 32-40A |
4.249.000 |
160A |
NF125-SGV 2P 125-160A |
3.835.000 |
NF125-LGV 2P 125-160A |
4.600.000 |
NF125-HGV 2P 125-160A |
5.525.000 |
MCCB 2P chỉnh dòng từ 0.7 - 1 gồm có 85kA, 90kA, 100kA
+ NF125-SGV 2P Icu = 85kA
+ NF125-LGV 2P Icu = 90kA
+ NF125-HGV 2P Icu = 100kA
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
50A |
NF125-SGV 2P 35-50A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 35-50A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 35-50A |
4.249.000 |
63A |
NF125-SGV 2P 45-63A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 45-63A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 45-63A |
4.249.000 |
80A |
NF125-SGV 2P 56-80A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 56-80A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 56-80A |
4.249.000 |
100A |
NF125-SGV 2P 70-100A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 70-100A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 70-100A |
4.249.000 |
125A |
NF125-SGV 2P 90-125A |
2.948.000 |
NF125-LGV 2P 90-125A |
3.687.000 |
NF125-HGV 2P 90-125A |
4.249.000 |
200A |
NF125-SGV 2P 140-200A |
4.984.000 |
NF125-LGV 2P 140-200A |
5.981.000 |
NF125-HGV 2P 140-200A |
7.179.000 |
250A |
NF125-SGV 2P 175-250A |
4.984.000 |
NF125-LGV 2P 175-250A |
5.981.000 |
NF125-HGV 2P 200-250A |
7.179.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB 3 pha loại chỉnh dòng
MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA, 150kA
+ NF125-SGV 3P Icu = 36kA@415VAC
+ NF125-LGV 3P Icu = 50kA@415VAC
+ NF125-HGV 3P Icu = 70kA@415VAC
+ NF125-RGV 3P Icu = 150kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
20A |
NF125-SGV 3P 16-20A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 16-20A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 16-20A |
9.501.000 |
25A |
NF125-SGV 3P 20-25A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 20-25A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 20-25A |
9.501.000 |
32A |
NF125-SGV 3P 25-32A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 25-32A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 25-32A |
9.501.000 |
40A |
NF125-SGV 3P 32-40A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 32-40A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 32-40A |
9.501.000 |
160A |
NF125-SGV 3P 125-160A |
4.793.000 |
NF125-LGV 3P 125-160A |
9.501.000 |
NF125-HGV 3P 125-160A |
10.407.000 |
MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.7 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA
+ NF125-SGV 3P Icu = 36kA@415VAC
+ NF125-LGV 3P Icu = 50kA@415VAC
+ NF125-HGV 3P Icu = 70kA@415VAC
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
50A |
NF125-SGV 3P 35-50A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 35-50A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 35-50A |
9.501.000 |
63A |
NF125-SGV 3P 45-63A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 45-63A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 45-63A |
9.501.000 |
80A |
NF125-SGV 3P 56-80A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 56-80A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 56-80A |
9.501.000 |
100A |
NF125-SGV 3P 70-100A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 70-100A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 70-100A |
9.501.000 |
125A |
NF125-SGV 3P 90-125A |
3.687.000 |
NF125-LGV 3P 90-125A |
8.261.000 |
NF125-HGV 3P 90-125A |
9.501.000 |
200A |
NF125-SGV 3P 140-200A |
6.132.000 |
NF125-LGV 3P 140-200A |
9.501.000 |
NF125-HGV 3P 140-200A |
10.407.000 |
250A |
NF125-SGV 3P 175-250A |
6.132.000 |
NF125-LGV 3P 175-250A |
9.501.000 |
NF125-HGV 3P 200-250A |
10.407.000 |
MCCB 3P chỉnh dòng từ 0.5 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA, 85kA, 125kA
Sản phẩm đang cập nhật
Bảng giá Aptomat MCCB 4 pha loại chỉnh dòng
MCCB 4P chỉnh dòng từ 0.8 - 1 gồm có 36kA, 50kA, 70kA
+ NF125-SGV 4P Icu = 36kA
+ NF125-LGV 4P Icu = 50kA
+ NF125-HGV 4P Icu = 70kA
Iđm |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
Tên SP |
Mức giá |
20A |
NF125-SGV 4P 16-20A |
7.002.000 |
NF125-LGV 4P 16-20A |
11.520.000 |
NF125-HGV 4P 16-20A |
11.402.000 |
25A |
NF125-SGV 4P 20-25A |
7.002.000 |
NF125-LGV 4P 20-25A |
11.520.000 |
NF125-HGV 4P 20-25A |
11.402.000 |
32A |
NF125-SGV 4P 25-32A |
7.002.000 |
NF125-LGV 4P 25-32A |
11.520.000 |
NF125-HGV 4P 25-32A |
11.402.000 |
40A |
NF125-SGV 4P 32-40A |
7.002.000 |
NF125-LGV 4P 32-40A |
11.520.000 |
NF125-HGV 4P 32-40A |
11.402.000 |
160A |
NF125-SGV 4P 125-160A |
8.584.000 |
NF125-LGV 4P 125-160A |
13.2490.000 |
NF125-HGV 4P 125-160A |
14.228.000 |