Bảng giá thiết bị đóng cắt Huyndai mới nhất

Act Hưng Phát đại lý phân phối thiết bị đóng cắt Huyndai như MCCB, MCB, ELCB, Máy cắt không khí hạ thế ACB, RCBO..... Xin gửi tời Quý khách hàng bảng giá mới nhất 2023 để Quý khách có cơ sở lập dự toán, kế hoạch sửa chữa và thay thế thiết bị trong nhà máy. Ngoài ra cần tư vấn về kỹ thuật Quý khách có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn miễn phí. 

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
Tham khảo thêm

Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại di động

Chú ý: ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS  =>> * là số pha nếu = 3 là 3 pha, = 4 là 4 pha.

Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại di động
Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Tên sản phẩm Đơn giá ACB 3P Đơn Giá ACB 4P
ACB dòng HSG
630A 65kA ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS 49.550.000 56.500.000
800A 65kA ACB-*P-800A-65kA-DRW-HGS 53.020.000 60.460.000
1000A 65kA ACB-*P-1000A-65kA-DRW-HGS 53.800.000 61.300.000
1250A 65kA ACB-*P-1250A-65kA-DRW-HGS 56.560.000 65.860.000
1600A 65kA ACB-*P-1600A-65kA-DRW-HGS 59.800.000 69.640.000
2000A 85kA ACB-*P-2000A-85kA-DRW-HGS 77.070.000 95.610.000
2500A 85kA ACB-*P-2500A-85kA-DRW-HGS 97.050.000 114.980.000
3200A 85kA ACB-*P-3200A-85kA-DRW-HGS 101.402.000 123.320.000
ACB dòng HNG
630A 85kA ACB-*P-630A-85kA-DRW-HGN 61.240.000 97.780.000
800A 85kA ACB-*P-800A-85kA-DRW-HGN 62.440.000 72.520.000
1000A 85kA ACB-*P-1000A-85kA-DRW-HGN 63.700.000 73.480.000
1250A 85kA ACB-*P-1250A-85kA-DRW-HGN 64.900.000 78.980.000
1600A 85kA ACB-*P-1600A-85kA-DRW-HGN 66.150.000 83.550.000
2000A 85kA ACB-*P-2000A-85kA-DRW-HGN 74.140.000 85.950.000
1000A 100kA ACB-*P-1000A-100kA-DRW-HGN 76.560.000 90.570.000
1250A 100kA ACB-*P-1250A-100kA-DRW-HGN 77.010.000 96.570.000
1600A 100kA ACB-*P-1600A-100kA-DRW-HGN 78.510.000 107.540.000
2000A 100kA ACB-*P-2000A-100kA-DRW-HGN 80.010.000 119.360.000
2500A 100kA ACB-*P-2500A-100kA-DRW-HGN 81.650.000 132.950.000
3200A 100kA ACB-*P-3200A-100kA-DRW-HGN 112.760.000 148.190.000
4000A 100kA ACB-*P-4000A-100kA-DRW-HGN 155.220.000 200.010.000
5000A 100kA ACB-*P-5000A-100kA-DRW-HGN 190.670.000 211.120.000
4000A 150kA ACB-*P-4000A-150kA-DRW-HGN 199.250.000 244.710.000
5000A 150kA ACB-*P-5000A-150kA-DRW-HGN 230.670.000 283.670.000
6300A 150kA ACB-*P-6300A-150kA-DRW-HGN 280.870.000 379.050.000

Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại cố định Huyndai

Chú ý: ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS  =>> * là số pha nếu = 3 là 3 pha, = 4 là 4 pha.

Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại cố định Huyndai
Dòng định mức (A) Dòng ngắn mạch (kA) Tên sản phẩm Đơn giá ACB 3P Đơn Giá ACB 4P
ACB dòng HSG
630A 65kA ACB-*P-630A-65kA-FIX-HGS 34.127.000 36.110.000
800A 65kA ACB-*P-800A-65kA-FIX-HGS 36.470.000 38.690.000
1000A 65kA ACB-*P-1000A-65kA-FIX-HGS 35.150.000 39.170.000
1250A 65kA ACB-*P-1250A-65kA-FIX-HGS 36.470.000 46.730.000
1600A 65kA ACB-*P-1600A-65kA-FIX-HGS 37.730.000 49.310.000
2000A 85kA ACB-*P-2000A-85kA-FIX-HGS 51.040.000 60.820.000
2500A 85kA ACB-*P-2500A-85kA-FIX-HGS 69.780.000 86.430.000
3200A 85kA ACB-*P-3200A-85kA-FIX-HGS 75.890.000 97.350.000
ACB dòng HNG
630A 85kA ACB-*P-630A-85kA-FIX-HGN 40.190.000 43.310.000
800A 85kA ACB-*P-800A-85kA-FIX-HGN 43.730.000 46.370.000
1000A 85kA ACB-*P-1000A-85kA-FIX-HGN 44.690.000 49.970.000
1250A 85kA ACB-*P-1250A-85kA-FIX-HGN 47.750.000 56.020.000
1600A 85kA ACB-*P-1600A-85kA-FIX-HGN 47.870.000 59.140.000
2000A 85kA ACB-*P-2000A-85kA-FIX-HGN 51.940.000 68.200.000
1000A 100kA ACB-*P-1000A-100kA-FIX-HGN 57.760.000  
1250A 100kA ACB-*P-1250A-100kA-FIX-HGN 58.000.000  
1600A 100kA ACB-*P-1600A-100kA-FIX-HGN 58.240.000  
2000A 100kA ACB-*P-2000A-100kA-FIX-HGN 58.540.000  
2500A 100kA ACB-*P-2500A-100kA-FIX-HGN 70.290.000  
3200A 100kA ACB-*P-3200A-100kA-FIX-HGN 81.680.000  
4000A 100kA ACB-*P-4000A-100kA-FIX-HGN 108.530.000  
5000A 100kA ACB-*P-5000A-100kA-FIX-HGN 156.750.000  
4000A 150kA ACB-*P-4000A-150kA-FIX-HGN 187.570.000  
5000A 150kA ACB-*P-5000A-150kA-FIX-HGN 215.150.000  
6300A 150kA ACB-*P-6300A-150kA-FIX-HGN 229.070.000  

Bảng giá Aptomat MCCB 2 Pha Huyndai

Chú ý: MCCB-2P-16A-*kA-HGM trong đó * là dòng cắt ngắn mạch có thể bằng các giá trị 35kA, 50kA, 65kA, 85kA, 100kA

Bảng giá Aptomat MCCB 2 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 35kA Icu = 50kA Icu = 65kA Icu = 85kA Icu = 100kA
16A MCCB-2P-16A-*kA-HGM 888.000 894.000 - - -
20A MCCB-2P-20A-*kA-HGM 888.000 894.000 - - -
25A MCCB-2P-25A-*kA-HGM 888.000 894.000 - - -
32A MCCB-2P-32A-*kA-HGM 888.000 894.000 - - -
40A MCCB-2P-40A-*kA-HGM 854.000 860.000 1.133.000 1.194.000 -
50A MCCB-2P-50A-*kA-HGM 854.000 860.000 1.133.000 1.194.000 -
63A MCCB-2P-60A-*kA-HGM 897.000 903.000 1.133.000 1.194.000 -
75A MCCB-2P-75A-*kA-HGM 897.000 903.000 1.133.000 1.194.000 -
80A MCCB-2P-80A-*kA-HGM 897.000 903.000 1.133.000 1.194.000 -
100A MCCB-2P-100A-*kA-HGM 897.000 903.000 1.133.000 1.194.000 -
125A MCCB-2P-125A-*kA-HGM - - 1.133.000 1.899.000 -
150A MCCB-2P-160A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 -
160A MCCB-2P-160A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 -
175A MCCB-2P-175A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 -
200A MCCB-2P-200A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 -
225A MCCB-2P-225A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 -
250A MCCB-2P-250A-*kA-HGM - - 1.887.000 1.899.000 4.551.000
300A MCCB-2P-300A-*kA-HGM - - - - 4.551.000
350A MCCB-2P-350A-*kA-HGM - - - - 4.551.000
400A MCCB-2P-400A-*kA-HGM - - - - 4.551.000
500A MCCB-2P-500A-*kA-HGM - - - - 6.537.000
630A MCCB-2P-630A-*kA-HGM - - - - 6.537.000
700A MCCB-2P-700A-*kA-HGM - - - - 6.537.000
800A MCCB-2P-800A-*kA-HGM - - - - 6.537.000

Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai

Bảng 1: Dòng cắt từ 16A đến 250A

Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 18kA Icu = 22kA Icu = 30kA Icu = 42kA Icu = 55kA
16A MCCB-3P-16A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.608.000 1.890.000
20A MCCB-3P-20A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.608.000 1.890.000
25A MCCB-3P-25A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.608.000 1.890.000
32A MCCB-3P-32A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.608.000 1.890.000
40A MCCB-3P-40A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
50A MCCB-3P-50A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
63A MCCB-3P-60A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
75A MCCB-3P-75A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
80A MCCB-3P-80A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
100A MCCB-3P-100A-*kA-HGM 1.194.000 1.236.000 1.326.000 1.547.000 1.818.000
125A MCCB-3P-125A-*kA-HGM - - 1.326.000 2.302.000 2.879.000
150A MCCB-3P-160A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000
160A MCCB-3P-160A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000
175A MCCB-3P-175A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000
200A MCCB-3P-200A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000
225A MCCB-3P-225A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000
250A MCCB-3P-250A-*kA-HGM - - - 2.302.000 2.879.000

Bảng 2: Dòng cắt từ 300A đến 1600A

Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai (Bảng số 2)
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 45kA Icu = 65kA Icu = 85kA Icu = 100kA Icu = 70kA
300A MCCB-3P-300A-*kA-HGM 5.585.000 5.972.000 6.041.000 6.093.000 -
350A MCCB-3P-350A-*kA-HGM 5.585.000 5.972.000 6.041.000 6.093.000 -
400A MCCB-3P-400A-*kA-HGM 5.585.000 5.972.000 6.041.000 6.093.000 -
500A MCCB-3P-500A-*kA-HGM 10.316.000 10.831.000 11.092.000 11.116.000 -
630A MCCB-3P-630A-*kA-HGM 10.316.000 10.831.000 11.092.000 11.116.000 -
700A MCCB-3P-700A-*kA-HGM - 11.243.000 11.807.000 12.805.000 -
800A MCCB-3P-800A-*kA-HGM - 11.243.000 11.807.000 12.805.000 -
1000A MCCB-3P-1000A-*kA-HGM - - - - 28.838.000
1250A MCCB-3P-1250-*kA-HGM - - - - 28.838.000
1600A MCCB-3P-1600A-*kA-HGM - - - - 56.264.000

Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng

- Ics = 100% Icu
- Trip unit loại từ nhiệt, chỉnh định được giá trị bảo vệ từ và nhiệt
Chú ý:
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.7, 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 50kA Icu = 85kA Icu = 100kA Icu = 150kA Icu = ....
100A MCCB-3P-100A-*kA-HGP 3.987.000 3.999.000 3.970.000 - -
125A MCCB-3P-125A-*kA-HGP 3.987.000 3.999.000 3.970.000 - -
150A MCCB-3P-150A-*kA-HGP 3.987.000 3.999.000 3.970.000 - -
160A MCCB-3P-160A-*kA-HGP 3.987.000 3.999.000 3.970.000 - -
175A MCCB-3P-175A-*kA-HGP 4.685.000 4.829.000 4.927.000 - -
200A MCCB-3P-200A-*kA-HGP 4.685.000 4.829.000 4.927.000 - -
225A MCCB-3P-225A-*kA-HGP 4.919.000 5.017.000 4.927.000 - -
250A MCCB-3P-250A-*kA-HGP 4.919.000 5.017.000 4.927.000 - -
300A MCCB-3P-300A-*kA-HGP 8.269.000 8.517.000 8.279.000 - -
350A MCCB-3P-350A-*kA-HGP 8.269.000 8.517.000 8.279.000 - -
400A MCCB-3P-400A-*kA-HGP 8.269.000 8.517.000 8.279.000 -  
500A MCCB-3P-500A-*kA-HGP 12.449.000 12.824.000 12.456.000 12.958.000 -
630A MCCB-3P-630A-*kA-HGP 12.449.000 12.824.000 12.456.000 12.958.000 -
700A MCCB-3P-700A-*kA-HGP 12.449.000 12.824.000 17.850.000 18.571.000 -
800A MCCB-3P-800A-*kA-HGP 12.449.000 12.824.000 17.850.000 18.571.000 -

Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai

Bảng 1: Dòng cắt từ 16A đến 250A

Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai (Bảng số 1)
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 18kA Icu = 22kA Icu = 30kA Icu = 42kA Icu = 55kA
16A MCCB-4P-16A-*kA-HGM 1.356.000 1.368.000 2.004.000 2.028.000 2.274.000
20A MCCB-4P-20A-*kA-HGM 1.356.000 1.368.000 2.004.000 2.028.000 2.274.000
25A MCCB-4P-25A-*kA-HGM 1.356.000 1.368.000 2.004.000 2.028.000 2.274.000
32A MCCB-4P-32A-*kA-HGM 1.356.000 1.368.000 2.004.000 2.028.000 2.274.000
40A MCCB-4P-40A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 1.927.000 1.950.000 2.187.000
50A MCCB-4P-50A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 1.927.000 1.950.000 2.187.000
63A MCCB-4P-60A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 2.024.000 1.950.000 2.187.000
75A MCCB-4P-75A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 2.024.000 1.950.000 2.187.000
80A MCCB-4P-80A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 2.024.000 1.950.000 2.187.000
100A MCCB-4P-100A-*kA-HGM 1.304.000 1.316.000 2.024.000 1.950.000 2.187.000
125A MCCB-4P-125A-*kA-HGM - - 2.024.000 1.950.000 2.187.000
150A MCCB-4P-160A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000
160A MCCB-4P-160A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000
175A MCCB-4P-175A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000
200A MCCB-4P-200A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000
225A MCCB-4P-225A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000
250A MCCB-4P-250A-*kA-HGM - - - 3.214.000 3.214.000

Bảng 2: Dòng cắt từ 300A đến 1600A

Bảng (bảngiá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai (bảng số 2)
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 45kA Icu = 65kA Icu = 85kA Icu = 100kA Icu = 70kA
300A MCCB-4P-300A-*kA-HGM 7.448.000 7.483.000 7.552.000 8.181.000 -
350A MCCB-4P-350A-*kA-HGM 7.448.000 7.483.000 7.552.000 8.181.000 -
400A MCCB-4P-400A-*kA-HGM 7.448.000 7.483.000 7.552.000 8.181.000 -
500A MCCB-4P-500A-*kA-HGM 13.018.000 13.763.000 14.448.000 14.515.000 -
630A MCCB-4P-630A-*kA-HGM 13.018.000 13.763.000 14.448.000 14.515.000 -
700A MCCB-4P-700A-*kA-HGM - 15.151.000 15.447.000 15.835.000 -
800A MCCB-4P-800A-*kA-HGM - 15.151.000 15.447.000 15.835.000 -
1000A MCCB-4P-1000A-*kA-HGM - - - - 41.187.000
1250A MCCB-4P-1250-*kA-HGM - - - - 42.164.000

Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng

- Ics = 100% Icu
- Trip unit loại từ nhiệt, chỉnh định được giá trị bảo vệ từ và nhiệt
Chú ý:
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.7, 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 50kA Icu = 85kA Icu = 100kA Icu = 150kA Icu = ....
100A MCCB-4P-100A-*kA-HGP 5.043.000 5.072.000 5.048.000 - -
125A MCCB-4P-125A-*kA-HGP 5.043.000 5.072.000 5.048.000 - -
150A MCCB-4P-150A-*kA-HGP 5.043.000 5.072.000 5.048.000 - -
160A MCCB-4P-160A-*kA-HGP 5.043.000 5.072.000 5.048.000 - -
175A MCCB-4P-175A-*kA-HGP 5.913.000 5.666.000 5.781.000 - -
200A MCCB-4P-200A-*kA-HGP 5.913.000 5.666.000 5.781.000 - -
225A MCCB-4P-225A-*kA-HGP 5.913.000 5.666.000 5.781.000 - -
250A MCCB-4P-250A-*kA-HGP 5.913.000 5.666.000 5.781.000 - -
300A MCCB-4P-300A-*kA-HGP 9.602.000 9.416.000 9.606.000 - -
350A MCCB-4P-350A-*kA-HGP 9.602.000 9.416.000 10.086.000 - -
400A MCCB-4P-400A-*kA-HGP 9.602.000 9.416.000 10.086.000 -  
500A MCCB-4P-500A-*kA-HGP 15.877.000 16.350.000 16.677.000 17.349.000 -
630A MCCB-4P-630A-*kA-HGP 15.877.000 16.350.000 16.677.000 17.349.000 -
700A MCCB-4P-700A-*kA-HGP 19.688.000 20.281.000 20.687.000 21.517.000 -
800A MCCB-4P-800A-*kA-HGP 19.688.000 20.281.000 20.687.000 21.517.000 -

Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 2 Pha Huyndai

- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 2 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 35kA Icu = 50kA Icu = 65kA Icu = 85kA Icu = 100kA
16A ELCB-2P-16A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 - - -
20A ELCB-2P-20A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 - - -
25A ELCB-2P-25A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 - - -
32A ELCB-2P-32A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 - - -
40A ELCB-2P-40A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
50A ELCB-2P-50A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
63A ELCB-2P-63A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
75A ELCB-2P-75A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
80A ELCB-2P-80A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
100A ELCB-2P-100A-*kA-HGE 2.074.000 2.137.000 2.548.000 2.628.000 -
125A ELCB-2P-125A-*kA-HGE - - 2.548.000 2.628.000 -
150A ELCB-2P-150A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 -
160A ELCB-2P-160A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 -
175A ELCB-2P-175A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 -
200A ELCB-2P-200A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 -
225A ELCB-2P-225A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 -
250A ELCB-2P-250A-*kA-HGE - - 3.748.000 3.885.000 10.128.000
300A ELCB-2P-300A-*kA-HGE - - -   10.128.000
350A ELCB-2P-350A-*kA-HGE - - -   10.128.000
400A ELCB-2P-400A-*kA-HGE - - -   10.128.000
500A ELCB-2P-500A-*kA-HGE - - -   15.720.000
630A ELCB-2P-630A-*kA-HGE - - -   15.720.000
700A ELCB-2P-700A-*kA-HGE - - -   17.119.000
800A ELCB-2P-800A-*kA-HGE - - -   17.119.000

Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 3 Pha Huyndai

- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 18kA Icu = 22kA Icu = 30kA Icu = 45kA Icu = 65kA
16A ELCB-3P-16A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 - - -
20A ELCB-3P-20A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 - - -
25A ELCB-3P-25A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 - - -
32A ELCB-3P-32A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 - - -
40A ELCB-3P-40A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 2.994.000 - -
50A ELCB-3P-50A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 3.068.000 - -
63A ELCB-3P-63A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 3.068.000 - -
75A ELCB-3P-75A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 3.068.000 - -
80A ELCB-3P-80A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 3.068.000 - -
100A ELCB-3P-100A-*kA-HGE 2.851.000 2.902.000 3.068.000 - -
125A ELCB-3P-125A-*kA-HGE - - 3.528.000 - -
150A ELCB-3P-150A-*kA-HGE - - 4.421.000 - -
160A ELCB-3P-160A-*kA-HGE - - 4.421.000 - -
175A ELCB-3P-175A-*kA-HGE - - 4.421.000 - -
200A ELCB-3P-200A-*kA-HGE - - 4.421.000 - -
225A ELCB-3P-225A-*kA-HGE - - 4.421.000 - -
250A ELCB-3P-250A-*kA-HGE - - 4.421.000 -  
300A ELCB-3P-300A-*kA-HGE - - - 10.642.000 10.888.000
350A ELCB-3P-350A-*kA-HGE - - - 10.642.000 10.888.000
400A ELCB-3P-400A-*kA-HGE - - - 10.642.000 10.888.000
500A ELCB-3P-500A-*kA-HGE - - - 16.165.000 16.480.000
630A ELCB-3P-630A-*kA-HGE - - - 16.165.000 16.480.000
700A ELCB-3P-700A-*kA-HGE - - - - 18.022.000
800A ELCB-3P-800A-*kA-HGE - - - - 18.022.000

Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 4 Pha Huyndai

- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 4 Pha Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 18kA Icu = 22kA Icu = 30kA Icu = 45kA Icu = 65kA
16A ELCB-4P-16A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
20A ELCB-4P-20A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
25A ELCB-4P-25A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
32A ELCB-4P-32A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
40A ELCB-4P-40A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
50A ELCB-4P-50A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
63A ELCB-4P-63A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
75A ELCB-4P-75A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
80A ELCB-4P-80A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
100A ELCB-4P-100A-*kA-HGE 3.588.000 3.742.000 4.107.000 - -
125A ELCB-4P-125A-*kA-HGE - - 4.107.000 - -
150A ELCB-4P-150A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
160A ELCB-4P-160A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
175A ELCB-4P-175A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
200A ELCB-4P-200A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
225A ELCB-4P-225A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
250A ELCB-4P-250A-*kA-HGE - - 7.557.000 - -
300A ELCB-4P-300A-*kA-HGE - - - 14.480.000 15.480.000
350A ELCB-4P-350A-*kA-HGE - - - 14.480.000 15.480.000
400A ELCB-4P-400A-*kA-HGE - - - 14.480.000 15.480.000

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 1 Cực Huyndai

Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-1P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 1 Cực Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 6kA Icu = 10kA Icu = 4.5kA Icu = 6kA Icu = 65kA
Sản xuất tại Ấn độ Ấn độ Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
6A MCB-1P-6A-*kA-HGD/D(S) 81.800 119.600 75.300 83.000 126.700
10A MCB-1P-10A-*kA-HGD/D(S) 81.800 119.600 75.300 83.000 126.700
16A MCB-1P-16A-*kA-HGD/D(S) 81.800 119.600 75.300 83.000 126.700
20A MCB-1P-20A-*kA-HGD/D(S) 81.800 119.600 75.300 83.000 126.700
25A MCB-1P-25A-*kA-HGD/D(S) 81.800 119.600 75.300 83.000 126.700
32A MCB-1P-32A-*kA-HGD/D(S) 84.600 129.700 77.000 85.000 130.900
40A MCB-1P-40A-*kA-HGD/D(S) 84.600 129.700 77.000 85.000 130.900
50A MCB-1P-50A-*kA-HGD/D(S) 84.600 129.700 77.000 85.000 130.900
63A MCB-1P-63A-*kA-HGD/D(S) 84.600 129.700 77.000 85.000 130.900
80A MCB-1P-80A-*kA-HGD/D(S) - 345.000 - - 245.000
100A MCB-1P-100A-*kA-HGD/D(S) - 345.000 - - 245.000
125A MCB-1P-125A-*kA-HGD/D(S) - 345.000 - - -

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 2 Cực Huyndai

Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 2 Cực Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 6kA Icu = 10kA Icu = 4.5kA Icu = 6kA Icu = 65kA
Sản xuất tại Ấn độ Ấn độ Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
6A MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) 171.600 251.000 158.900 167.200 254.400
10A MCB-2P-10A-*kA-HGD/D(S) 171.600 251.000 158.900 167.200 254.400
16A MCB-2P-16A-*kA-HGD/D(S) 171.600 251.000 158.900 167.200 254.400
20A MCB-2P-20A-*kA-HGD/D(S) 171.600 251.000 158.900 167.200 254.400
25A MCB-2P-25A-*kA-HGD/D(S) 171.600 251.000 158.900 167.200 254.400
32A MCB-2P-32A-*kA-HGD/D(S) 171.600 271.000 163.100 171.600 261.000
40A MCB-2P-40A-*kA-HGD/D(S) 171.600 271.000 163.100 171.600 261.000
50A MCB-2P-50A-*kA-HGD/D(S) 171.600 271.000 163.100 171.600 261.000
63A MCB-2P-63A-*kA-HGD/D(S) 171.600 271.000 163.100 171.600 261.000
80A MCB-2P-80A-*kA-HGD/D(S) - 657.600 - - 351.000
100A MCB-2P-100A-*kA-HGD/D(S) - 657.600 - - 351.000
125A MCB-2P-125A-*kA-HGD/D(S) - 657.600 - - -

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 3 Cực Huyndai

Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 3 Cực Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 6kA Icu = 10kA Icu = 4.5kA Icu = 6kA Icu = 65kA
Sản xuất tại Ấn độ Ấn độ Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
6A MCB-3P-6A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
10A MCB-3P-10A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
16A MCB-3P-16A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
20A MCB-3P-20A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
25A MCB-3P-25A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
32A MCB-3P-32A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
40A MCB-3P-40A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
50A MCB-3P-50A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
63A MCB-3P-63A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
80A MCB-2P-80A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - 1.006.700
100A MCB-2P-100A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - 1.006.700
125A MCB-2P-125A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - -

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 4 Cực Huyndai

Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc

Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 4 Cực Huyndai
Dòng định mức
 
Tên sản phẩm
 
Đơn giá
Icu = 6kA Icu = 10kA Icu = 4.5kA Icu = 6kA Icu = 65kA
Sản xuất tại Ấn độ Ấn độ Trung Quốc Trung Quốc Trung Quốc
6A MCB-4P-6A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
10A MCB-4P-10A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
16A MCB-4P-16A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
20A MCB-4P-20A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
25A MCB-4P-25A-*kA-HGD/D(S) 257.000 376.700 237.100 249.500 532.300
32A MCB-4P-32A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
40A MCB-4P-40A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
50A MCB-4P-50A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
63A MCB-4P-63A-*kA-HGD/D(S) 265.200 406.900 243.600 256.500 548.600
80A MCB-4P-80A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - 1.006.700
100A MCB-4P-100A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - 1.006.700
125A MCB-4P-125A-*kA-HGD/D(S) - 986.700 - - -

Bảng báo giá khơi rộng từ 3 pha Huyndai

Mô tả sản phẩm Dòng điện Công suất Tiếp điểm NO Tiếp điểm NC Đơn giá
CONTACTOR-3P-9A-220VAC-HGC HGC9 9A 4kW 1 1 411.900
             
             
             
             
             
             
             
             
             
             
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135