Tham khảo thêm
Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại di động
Chú ý: ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS =>> * là số pha nếu = 3 là 3 pha, = 4 là 4 pha.
Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại di động
Dòng định mức (A) |
Dòng ngắn mạch (kA) |
Tên sản phẩm |
Đơn giá ACB 3P |
Đơn Giá ACB 4P |
ACB dòng HSG |
630A |
65kA |
ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS |
49.550.000 |
56.500.000 |
800A |
65kA |
ACB-*P-800A-65kA-DRW-HGS |
53.020.000 |
60.460.000 |
1000A |
65kA |
ACB-*P-1000A-65kA-DRW-HGS |
53.800.000 |
61.300.000 |
1250A |
65kA |
ACB-*P-1250A-65kA-DRW-HGS |
56.560.000 |
65.860.000 |
1600A |
65kA |
ACB-*P-1600A-65kA-DRW-HGS |
59.800.000 |
69.640.000 |
2000A |
85kA |
ACB-*P-2000A-85kA-DRW-HGS |
77.070.000 |
95.610.000 |
2500A |
85kA |
ACB-*P-2500A-85kA-DRW-HGS |
97.050.000 |
114.980.000 |
3200A |
85kA |
ACB-*P-3200A-85kA-DRW-HGS |
101.402.000 |
123.320.000 |
ACB dòng HNG |
630A |
85kA |
ACB-*P-630A-85kA-DRW-HGN |
61.240.000 |
97.780.000 |
800A |
85kA |
ACB-*P-800A-85kA-DRW-HGN |
62.440.000 |
72.520.000 |
1000A |
85kA |
ACB-*P-1000A-85kA-DRW-HGN |
63.700.000 |
73.480.000 |
1250A |
85kA |
ACB-*P-1250A-85kA-DRW-HGN |
64.900.000 |
78.980.000 |
1600A |
85kA |
ACB-*P-1600A-85kA-DRW-HGN |
66.150.000 |
83.550.000 |
2000A |
85kA |
ACB-*P-2000A-85kA-DRW-HGN |
74.140.000 |
85.950.000 |
1000A |
100kA |
ACB-*P-1000A-100kA-DRW-HGN |
76.560.000 |
90.570.000 |
1250A |
100kA |
ACB-*P-1250A-100kA-DRW-HGN |
77.010.000 |
96.570.000 |
1600A |
100kA |
ACB-*P-1600A-100kA-DRW-HGN |
78.510.000 |
107.540.000 |
2000A |
100kA |
ACB-*P-2000A-100kA-DRW-HGN |
80.010.000 |
119.360.000 |
2500A |
100kA |
ACB-*P-2500A-100kA-DRW-HGN |
81.650.000 |
132.950.000 |
3200A |
100kA |
ACB-*P-3200A-100kA-DRW-HGN |
112.760.000 |
148.190.000 |
4000A |
100kA |
ACB-*P-4000A-100kA-DRW-HGN |
155.220.000 |
200.010.000 |
5000A |
100kA |
ACB-*P-5000A-100kA-DRW-HGN |
190.670.000 |
211.120.000 |
4000A |
150kA |
ACB-*P-4000A-150kA-DRW-HGN |
199.250.000 |
244.710.000 |
5000A |
150kA |
ACB-*P-5000A-150kA-DRW-HGN |
230.670.000 |
283.670.000 |
6300A |
150kA |
ACB-*P-6300A-150kA-DRW-HGN |
280.870.000 |
379.050.000 |
Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại cố định Huyndai
Chú ý: ACB-*P-630A-65kA-DRW-HGS =>> * là số pha nếu = 3 là 3 pha, = 4 là 4 pha.
Bảng giá máy cắt không khí ACB 3 pha hoặc 4 pha loại cố định Huyndai
Dòng định mức (A) |
Dòng ngắn mạch (kA) |
Tên sản phẩm |
Đơn giá ACB 3P |
Đơn Giá ACB 4P |
ACB dòng HSG |
630A |
65kA |
ACB-*P-630A-65kA-FIX-HGS |
34.127.000 |
36.110.000 |
800A |
65kA |
ACB-*P-800A-65kA-FIX-HGS |
36.470.000 |
38.690.000 |
1000A |
65kA |
ACB-*P-1000A-65kA-FIX-HGS |
35.150.000 |
39.170.000 |
1250A |
65kA |
ACB-*P-1250A-65kA-FIX-HGS |
36.470.000 |
46.730.000 |
1600A |
65kA |
ACB-*P-1600A-65kA-FIX-HGS |
37.730.000 |
49.310.000 |
2000A |
85kA |
ACB-*P-2000A-85kA-FIX-HGS |
51.040.000 |
60.820.000 |
2500A |
85kA |
ACB-*P-2500A-85kA-FIX-HGS |
69.780.000 |
86.430.000 |
3200A |
85kA |
ACB-*P-3200A-85kA-FIX-HGS |
75.890.000 |
97.350.000 |
ACB dòng HNG |
630A |
85kA |
ACB-*P-630A-85kA-FIX-HGN |
40.190.000 |
43.310.000 |
800A |
85kA |
ACB-*P-800A-85kA-FIX-HGN |
43.730.000 |
46.370.000 |
1000A |
85kA |
ACB-*P-1000A-85kA-FIX-HGN |
44.690.000 |
49.970.000 |
1250A |
85kA |
ACB-*P-1250A-85kA-FIX-HGN |
47.750.000 |
56.020.000 |
1600A |
85kA |
ACB-*P-1600A-85kA-FIX-HGN |
47.870.000 |
59.140.000 |
2000A |
85kA |
ACB-*P-2000A-85kA-FIX-HGN |
51.940.000 |
68.200.000 |
1000A |
100kA |
ACB-*P-1000A-100kA-FIX-HGN |
57.760.000 |
|
1250A |
100kA |
ACB-*P-1250A-100kA-FIX-HGN |
58.000.000 |
|
1600A |
100kA |
ACB-*P-1600A-100kA-FIX-HGN |
58.240.000 |
|
2000A |
100kA |
ACB-*P-2000A-100kA-FIX-HGN |
58.540.000 |
|
2500A |
100kA |
ACB-*P-2500A-100kA-FIX-HGN |
70.290.000 |
|
3200A |
100kA |
ACB-*P-3200A-100kA-FIX-HGN |
81.680.000 |
|
4000A |
100kA |
ACB-*P-4000A-100kA-FIX-HGN |
108.530.000 |
|
5000A |
100kA |
ACB-*P-5000A-100kA-FIX-HGN |
156.750.000 |
|
4000A |
150kA |
ACB-*P-4000A-150kA-FIX-HGN |
187.570.000 |
|
5000A |
150kA |
ACB-*P-5000A-150kA-FIX-HGN |
215.150.000 |
|
6300A |
150kA |
ACB-*P-6300A-150kA-FIX-HGN |
229.070.000 |
|
Bảng giá Aptomat MCCB 2 Pha Huyndai
Chú ý: MCCB-2P-16A-*kA-HGM trong đó * là dòng cắt ngắn mạch có thể bằng các giá trị 35kA, 50kA, 65kA, 85kA, 100kA
Bảng giá Aptomat MCCB 2 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 35kA |
Icu = 50kA |
Icu = 65kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
16A |
MCCB-2P-16A-*kA-HGM |
888.000 |
894.000 |
- |
- |
- |
20A |
MCCB-2P-20A-*kA-HGM |
888.000 |
894.000 |
- |
- |
- |
25A |
MCCB-2P-25A-*kA-HGM |
888.000 |
894.000 |
- |
- |
- |
32A |
MCCB-2P-32A-*kA-HGM |
888.000 |
894.000 |
- |
- |
- |
40A |
MCCB-2P-40A-*kA-HGM |
854.000 |
860.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
50A |
MCCB-2P-50A-*kA-HGM |
854.000 |
860.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
63A |
MCCB-2P-60A-*kA-HGM |
897.000 |
903.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
75A |
MCCB-2P-75A-*kA-HGM |
897.000 |
903.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
80A |
MCCB-2P-80A-*kA-HGM |
897.000 |
903.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
100A |
MCCB-2P-100A-*kA-HGM |
897.000 |
903.000 |
1.133.000 |
1.194.000 |
- |
125A |
MCCB-2P-125A-*kA-HGM |
- |
- |
1.133.000 |
1.899.000 |
- |
150A |
MCCB-2P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
- |
160A |
MCCB-2P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
- |
175A |
MCCB-2P-175A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
- |
200A |
MCCB-2P-200A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
- |
225A |
MCCB-2P-225A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
- |
250A |
MCCB-2P-250A-*kA-HGM |
- |
- |
1.887.000 |
1.899.000 |
4.551.000 |
300A |
MCCB-2P-300A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
4.551.000 |
350A |
MCCB-2P-350A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
4.551.000 |
400A |
MCCB-2P-400A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
4.551.000 |
500A |
MCCB-2P-500A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
6.537.000 |
630A |
MCCB-2P-630A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
6.537.000 |
700A |
MCCB-2P-700A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
6.537.000 |
800A |
MCCB-2P-800A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
6.537.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai
Bảng 1: Dòng cắt từ 16A đến 250A
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 18kA |
Icu = 22kA |
Icu = 30kA |
Icu = 42kA |
Icu = 55kA |
16A |
MCCB-3P-16A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.608.000 |
1.890.000 |
20A |
MCCB-3P-20A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.608.000 |
1.890.000 |
25A |
MCCB-3P-25A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.608.000 |
1.890.000 |
32A |
MCCB-3P-32A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.608.000 |
1.890.000 |
40A |
MCCB-3P-40A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
50A |
MCCB-3P-50A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
63A |
MCCB-3P-60A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
75A |
MCCB-3P-75A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
80A |
MCCB-3P-80A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
100A |
MCCB-3P-100A-*kA-HGM |
1.194.000 |
1.236.000 |
1.326.000 |
1.547.000 |
1.818.000 |
125A |
MCCB-3P-125A-*kA-HGM |
- |
- |
1.326.000 |
2.302.000 |
2.879.000 |
150A |
MCCB-3P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
160A |
MCCB-3P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
175A |
MCCB-3P-175A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
200A |
MCCB-3P-200A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
225A |
MCCB-3P-225A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
250A |
MCCB-3P-250A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
2.302.000 |
2.879.000 |
Bảng 2: Dòng cắt từ 300A đến 1600A
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai (Bảng số 2)
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 45kA |
Icu = 65kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
Icu = 70kA |
300A |
MCCB-3P-300A-*kA-HGM |
5.585.000 |
5.972.000 |
6.041.000 |
6.093.000 |
- |
350A |
MCCB-3P-350A-*kA-HGM |
5.585.000 |
5.972.000 |
6.041.000 |
6.093.000 |
- |
400A |
MCCB-3P-400A-*kA-HGM |
5.585.000 |
5.972.000 |
6.041.000 |
6.093.000 |
- |
500A |
MCCB-3P-500A-*kA-HGM |
10.316.000 |
10.831.000 |
11.092.000 |
11.116.000 |
- |
630A |
MCCB-3P-630A-*kA-HGM |
10.316.000 |
10.831.000 |
11.092.000 |
11.116.000 |
- |
700A |
MCCB-3P-700A-*kA-HGM |
- |
11.243.000 |
11.807.000 |
12.805.000 |
- |
800A |
MCCB-3P-800A-*kA-HGM |
- |
11.243.000 |
11.807.000 |
12.805.000 |
- |
1000A |
MCCB-3P-1000A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
28.838.000 |
1250A |
MCCB-3P-1250-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
28.838.000 |
1600A |
MCCB-3P-1600A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
56.264.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng
- Ics = 100% Icu
- Trip unit loại từ nhiệt, chỉnh định được giá trị bảo vệ từ và nhiệt
Chú ý:
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.7, 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
Bảng giá Aptomat MCCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 50kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
Icu = 150kA |
Icu = .... |
100A |
MCCB-3P-100A-*kA-HGP |
3.987.000 |
3.999.000 |
3.970.000 |
- |
- |
125A |
MCCB-3P-125A-*kA-HGP |
3.987.000 |
3.999.000 |
3.970.000 |
- |
- |
150A |
MCCB-3P-150A-*kA-HGP |
3.987.000 |
3.999.000 |
3.970.000 |
- |
- |
160A |
MCCB-3P-160A-*kA-HGP |
3.987.000 |
3.999.000 |
3.970.000 |
- |
- |
175A |
MCCB-3P-175A-*kA-HGP |
4.685.000 |
4.829.000 |
4.927.000 |
- |
- |
200A |
MCCB-3P-200A-*kA-HGP |
4.685.000 |
4.829.000 |
4.927.000 |
- |
- |
225A |
MCCB-3P-225A-*kA-HGP |
4.919.000 |
5.017.000 |
4.927.000 |
- |
- |
250A |
MCCB-3P-250A-*kA-HGP |
4.919.000 |
5.017.000 |
4.927.000 |
- |
- |
300A |
MCCB-3P-300A-*kA-HGP |
8.269.000 |
8.517.000 |
8.279.000 |
- |
- |
350A |
MCCB-3P-350A-*kA-HGP |
8.269.000 |
8.517.000 |
8.279.000 |
- |
- |
400A |
MCCB-3P-400A-*kA-HGP |
8.269.000 |
8.517.000 |
8.279.000 |
- |
|
500A |
MCCB-3P-500A-*kA-HGP |
12.449.000 |
12.824.000 |
12.456.000 |
12.958.000 |
- |
630A |
MCCB-3P-630A-*kA-HGP |
12.449.000 |
12.824.000 |
12.456.000 |
12.958.000 |
- |
700A |
MCCB-3P-700A-*kA-HGP |
12.449.000 |
12.824.000 |
17.850.000 |
18.571.000 |
- |
800A |
MCCB-3P-800A-*kA-HGP |
12.449.000 |
12.824.000 |
17.850.000 |
18.571.000 |
- |
Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai
Bảng 1: Dòng cắt từ 16A đến 250A
Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai (Bảng số 1)
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 18kA |
Icu = 22kA |
Icu = 30kA |
Icu = 42kA |
Icu = 55kA |
16A |
MCCB-4P-16A-*kA-HGM |
1.356.000 |
1.368.000 |
2.004.000 |
2.028.000 |
2.274.000 |
20A |
MCCB-4P-20A-*kA-HGM |
1.356.000 |
1.368.000 |
2.004.000 |
2.028.000 |
2.274.000 |
25A |
MCCB-4P-25A-*kA-HGM |
1.356.000 |
1.368.000 |
2.004.000 |
2.028.000 |
2.274.000 |
32A |
MCCB-4P-32A-*kA-HGM |
1.356.000 |
1.368.000 |
2.004.000 |
2.028.000 |
2.274.000 |
40A |
MCCB-4P-40A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
1.927.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
50A |
MCCB-4P-50A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
1.927.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
63A |
MCCB-4P-60A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
2.024.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
75A |
MCCB-4P-75A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
2.024.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
80A |
MCCB-4P-80A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
2.024.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
100A |
MCCB-4P-100A-*kA-HGM |
1.304.000 |
1.316.000 |
2.024.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
125A |
MCCB-4P-125A-*kA-HGM |
- |
- |
2.024.000 |
1.950.000 |
2.187.000 |
150A |
MCCB-4P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
160A |
MCCB-4P-160A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
175A |
MCCB-4P-175A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
200A |
MCCB-4P-200A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
225A |
MCCB-4P-225A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
250A |
MCCB-4P-250A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
3.214.000 |
3.214.000 |
Bảng 2: Dòng cắt từ 300A đến 1600A
Bảng (bảngiá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai (bảng số 2)
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 45kA |
Icu = 65kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
Icu = 70kA |
300A |
MCCB-4P-300A-*kA-HGM |
7.448.000 |
7.483.000 |
7.552.000 |
8.181.000 |
- |
350A |
MCCB-4P-350A-*kA-HGM |
7.448.000 |
7.483.000 |
7.552.000 |
8.181.000 |
- |
400A |
MCCB-4P-400A-*kA-HGM |
7.448.000 |
7.483.000 |
7.552.000 |
8.181.000 |
- |
500A |
MCCB-4P-500A-*kA-HGM |
13.018.000 |
13.763.000 |
14.448.000 |
14.515.000 |
- |
630A |
MCCB-4P-630A-*kA-HGM |
13.018.000 |
13.763.000 |
14.448.000 |
14.515.000 |
- |
700A |
MCCB-4P-700A-*kA-HGM |
- |
15.151.000 |
15.447.000 |
15.835.000 |
- |
800A |
MCCB-4P-800A-*kA-HGM |
- |
15.151.000 |
15.447.000 |
15.835.000 |
- |
1000A |
MCCB-4P-1000A-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
41.187.000 |
1250A |
MCCB-4P-1250-*kA-HGM |
- |
- |
- |
- |
42.164.000 |
Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng
- Ics = 100% Icu
- Trip unit loại từ nhiệt, chỉnh định được giá trị bảo vệ từ và nhiệt
Chú ý:
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.7, 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
+ MCCB dưới 250A bảo vệ quá tải với mức điều chỉnh 0.8, 0.9, 1xIn. Bảo vệ ngắn mạch tức thời 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10xIn
Bảng giá Aptomat MCCB 4 Pha Huyndai Loại chỉnh dòng
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 50kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
Icu = 150kA |
Icu = .... |
100A |
MCCB-4P-100A-*kA-HGP |
5.043.000 |
5.072.000 |
5.048.000 |
- |
- |
125A |
MCCB-4P-125A-*kA-HGP |
5.043.000 |
5.072.000 |
5.048.000 |
- |
- |
150A |
MCCB-4P-150A-*kA-HGP |
5.043.000 |
5.072.000 |
5.048.000 |
- |
- |
160A |
MCCB-4P-160A-*kA-HGP |
5.043.000 |
5.072.000 |
5.048.000 |
- |
- |
175A |
MCCB-4P-175A-*kA-HGP |
5.913.000 |
5.666.000 |
5.781.000 |
- |
- |
200A |
MCCB-4P-200A-*kA-HGP |
5.913.000 |
5.666.000 |
5.781.000 |
- |
- |
225A |
MCCB-4P-225A-*kA-HGP |
5.913.000 |
5.666.000 |
5.781.000 |
- |
- |
250A |
MCCB-4P-250A-*kA-HGP |
5.913.000 |
5.666.000 |
5.781.000 |
- |
- |
300A |
MCCB-4P-300A-*kA-HGP |
9.602.000 |
9.416.000 |
9.606.000 |
- |
- |
350A |
MCCB-4P-350A-*kA-HGP |
9.602.000 |
9.416.000 |
10.086.000 |
- |
- |
400A |
MCCB-4P-400A-*kA-HGP |
9.602.000 |
9.416.000 |
10.086.000 |
- |
|
500A |
MCCB-4P-500A-*kA-HGP |
15.877.000 |
16.350.000 |
16.677.000 |
17.349.000 |
- |
630A |
MCCB-4P-630A-*kA-HGP |
15.877.000 |
16.350.000 |
16.677.000 |
17.349.000 |
- |
700A |
MCCB-4P-700A-*kA-HGP |
19.688.000 |
20.281.000 |
20.687.000 |
21.517.000 |
- |
800A |
MCCB-4P-800A-*kA-HGP |
19.688.000 |
20.281.000 |
20.687.000 |
21.517.000 |
- |
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 2 Pha Huyndai
- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 2 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 35kA |
Icu = 50kA |
Icu = 65kA |
Icu = 85kA |
Icu = 100kA |
16A |
ELCB-2P-16A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
- |
- |
- |
20A |
ELCB-2P-20A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
- |
- |
- |
25A |
ELCB-2P-25A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
- |
- |
- |
32A |
ELCB-2P-32A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
- |
- |
- |
40A |
ELCB-2P-40A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
50A |
ELCB-2P-50A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
63A |
ELCB-2P-63A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
75A |
ELCB-2P-75A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
80A |
ELCB-2P-80A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
100A |
ELCB-2P-100A-*kA-HGE |
2.074.000 |
2.137.000 |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
125A |
ELCB-2P-125A-*kA-HGE |
- |
- |
2.548.000 |
2.628.000 |
- |
150A |
ELCB-2P-150A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
- |
160A |
ELCB-2P-160A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
- |
175A |
ELCB-2P-175A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
- |
200A |
ELCB-2P-200A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
- |
225A |
ELCB-2P-225A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
- |
250A |
ELCB-2P-250A-*kA-HGE |
- |
- |
3.748.000 |
3.885.000 |
10.128.000 |
300A |
ELCB-2P-300A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
10.128.000 |
350A |
ELCB-2P-350A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
10.128.000 |
400A |
ELCB-2P-400A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
10.128.000 |
500A |
ELCB-2P-500A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
15.720.000 |
630A |
ELCB-2P-630A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
15.720.000 |
700A |
ELCB-2P-700A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
17.119.000 |
800A |
ELCB-2P-800A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
|
17.119.000 |
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 3 Pha Huyndai
- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 3 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 18kA |
Icu = 22kA |
Icu = 30kA |
Icu = 45kA |
Icu = 65kA |
16A |
ELCB-3P-16A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
- |
- |
- |
20A |
ELCB-3P-20A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
- |
- |
- |
25A |
ELCB-3P-25A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
- |
- |
- |
32A |
ELCB-3P-32A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
- |
- |
- |
40A |
ELCB-3P-40A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
2.994.000 |
- |
- |
50A |
ELCB-3P-50A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
3.068.000 |
- |
- |
63A |
ELCB-3P-63A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
3.068.000 |
- |
- |
75A |
ELCB-3P-75A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
3.068.000 |
- |
- |
80A |
ELCB-3P-80A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
3.068.000 |
- |
- |
100A |
ELCB-3P-100A-*kA-HGE |
2.851.000 |
2.902.000 |
3.068.000 |
- |
- |
125A |
ELCB-3P-125A-*kA-HGE |
- |
- |
3.528.000 |
- |
- |
150A |
ELCB-3P-150A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
- |
160A |
ELCB-3P-160A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
- |
175A |
ELCB-3P-175A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
- |
200A |
ELCB-3P-200A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
- |
225A |
ELCB-3P-225A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
- |
250A |
ELCB-3P-250A-*kA-HGE |
- |
- |
4.421.000 |
- |
|
300A |
ELCB-3P-300A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
10.642.000 |
10.888.000 |
350A |
ELCB-3P-350A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
10.642.000 |
10.888.000 |
400A |
ELCB-3P-400A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
10.642.000 |
10.888.000 |
500A |
ELCB-3P-500A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
16.165.000 |
16.480.000 |
630A |
ELCB-3P-630A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
16.165.000 |
16.480.000 |
700A |
ELCB-3P-700A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
- |
18.022.000 |
800A |
ELCB-3P-800A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
- |
18.022.000 |
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 4 Pha Huyndai
- Sản xuất tại Hàn Quốc theo tiêu chuẩn IEC 60947-1,2
- Dòng chạm đất bảo vệ chỉnh định từ 100, 300, 500, 1000mA
Bảng giá cầu dao bảo vệ dòng rò ELCB 4 Pha Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 18kA |
Icu = 22kA |
Icu = 30kA |
Icu = 45kA |
Icu = 65kA |
16A |
ELCB-4P-16A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
20A |
ELCB-4P-20A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
25A |
ELCB-4P-25A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
32A |
ELCB-4P-32A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
40A |
ELCB-4P-40A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
50A |
ELCB-4P-50A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
63A |
ELCB-4P-63A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
75A |
ELCB-4P-75A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
80A |
ELCB-4P-80A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
100A |
ELCB-4P-100A-*kA-HGE |
3.588.000 |
3.742.000 |
4.107.000 |
- |
- |
125A |
ELCB-4P-125A-*kA-HGE |
- |
- |
4.107.000 |
- |
- |
150A |
ELCB-4P-150A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
160A |
ELCB-4P-160A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
175A |
ELCB-4P-175A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
200A |
ELCB-4P-200A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
225A |
ELCB-4P-225A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
250A |
ELCB-4P-250A-*kA-HGE |
- |
- |
7.557.000 |
- |
- |
300A |
ELCB-4P-300A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
14.480.000 |
15.480.000 |
350A |
ELCB-4P-350A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
14.480.000 |
15.480.000 |
400A |
ELCB-4P-400A-*kA-HGE |
- |
- |
- |
14.480.000 |
15.480.000 |
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 1 Cực Huyndai
Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-1P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: * = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 1 Cực Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 6kA |
Icu = 10kA |
Icu = 4.5kA |
Icu = 6kA |
Icu = 65kA |
Sản xuất tại |
Ấn độ |
Ấn độ |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
6A |
MCB-1P-6A-*kA-HGD/D(S) |
81.800 |
119.600 |
75.300 |
83.000 |
126.700 |
10A |
MCB-1P-10A-*kA-HGD/D(S) |
81.800 |
119.600 |
75.300 |
83.000 |
126.700 |
16A |
MCB-1P-16A-*kA-HGD/D(S) |
81.800 |
119.600 |
75.300 |
83.000 |
126.700 |
20A |
MCB-1P-20A-*kA-HGD/D(S) |
81.800 |
119.600 |
75.300 |
83.000 |
126.700 |
25A |
MCB-1P-25A-*kA-HGD/D(S) |
81.800 |
119.600 |
75.300 |
83.000 |
126.700 |
32A |
MCB-1P-32A-*kA-HGD/D(S) |
84.600 |
129.700 |
77.000 |
85.000 |
130.900 |
40A |
MCB-1P-40A-*kA-HGD/D(S) |
84.600 |
129.700 |
77.000 |
85.000 |
130.900 |
50A |
MCB-1P-50A-*kA-HGD/D(S) |
84.600 |
129.700 |
77.000 |
85.000 |
130.900 |
63A |
MCB-1P-63A-*kA-HGD/D(S) |
84.600 |
129.700 |
77.000 |
85.000 |
130.900 |
80A |
MCB-1P-80A-*kA-HGD/D(S) |
- |
345.000 |
- |
- |
245.000 |
100A |
MCB-1P-100A-*kA-HGD/D(S) |
- |
345.000 |
- |
- |
245.000 |
125A |
MCB-1P-125A-*kA-HGD/D(S) |
- |
345.000 |
- |
- |
- |
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 2 Cực Huyndai
Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: * = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 2 Cực Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 6kA |
Icu = 10kA |
Icu = 4.5kA |
Icu = 6kA |
Icu = 65kA |
Sản xuất tại |
Ấn độ |
Ấn độ |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
6A |
MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
251.000 |
158.900 |
167.200 |
254.400 |
10A |
MCB-2P-10A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
251.000 |
158.900 |
167.200 |
254.400 |
16A |
MCB-2P-16A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
251.000 |
158.900 |
167.200 |
254.400 |
20A |
MCB-2P-20A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
251.000 |
158.900 |
167.200 |
254.400 |
25A |
MCB-2P-25A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
251.000 |
158.900 |
167.200 |
254.400 |
32A |
MCB-2P-32A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
271.000 |
163.100 |
171.600 |
261.000 |
40A |
MCB-2P-40A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
271.000 |
163.100 |
171.600 |
261.000 |
50A |
MCB-2P-50A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
271.000 |
163.100 |
171.600 |
261.000 |
63A |
MCB-2P-63A-*kA-HGD/D(S) |
171.600 |
271.000 |
163.100 |
171.600 |
261.000 |
80A |
MCB-2P-80A-*kA-HGD/D(S) |
- |
657.600 |
- |
- |
351.000 |
100A |
MCB-2P-100A-*kA-HGD/D(S) |
- |
657.600 |
- |
- |
351.000 |
125A |
MCB-2P-125A-*kA-HGD/D(S) |
- |
657.600 |
- |
- |
- |
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 3 Cực Huyndai
Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: * = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 3 Cực Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 6kA |
Icu = 10kA |
Icu = 4.5kA |
Icu = 6kA |
Icu = 65kA |
Sản xuất tại |
Ấn độ |
Ấn độ |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
6A |
MCB-3P-6A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
10A |
MCB-3P-10A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
16A |
MCB-3P-16A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
20A |
MCB-3P-20A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
25A |
MCB-3P-25A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
32A |
MCB-3P-32A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
40A |
MCB-3P-40A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
50A |
MCB-3P-50A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
63A |
MCB-3P-63A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
80A |
MCB-2P-80A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
1.006.700 |
100A |
MCB-2P-100A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
1.006.700 |
125A |
MCB-2P-125A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
- |
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 4 Cực Huyndai
Chú ý: Đối với mã sản phẩm MCB-2P-6A-*kA-HGD/D(S) thì: * = Icu và D(S) trong đó D là sản xuất tại Ấn độ, S là sản xuất tại Trung Quốc
Bảng giá cầu dao tự động dạng tép MCB 4 Cực Huyndai
Dòng định mức
|
Tên sản phẩm
|
Đơn giá |
Icu = 6kA |
Icu = 10kA |
Icu = 4.5kA |
Icu = 6kA |
Icu = 65kA |
Sản xuất tại |
Ấn độ |
Ấn độ |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
Trung Quốc |
6A |
MCB-4P-6A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
10A |
MCB-4P-10A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
16A |
MCB-4P-16A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
20A |
MCB-4P-20A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
25A |
MCB-4P-25A-*kA-HGD/D(S) |
257.000 |
376.700 |
237.100 |
249.500 |
532.300 |
32A |
MCB-4P-32A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
40A |
MCB-4P-40A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
50A |
MCB-4P-50A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
63A |
MCB-4P-63A-*kA-HGD/D(S) |
265.200 |
406.900 |
243.600 |
256.500 |
548.600 |
80A |
MCB-4P-80A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
1.006.700 |
100A |
MCB-4P-100A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
1.006.700 |
125A |
MCB-4P-125A-*kA-HGD/D(S) |
- |
986.700 |
- |
- |
- |
Bảng báo giá khơi rộng từ 3 pha Huyndai
Mô tả sản phẩm |
Mã |
Dòng điện |
Công suất |
Tiếp điểm NO |
Tiếp điểm NC |
Đơn giá |
CONTACTOR-3P-9A-220VAC-HGC |
HGC9 |
9A |
4kW |
1 |
1 |
411.900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|