STT | Kích thước | ĐVT | Điện áp | Giá bán/ĐVT |
thảm cao su cách điện hạ áp |
||||
1 |
38cm*60cm 35cm*1m |
tấm | 149.000 | |
2 | 1m*0,65 cm | tấm | 579.000 | |
3 | 1m*1m | tấm | 890.000 | |
4 | 1m*10m (malaysia) | cuộn | 5.680.000 | |
thảm cách điện 10 kV |
||||
1 |
38cm*60cm 35cm*1m |
tấm | 10kV | 249.000 |
2 | 1m*0,65 | tấm | 10kV | 599.000 |
3 | 1m*1m | tấm | 10kV | 899.000 |
4 | 1m*10m(malaysia) | cuộn | 10kV | 6.289.000 |
Thảm cách điện 22kv |
||||
1 | 1m*0,65 cm | tấm | 22kV | 645.000 |
2 | 1m*1m | tấm | 22kV | 939.000 |
3 | 1m*10m(malaysia) | cuộn | 22kV | 9.489.000 |
Thảm cách điện 24 kv |
||||
1 | 1m*0,65 cm | tấm | 24kv | 745.000 |
2 | 1m*1m | tấm | 24kv | 1.039.000 |
3 | 1m*10m(malaysia) | cuộn | 24kv | 11.489.000 |
Thảm cách điện 35 kv |
||||
1 | 1m*0,65 cm | tấm | 35kV | 849.000 |
2 | 1m*1m | tấm | 35kV | 1.099.000 |
3 | 1m*10m | cuộn | 35kV | 12.489.000 |
Thảm cách điện chống cháy (Cháy chậm) |
||||
Thảm cao su cách điện, khó cháy(cháy chậm) kích thước 1mx10mx1,3mm. trị số điện trở 10^13 Ωm. có giá 26.300.000đ / Cuộn |