Tham khảo thêm
=>> Bảng giá biến tần LS Hot
Bảng giá biến tần ACS150 ABB
- Dòng biến tần ACS150 là loại biến tần cỡ nhỏ có công xuất từ 0,75kW đến 4kW tương đương 1HP đến 5HP
- Ứng dụng: Dùng để điều khiển động cơ không đồng bộ 3 pha
- Tiêu chuẩn đạt IP20, tần số 50 - 60Hz, Hệ số công suất đạt 0.98
- Bộ ACS150 ABB tích hợp sẵn bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch phủ.
- Bộ sản phẩm có 5 đầu vào số (DI) bao gồm 1 đầu vào xung (Pluse train 0 - 10kHz), 1 đầu vào tương tự AI, 1 đầu Relay (1NO+1NC)
STT | Mã sản phẩm | Công suất | Đơn Giá | Ghi chú | |
kW | HP | ||||
I | ACS150 SERIES 1 PHASE 200 - 230VAC | ||||
1 | ACS150-01E-04A7-2 | 0,75kW | 1HP | 239.000 | |
2 | ACS150-01E-06A7-2 | 1,1kW | 1,5HP | 299.000 | |
3 | ACS150-01E-07A5-2 | 1,5kW | 2HP | 316.000 | |
4 | ACS150-01E-09A8-2 | 2,2kW | 3HP | 358.000 | |
II | ACS150 SERIES 3 PHASE 200 - 230VAC | ||||
1 | ACS150-03E-04A7-2 | 0,75kW | 1HP | 312.000 | |
2 | ACS150-03E-06A7-2 | 1,1kW | 1,5HP | 365.000 | |
3 | ACS150-03E-07A5-2 | 1,5kW | 2HP | 398.000 | |
4 | ACS150-03E-09A8-2 | 2,2kW | 3HP | 449.000 | |
III | ACS150 SERIES 3 PHASE 380 - 440VAC | ||||
1 | ACS150-03E-02A4-4 | 0,75kW | 1HP | 258.000 | |
2 | ACS150-03E-03A3-4 | 1,1kW | 1,5HP | 298.000 | |
3 | ACS150-03E-04A1-4 | 1,5kW | 2HP | 348.000 | |
4 | ACS150-03E-05A6-4 | 2,2kW | 3HP | 373.000 | |
5 | ACS150-03E-07A3-4 | 3kW | 4HP | 422.000 | |
6 | ACS150-03E-08A8-4 | 4kW | 5HP | 482.000 |
Bảng giá biến tần ACS355 ABB (Chế tạo máy)
- Công suất 220V 0.75kW - 11kW, 380V 0.75kW - 22kW
- Dùng để điểu khiển tốc độ đông cơ không đồng bộ 3 pha
- Tiêu chuẩn IP20, NEMA1, tần số ra 0 - 500Hz, Hệ số công suất 0.98
- Tương thích với công cụ lập trình Flasdrop, lập trình khối logic tuần tự
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm, Màn hình điều khiển, Biến trở điều khiển tốc độ, Bo mạch chủ
- 5 đầu ra DI bao gồm 1 đầu vào xung, (Pluse train 0 - 16kHz) 2 đầu vào tương tự AI, 1 đầu ra Relay (1NO+1NC), 1 đầu ra Transistor (10-16kHz), 1 đầu ra tương tự AO.
STT | Mã sản phẩm | Công suất | Đơn Giá | Ghi chú | |
kW | HP | ||||
I | ACS355 SERIES 3 PHASE 200 - 230VAC | ||||
1 | ACS355-03E-04A7-2 | 0.75kW | 1HP | 296.000 | |
2 | ACS355-03E-06A7-2 | 1,1kW | 1.5HP | 345.000 | |
3 | ACS355-03E-07A5-2 | 1,5kW | 2HP | 376.000 | |
4 | ACS355-03E-09A8-2 | 2,2kW | 3HP | 426.000 | |
5 | ACS355-03E-13A3-2 | 3kW | 4HP | 458.000 | |
6 | ACS355-03E-17A6-2 | 4kW | 5HP | 488.000 | |
7 | ACS355-03E-24A4-2 | 5.5kW | 7.5HP | 675.000 | |
8 | ACS355-03E-31A0-2 | 7.5kW | 10HP | 896.000 | |
9 | ACS355-03E-46A2-2 | 11kW | 15HP | 1.168.000 | |
10 | ACS-CP-C | Keypad | 54.000 | ||
II | ACS355 SERIES 3 PHASE 380 - 440VAC | ||||
1 | ACS355-03E-02A4-4 | 0.75kW | 1HP | 263.000 | |
2 | ACS355-03E-03A3-4 | 1,1kW | 1,5HP | 299.000 | |
3 | ACS355-03E-04A1-4 | 1.5kW | 2HP | 333.000 | |
4 | ACS355-03E-05A6-4 | 2.2kW | 3HP | 359.000 | |
5 | ACS355-03E-07A3-4 | 3kW | 4HP | 402.000 | |
6 | ACS355-03E-08A8-4 | 4kW | 5HP | 462.000 | |
7 | ACS355-03E-12A5-4 | 5,kW | 7.5HP | 564.000 | |
8 | ACS355-03E-15A6-4 | 7.5kW | 10HP | 678.000 | |
9 | ACS355-03E-23A1-4 | 11kW | 15HP | 836.000 | |
10 | ACS355-03E-31A0-4 | 15kW | 20HP | 1.088.000 | |
11 | ACS355-03E-38A0-4 | 18,5kW | 25HP | 1.270.000 | |
12 | ACS355-03E-44A0-4 | 22kW | 30HP | 1.551.000 | |
13 | ACS-CP-C | Keypad | 54.000 |
Bảng giá biến tần ACS580 ABB (Dòng chiêu chuẩn)
- Công suất từ 0.75kW đến 750kW
- Cấp bảo vệ IP21, IP54, tần số ra 0-500Hz, hệ số công suất 0.98
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 22kW, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ
- 6 đầu ra DI, 2 đầu tương tự AI, 3 đầu ra Relay (1NO+1NC), 2 đầu tương tự AO.
- ĐIều khiển Scalar and vector control
STT | Mã sản phẩm | Công suất | Đơn Giá | Ghi chú | |
kW | HP | ||||
I | ACS580 SERIES - 3 PHASE 380 - 440VAC | ||||
1 | ACS580-01-02A7-4 | 0.75kW | 1HP | 518.000 | |
2 | ACS580-01-03A4-4 | 1.1kW | 1,5HP | 535.000 | |
3 | ACS580-01-04A1-4 | 1.5kW | 2HP | 628.000 | |
4 | ACS580-01-05A7-4 | 2.2kW | 3HP | 661.000 | |
5 | ACS580-01-07A3-4 | 3kW | 3HP | 718.000 | |
6 | ACS580-01-09A5-4 | 4kW | 5HP | 815.000 | |
7 | ACS580-01-12A7-4 | 5.5kW | 7.5HP | 952.000 | |
8 | ACS580-01-018A-4 | 7.5kW | 10HP | 1.079.000 | |
9 | ACS580-01-026A-4 | 11kW | 15HP | 1.293.000 | |
10 | ACS580-01-033A-4 | 15kW | 20HP | 1.613.000 | |
11 | ACS580-01-039A-4 | 18.5kW | 25HP | 1.871.000 | |
12 | ACS580-01-046A-4 | 22kW | 30HP | 2.213.000 | |
13 | ACS580-01-062A-4 | 30kW | 40HP | 2.501.000 | |
14 | ACS580-01-073A-4 | 37kW | 50HP | 2.889.000 | |
15 | ACS580-01-088A-4 | 45kW | 60HP | 3.326.000 | |
16 | ACS580-01-106A-4 | 55kW | 75HP | 4.452.000 | |
17 | ACS580-01-145A-4 | 75kW | 100HP | 4.678.000 | |
18 | ACS580-01-169A-4 | 90kW | 125HP | 6.035.000 | |
19 | ACS580-01-206A-4 | 110kW | 150HP | 7.6830000 | |
20 | ACS580-01-246A-4 | 132kW | 200HP | 8.678.000 | |
21 | ACS580-01-293A-4 | 160kW | 200HP | - | |
22 | ACS580-01-363A-4 | 200kW | 300HP | - | |
23 | ACS580-01-430A-4 | 250kW | 350HP | - | |
24 | ACS-AP-S | Keypad | - |
Bảng giá biến tần ACS550 ABB (Tiêu chuẩn)
- Công suất motor 0.75 đến 132kW
- Tiêu chuẩn đạt IP 21 và IP54, Tần số ra 0 - 500Hz, hệ số công suất 0.98.
- Tích hợp bộ lọc EMC, Bộ điều khiển phanh hãm lên tới 11kw, Màn hình điều khiển, Bo mạch phủ (Coated boards)
- 6 đầu vào số ( DI ) , 2 đầu vào tương tự (AI), 3 đầu ra Relay (1NO + 1NC), 2 đầu ra tương tự (AO)
- Tích hợp sẵn 2 mạch vòng PID độc lập, tích hợp sẵn cổng giao tiếp RS485/Modbus
STT | Mã sản phẩm | Công suất | Đơn Giá | Ghi chú | |
kW | HP | ||||
I | ACS550 SERIES - 3 PHASE 380 - 440VAC | ||||
1 | ACS550-01-03A3-4 | 1.1kW | 1.5HP | 598.000 | |
2 | ACS550-01-04A1-4 | 1.5kW | 2HP | 726.000 | |
3 | ACS550-01-05A4-4 | 2.2kW | 3HP | 770.000 | |
4 | ACS550-01-06A9-4 | 3kW | 4HP | 842.000 | |
5 | ACS550-01-08A8-4 | 4kW | 5HP | 965.000 | |
6 | ACS550-01-012A-4 | 5.5kW | 7.5HP | 1.138.000 | |
7 | ACS550-01-015A-4 | 7.5kW | 10HP | 1.296.000 | |
8 | ACS550-01-023A-4 | 11kW | 15HP | 1.568.000 | |
9 | ACS550-01-031A-4 | 15kW | 20HP | 1.972.000 | |
10 | ACS550-01-038A-4 | 18.5kW | 25HP | 2.297.000 | |
11 | ACS550-01-045A-4 | 22kW | 30HP | 2.716.000 | |
12 | ACS550-01-059A-4 | 30kW | 40HP | 3.086.000 | |
13 | ACS550-01-072A-4 | 37kW | 50HP | 3.756.000 | |
14 | ACS550-01-087A-4 | 45kW | 75HP | 4.601.000 | |
15 | ACS550-01-125A-4 | 55kW | 100HP | 5.850.000 | |
16 | ACS550-01-157A-4 | 75kW | 125HP | 6.150.000 | |
17 | ACS550-01-180A-4 | 90kW | 150HP | 8.896.000 | |
18 | ACS550-01-195A-4 | 110kW | 150HP | 10.142.000 | |
19 | ACS550-01-246A-4 | 132kW | 200HP | 12.822.000 | |
20 | ACS-CP-C | 54.000 | |||
21 | ACS-CP-D | 126.000 |
Bảng giá biến tần ACS880 ABB (Công nghiệp)
STT | Mã sản phẩm | Công suất | Đơn Giá | Ghi chú | |
kW | HP | ||||
I | ACS880 SERIES - 3 PHASE 380 - 440VAC | ||||
1 | ACS880-01-02A4-3 | 0.75kW | 2.4HP | Liên hệ | |
2 | ACS880-01-03A3-3 | 1.1kW | 3.3HP | Liên hệ | |
3 | ACS880-01-04A0-3 | 1.5kW | 4HP | Liên hệ | |
4 | ACS880-01-05A6-3 | 2.2kW | 5.6HP | Liên hệ | |
5 | ACS880-01-07A2-3 | 3kW | 8HP | Liên hệ | |
6 | ACS880-01-09A4-3 | 4kW | 10HP | Liên hệ | |
7 | ACS880-01-12A6-3 | 5.5kW | 12.9HP | Liên hệ | |
8 | ACS880-01-017A-3 | 7.5kW | 17HP | Liên hệ | |
9 | ACS880-01-025A-3 | 11kW | 25HP | Liên hệ | |
10 | ACS880-01-032A-3 | 15kW | 32HP | Liên hệ | |
11 | ACS880-01-038A-3 | 18.5kW | 38HP | Liên hệ | |
12 | ACS880-01-045A-3 | 22kW | 45HP | Liên hệ | |
13 | ACS880-01-061A-3 | 30kW | 61HP | Liên hệ | |
14 | ACS880-01-072A-3 | 37kW | 72HP | Liên hệ | |
15 | ACS880-01-087A-3 | 45kW | 87HP | Liên hệ | |
16 | ACS880-01-105A-3 | 55kW | 105HP | Liên hệ | |
17 | ACS880-01-145A-3 | 75kW | 145HP | Liên hệ | |
18 | ACS880-01-169A-3 | 90kW | 169HP | Liên hệ | |
19 | ACS880-01-206A-3 | 110kW | 206HP | Liên hệ | |
20 | ACS880-01-246A-3 | 132kW | 246HP | Liên hệ | |
21 | ACS880-01-293A-3 | 160kW | 293HP | Liên hệ | |
22 | ACS880-01-363A-3 | 200kW | 363HP | Liên hệ | |
23 | ACS880-01-430A-3 | 250kW | 430HP | Liên hệ |
Catalogua, hướng dẫn lắp đặt biến tần ABB
Chính sách bảo hành
Biến tần ABB được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Cam kết chất lượng
Biến tần ABB được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ CO, CQ, Hóa đơn VAT
Thông tin liên hệ nhận tư vấn kỹ thuật biến tần ABB
CÔNG TY CỔ PHẦN ACT HƯNG PHÁT
Địa chỉ: Khu Đoài - Dục Nội - Việt Hùng - Đông Anh - Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868146135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới bộ sản phẩm của công ty chúng tôi, rất mong nhận được nhiều hơn nữa ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.