Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | phi | m/cuộn | đơn giá | |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy | |||||
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 10, d10 cuộn 50m ECT-07N/C |
ECT-07N/C |
10 | d10 | 50 | 1.445.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 12, d12 cuộn 50m ECT-10N/C |
ECT-10N/C |
12 | d12 | 50 | 1.519.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 16, d16 cuộn 50m ECT-12N/C |
ECT-12N/C | 16 | d16 | 50 | 1.765.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 20, d20 cuộn 50m ECT-17N/C |
ECT-17N/C | 20 | d20 | 50 | 2.530.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 25, d25 cuộn 50m ECT-23N/C |
ECT-23N/C | 25 | d25 | 50 | 3.635.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 32, d32 cuộn 50m ECT-29N/C |
ECT-29N/C | 32 | d32 | 50 | 4.780.000 |
Ống gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 42, d42 cuộn 30m ECT-36N/C |
ECT-36N/C | 42 | d42 | 30 | 3.665.000 |
ng gân ruột gà có xẻ sẵn nhựa chống cháy phi 54, d54 cuộn 30m ECT-48N/C |
ECT-48N/C | 54 | d54 | 30 | 5.143.000 |
Ống gân ruột gà nhựa chống cháy | |||||
Ống gân ruột gà nhựa chống cháy phi 10, d10 cuộn 50m ECT-07N |
ECT-07N | 10 | d10 | 50 | 929.000 |
Ống gân, ống ruột gà nhựa chống cháy phi 12, d12 cuộn 50m ECT-10N |
ECT-10N | 12 | d12 | 50 | 1.005.000 |
Ống gân ruột gà nhựa chống cháy phi 16, d16 cuộn 50m ECT-12N |
ECT-12N | 16 | d16 | 50 | 1.239.000 |
Ống gân ruột gà nhựa chống cháy phi 20, d20 cuộn 50m ECT-17N |
ECT-17N | 20 | d20 | 50 | 2.045.000 |
Ống gân, ống ruột gà nhựa chống cháy phi 25, d25 cuộn 50m ECT-23N |
ECT-23N | 25 | d25 | 50 | 3.059.000 |
Ống gân, ống ruột gà nhựa chống cháy phi 32, d32 cuộn 50m ECT-29N |
ECT-29N | 32 | d32 | 30 | 4.078.000 |
Ống gân, ống ruột gà nhựa chống cháy phi 42, cuộn 30m ECT-36N |
ECT-36N | 42 | 30 | 3.168.000 | |
Ống gân ruột gà nhựa chống cháy phi 54 cuộn 30m ECT-48N |
ECT-48N | 54 | 30 | 4.480.000 |