Kìm cắt cáp nhông
Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Giá bán |
Kìm cắt cáp nhông J30 | J30 | Liên hệ |
Kìm cắt cáp nhông J40 | J40 | 1.100.000 |
Kìm cắt cáp nhông J52 | J52 | 2.100.000 |
Kìm cắt cáp nhông J75 | J75 | 2.700.000 |
Kìm cắt cáp nhông J95 | J95 | Liên hệ |
Kìm cắt cáp nhông J100 | J100 | Liên hệ |
STT | Tên Sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
Kìm điện Fujiya |
|||
1 | Kìm điện Fujiya AP - 150 | AP - 150 | 197.000 |
2 | Kìm điện Fujiya AP - 175 | AP - 175 | 215.000 |
3 | Kìm điện Fujiya AP - 200 | AP - 200 | 231.000 |
4 | Kìm điện Fujiya GP-150 | GP-150 | 291.000 |
5 | Kìm điện Fujiya GP-175 | GP-175 | 301.000 |
6 | Kìm điện Fujiya GP-200 | GP-200 | 314.000 |
7 | Kìm điện tác động mạnh Fujiya APP-225 | APP-225 | 255.000 |
8 | Kìm điện tác động mạnh Fujiya 3000TP-225 | 3000TP-225 | 461.000 |
9 | Kìm điện tác động mạnh Fujiya 1700-200 | 1700-200 | 523.000 |
10 | Kìm tác động mạnh Fujiya 3000N-225 | 3000N-225 | 587.000 |
11 | Kìm vặn ốc Fujiya NSP01-150 | NSP01-150 | 239.000 |
12 | Kìm vặn đầu ốc Fujiya SP26-175 | SP26-175 | 302.000 |
13 | Kìm điện cách điện Fujiya 1050Z-175 | 1050Z-175 | 384.000 |
14 | Kìm điện cách điện Fujiya 1050Z-200 | 1050Z-200 | 553.000 |
15 | Kìm điện Fujiya 1800-175 | 1800-175 | 518.000 |
16 | Kìm điện Fujiya 1800-200 | 1800-200 | 540.000 |
17 | Kìm tuốt dây Fujiya PP323A-165 | PP323A-165 | 678.000 |
18 | Kìm tuốt dây Fujiya PP323B-165 | PP323B-165 | 747.000 |
19 | Kìm tuốt dây tự động Fujiya PP707A-200 | PP707A-200 | 1.117.000 |
20 | Kìm tuốt dây Fujiya 330E-200 | 330E-200 | 1.591.000 |
21 | Kìm tuốt dây Fujiya PP404-180A | PP404-180A | 2.026.000 |
Kìm răng cao cấp kiểu Đức Asaki | |||
1 | Kìm răng cao cấp kiểu Đức Asaki AK-8000 6 inch/ 150mm | AK-8000 | 156.000 |
2 | Kìm răng cao cấp kiểu Đức Asaki AK-8002 | AK-8002 | 178.000 |
Kìm điện Stanley | |||
1 | Kìm điện 6in/150mm STHT84623-8 | STHT84623-8 | 180.000 |
2 | Kìm điện 7in/180mm STHT84035-8 | STHT84035-8 | 193.000 |
3 | Kìm điện 7in/180mm 84-112 | 84-112 | liên hệ |
4 | Kìm điện 8in/200mm STHT84029-8 | STHT84029-8 | 204.000 |
5 | Kìm cắt chuyên dùng 6in/160mm, cao cấp, cách điện 1000V 84-009 | 84-009 | 422.000 |
6 | Kìm nhọn, mỏ cong, chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 84-008 | 84-008 | 495.000 |
7 | Kìm nhọn chuyên dụng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 84-007 | 84-007 | 392.000 |
8 | Kìm nhọn chuyên dùng 6in/160mm, cao cấp cách điện 1000V 84-006 | 84-006 | 383.000 |
9 | Kìm cắt chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 84-004 | 84-004 | 497.000 |
10 | Kìm điện chuyên dùng 8in/200mm, cao cấp cách điện 1000V 84-002 | 84-002 | 480.000 |
11 | Kìm điện chuyên dụng 7in/180mm, cao cấp cách điện 1000V 84-001 | 84-001 | 449.000 |
12 | Kìm điện chuyên dụng 6in/160mm, cao cấp cách điện 1000V 84-000 | 84-000 | 416.000 |
13 | Bộ kìm 3 cây cách điện 1000V (7in/180mm, 6in/160mm, 8in/200mm) 84-011 | 84-011 | 1.298.000 |
Kìm điện Sata | |||
1 | Kìm mũi nhọn 6in/160mm Sata 70101A | Sata 70101A | liên hệ |
2 | Kìm nhọn chuyên dùng 6in/150mm cách điện 1000V Sata 70131 | Sata 70131 | liên hệ |
3 | Kìm mũi nhọn 8in/200mm Sata 70102A | Sata 70102A | liên hệ |
4 | Kìm nhọn chuyên dùng 8in/200mm cách điện 1000V Sata 70132 | 70132 | liên hệ |