Ổ cắm, phích cắm công nghiệp PCE

Bảng giá đã bao gồm vat

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
STT Mã hàng hóa Mô tả Giá bán
Phích cắm cao su di động không kín nước Plug (Splashproof)
1 F0511-SR - Rubber plug (Splashproof)
phích cắm bằng nhựa 2P + ‘E’,
16A. 250V, IP54
90.000
2 F0512-SR - Solid rubber plug (Splashproof)
phích cắm bằng nhựa 2P + ‘E’,
16A. 250V, IP54, chịu va đập
127.000
3 F2510-SR - Rubber connector (Splashproof)
ổ cắm nối bằng nhựa 2P + ‘E’,
16A. 250V, IP20
92.000
4 F1050-0B - Socket outlet (Splashproof IP54)
- Ổ cắm âm có nắp 2P + 'E', 16A, 250V, IP54
77.000
5 F105-0B

-Socket outlet ( Splashproof IP54)

Ổ cắm âm có nắp 2P+'E', 16A, 250V, IP54

77.000
6 F106-0 - Mouting box (Splashproof IP44)
- Đế nổi cho ổ cắm âm không kín nước
99.000
Phích cắm di động loại không kín nước (IP44) Plug (Splashproof IP44)
1 F013-6ECO 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 79.000
2 F014-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 112.000
3 F015-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 126.000
4 F023-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 141.000
5 F024-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 148.000
6 F025-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 186.000
Ổ cắm nối loại không kín nước (IP44) Connector (Splashproof IP44)
1 F213-6ECO 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 112.000
2 F214-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 141.000
3 F215-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 174.000
4 F223-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 171.000
5 F224-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 196.000
6 F225-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 250.000
Ổ cắm gắn nổi loại không kín nước (IP44) Wall socket (Splashproof IP44)
1 F113-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 151.000
2 F114-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 186.000
3 F115-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 196.000
4 F123-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 210.000
5 F124-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 222.000
6 F125-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 237.000

Ổ cắm gắn âm loại không kín nước dạng thẳng (IP44)

Flanged socket straight (Splashproof IP44)

1 F313-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 158.000
2 F314-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 175.000
3 F315-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 186.000
4 F323-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 196.000
5 F324-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 203.000
6 F325-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 232.000

Ổ cắm âm loại không kín nước dạng nghiêng (IP44)

Flanged socket sloping (Splashproof IP44)

1 F413-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 176.000
2 F414-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 208.000
3 F415-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 231.000
4 F423-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 275.000
5 F424-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 303.000
6 F425-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 332.000
Ổ cắm chia 3 ngã Multiple-socket outlet
1 F9432007 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 2.352.000
2 F9432006 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 1.512.000
3 F9432000 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 1.313.000
4 F9430401 16A - 3P - 230V - IP44 1.124.000

 

STT Mã hàng hóa Mô tả Giá bán

Ổ cắm công nghiệp kèm công tắc loại kín nước (IP67)

Switched interlocked sockets (Watertight IP67)

1 F61132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 1.796.000
2 F61252-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 2.016.000
3 F75252-6 32A -5P - 400V - 6H - IP67 3.444.000

Phích cắm di động loại kín nước (IP67)

Plug (Watertight IP67)

1 F0132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 298.000
2 F0142-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 315.000
3 F0152-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 336.000
4 F0232-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 365.000
5 F0242-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 387.000
6 F0252-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 411.000
7 F033-6 63A - 3P - 230V - 6H - IP67 832.000
8 F033-6 63A - 4P - 400V - 6H - IP67 854.000
9 F034-6 63A - 5P - 400V - 6H - IP67 882.000
10 F035-6 125A - 3P - 230V - 6H - IP67 1.596.000
11 F033-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP67 1.880.000
12 F033-6 125A - 5P - 400V - 6H - IP67 2.142.000
13 F0822-10V 16A - 2P - 24/42V - 10H - IP67 315.000

Ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng nghiêng (IP67)

Flanged socket sloping (Watertight IP67)

1 F4132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 264.000
2 F4142-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 298.000
3 F4152-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 209.000
4 F4232-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 461.000
5 F4532-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 506.000
6 F433-6 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 696.000
7 F433-6FC 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 696.000
8 F434-6FC 63A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 748.000
9 F435-6FC 63A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 798.000
10 F443-6 125A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 1.721.000
11 F444-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 1.880.000
12 F445-6 125A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 2.090.000
Ổ cắm nối loại kín nước (IP67) Connector (Watertight IP67)
1 F2132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 315.000
2 F2142-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 349.000
3 F2152-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 438.000
4 F2232-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 449.000
5 F2242-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 462.000
6 F2522-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 500.000
7 F233-6 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 998.000
8 F234-6 63A - 4P - 400V - 6H - IP67 1.019.000
9 F235-6 63A - 5P - 400V - 6H - IP67 1.045.000
10 F243-6 125A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 2.195.000
11 F244-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 2.310.000
12 F245-6 125A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 2.478.000
13 F3822-10F9V 16A - 2P - 24/42V - 10H - IP66/67 379.000
Ổ cắm gắn nổi loại kín nước (IP67) Wall socket (Watertight IP67)
1 F1132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 457.000
2 F1142-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 528.000
3 F1152-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 578.000
4 F1123-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 618.000
5 F1124-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 663.000
6 F1125-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 702.000
7 F133-6 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 1.103.000
8 F134-6 63A - 4P - 400V - 6H - IP67 1.218.000
9 F135-6 63A - 5P - 400V - 6H - IP67 1.332.000
10 F143-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 2.699.000
11 F144-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 2.687.000
12 F145-6 125A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 3.035.000

Ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng thẳng (IP67)

Flanged socket straight (Watertight IP67)

1 F3132-6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 365.000
2 F3142-6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 420.000
3 F3152-6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 449.000
4 F3232-6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 461.000
5 F3242-6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 483.000
6 F3252-6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 506.000
7 F333-6 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 663.000
8 F334-6 63A - 4P - 400V - 6H - IP67 748.000
9 F335-6 63A - 5P - 400V - 6H - IP67 798.000
10 F343-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 1.764.000
11 F344-6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 1.890.000
12 F345-6 125A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 1.995.000

Phích cắm, ổ cắm cho Container loại kín nước

Container - Plug and Socket
(Watertight IP67)

1 F0242-3V Phích cắm - Plug
32A - 4P - 440V - 3H - IP6
320.000
2 F1242-3V Ổ cắm nổi - Wall socket 32A - 4P - 440V - 3H - IP67 936.000
3 F2242-3V Ổ cắm nối - Connector
32A - 4P - 440V - 3H - IP67
459.000
4 F3242-3V Ổ cắm gắn âm, dạng thẳng Flanged socket straight 32A - 4P - 440V - 3H - IP67 541.000

 

 

Bộ tủ điện phân phối

NDB313-232

Tủ điện phân phối IP44
1 MCB 2P 32A Panasonic kết hợp 3 ổ cắm 3P 16A PCE

Kích thước: 20x200x65mm

935.000
NDB313

Tủ điện phân phối IP44 3 ổ cắm 3P 16A PCE

Kích thước: 200x200x65mm
630.000

 

Cầu dao cách ly (Loại kín nước IP66)
STT Mã sản phẩm Mô tả

Giá bán

1 NIS220 2P - 20A - 250V - IP66 265.000
2 NIS235 2P -35A - 250V - IP66 275.000
3 NIS245 2P - 45A - 250V - IP66 315.000
4 NIS263 2P - 63A - 250V - IP66 330.000
5 NIS320 3P - 20A - 440V - IP66 330.000
6 NIS335 3P - 35A - 440V - IP66 345.000
7 NIS345 3P - 40A - 440V - IP66 390.000
8 NIS363 3P - 63A - 440V - IP66 410.000
9 NIS420 4P - 20A - 440V - IP66 380.000
10 NIS435 4P - 35A - 440V - IP66 399.000
11 NIS445 4P - 45A - 440V - IP66 440.000
12 NIS463 4P - 63A - 440V - IP66 465.000
       

 

Chia sẻ:chia sẻ
0868146135