Catalogua bảng giá dây cáp điện Cadivi mới nhất 2023

111

Nội dung chính trong bài (Ẩn)
Tham khảo thêm

Bảng giá nhóm cáp dân dụng VC, CV, VCm, VCo, VCmd Cadivi

Bảng giá nhóm cáp dân dụng VC, CV, VCm, VCo, VCmd Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Dây điện bọc nhựa PVC (VC) 450V/750V Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VC-1.5 5.220  
2 Dây điện Cadivi VC-2.5 8.360  
3 Dây điện Cadivi VC-4.0 13.040  
4 Dây điện Cadivi VC-6.0 19.220  
5 Dây điện Cadivi VC-10.0 32.300  

II

Dây đồng đơn cứng bọc PVC (VC) 300V/500V Cadivi

   
1 Dây điện cadivi VC-0.5 2.180  
2 Dây điện cadivi VC-0.75 2.850  
3 Dây điện cadivi VC-0.1 3.620  
III

Dây đồng đơn cứng bọc PVC (CV) 600V Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VC-2 6.930  
2 Dây điện Cadivi VC-3 10.500  
3 Dây điện Cadivi VC-3.2 26.500  
IV

Dây điện bọc nhựa PVC (VCm) 300/500V Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCm-0.5 2.090  
2 Dây điện Cadivi VCm-0.75 2.900  
3 Dây điện Cadivi VCm-1.0 3.720  
V

Dây điện bọc nhựa PVC (VCm) 450/750V Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCm-1.5 5.460  
2 Dây điện Cadivi VCm-2.5 8.750  
3 Dây điện Cadivi VCm-4.0 13.530  
4 Dây điện Cadivi VCm-6.0 20.500  
VI

Dây điện bọc nhựa PVC (VCm) 0.6/1kV Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCm-10.0 36.800  
2 Dây điện Cadivi VCm-16.0 54.300  
3 Dây điện Cadivi VCm-25.0 84000  
4 Dây điện Cadivi VCm-35.0 119.100  
5 Dây điện Cadivi VCm-50.0 171.200  
6 Dây điện Cadivi VCm-70.0 238.200  
7 Dây điện Cadivi VCm-95.0 312.200  
8 Dây điện Cadivi VCm-120.0 395.100  
9 Dây điện Cadivi VCm-150.0 512.900  
10 Dây điện Cadivi VCm-185.0 607.500  
11 Dây điện Cadivi VCm-240.0 803.700  
12 Dây điện Cadivi VCm-300.0 1.003.200  
VII

Dây mềm bọc nhựa PVC (VCo) 300/500V Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCo-2x0.75 6.870  
2 Dây điện Cadivi VCo-2x1.0 8.600  
3 Dây điện Cadivi VCo-2x1.5 12.120  
4 Dây điện Cadivi VCo-2x2.5 19.520  
5 Dây điện Cadivi VCo-2x4.0 29.500  
6 Dây điện Cadivi VCo-2x6.0 44.100  
VII

Dây đôi bọc nhựa PVC (VCmd) 0.6/1kV Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCmt-2x0.75 7.700  
2 Dây điện Cadivi VCmt-2x1.0 9.510  
3 Dây điện Cadivi VCmt-2x1.5 13.370  
4 Dây điện Cadivi VCmt-2x2.5 21.300  
5 Dây điện Cadivi VCmt-2x4.0 31.800  
6 Dây điện Cadivi VCmt-2x6.0 47.100  
VII

Dây đôi bọc nhựa PVC (VCmd) 0.6/1kV 3 lõi Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCmt-3x0.75 10.400  
2 Dây điện Cadivi VCmt-3x1.0 12.920  
3 Dây điện Cadivi VCmt-3x1.5 18.800  
4 Dây điện Cadivi VCmt-3x2.5 29.700  
5 Dây điện Cadivi VCmt-3x4.0 44.500  
6 Dây điện Cadivi VCmt-3x6.0 67.500  
VII

Dây đôi bọc nhựa PVC (VCmd) 0.6/1kV 4 lõi Cadivi

   
1 Dây điện Cadivi VCmt-4x0.75 13.340  
2 Dây điện Cadivi VCmt-4x1.0 16.890  
3 Dây điện Cadivi VCmt-4x1.5 24.400  
4 Dây điện Cadivi VCmt-4x2.5 38.400  
5 Dây điện Cadivi VCmt-4x4.0 58.200  
6 Dây điện Cadivi VCmt-4x6.0 87.800  

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC Cadivi

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Dây điện lực hạ thế CV 0,6/1kV

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CV-1 0,6/1kV 4.040  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CV-1.5 0,6/1kV 5.550  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CV-2.5 0,6/1kV 9.050  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CV-4 0,6/1kV 13.710  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CV-6 0,6/1kV 20.100  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CV-10 0,6/1kV 33.300  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CV-16 0,6/1kV 50.700  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CV-25 0,6/1kV 79.500  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CV-35 0,6/1kV 110.000  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CV-50 0,6/1kV 150.500  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CV-70 0,6/1kV 214.700  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CV-95 0,6/1kV 296.900  
13 Dây điện hạ thế Cadivi CV-120 0,6/1kV 386.700  
14 Dây điện hạ thế Cadivi CV-150 0,6/1kV 462.200  
15 Dây điện hạ thế Cadivi CV-185 0,6/1kV 577.100  
16 Dây điện hạ thế Cadivi CV-240 0,6/1kV 756.200  
17 Dây điện hạ thế Cadivi CV-300 0,6/1kV 498.500  
18 Dây điện hạ thế Cadivi CV-400 0,6/1kV 1.209.800  
19 Dây điện hạ thế Cadivi CV-500 0,6/1kV 1.570.000  
20 Dây điện hạ thế Cadivi CV-630 0,6/1kV 2.022.000  
II

Dây điện lực hạ thế CV 600V

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CV-1.25 600V 4.290  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CV-2.0 600V 7.190  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CV-3.5 600V 12.170  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CV-5.5 600V 18.840  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CV-8.0 600V 27.000  

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC (CVV) 300/500V Cadivi

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC (CVV) 300/500V Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Cáp điện hạ thế CVV 300/500V 2 lõi Cadivi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x1.5 300/500V 17.810  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x2.5 300/500V 26.100  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x4 300/500V 37.800  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x6 300/500V 52.200  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x10 300/500V 84.300  
II

Cáp điện hạ thế CVV 300/500V 3 lõi Cadivi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x1.5 300/500V 23.500  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x2.5 300/500V 34.800  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x4 300/500V 51.000  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x6 300/500V 72.600  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x10 300/500V 117.200  
III

Cáp điện hạ thế CVV 300/500V 4 lõi Cadivi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x1.5 300/500V 29.900  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x2.5 300/500V 44.300  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x4 300/500V 66.600  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x6 300/500V 95.400  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x10 300/500V 152.600  

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC (CVV) 0.6/1kV Cadivi

Bảng giá cáp điện hạ thế bọc nhựa PVC (CVV) 0.6/1kV Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 1 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-1.0 0.6/1kV 6.210  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-1.5 0.6/1kV 8.010  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2.5 0.6/1kV 11.570  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4.0 0.6/1kV 16.820  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-6.0 0.6/1kV 23.600  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-16 0.6/1kV 36.900  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-25 0.6/1kV 84.800  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-35 0.6/1kV 115.500  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-50 0.6/1kV 157.100  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-70 0.6/1kV 222.300  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-95 0.6/1kV 306.800  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-120 0.6/1kV 398.300  
13 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-150 0.6/1kV 474.600  
14 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-185 0.6/1kV 592.100  
15 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-240 0.6/1kV 774.600  
16 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-300 0.6/1kV 971.700  
17 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-400 0.6/1kV 1.237.700  
18 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-500 0.6/1kV 1.582.700  
19 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-630 0.6/1kV 2.036.000  
II

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 2 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x16 0.6/1kV 130.700  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x25 0.6/1kV 189.500  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x35 0.6/1kV 252.500  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x50 0.6/1kV 336.300  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x70 0.6/1kV 470.000  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x95 0.6/1kV 682.000  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x120 0.6/1kV 387.000  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x150 0.6/1kV 992.000  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x185 0.6/1kV 1.234.000  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x240 0.6/1kV 1.610.900  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x300 0.6/1kV 2.019.000  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x400 0.6/1kV 2.573.000  
III

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 3 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x16 0.6/1kV 180.900  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x25 0.6/1kV 269.900  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x35 0.6/1kV 362.600  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x50 0.6/1kV 487.400  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x70 0.6/1kV 686.400  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x95 0.6/1kV 947.300  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x120 0.6/1kV 1.226.300  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x150 0.6/1kV 1.456.800  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x185 0.6/1kV 1.818.000  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x240 0.6/1kV 2.377.800  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x300 0.6/1kV 2.976.600  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x400 0.6/1kV 3.794.400  
III

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 4 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x16 0.6/1kV 232.200  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x25 0.6/1kV 351.300  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x35 0.6/1kV 474.900  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x50 0.6/1kV 642.000  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x70 0.6/1kV 907.800  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x95 0.6/1kV 1.252.500  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x120 0.6/1kV 1.624.700  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x150 0.6/1kV 1.941.300  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x185 0.6/1kV 2.414.600  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x240 0.6/1kV 3.162.300  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x300 0.6/1kV 3.962.900  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x400 0.6/1kV 5.051.600  

Bảng giá cáp điện lực hạ thế bọc nhựa PVC CVV 600V Cadivi

Bảng giá cáp điện lực hạ thế bọc nhựa PVC CVV 600V Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Cáp điện hạ thế CVV 600V 1 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2 600V 9.860  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3.5 600V 14.930  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-5.5 600V 22.100  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-8 600V 30.600  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-14 600V 51.000  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-22 600V 77.400  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-38 600V 127.500  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-60 600V 201.800  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-100 600V 334.500  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-200 600V 648.800  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-250 600V 833.000  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-325 600V 1.063.100  
II

Cáp điện hạ thế CVV 600V 2 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x2 600V 23.300  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x3.5 600V 35.400  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x5.5 600V 51.300  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x8 600V 70.500  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x14 600V 116.000  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x22 600V 174.900  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x38 600V 276.600  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x60 600V 249.300  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x100 600V 704.400  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x200 600V 1.359.800  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x250 600V 1.739.600  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-2x325 600V 2.218.500  
III

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 3 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x2 600V 30.600  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x3.5 600V 47.700  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x5.5 600V 70.100  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x8 600V 97.400  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x14 600V 162.200  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x22 600V 246.600  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x38 600V 398.000  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x60 600V 624.000  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x100 600V 1.035.600  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x200 600V 1.997.300  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x250 600V 2.563.100  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-3x325 600V 3.268.500  
III

Cáp điện hạ thế CVV 0.6/1kV 4 lõi

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x2 600V 38.400  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x3.5 600V 60.300  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x5.5 600V 90.200  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x8 600V 125.700  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x14 600V 212.000  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x22 600V 321.000  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x38 600V 522.200  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x60 600V 824.300  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x100 600V 1.372.100  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x200 600V 2.652.800  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x250 600V 3.411.800  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV-4x325 600V 3.348.200  

Bảng giá cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV Cadivi

Bảng giá cáp điện hạ thế có giáp bảo vệ 0.6/1kV Cadivi
STT Tên sản phẩm Đơn giá Ghi chú
I

Cáp điện hạ thế có giáp băng nhôm 1 lõi CVV/DATA 0.6/1kV

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-25 0.6/1kV 116.300  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-35 0.6/1kV 149.300  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-50 0.6/1kV 194.900  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-70 0.6/1kV 259.100  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-95 0.6/1kV 348.600  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-120 0.6/1kV 444.900  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-150 0.6/1kV 524.000  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-185 0.6/1kV 645.500  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-240 0.6/1kV 834.500  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-300 0.6/1kV 1.038.000  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DATA-400 0.6/1kV 1.315.200  
II

Cáp điện hạ thế có giáp băng thép 2 lõi CVV/DSTA 0.6/1kV

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x4 0.6/1kV 59.900  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x6 0.6/1kV 76.800  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x10 0.6/1kV 104.900  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x16 0.6/1kV 150.300  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x25 0.6/1kV 214.200  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x35 0.6/1kV 279.000  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x50 0.6/1kV 364.100  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x70 0.6/1kV 501.800  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x95 0.6/1kV 683.400  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x120 0.6/1kV 909.600  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x150 0.6/1kV 1.073.600  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x185 0.6/1kV 1.328.000  
13 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x240 0.6/1kV 1.715.300  
14 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x300 0.6/1kV 2145.600  
15 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 2x400 0.6/1kV 2.715.600  
III

Cáp điện hạ thế có giáp băng thép 3 lõi CVV/DSTA 0.6/1kV

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x6 0.6/1kV 98.400  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x10 0.6/1kV 139.400  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x16 0.6/1kV 202.200  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x25 0.6/1kV 294.900  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x35 0.6/1kV 388.500  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x50 0.6/1kV 518.300  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x70 0.6/1kV 724.100  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x95 0.6/1kV 1.023.300  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x120 0.6/1kV 1.310.000  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x150 0.6/1kV 1.549.000  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x185 0.6/1kV 1.922.000  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x240 0.6/1kV 2.501.000  
13 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x300 0.6/1kV 3.112.000  
14 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 3x400 0.6/1kV 3.955.000  
IV

Cáp điện hạ thế có giáp băng thép 4 lõi CVV/DSTA 0.6/1kV

   
1 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x2.5 0.6/1kV 65.300  
2 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x4 0.6/1kV 93.300  
3 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x6 0.6/1kV 119.100  
4 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x10 0.6/1kV 177.300  
5 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x16 0.6/1kV 255.600  
6 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x25 0.6/1kV 376.800  
7 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x35 0.6/1kV 503.900  
8 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x50 0.6/1kV 681.900  
9 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x70 0.6/1kV 977.100  
10 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x95 0.6/1kV 1.334.300  
11 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x120 0.6/1kV 1.713.300  
12 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x150 0.6/1kV 2.048.000  
13 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x185 0.6/1kV 2.537.900  
14 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x240 0.6/1kV 3.305.900  
15 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x300 0.6/1kV 4.127.900  
16 Dây điện hạ thế Cadivi CVV/DSTA 4x400 0.6/1kV 5.242.500  
Chia sẻ:chia sẻ
0868146135