Đây là bẳng giá niêm yết mới nhất năm 2023 về ống thép luồn dây điện, với mức chiết khấu từ 10 - 35% tùy từng mặt hàng. Để có thể nhận được mức giá chính xác của từng sản phẩm theo đúng thời điểm Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline/Zalo: 0868.146.135 để được hỗ trợ.
Tham khảo thêm
=>> Bảng giá cáp điện Cadivi Hot
=>> Bảng giá cáp điện Cadisun Hot
Bảng giá ống thép luồn dây điện loại trơn - mạ điện phân
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá /1 cây | Trọng lượng (Kg/1 cây) |
1 | Ống thép luồn dây điện 1/2" (OD=17.93mm, thick =1.07mm, L=3.05m) | EMT012 | Cây | 43.800 | 1,25 |
2 | Ống thép luồn dây điện 3/4" (OD=23.42mm, thick =1.25mm, L=3.05m) | EMT034 | Cây | 69.120 | 1,98 |
3 | Ống thép luồn dây điện 1" (OD=29.54mm, thick =1.45mm, L=3.05m) | EMT100 | Cây | 102.000 | 2,92 |
4 | Ống thép luồn dây điện 1-1/4" (OD=38.35mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | EMT114 | Cây | 141.600 | 4,06 |
5 | Ống thép luồn dây điện 1-1/2"; OD=44.2mm, thick =1.57mm, L=3.05m. | EMT112 | Cây | 177.600 | 5,04 |
6 | Ống thép luồn dây điện 2" (OD=55.8mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | EMT200 | Cây | 237.600 | 6,02 |
7 | Ống thép luồn dây điện 2-1/2" (OD= 76.00mm, thick = 1.83 mm, L=3.010m) | EMT212 | Cây | 345.600 | 9,88 |
8 | Ống thép luồn dây điện 3" (OD=88.3mm, thick =1.83mm, L=3.010m) | EMT300 | Cây | 391.200 | 11,52 |
9 | Ống thép luồn dây điện 4" (OD=113.5mm, thick = 2.00 mm, L=3.005m) | EMT400 | Cây | 561.600 | 16,4 |
Bảng giá ống thép luồn dây điện loại trơn - mạ nhúng nóng
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá /1 cây | Trọng lượng (Kg/1 cây) |
1 | Ống thép luồn dây điện 1/2" (OD=17.93mm, thick =1.07mm, L=3.05m) | EMTN012 | Cây | 78.000 | 1,25 |
2 | Ống thép luồn dây điện 3/4" (OD=23.42mm, thick =1.25mm, L=3.05m) | EMTN034 | Cây | 122.400 | 1,98 |
3 | Ống thép luồn dây điện 1" (OD=29.54mm, thick =1.45mm, L=3.05m) | EMTN100 | Cây | 176.400 | 2,92 |
4 | Ống thép luồn dây điện 1-1/4" (OD=38.35mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | EMTN114 | Cây | 208.800 | 4,06 |
5 | Ống thép luồn dây điện 1-1/2"; OD=44.2mm, thick =1.57mm, L=3.05m. | EMTN112 | Cây | 294.000 | 5,04 |
6 | Ống thép luồn dây điện 2" (OD=55.8mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | EMTN200 | Cây | 403.200 | 6,02 |
7 | Ống thép luồn dây điện 2-1/2" (OD= 76.00mm, thick = 1.83 mm, L=3.010m) | EMTN212 | Cây | 500.400 | 9,88 |
8 | Ống thép luồn dây điện 3" (OD=88.3mm, thick =1.83mm, L=3.010m) | EMTN300 | Cây | 679.200 | 11,52 |
9 | Ống thép luồn dây điện 4" (OD=113.5mm, thick = 2.00 mm, L=3.005m) | EMTN400 | Cây | 792.000 | 16,4 |
Bảng giá ống thép luồn dây điện loại ren - mạ điện phân
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá /1 cây | Trọng lượng (Kg/1 cây) |
1 | Ống thép luồn dây điện 1/2" (OD=17.93mm, thick =1.07mm, L=3.05m) | IMC012 | Cây | 102.000 | 1,25 |
2 | Ống thép luồn dây điện 3/4" (OD=23.42mm, thick =1.25mm, L=3.05m) | IMC034 | Cây | 145.440 | 1,98 |
3 | Ống thép luồn dây điện 1" (OD=29.54mm, thick =1.45mm, L=3.05m) | IMC100 | Cây | 195.600 | 2,92 |
4 | Ống thép luồn dây điện 1-1/4" (OD=38.35mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | IMC114 | Cây | 266.400 | 4,06 |
5 | Ống thép luồn dây điện 1-1/2"; OD=44.2mm, thick =1.57mm, L=3.05m. | IMC112 | Cây | 297.600 | 5,04 |
6 | Ống thép luồn dây điện2" (OD=55.8mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | IMC200 | Cây | 390.000 | 6,02 |
7 | Ống thép luồn dây điện2-1/2" (OD= 76.00mm, thick = 1.83 mm, L=3.010m) | IMC212 | Cây | 840.000 | 9,88 |
8 | Ống thép luồn dây điện3" (OD=88.3mm, thick =1.83mm, L=3.010m) | IMC300 | Cây | 876.000 | 11,52 |
9 | Ống thép luồn dây điện4" (OD=113.5mm, thick = 2.00 mm, L=3.005m) | IMC400 | Cây | 1.075.200 | 16,4 |
Bảng giá ống thép luồn dây điện loại ren - mạ nhúng nóng
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá /1 cây | Trọng lượng (Kg/1 cây) |
1 | Ống thép luồn dây điện 1/2" (OD=17.93mm, thick =1.07mm, L=3.05m) | IMCN012 | Cây | 133.200 | 1,25 |
2 | Ống thép luồn dây điện 3/4" (OD=23.42mm, thick =1.25mm, L=3.05m) | IMCN034 | Cây | 201.600 | 1,98 |
3 | Ống thép luồn dây điện 1" (OD=29.54mm, thick =1.45mm, L=3.05m) | IMCN100 | Cây | 270.000 | 2,92 |
4 | Ống thép luồn dây điện 1-1/4" (OD=38.35mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | IMCN114 | Cây | 357.600 | 4,06 |
5 | Ống thép luồn dây điện 1-1/2"; OD=44.2mm, thick =1.57mm, L=3.05m. | IMCN112 | Cây | 414.000 | 5,04 |
6 | Ống thép luồn dây điện 2" (OD=55.8mm, thick =1.57mm, L=3.05m) | IMCN200 | Cây | 570.000 | 6,02 |
7 | Ống thép luồn dây điện 2-1/2" (OD= 76.00mm, thick = 1.83 mm, L=3.010m) | IMCN212 | Cây | 984.000 | 9,88 |
8 | Ống thép luồn dây điện 3" (OD=88.3mm, thick =1.83mm, L=3.010m) | IMCN300 | Cây | 1.206.000 | 11,52 |
9 | Ống thép luồn dây điện 4" (OD=113.5mm, thick = 2.00 mm, L=3.005m) | IMCN400 | Cây | 1.560.000 | 16,4 |
Bảng giá kẹp ống luồn dây điện loại trơn không đế
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá mạ điện phân | Đơn giá nhúng nóng |
1 | Kẹp ống 1/2" | HDKE(N)012 | Chiếc | 1.800 | 2.850 |
2 | Kẹp ống 3/4" | HDKE(N)34 | Chiếc | 1.950 | 3.000 |
3 | Kẹp ống 1" | HDKE(N)100 | Chiếc | 2.700 | 3.600 |
4 | kẹp ống 1-1/4" | HDKE(N)114 | Chiếc | 3.000 | 4.500 |
5 | Kẹp ống 1-1/2" | HDKE(N)112 | Chiếc | 3.600 | 5.100 |
6 | Kẹp ống 2" | HDKE(N)200 | Chiếc | 4.800 | 6.600 |
7 | Kẹp ống 2-1/2" | HDKE(N)212 | Chiếc | 9.840 | 12.000 |
8 | Kẹp ống 3" | HDKE(N)300 | Chiếc | 15.000 | 19.500 |
9 | Kẹp ống 4" | HDKE(N)400 | Chiếc | 18.000 | 22.500 |
Bảng giá kẹp ống luồn dây loại có đế
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá mạ điện phân | Đơn giá nhúng nóng |
1 | Kẹp ống có đế 1/2" | HDKD(N)012 | Chiếc | 3.600 | 5.700 |
2 | Kẹp ống có đế 3/4" | HDKD(N)34 | Chiếc | 3.750 | 6.000 |
3 | Kẹp ống có đế 1" | HDKD(N)100 | Chiếc | 4.200 | 6.750 |
4 | kẹp ống có đế 1-1/4" | HDKD(N)114 | Chiếc | 6.600 | 10.500 |
5 | Kẹp ống có đế 1-1/2" | HDKD(N)112 | Chiếc | 7.500 | 12.000 |
6 | Kẹp ống có đế 2" | HDKD(N)200 | Chiếc | 9.000 | 14.400 |
Bảng giá hộp chia ngả ống thép luồn dây điện (hợp kịm nhôm)
STT | Tên sản phẩm | Hộp chia 1 ngả | Hộp chia 2 ngả thẳng | Hộp chia ngả vuông góc | Hộp chia 3 ngả | Hộp chia 4 ngả |
1 | Hộp chia 1/2" | 27.000 | 28.500 | 28.500 | 30.000 | 31.500 |
2 | Hộp chia 3/4" | 28.500 | 30.000 | 30.000 | 31.500 | 33.000 |
3 | Hộp chia 1" | 45.000 | 48.000 | 48.000 | 52.500 | 60.000 |
4 | Hộp chia 1-1/4" | 129.000 | 132.000 | 132.000 | 139.500 | 147.000 |
Bảng giá hộp nối dây
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá |
1 | Hộp vuông âm tường 102x102x54mm lỗ 19&25mm (1/2" & 3/4") | HATV102 | Chiếc | 23.250 |
2 | Hộp vuông âm tường 102x102x54mm lỗ 19 (1/2") | HATV102A | Chiếc | 23.250 |
3 | Hộp vuông âm tường 102x102x54mm lỗ 25mm (3/4") | HATV102B | Chiếc | 23.250 |
4 | Hộp vuông âm tường 102x102x54mm lỗ 32mm (1") | HATV102C | Chiếc | 23.250 |
5 | Hộp bát giác âm tường 95x95x54mm lỗ 19 & 25mm (1/2" &3/4") | BG95 | Chiếc | 22.500 |
6 | Hộp bát giác âm tường 95x95x54mm lỗ 19mm (1/2") | BG95A | Chiếc | 22.500 |
7 | Hộp bát giác âm tường 95x95x54mm lỗ 25mm (3/4") | BG95B | Chiếc | 22.500 |
8 | Hộp bát giác âm tường 95x95x54mm lỗ 32mm (1") | BG95C | Chiếc | 23.250 |
9 | Hộp vuông âm tường 70x70x47mm Lỗ 19&25mm (1/2" & 3/4") | HATV70 | Chiếc | 18.750 |
10 | Hộp vuông âm tường 70x70x47mm Lỗ 19mm (1/2") | HATV70A | Chiếc | 18.750 |
11 | Hộp vuông âm tường 70x70x47mm lỗ 25mm (3/4") | HATV70B | Chiếc | 18.750 |
12 | Hộp chữ nhật âm tường 102x50x54mm lỗ 19&25mm (1/2" & 3/4") | HATC100 | Chiếc | 13.500 |
13 | Hộp chữ nhật âm tường 102x50x54mm lỗ 19mm (1/2") | HATC100A | Chiếc | 13.500 |
14 | Hộp chữ nhật âm tường 102x50x54mm Lỗ 25mm (3/4") | HATC100B | Chiếc | 13.500 |
15 | Năp hộp vuông âm tường 102x102 | HATNV102 | Chiếc | 6.000 |
16 | Nắp hộp vuông âm tường 70x70mm | HATNV70 | Chiếc | 4.500 |
17 | Nắp hộp chữ nhật âm tường 102x50mm | HATCN100 | Chiếc | 4.500 |
18 | Nắp hộp bát giá 95x95mm | BGN95 | Chiếc | 6.000 |
Chính sách bảo hành:
Ống thép luồn dây điện và phụ kiện được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Những ưu đã khi lựa chọn mua ống thép luồn dây tại Act Hưng Phát
- Hỗ trợ khách hàng 24/7, tư vấn kỹ thuật miễn phí trọn đời
- Nhân viên thân thiện, nhiệt tình, báo giá nhanh chóng
- Hàng luôn có sẵn, đáp ứng mọi tiến độ khách hàng đặt ra
- Hàng luôn có sẵn, hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc
Thông tin liên hệ nhận tư vấn kỹ thuật, báo giá, mua sản phẩm
CÔNG TY CỔ PHẦN ACT HƯNG PHÁT
Trụ sở chính: Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline/Zalo: 0868.146.135
Email: Acthungphat@gmail.com
Act Hưng Phát trân trọng cảm ơn sự quan tâm của Quý khách hàng tới hoạt động kinh doanh của chúng tôi, rất mong nhận được nhiều phản hồi và ý kiến đóng góp để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn./.